Khái Quát Công Đồng Chung Nicea 325 và Các Tín Biểu (Chương 3)

Chia sẻ đến mọi người cùng đọc

Chương 3: Triệu tập và Tổ chức Công đồng Nicêa (325)

Công đồng Chung Nicêa I (năm 325) là công đồng đại kết đầu tiên của Kitô giáo, được Constantinô Đại đế triệu tập nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng giáo lý do tà thuyết Ariô gây ra. Công đồng nhóm họp tại thành Nicêa (Nicaea, nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ) với sự tham dự của hàng trăm nghị phụ, chủ yếu từ Đông phương, cùng một số đại biểu Tây phương.

1. Lý do chọn Nicêa làm địa điểm công đồng

Việc Constantinô chọn Nicêa làm nơi nhóm họp không phải ngẫu nhiên, mà vì những thuận lợi chiến lược và hậu cần. Trước hết, Nicêa nằm gần Nicomedia – nơi đặt kinh đô và hoàng cung lúc bấy giờ – nên Hoàng đế có thể dễ dàng thân hành đến dự. Về địa lý, thành phố Nicêa thuộc vùng Bithynia (Tiểu Á) ở ngã tư Á-Âu, thuận tiện cho các giám mục Đông phương lẫn một số từ Tây phương tới tham dự. Theo sử liệu, Nicêa “dễ dàng tiếp cận đối với các giám mục hầu hết mọi miền, đặc biệt từ Tiểu Á, Syria, Palestine, Ai Cập, Hy Lạp và Thrace”. Mặt khác, Nicêa còn có sẵn cơ sở vật chất: tại đây có một đại giáo đường và hoàng cung mùa hè của Constantinô, đủ sức đón tiếp và tổ chức một hội nghị lớn trong khung cảnh trang nghiêm.

Thực tế, ban đầu công đồng dự kiến họp ở Ancyra (Ankara ngày nay), nhưng chỉ vài tháng trước khai mạc, Constantinô dời địa điểm về Nicêa. Có lẽ để tiện bề đích thân chủ tọa và kết hợp với lễ kỷ niệm 20 năm trị vì (vicennalia) của ông tổ chức gần đó. Những yếu tố trên giải thích vì sao Nicêa được chọn: vừa gần gũi kinh đô để Hoàng đế theo sát, vừa “trung lập” về mặt Giáo hội vì không thuộc riêng tòa giám mục lớn nào, lại nằm trên tuyến giao thông thuận lợi, bảo đảm sự hiện diện đông đảo của các nghị phụ.

2. Thống nhất đức tin để ổn định Đế quốc

Hoàng đế Constantinô khi triệu tập công đồng đã mang động lực chính yếu là duy trì sự thống nhất tôn giáo nhằm củng cố sự bền vững của Đế quốc. Sau khi ban hành Sắc chỉ Milan (313) hợp pháp hóa Kitô giáo, Constantinô coi Giáo hội như “thứ xi măng tinh thần” kết dính đế chế lại làm một. Vì thế, những chia rẽ nội bộ Kitô giáo. Đặc biệt cuộc tranh luận do linh mục Ariô chối bỏ thiên tính của Đức Kitô gây ra như mối đe dọa nghiêm trọng cho trật tự và ổn định xã hội. Sử gia người Ý nhận định rằng “những xung đột kịch liệt giữa các Kitô hữu làm suy yếu xã hội và qua đó làm suy yếu Nhà nước La Mã”, do đó Constantinô muốn khôi phục “hòa bình tôn giáo và sự thống nhất tín lý” như một mục tiêu mang ý nghĩa chính trị lẫn tôn giáo. Ông từng viết thư cho Giám mục Alexandre của Alexandria và Ariô khuyên họ chấm dứt tranh cãi về “những vấn đề không hệ trọng” – dấu hiệu cho thấy lúc đầu Hoàng đế chưa ý thức tầm quan trọng thần học của cuộc tranh luận, mà chỉ mong dập tắt bất hòa càng sớm càng tốt.

Khi những nỗ lực hòa giải riêng rẽ thất bại, Constantinô quyết định triệu tập một công đồng đại kết để dàn xếp dứt điểm. Tại diễn văn khai mạc Công đồng Nicêa, ông bày tỏ rõ ràng thiện chí và mục đích của mình: đòi hỏi các nghị phụ hãy đạt đến đồng thuận, tái lập hòa hợp trong Giáo hội. Eusebius thành Caesarea (Eusèbe de Césarée), nhân chứng trực tiếp, ghi lại rằng Hoàng đế khẩn khoản “mong muốn bình an tôn giáo được tái lập”, khích lệ các giám mục gác lại tranh luận vô tận để lo “việc lớn lao cao quý hơn” đó là sự hiệp nhất.

Theo nhà sử học H. A. Drake, bài diễn văn của Constantinô được soạn khéo léo: ông hết lời ca ngợi lòng khao khát hòa thuận của các giám mục, giả định như mục tiêu ấy đã được họ chia sẻ, và hứa rằng nếu họ giải quyết được tranh chấp này, họ sẽ “làm đẹp lòng Thiên Chúa tối cao, đồng thời ban cho người ‘đầy tớ’ của họ là Hoàng đế một ân huệ lớn lao”. Hoàng đế khiêm hạ xưng mình là “đầy tớ” phục vụ Thiên Chúa như các giám mục, qua đó nhấn mạnh vai trò của ông chỉ là người trung gian phục vụ ích lợi Giáo hội. Lời lẽ của Constantinô cho thấy ưu tư hàng đầu của ông là hòa bình Giáo hội: “Chia rẽ trong Giáo hội còn tệ hại hơn chiến tranh” – ông cảnh báo – “vì nó liên quan đến phần rỗi đời đời của các linh hồn”.

Thực vậy, Constantinô coi sự chia rẽ tín ngưỡng nội bộ nguy hiểm hơn cả giặc ngoại xâm, do đó ông quyết tâm dùng uy quyền hoàng đế để lập lại một đức tin duy nhất cho Đế quốc. Động cơ ấy hoàn toàn phù hợp với chính sách “một Thiên Chúa, một Đế quốc” của ông; tuy nhiên, điều đáng chú ý là Constantinô không đi vào chi tiết tín lý – ông không phải một thần học gia – mà chủ yếu quan tâm đến hòa hợp tôn giáo hầu đảm bảo “nhất thống giang sơn”. Chính lòng khao khát hiệp nhất Giáo hội này đã thôi thúc Constantinô đề xướng và chủ trì công đồng Nicêa, mở ra một mô hình mới trong lịch sử: Hoàng đế triều chính làm trọng tài các tranh chấp đạo lý nhằm gìn giữ sự ổn định cho cả Giáo hội lẫn quốc gia.

