
Chương 4: Các Cuộc Tranh Luận Thần Học và Thuật Ngữ
1. Học Thuyết Ariô và Phản ứng của Các Nghị Phụ Công Đồng Nicêa
Cuộc tranh luận bùng nổ đầu thế kỷ IV xoay quanh giáo huấn của Ariô (Giáo sĩ tại Alexandria, †336), người chủ trương rằng Ngôi Lời (Logos, tức Chúa Con) không đồng vĩnh cửu với Chúa Cha và không cùng bản thể với Ngài. Ariô lý luận: nếu Chúa Con thực sự là Con, thì phải được sinh ra sau Chúa Cha, nên đã “có một thời điểm khi Ngài chưa hiện hữu” (ἦν ποτέ ὅτε οὐκ ἦν). Theo Ariô, Ngôi Lời là thụ tạo đầu tiên Thiên Chúa dựng nên từ hư vô (ex nihilo, “ἐξ οὐκ ὄντων”), nhờ đó muôn vật khác được tạo dựng; vì là thụ tạo, Ngài không đồng vĩnh cửu, không đồng đẳng và có thể thay đổi hoặc phạm tội bởi bản tính thụ tạo của mình. Nói cách khác, Ariô phủ nhận thần tính đồng bản thể của Đức Kitô, xem Ngài như một trung gian bán-thần thụ tạo, cao trọng hơn nhân loại nhưng thấp hơn Thiên Chúa. Hệ quả hiển nhiên của học thuyết này là Chúa Con không phải Thiên Chúa thật và không thể đồng đẳng vinh quang với Chúa Cha.
Giáo huấn Ariô nhanh chóng bị Giám mục Alexander thành Alexandria (cùng vị phó tế trẻ tuổi Athanasius) kết án năm 321. Tuy nhiên, Ariô được một số giám mục, đặc biệt tại Đông phương, bênh vực, đặc biệt là giám mục Eusebius thành Nicomedia, bạn học cũ của Ariô. Cuộc tranh chấp lan rộng và đe doạ sự thống nhất của Hội Thánh mới ra khỏi thời bách hại. Đáp lại, Hoàng đế Constantinô triệu tập Công đồng đại kết Nicêa I năm 325 với khoảng 300 giám mục tham dự (chủ yếu từ Đông phương).
Tại đây, luận điểm Ariô bị đa số nghị phụ bác bỏ mạnh mẽ, và chính Hoàng đế – tuy chỉ mới tòng giáo – cũng ủng hộ lập trường Giáo Hội. Sau những phiên tranh luận sôi nổi, Công đồng Nicêa đã tuyên bố lên án Ariô như lạc giáo và áp đặt hình phạt trục xuất đối với Ariô cùng hai giám mục ủng hộ ông do ngoan cố không ký nhận tín biểu của Công đồng. Đặc biệt, thánh Athanasius (lúc ấy là phó tế hộ tống Giám mục Alexander) nổi lên như người biện hộ kiên cường cho tín lý về Đức Kitô, sau này trở thành đối thủ hàng đầu của thuyết Ariô suốt hơn bốn thập kỷ tiếp theo. Chính Athanasius đã thuật lại rằng ông và các nghị phụ đã dốc lòng bảo vệ đức tin, “án phạt mọi tà thuyết vô đạo” và kiên quyết bác bỏ mọi mô tả về Chúa Con như một thụ tạo hoặc kém thần tính.
Phản ứng của Công đồng Nicêa thể hiện rõ trong bản tín biểu đức tin được thông qua năm 325, một định tín long trọng khẳng định thần tính đồng bản thể của Chúa Con đối với Chúa Cha (xem §6 bên dưới). Việc Công đồng lên án học thuyết Ariô không chỉ dừng ở tuyên bố tín lý, mà còn kèm theo các tuyên bố dị giáo (anathema) nhắm thẳng vào những luận đề chủ chốt của Ariô, nhằm loại trừ triệt để ảnh hưởng giáo thuyết này khỏi Hội Thánh (xem §7). Tóm lại, trước lạc giáo Ariô phủ nhận thiên tính đồng vĩnh cửu của Đức Kitô, các Nghị phụ Nicêa đã mạnh mẽ khẳng định điều ngược lại: Đức Giêsu Kitô, Ngôi Lời nhập thể, thực sự là Thiên Chúa thật, đồng vĩnh cửu và đồng bản thể với Chúa Cha, chứ không phải thụ tạo hay bán-thần. Đây chính là nền tảng cho bản tín biểu Nicêa và cho mọi cuộc tranh luận thần học thế kỷ IV về sau.
Chú thích: Thuật ngữ “đồng bản thể” ở đây dịch từ homoousios (tiếng Hy Lạp: ὁμοούσιος, La-tinh: consubstantialis), sẽ được phân tích chi tiết ở §5 bên dưới.
2. Biểu Tượng Đức Tin của Eusebius Caesarea
Trước hoàn cảnh tranh luận gay gắt, nhiều nghị phụ mong muốn một bản tín biểu chung nhằm tái khẳng định đạo lý tông truyền, nhưng cũng hy vọng tránh những thuật ngữ quá mới lạ khiến một số giám mục e ngại. Lúc khai mạc Công đồng Nicêa, Eusebius thành Caesarea (sử gia Hội Thánh, †339) đã đệ trình trước Hoàng đế và Công đồng một bản tuyên tín cổ truyền của giáo hội ở Do thái để làm nền tảng thảo luận. Ông nói rõ rằng đây là biểu tượng đức tin khi chịu Phép Rửa đã được các giám mục tiền nhiệm truyền lại và cộng đoàn Caesarea ở Palestine sử dụng từ lâu trong việc dạy giáo lý tân tòng. Bản tín biểu của Eusebius có cấu trúc và nội dung gần giống với các “Symbolum” (Kinh Tin Kính) cổ truyền: tuyên xưng niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất là Cha toàn năng, vào một Chúa duy nhất là Đức Giêsu Kitô, Con của Thiên Chúa, Ngôi Lời nhập thể, cùng những sự kiện cứu độ của Người, và tin vào Thánh Thần.
Đặc biệt, bản tuyên tín này chứa đựng những cụm từ truyền thống nhằm diễn tả mối tương quan giữa Chúa Con và Chúa Cha: chẳng hạn “Thiên Chúa bởi Thiên Chúa” (θεὸν ἐκ θεοῦ), “Ánh Sáng bởi Ánh Sáng” (φῶς ἐκ φωτός), “Con Một sinh ra, Đấng sinh đầu tiên mọi thụ tạo” (υἱὸν μονογενῆ… πρωτότοκον πάσης κτίσεως) và được sinh ra “trước muôn thuở”. Đây đều là ngôn ngữ Kinh Thánh và phụng vụ quen thuộc nhằm nhấn mạnh tính thần linh của Đức Kitô, đồng thời tránh