3. Hậu cần và sự bảo trợ của nhà nước

Công đồng Nicêa I đánh dấu lần đầu tiên một công đồng Giáo hội được đế quyền bảo trợ toàn diện, cả về giao thông lẫn ăn ở, an ninh. Hoàng đế Constantinô đã đích thân đứng ra lo liệu mọi phương tiện cần thiết để triệu tập đông đảo giám mục từ khắp nơi. Tài liệu xưa ghi nhận rằng Hoàng đế gửi thư cung kính mời “các giám mục mọi miền mau chóng đến Nicêa”, thậm chí một số giám mục từ ngoài biên cương Đế quốc Rôma như Ba Tư cũng có mặt tại công đồng. Nhằm đẩy nhanh việc tập hợp đông đủ, Constantinô ra lệnh trưng dụng hệ thống công xa (công cụ vận chuyển công ích của đế quốc) phục vụ việc đi lại của các nghị phụ: mọi chi phí hành trình đều do ngân khố hoàng gia chi trả.

Sử gia Sozomen (thế kỷ V) thuật lại rằng công văn trưng dụng trạm ngựa, xe công vụ và tàu thuyền đã được ban bố cho hàng giáo phẩm khắp nơi, để không ai bị ngăn trở vì đường sá xa xôi. Khi các giám mục tới Nicêa, Hoàng đế lại thu xếp chỗ ăn nghỉ chu đáo và đài thọ đầy đủ mọi nhu yếu trong suốt thời gian công đồng nhóm họp. Nhờ sự hỗ trợ hào phóng của triều đình, chưa từng có tiền lệ, số lượng người tham dự rất đông đảo. Một nguồn sử liệu (Socrates Scholasticus (H.E. 1, 8) thế kỷ IV cho biết, Constantinô thậm chí mời tất thảy khoảng 1.800 giám mục (khoảng 1.000 Đông phương và 800 Tây phương) trong đế quốc, tuy nhiên chỉ khoảng vài trăm vị có thể đến kịp. Dù sao, việc triều đình cam kết bao cấp lữ hành và ăn ở đã tạo điều kiện tối đa để các giáo phận xa xôi cũng cử đại diện tới – thí dụ giám mục từ xứ Giuđeau (Ba Tư) hay Scythia ngoài ranh giới La Mã cũng hiện diện tại Nicêa.

Về địa điểm hội họp, do số đại biểu đông nên công đồng luân phiên nhóm họp tại hai nơi rộng rãi bậc nhất Nicêa: một là Vương cung thánh đường chính của thành phố, hai là đại sảnh trung tâm của hoàng cung Nicêa. Tương truyền, bàn chủ tọa được đặt một cuốn Phúc Âm mở sẵn như dấu hiệu Chân lý của Chúa hiện diện trọng tài các phiên tranh luận. Các giám mục được mời an tọa, rồi Constantinô vận hoàng bào lộng lẫy tiến vào nhưng không có đoàn tùy tùng, vệ quân để tỏ lòng tôn kính các giáo phẩm. Có ghi nhận rằng Hoàng đế đợi tất cả giám mục an vị rồi mới bước vào hội trường, và đích thân ngồi trên một ghế mạ vàng đặt ở vị trí nổi bật. Nghi thức ấy cho thấy Constantinô vừa muốn thể hiện uy nghi đế vương, vừa tôn trọng tính trọng thể của công đồng Giáo hội. Tóm lại, nhờ sự tổ chức và bảo trợ của Hoàng đế, mọi điều kiện hậu cần tốt nhất đã được đảm bảo cho công đồng Nicêa. Từ việc đi lại, trú ngụ, an ninh, cho đến nghi lễ khai mạc, tạo tiền đề cho một kỳ đại hội đồng giáo phẩm chưa từng có về quy mô thời cổ đại.

4. Thành phần tham dự và con số nghị phụ

a.       Số nghị phụ tham dự

Thành phần tham dự công đồng Nicêa I rất đa dạng nhưng áp đảo là các giám mục Đông phương, chỉ một số ít đại biểu từ Tây phương. Số lượng người tham dự cụ thể có đôi chút khác biệt trong các nguồn cổ. Các báo cáo đương thời ghi nhận khoảng 250–300 giám mục có mặt, trong đó Eusebius Caesarea nói “hơn 250”, Athanasius Alexandria nêu con số “khoảng 300”. Về sau, truyền thống Kitô giáo nhất trí biểu tượng hóa con số 318 nghị phụ tại Nicêa.

Thánh Athanasius và thánh Ambrosius (Ambrôsiô) đều sử dụng con số 318, có lẽ để liên hệ kiểu chú giải giữa 318 giám mục Nicêa và 318 đầy tớ ông Abraham trong Sách Sáng Thế (St 14,14) – ám chỉ các nghị phụ như đội “gia nhân” trung kiên bảo vệ chân l‎í đức tin và chống lại tà thuyết, tương tự ông Abraham đem 318 gia nhân đánh bại bốn vua gian ác. Mặc dù vậy, các tài liệu chữ ký còn lại cho thấy danh sách chính thức có khoảng 200–220 giám mục, khiến nhiều sử gia hiện đại ước tính con số thực tế khoảng 250 người. Dù sao đi nữa, Nicêa vẫn là công đồng quy tụ đông giáo phẩm nhất cho tới thời điểm đó. Một quy mô chưa từng có trong lịch sử Giáo hội sơ khai. Ngoài các giám mục, mỗi vị thường tháp tùng một số linh mục, phó tế trợ lý, nên tổng số người tham dự (kể cả tùy tùng) có thể lên đến 1.500–1.800 người.

b.      Phân bổ theo địa lý ‎

Về thành phần địa lý, đa số áp đảo các giám mục thuộc khối Đông phương. Thống kê cho biết có khoảng 20 nghị phụ đến từ Ai Cập và Libya, khoảng 50 từ vùng Palestine và Syria, và trên 100 vị từ Tiểu Á (Anatolia). Số còn lại là các giám mục Hy Lạp vùng Balkan, vùng Cappadocia, Lưỡng Hà, Armenia…; riêng Giáo hội Ba Tư gửi một đại biểu (Giám mục Giôanna của Nhà thờ Đông Syro-Persia) và vùng Scythia (có lẽ một giám mục Goth) cũng có người tham gia.

Ngược lại, Tây phương La-tinh chỉ góp mặt vài nhân vật tiêu biểu: đứng đầu là Đức Giám mục Hosius thành Corduba (Ossius de Cordoue, từ Tây Ban Nha), được Constantinô sủng tín mời làm đại diện Hoàng đế; kế đến là Giám mục Caecilianus thành Carthago (Cêcilien thành Carthage, Bắc Phi) và một vài giám mục từ lãnh thổ Tây đế quốc: Nicasio xứ Gália, Marcus xứ Calabria, Domnus xứ Pannonia (khu vực sông Danube). Đặc biệt, Giáo hoàng Sylvester I tuy không đích thân dự công đồng (theo truyền thống vì ngài tuổi già sức yếu), nhưng đã cử hai linh mục đại diện Tòa Thánh là Vítus (Victor) và Vincentius sang Nicêa. Hai vị linh mục này giữ vai trò legati (đặc sứ của giáo hoàng) để chứng kiến và phê chuẩn quyết nghị công đồng nhân danh Giáo hội Rôma. Sự vắng mặt của vị Giám mục Rôma – vị thủ lãnh tông truyền của Kitô giáo phương Tây – nhưng đồng ý cho các đặc sứ tham dự cho thấy đây quả thực là công đồng hoàn vũ, được cả Đông Tây cùng thừa nhận. Tổng cộng phía Tây hiện diện chưa đầy 10 người, nhưng nhờ có Hosius và đoàn legati, tiếng nói Tòa Thánh và hoàng đế vẫn phối hợp chặt chẽ trong việc điều hành công đồng.

c.       Nhân chứng đức tin (confessores fidei)

Một điểm độc đáo trong hàng ngũ tham dự Nicêa là sự hiện diện của nhiều “nhân chứng đức tin” (confessores fidei). Đó là các vị giám mục, giáo sĩ từng chịu tù đày, tra tấn vì đạo trong thời bách hại và nay sống đến ngày Giáo hội khải hoàn. Sử gia Theodoret kể rằng các nghị phụ Nicêa “có những người mang trên thân mình dấu tích thánh thiện của Chúa Kitô” – ám chỉ các vết sẹo tử đạo họ gánh chịu. Chẳng hạn, Thánh Paphnutius xứ Thượng Ai Cập đã bị móc mất một mắt và què một chân vì đòn vọt dưới thời Diocletianô, Thánh Phaolô thành Nêôxêdarê (Paul de Néocésarée) thì bị bỏng cụt các ngón tay do bỏng sắt nung đỏ. Hai vị giám mục này ngồi trong công đồng Nicêa với thân thể thương tích như những chiến binh can trường của Đức Kitô, trở thành biểu tượng sống cho đức tin kiên vững.

Quả thế, chính các vị chứng nhân ấy đã mạnh mẽ tuyên bố chống lại học thuyết phạm thánh của Ariô, dùng uy tín đạo đức của mình để thuyết phục nhiều người khác đứng lên bảo vệ chân l‎í đức tin. Tương truyền, sự hiện diện của Paphnutius khả kính đã khiến công đồng không dám đặt ra luật buộc hàng giáo sĩ độc thân hoàn toàn. Ông can ngăn các nghị phụ quá khích, lập luận rằng “hôn nhân hợp luật của linh mục cũng là thanh sạch”, và nhờ uy tín thánh thiện của ông, đề xuất khắc khổ kia bị bác bỏ. Mặc dù câu chuyện Paphnutius do sử gia Socrates Scholasticus (thế kỷ V) kể lại, ngày nay nhiều học giả cho rằng đây có thể chỉ là truyền thuyết muộn không có trong biên bản chính thức. Tuy nhiên nó phản ánh uy thế tinh thần của các “chứng nhân đức tin” tại Nicêa.

Các vị như Paphnutius, Phaolô Néocésarée, Potamon xứ Heraclea… đã chịu đau khổ vì trung thành với giáo lý Hội Thánh; nay họ càng quyết liệt bảo vệ đức tin trước tà thuyết. Sự có mặt của họ tại Nicêa khiến đa số nghị phụ (vốn mới trải qua cơn bách hại) ý thức rõ sự nghiêm trọng của vấn đề đức tin đang bàn thảo. Nhiều người nhớ lại cảnh lao tù, vết thương cũ, càng đồng tâm nhất trí chống lại bất kỳ giáo thuyết nào hạ thấp thần tính của Đấng Cứu Thế. Có thể nói, chính máu các vị tử đạo và mồ hôi nước mắt các chứng nhân đã tưới gội cho Công đồng Nicêa kết trái: đó là bản tín biểu chung khẳng định Đức Kitô đồng bản thể với Chúa Cha.

5. Những nhân vật nổi bật tại công đồng

Công đồng Nicêa quy tụ nhiều khuôn mặt tiêu biểu của Kitô giáo thế kỷ IV, trong đó nổi bật là những nhà lãnh đạo với lập trường khác nhau. Có thể phân thành ba nhóm: nhóm phản đối Ariô, nhóm bênh vực Ariô, và nhóm trung dung tìm giải pháp dung hòa. Dưới đây là các nhân vật chính, đại diện cho các xu hướng ấy:

a.     Đức Giám mục Hosius thành Corduba (Osius, Ossius de Cordoue)

Chủ tọa thực tế của công đồng. Ngài là giám mục thành Cordoba (Tây Ban Nha), được Constantinô vô cùng tín nhiệm. Hosius từng là cố vấn tôn giáo của Hoàng đế. Trong công đồng, dù Constantinô giữ vai trò chủ tịch danh dự, các nguồn đều đồng ý rằng Hosius mới là người điều hành chính các phiên họp với tư cách đặc sứ Hoàng đế kiêm đại diện giáo hoàng Sylvester I. Sử gia Sulpicius Severus ghi rằng “công đồng Nicêa được hoàn thành dưới sự dẫn dắt của Hosius”, cho thấy ảnh hưởng quyết định của vị giám mục lão thành này.

Với kinh nghiệm và uy tín, Hosius hướng dẫn thảo luận thần học, đặc biệt ông kiên quyết ủng hộ thuật ngữ homoousios (đồng bản thể) để diễn tả Con Thiên Chúa có cùng một bản tính như Chúa Cha. Theo một tường thuật, chính Hosius đã thuyết phục Hoàng đế Constantinô chấp nhận từ ngữ “đồng bản thể” này như chìa khóa dập tắt lạc giáo Ariô. Nhờ đó, bản Tín biểu Nicêa cuối cùng đã bao gồm thuật ngữ đồng bản thể (ὁμοούσιος) nhằm xác quyết thần tính ngang hàng của Chúa Con với Chúa Cha. Có thể nói, Hosius được nhiều người xem như vị chủ tịch thực thụ của công đồng, bên cạnh sự hiện diện bảo trợ của Hoàng đế.

b.     Thánh Alexandrô thành Alexandria (Alexandrô I)

Lãnh đạo phía lên án Ariô. Là Thượng phụ Alexandria, Alexandrô chính là người đã kết án và trục xuất linh mục Ariô vài năm trước tại thượng hội đồng Alexandria năm 320 khi Ariô giảng dạy rằng Ngôi Lời không cùng bản tính với Chúa Cha. Tại Nicêa, Giám mục Alexandrô là đối thủ thần học trực tiếp của Ariô, dẫn đầu nhóm nghị phụ kiên quyết bảo vệ tín lý truyền thống về Thiên tính Đức Kitô. Dù tuổi đã cao, Alexandrô vẫn hăng hái lập luận bác bỏ các quan điểm mà ông cho là phạm thượng của Ariô. Chẳng hạn thuyết cho rằng “Ngôi Lời có lúc không hiện hữu” hay “Chúa Con được tạo thành từ hư vô”. Sử liệu mô tả khi bên Ariô phát biểu những ý đó, nhiều giám mục đã bịt tai lại và phản đối ầm ĩ vì không chịu nổi điều họ cho là phạm thánh đối với Đức Kitô. Alexandrô giữ vai trò trụ cột đoàn kết các nghị phụ Đông phương phản đối nhóm Ariô. Ông được kính trọng như bậc thánh tuyên tín, từng chiến đấu cho đức tin và nay tận lực bảo vệ mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể.

c.     Phó tế Athanasius (Athanasius) thành Alexandria

Thánh Athanasius lúc bấy giờ mới khoảng 27 tuổi, giữ chức tổng phó tế và trợ lý riêng của Giám mục Alexandrô, nhưng ảnh hưởng của ngài đã vượt xa địa vị khiêm tốn ấy. Các sử gia ghi nhận Athanasius nổi bật tại công đồng nhờ tài hùng biện sắc bén và lập trường kiên định: chính ngài soạn thảo nhiều luận điểm giúp Alexandrô bác bỏ lạc thuyết của Ariô. Mặc dù không có quyền biểu quyết (vì chưa là giám mục), Athanasius tham gia tích cực trong các ủy ban thần học và có lẽ góp phần quan trọng viết nên bản tuyên tín của Giáo hội Alexandria chống Ariô, sau này trở thành khuôn mẫu cho Tín biểu Nicêa.

Sách sử gọi Athanasius là “Athanasius bất khuất”, người mà phe Ariô đặc biệt e ngại vì kiến thức Kinh Thánh uyên thâm và luận chứng đanh thép của ngài. Quả thế, không lâu sau Nicêa, phe ủng hộ Ariô đã vận động để lưu đày Athanasius (lúc đó đã kế vị Alexandrô làm Giám mục Alexandria) với những cáo buộc ngụy tạo. Suốt phần còn lại của thế kỷ IV, Athanasius trở thành nhân vật tiên phong bảo vệ giáo l‎í của công đồng Nicêa trước các trào lưu lạc giáo. Tại công đồng Nicêa, thiên tài và lòng quả cảm của Athanasius đã đóng góp quyết định trong việc khẳng định tín điều Con Thiên Chúa đồng bản thể với Chúa Cha. Như một sử gia sau này nhận xét: “Athanasius contra mundum” – một mình Athanasius chống lại cả thế gian.

d.     Giám mục Eusebius thành Caesarea (Eusèbe de Césarée)

Là nhà sử học ôn hòa, đề nghị giải pháp thỏa hiệp. Eusebius, giám mục Caesarea vùng Palestine, là học giả lừng danh (tác giả bộ Lịch sử Giáo hội) và cũng là nhân vật có lập trường trung dung tại Nicêa. Ban đầu, Eusebius thuộc nhóm giám mục Đông phương ngả theo quan điểm thân Ariô: ông từng chịu vạ tuyệt thông ở công đồng địa phương vì quan niệm Chúa Con “khác bản thể” Chúa Cha, nhưng sau đó được phục hồi.

Tại Nicêa, Eusebius Caesarea cố gắng đóng vai trò trung gian, giảng hoà với phe Ariô do Eusebius Nicomedia dẫn đầu. Trong phiên họp đầu, Eusebius Caesarea trình bày bản tuyên xưng đức tin của Giáo đoàn Caesarea mà ông mang theo. Thực ra đó là một bản tín biểu cổ truyền vẫn dùng trong các lễ Rửa tội tại Palestine. Bản tuyên xưng này công nhận Đức Giêsu Kitô là Con Thiên Chúa, “sinh bởi Chúa Cha trước muôn thuở, là Trưởng Tử mọi thụ tạo”. Lối diễn đạt đó khá chính xác nhưng tránh né những thuật ngữ gây tranh cãi mà Ariô và Alexandrô bất đồng. Không nói rõ Chúa Con có cùng bản thể với Chúa Cha, và cũng không nhắc đến câu “từ bản tính của Chúa Cha”. Do nội dung tương đối “an toàn”, bản tín biểu của Eusebius thoạt đầu được nhiều giám mục hưởng ứng như một giải pháp hòa dịu.

Tuy nhiên, khi đem so với giáo lý Ariô, các nghị phụ nhận ra bản tuyên xưng ấy chưa đủ loại bỏ lạc thuyết: nó thiếu những khẳng định then chốt như “đồng bản thể (homoousios) với Chúa Cha” hay những lời kết án tà thuyết. Dưới áp lực của đa số, bản tín biểu đã được sửa đổi bổ sung nhiều chỗ, đặc biệt thêm mệnh đề “Con Thiên Chúa… đồng bản thể với Chúa Cha” và các lời tuyên xưng chống quan điểm Ariô (cho dù Eusebius tỏ ý e ngại các từ ngữ mới).

Cuối cùng, Eusebius Caesarea chấp nhận ký vào Tín biểu Nicêa sau khi Constantinô đích thân đảm bảo rằng thuật ngữ homoousios không hàm ý lệch lạc. Hoàng đế giải thích “đồng bản thể” không phải theo nghĩa vật chất. Nhờ vậy, Eusebius Caesarea được xếp vào hàng các nghị phụ phê chuẩn tín biểu Nicêa. Lập trường ôn hòa của ông thể hiện khát vọng duy trì hiệp nhất Giáo hội: ông sẵn sàng thỏa hiệp ngôn từ miễn là giữ được hòa bình. Dù không phải thủ lĩnh xuất sắc, Eusebius Caesarea góp phần quan trọng bằng uy tín học thức và thái độ dung dị, tạo nhịp cầu để nhiều giám mục lưỡng lự cùng đồng thuận với định tín sau cùng của công đồng.

e.     Giám mục Eusebius thành Nicomedia (Eusèbe de Nicomédie)

 Thủ lĩnh phe Ariô, đại biểu phái ngụy thần học. Eusebius Nicomedia là giám mục thành Nicomedia. Khi ấy là kinh đô phía Đông của Constantinô và là người bảo trợ chính của Ariô tại công đồng. Ông nguyên là bạn học cũ của Ariô tại trường Antiôkia, có quan hệ thân tín với triều đình, thậm chí là họ hàng xa của Hoàng đế theo một số nguồn. Lập trường của Eusebius Nicomedia theo sát tư tưởng Ariô: ông chủ trương Chúa Con chỉ “giống” (homoios) Chúa Cha chứ không đồng bản tính, và đã từng viết thư bênh vực Ariô khắp nơi. Tại Nicêa, Eusebius Nicomedia quy tụ nhóm thiểu số gồm khoảng hơn chục giám mục ủng hộ Ariô, đáng kể như Theognis thành Nicêa, Maris thành Chalcédon, Menophantus thành Êphêsô, Patrophilus xứ Scythopolis, Narcissus xứ Neronias, Theonas xứ Marmarica, Secundus xứ Ptolemais….

Đích thân Eusebius Nicomedia đã trình bày quan điểm Ariô trong phiên họp, nhưng vấp phải sự phản đối quyết liệt: nhiều nghị phụ la ó yêu cầu ngưng “phạm thượng”, có vị còn giật lấy văn bản Ariô viết để xé tan, hầu như không khí công đồng nhất quyết không chấp nhận giáo thuyết này. Dù vậy, Eusebius Nicomedia không nhượng bộ. Ông tìm cách vận động Constantinô về phe mình, nhưng tại công đồng, ảnh hưởng của ông bị lấn át bởi Hosius và các nghị phụ. Kết quả, chỉ có hai giám mục dám bỏ phiếu chống Tín biểu Nicêa: đó là Theonas và Secundus – hai đồ đệ cực đoan của Ariô. Riêng Eusebius Nicomedia và một số người đồng quan điểm tuy miễn cưỡng ký tên vào bản tín biểu nhưng lòng vẫn bất phục. Sử liệu cho biết ba tháng sau công đồng, Eusebius Nicomedia và Theognis Nicêa bị Hoàng đế trục xuất đi Gaul do bị phát hiện ngấm ngầm phủ nhận tín điều đồng bản thể và tìm cách tẩy xoá chữ ký của mình khỏi biên bản công đồng.

Dù bị lưu đày tạm thời, Eusebius Nicomedia không từ bỏ chủ trương: vài năm sau, ông trở lại đầy thế lực, thậm chí rửa tội cho Hoàng đế Constantinô trên giường bệnh năm 337, rồi trở thành Thượng phụ Constantinople. Tuy nhiên, đó là chuyện về sau; tại Nicêa, Eusebius Nicomedia hiện thân cho phần tử ngoan cố của phe Ariô. Thất bại của ông tại công đồng đánh dấu sự đoạn tuyệt rõ ràng giữa Giáo hội và lạc giáo Ariô: cá nhân Eusebius Nicomedia phải trả giá bằng danh dự và tín nhiệm trước mắt Constantinô (ít nhất trong giai đoạn đầu). Song về lâu dài, Eusebius Nicomedia sẽ tập hợp lại lực lượng thân Ariô, gây nên các tranh cãi hậu Nicêa. Dẫu thế, vai trò của ông tại Nicêa rất đáng kể: ông là đối trọng chính yếu, yêu cầu phải diễn đạt tín lý thật chặt chẽ, và cũng nhờ sự cứng đầu của ông mà Constantinô hiểu ra không thể dung hòa sự thật với sai lầm.

f.       Giám mục Marcellus thành Ancyra (Marcel d’Ancyre)

Marcellus là giám mục thành Ancyra (Galatia, Tiểu Á), một người nhiệt thành phản bác Ariô tại Nicêa. Ông đứng về phía Alexandrô và Athanasius, kịch liệt phản bác quan điểm “Chúa Con thụ tạo” của Ariô. Marcellus lập luận nhấn mạnh sự duy nhất tuyệt đối của Thiên Chúa, và chính điều này sau đó dẫn ông đến ranh giới của lạc thuyết nhất vị, chủ trương Ba Ngôi chỉ là ba dạng biểu lộ của một Thiên Chúa, không có phân biệt ngôi vị thực sự.

Thực vậy, sau công đồng Nicêa, Marcellus bị các đối thủ lạc giáo buộc tội rằng ông phủ nhận tính khác biệt giữa Ngôi Cha và Ngôi Con, rơi vào lạc giáo nhất thể luận. Năm 336, một thượng hội đồng do phe Ariô thao túng đã phế truất Marcellus, và dù Đức Giáo hoàng Jules I sau này tạm phục hồi ông, thanh danh thần học của Marcellus vẫn gây tranh cãi. Tuy nhiên, tại Nicêa, Marcellus hoàn toàn đứng trong hàng ngũ nghị phụ. Ông là người mạnh mẽ đề xuất thêm các lời tuyên bố “Con Thiên Chúa… bởi bản tính (ousia) của Chúa Cha” và “đồng bản thể với Chúa Cha” vào tín biểu, để ngăn ngừa mọi cách diễn giải lấp lửng kiểu Ariô.

Có lẽ Marcellus cho rằng phải dùng ngôn từ quyết liệt, dù chấp nhận rủi ro bị hiểu lầm là cực đoan. Nhiều sử gia đánh giá Marcellus đã góp phần làm tín biểu Nicêa trở nên dứt khoát, triệt để chống Ariô đến mức đôi chỗ nghiêng gần về thuyết nhất vị. Về sau bị cho là quá nhấn mạnh sự hợp nhất của Ba Ngôi. Dẫu sao, công đồng Nicêa vẫn công nhận Marcellus là người bảo vệ đức tin chân chính; chỉ về sau, khi lạc thuyết khác trỗi dậy, một số tư tưởng của Marcellus mới bị đặt dấu hỏi. Trường hợp Marcellus cho thấy khó khăn của việc diễn đạt mầu nhiệm Thiên Chúa: trong nỗ lực bác bỏ một cực đoan: Phái Ariô chủ trương tách rời Chúa Cha và Chúa Con, ông lại bị nghiêng sang cực đoan đối nghịch đó là nhất thể luận phủ nhận sự phân biệt Chúa Cha và Chúa Con. Tuy nhiên, xét trong bối cảnh Nicêa, Marcellus đã đóng góp đáng kể vào thắng lợi của đức tin Công giáo trước lạc giáo Ariô.

g.     Các nhân chứng: Paphnutius và Phaolô Nêôxêdarê

Là những mẫu gương đức tin sống động. Như đã đề cập trên kia, Thánh Giám mục Paphnutius xứ Thebai, Ai Cập và Thánh Phaolô Nêôxêdarê (Cappadocia) là hai nhân chứng anh dũng của thời bách hại có mặt tại Nicêa. Chính sự hiện diện của họ là nguồn cổ vũ tinh thần to lớn cho các nghị phụ. Paphnutius, dù thất học, đã can trường tuyên xưng rằng mình sẵn sàng mất con mắt thể xác chứ không thể để mất “con mắt đức tin”; còn Phaolô Néocésarée với đôi bàn tay tàn tật (do bị tra tấn đổ chì nung chảy) là minh chứng câm lặng cho chân lý họ bảo vệ. Sử gia Philostorge (cùng thời) chép rằng Hoàng đế Constantinô đã nhiều lần cúi mình hôn lên vết thương trên gương mặt Paphnutius, tôn kính như hôn một vị thánh sống. (Nicéphore (Callistus), Historia Ecclesiastica, Livro VIII, Cap. 14).

Tại công đồng, Paphnutius và Phaolô Nêôxêdarê không cần nói nhiều. Chính thân thể mang thương tích của họ là lời chứng hùng hồn chống lại Ariô. Quả vậy, lý thuyết Ariô vốn dựa trên lý lẽ triết học trừu tượng, khó lòng đứng vững trước những con người bằng xương thịt đã chịu khổ vì niềm tin vào thần tính Đức Kitô. Các chứng nhân ở Nicêa vì thế đóng vai trò làm mềm lòng những ai còn do dự: họ nêu gương khiêm nhường, nhẫn nhục, quên thù oán. Không ai kêu gọi trả đũa Hoàng đế đã bách hại mình trước kia, đồng thời quyết đoán trong đức tin. Như sử gia Theodoret mô tả, đa số giám mục Nicêa “đặc biệt là những vị chứng nhân” đã nhiệt thành tuyên bố chống lại “những giáo thuyết không tin kính của Ariô” và thúc đẩy công đồng loại trừ hoàn toàn lạc thuyết ấy. Có thể khẳng định, những vị anh hùng đức tin này đã góp phần không nhỏ làm nên sự nhất trí gần như hoàn toàn tại Nicêa. Kết quả biểu quyết tín biểu Nicêa thật áp đảo: chỉ 2 phiếu chống trên hơn 300 phiếu thuận, cho thấy ảnh hưởng của chứng tá thánh thiện mạnh mẽ hơn hùng biện ngụy biện.

Công đồng Nicêa là cuộc hội tụ của nhiều khuôn mặt xuất chúng, trong đó đáng nhớ nhất là Hosius, một nhà tổ chức khôn ngoan; Alexandrô, một mục tử kiên định; Athanasius, một nhà thần học trẻ lỗi lạc; Eusebius Caesarea, một học giả ôn hòa; Eusebius Nicomedia, lãnh tụ nhóm Ariô cố chấp; Marcellus, một người chống tà giáo dù gây tranh cãi; và các chứng nhân sống động của đức tin. Sự tương tác giữa họ, đôi khi gay gắt, đã hun đúc nên bản tuyên tín lịch sử của Kitô giáo. Những nhân vật với cá tính, công trạng và cả giới hạn riêng đã được Đấng Quan Phòng sử dụng để định hình lời tuyên xưng Kitô giáo một cách sáng tỏ tại Nicêa, mở ra kỷ nguyên mới cho Giáo hội hiệp nhất dưới sự bảo trợ của đế quyền.

6. Ngôn ngữ sử dụng và phương pháp làm việc tại công đồng

a.     Ngôn ngữ sử dụng

Ngôn ngữ chính thức tại Công đồng Nicêa I là tiếng Hy Lạp vì đây là ngôn ngữ chung của Giáo hội Đông phương, và đại đa số nghị phụ nói tiếng Hy Lạp. Ngay cả các đại biểu Tây phương cũng có thể sử dụng ngôn ngữ này trong thần học. Các văn bản được soạn thảo, như Tín biểu Nicêa20 bộ luật giáo hội được công đồng ban hành đều viết bằng tiếng Hy Lạp, sau đó mới được dịch ra Latinh để gửi các Giáo hội Tây phương.

Tuy nhiên, trong phiên khai mạc, Hoàng đế Constantinô đã đọc diễn văn bằng tiếng Latinh, vốn là tiếng mẹ đẻ và ngôn ngữ đế triều của ông. Bài diễn văn này lập tức được một thông dịch viên dịch sang Hy Lạp cho cử tọa hiểu. Có thể do Giám mục Hosius hoặc một quan chức hoàng gia đảm trách. Sử liệu xác nhận Constantinô phát biểu “bằng tiếng Latinh” rồi được dịch sang tiếng Hy Lạp để toàn thể nghị phụ lĩnh hội. Đây cũng là thông lệ: các hoàng đế thường nói Latinh, nhưng Giáo hội thời đó chủ yếu dùng Hy Lạp, nên mọi tuyên bố chính thức của Constantinô liên quan công đồng như thư từ, pháp chiếu đều có bản Hy Lạp phổ biến do triều đình cung cấp.

b.     Phương pháp làm việc

Về thủ tục làm việc, Công đồng Nicêa kết hợp cả những phiên họp khoáng đại lẫn các buổi thảo luận nhóm. Mô hình chung chịu ảnh hưởng thể thức Thượng viện La Mã: có một chủ tọa điều khiển tranh luận và thứ tự phát biểu theo phẩm trật. Mở đầu, Hoàng đế Constantinô bước vào với nghi lễ long trọng, “các nghị phụ đứng dậy chào đón như thể một thiên thần từ trời” – lời mô tả hoa mỹ của Eusebius cho thấy ấn tượng mạnh khi Hoàng đế xuất hiện rực rỡ trong hoàng bào tím nạm vàng, đá quý. Constantinô ngỏ lời chào, đọc diễn văn ngắn rồi nhường diễn đàn cho các nghị phụ tranh luận thần học. Ông không ngồi ghế chủ tọa chính thức, mà vị trí điều hành thuộc về Giám mục Hosius Cordoba với sự hỗ trợ của hai linh mục đại diện giáo hoàng.

Các phiên khoáng đại có sự tham dự của tất cả giám mục, thường để thảo luận những vấn đề chung và biểu quyết các quyết định quan trọng. Các phiên nhóm nhỏ hoặc ủy ban được lập ra khi cần soạn thảo văn bản hoặc nghiên cứu trường hợp cụ thể. Chẳng hạn, ngay đầu công đồng, một ủy ban đã được thành lập để xét đơn xin tái hiệp thông của Giám mục Eusebius Caesarea và các giám mục từng bị công đồng Antiôkia (324) phạt vạ vì khuynh hướng Ariô. Kết quả ủy ban đồng ý nhận lại họ sau khi họ tuyên xưng đức tin.

Cũng có thể một tiểu ban hẹp đã thảo ra bản dự thảo tín biểu dựa trên đề nghị của Eusebius Caesarea, rồi trình ra phiên toàn thể để các nghị phụ thảo luận từng câu một vô cùng sôi nổi. Nhiều thuật ngữ thần học đã được mổ xẻ kỹ lưỡng, đặc biệt là từ then chốt homoousios (đồng bản thể). Không khí tranh luận có lúc nóng đến mức biến thành tranh cãi: sử sách kể có lần Giám mục Nicholas thành Myra (ông già Noel) vì quá phẫn nộ đã tát vào mặt Ariô ngay tại công đồng. Và Ariô đã thẳng tay đánh trả bằng một cú đấm, làmgãy sống mũi Nicolas. Dù đây có thể là giai thoại thêm thắt, nhưng rõ ràng các cuộc trao đổi tại Nicêa rất quyết liệt, phản ánh mức độ hệ trọng của vấn đề thần học lẫn sự đối nghịch với lạc thuyết Ariô.

c.     Tiến trình tranh luận & soạn tín biểu

Hoàng đế Constantinô thường đóng vai trọng tài ôn hòa: ông lắng nghe, thỉnh thoảng phát biểu ý kiến bằng tiếng Hy Lạp khá vụng về của mình hoặc thông qua thông dịch viên. Ông cố gắng hoá giải bất đồng. Các biên bản chi tiết của công đồng Nicêa về sau không được lưu truyền, không như các công đồng hậu kỳ có bộ biên bản đầy đủ, nên ngày nay khó biết trình tự thảo luận tỉ mỉ. Tuy nhiên, từ các thư tịch cổ, có thể hình dung tiến trình như sau:

Trước hết, Ariô được triệu vào công đồng nhiều lần để trình bày học thuyết và trả lời chất vấn. Khi Ariô hoặc đồng minh phát biểu những câu lạc giáo ví dụ như “Chúa Con có khởi đầu từ hư vô”, đa số nghị phụ phản ứng mạnh hoặc bằng lập luận bác bỏ, hoặc bằng cử chỉ biểu thị phản đối. Sau đó, công đồng chuyển sang soạn bản tuyên tín chung. Bản dự thảo đầu của Eusebius Caesarea được đọc lên, rồi các giám mục thay phiên nhau đề nghị sửa đổi. Mỗi điều khoản đều được cân nhắc từ ngữ cẩn thận để vừa bảo vệ giáo lý, vừa đạt đồng thuận tối đa.

Cuối cùng, bản Tín biểu với nội dung xuất phát từ niềm tin tông truyền, có bổ sung những thuật ngữ mới như “cùng bản thể với Đức Chúa Cha” và kèm các lời tuyên bố tuyệt thông những ai theo thuyết Ariô, đã được đưa ra biểu quyết. Kết quả, tất cả giám mục trừ hai người đã đặt bút ký vào tín biểu Nicêa.

Song song, công đồng cũng bàn các vấn đề khác: ấn định ngày mừng Lễ Phục Sinh. Nhất trí chọn chủ nhật sau rằm 14 Nisan, không theo lịch Do Thái nữa, giải quyết ly giáo Melitius ở Ai Cập, và ban hành 20 điều luật về kỷ luật Giáo hội. Như quy định phẩm trật tòa thượng phụ, điều kiện hòa giải những người chối đạo v.v.. Những nội dung này đa phần được giao cho các tiểu ban chuyên môn duyệt xét trước khi thông qua trong phiên chung cuối cùng.

d.     Bế mạc công đồng

Về nhịp độ làm việc, công đồng Nicêa diễn ra từ cuối mùa xuân đến giữa mùa hè 325. Theo nguồn cổ (Socrates Scolasticus), công đồng khai mạc ngày 20 tháng Năm 325, nhưng theo biên niên khác thì phải đến tháng Sáu Constantinô mới dự họp chính thức. Dù sao, có thể công đồng bắt đầu họp sơ bộ ngay từ tháng Năm khi các giám mục lần lượt tới, rồi chờ Hoàng đế đến giữa tháng Sáu mới họp phiên trọng thể và thông qua tín biểu ngày 19/6 (theo một tính toán khác). Sau đó, các vấn đề khác được giải quyết và công đồng bế mạc vào khoảng cuối tháng Sáu hoặc đầu tháng Bảy 325. Constantinô mời tất cả nghị phụ dự lễ kỷ niệm 20 năm trị vì của ông tổ chức ngày 25 tháng Bảy năm ấy tại Nicomedia. Đây cũng là tiệc mừng thành công công đồng. Sau khi công đồng kết thúc, Hoàng đế ban hành một sắc lệnh hoàng gia chuẩn y mọi quyết định Nicêa, truyền lệnh lưu đày Ariô cùng hai giám mục lạc giáo, đồng thời yêu cầu tất cả các Giáo hội tuân giữ những gì công đồng đã quy định. Như vậy, thủ tục công đồng Nicêa khép lại bằng sự phê chuẩn của quyền lực đế quốc, đảm bảo hiệu lực phổ quát cho các quyết nghị trên khắp đế chế.

7. Vai trò của Hoàng đế Constantinô: Trung gian, trọng tài và người bảo trợ

Khởi xướng và chuẩn bị công đồng

Vai trò của Constantinô Đại đế tại Công đồng Nicêa vừa độc đáo vừa tinh tế: ông là người đề xướng và bảo trợ công đồng, đóng vai trung gian hòa giải và trọng tài tối cao, nhưng đồng thời ông cẩn trọng không can thiệp thô bạo vào nội dung giáo lý – vì ông tự biết mình “không phải là nhà thần học” chuyên sâu. Ngay từ trước công đồng, Constantinô đã tham gia tích cực vào tiến trình giải quyết khủng hoảng: ông gửi thư, phái sứ giả (Hosius) đi dàn xếp, và khi mọi cách không thành, ông đích thân đứng ra triệu tập công đồng. Điều này thể hiện ý thức mãnh liệt của ông về trách nhiệm hoàng đế đối với sự hiệp nhất Giáo hội. Eusebius Caesarea, trong Vita Constantini, thuật lại rằng Constantinô tự nhận mình là “episkopos ton ektós” – tiếng Hy Lạp nghĩa là “Giám mục của những người ở ngoài Giáo hội”. Với ý thức Thiên Chúa trao cho ông trách nhiệm đặc biệt chăm sóc các công việc bên ngoài của Giáo hội như bảo vệ, thống nhất, trong khi các giám mục lo việc bên trong là chăm sóc đời sống thiêng liêng.. Chính vì thế, ông tận tâm dàn xếp công đồng Nicêa với mục tiêu tối thượng là thiết lập lại hòa bình trong đời sống đức tin.

Vai trò trong các phiên họp

Tại công đồng, Constantinô tỏ rõ vai trò chủ tọa danh dự: ông hiện diện uy nghi trong các phiên họp chung, khai mạc và bế mạc, lắng nghe mọi cuộc bàn thảo. Tuy nhiên, ông không lạm quyền áp đặt nghị trình hay kết luận. Theo tường thuật của thánh Athanasius, sự hiện diện của Hoàng đế “không hề cản trở công việc công đồng”, ông hoàn toàn để cho các giám mục tự do tranh luận thần học.

Đúng như vậy, Constantinô mặc dù có cảm tình ban đầu với nhóm của Eusebius Nicomedia, nhưng khi đại đa số các nghị phụ chứng minh được sự sai lạc của phái Ariô, ông đã mau chóng đứng về phía các nghị phụ. Sử sách kể rằng trong suốt thời gian họp, Constantinô thường tiếp xúc riêng với Giám mục Hosius và Phó tế Athanasius, hấp thụ quan điểm của các vị cố vấn này và dần dần “thoát khỏi ảnh hưởng của Eusebius Nicomedia”.

Chính nhờ thế, vào thời điểm quyết định, Constantinô đã ủng hộ việc đưa từ homoousios (đồng bản thể) vào bản tín biểu, bất chấp sự phản đối của phe Ariô. Có thể nói, Constantinô hành động như một trọng tài thiên về công lý: ông không giữ thế trung lập cứng nhắc, mà khi sự thật hiển nhiên nghiêng về bên nào, ông sẵn sàng dùng quyền lực mình để hậu thuẫn bên đó.

8. Quyết định sau cùng và thi hành

Kết thúc công đồng, Hoàng đế long trọng phê chuẩn các nghị quyết. Ông ban lệnh trục xuất những kẻ ngoan cố sai lạc như Ariô, Theonas, Secundus. Ra chiếu chỉ buộc toàn dân tuân giữ ngày lễ Phục Sinh như công đồng quyết định, và gọi Tín biểu Nicêa là “mệnh lệnh bất khả xâm phạm của Thiên Chúa” gửi đến muôn dân. Ông viết thư cho khắp các Giáo hội, hân hoan loan báo rằng nhờ ơn Chúa, sự thống nhất đức tin đã đạt được, kết thúc những tranh cãi nguy hại.

Tuy nhiên, cũng cần thấy rằng vai trò Constantinô đối với tín biểu Nicêa không vượt quá giới hạn một giáo dân mộ đạo. Ông thường ngồi nghe các giám mục thuyết trình, thỉnh thoảng mới đưa ra vài câu hỏi hay nhận xét mộc mạc. Khi các nghị phụ đạt đồng thuận, ông rất mực vui mừng và nói: “Quyết nghị của các ngài cũng là ý muốn của Thiên Chúa”, thể hiện quan niệm Thiên Chúa hướng dẫn Giáo hội qua tâm trí đồng tâm của tập thể Giám mục, chứ không phải qua sắc lệnh của hoàng đế. Việc Constantinô tuyệt đối tôn trọng thẩm quyền Giáo hội còn thấy ở chi tiết: ông kiên nhẫn ngồi nghe cả những vụ tố cáo cá nhân lặt vặt giữa các giám mục mà lẽ ra không thuộc chủ đề công đồng.

Sử gia Eusebius kể, Hoàng đế đã “phải bịt tai trước những lời đôi co cuối cùng” trước khi can thiệp chấm dứt các màn cãi lẫy cá nhân, nhưng ông vẫn nhẫn nại khuyên giải họ làm hòa với nhau. Điều này cho thấy Constantinô tự đặt mình như một đầy tớ phục vụ sự hòa hợp (servus pacis) hơn là ông chủ của Giáo hội. Ông thậm chí ban một diễn văn ca ngợi hàng giám mục: “Thiên Chúa đã đặt quý vị làm tư tế, nghĩa là thần linh (theoi) và sứ giả (angeloi) giữa chúng tôi”. Những lời tán tụng cho thấy ông nhìn nhận phẩm trật thiêng liêng của giám mục vượt trên quyền bính trần tục của hoàng đế.

Ở một nơi khác, Theo Acta Sancti Silvestri (một tài liệu thế kỷ V mang tính truyền kỳ), Hoàng đế Constantinô tại một công đồng ở Rôma (312) đã nói với các giám mục: “Vos estis dii, et ministros Altissimi” – “các ngài là những vị thần và là các thừa tác viên của Đấng Tối Cao” – và ông cúi xin các giám mục cầu nguyện cho mình (Acta S. Silvestri 7, ML 8, 121). Lời này tương tự Thánh Vịnh 82,6 và cho thấy thái độ tôn kính hàng giáo phẩm của Constantinô, cũng được ông duy trì tại Nicêa.

Constantinô Đại đế đóng vai trò không thể thiếu trong việc triệu tập, tổ chức và thực thi các quyết định của Công đồng Nicêa. Ông đảm bảo sự thành công bề ngoài của công đồng như họp đông đủ, kết thúc mỹ mãn.Cũng là “người bảo hộ” dùng thế quyền củng cố uy lực cho giáo lý Giáo hội. Loại trừ phe lạc giáo, phổ biến quyết định rộng rãi các quyết định của Công đồng.

Tuy nhiên, về mặt nội dung đức tin, Constantinô tự hạn chế trong vai trò “trọng tài,  hòa giải viên”: ông nỗ lực dung hòa nhưng cuối cùng tuân theo phán quyết của tập thể các giám mục. Chính lòng khiêm tốn trong phạm vi tôn giáo song hành với quyết tâm mãnh liệt trong việc kiến tạo đồng thuận của Constantinô đã góp phần đưa Công đồng Nicêa đến thành công trọn vẹn. Lời ông nói với các nghị phụ: “sự chia rẽ trong Giáo hội còn tàn khốc hơn chiến tranh” phản ánh triết lý hành động của ông là đặt hòa hợp tôn giáo lên trên hết. Nhờ triết lý ấy, Constantinô được lịch sử xem như vị Hoàng đế đầu tiên của Kitô giáo, người đã khai sáng kỷ nguyên mà Đế quốc và Giáo hội cộng tác chặt chẽ. Công đồng Nicêa năm 325 chính là minh chứng hùng hồn cho vai trò độc đáo của Constantinô: một quân vương trần gian dốc lòng phụng sự sự hiệp nhất Đức tin, để rồi từ đó Đức tin Kitô giáo trở thành nền tảng tâm linh cho cả nền văn minh đế quốc.

Lm. André Tuấn, AA

 

Tài liệu tham khảo

  • Eusebius Caesarensis (Eusèbe de Césarée)Vita Constantini (Βίος τοῦ Κωνσταντίνου, Life of Constantine), quyển III. Bản dịch Anh: NPNF Series II Vol. 1 (E.C. Richardson).
  • Sulpicius SeverusChronicorum Libri II (Lịch sử Thánh, sách II, chương 33–36). Bản dịch Pháp: Histoire sacrée (SC 441, 1999).
  • Thánh Athanasius AlexandrinusEpistula de Decretis Synodi Nicæni (Thư về các định tín của Công đồng Nicêa), 350 AD. Trong: Patrologia Græca 25, 428-542 .
  • Giáo phụ Socrates ScholasticusHistoria Ecclesiastica, I, 8–14 (Thuật sử Giáo hội, viết năm 439). Bản dịch Anh: The Ecclesiastical History (NPNF II vol.2) .
  • Thánh Ambrosius Mediolanensis (Thánh Ambrôsiô)Epistulae (Các lá thư), thư XIV về Công đồng Nicêa. Trong: Patrologia Latina 16, 946.
  • Catholic Encyclopedia – “First Ecumenical Council of Nicæa.” New Advent, 1913.
  • Gianni GennariIl Concilio di Nicea, 325 d.C. – Vatican Insider (La Stampa), 19/09/2012.
  • Yves ChironLes conciles œcuméniques (câu hỏi đáp), Le Jour du Seigneur, Paris, 2020.
  • Paroisse Val-et-Vins (Fréjus-Toulon) – “Conciles: Nicée 1700 ans,” bài viết tháng 5/2025 nhân kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nicêa.
  • Christian History InstituteThe First Council of Nicea, Christian History Magazine, 2005.
  • Charles FreemanThe Closing of the Western Mind (Chương “Constantine and the Coming of the Christian State”), Alfred A. Knopf, 2003.
  • Luis Ladaria, SJLa cristología durante los Concilios de los siglos IV y V, Librería Ateneo, Roma, 2006.
  • J.N.D. KellyEarly Christian Doctrines, 5th ed., Continuum, 1977.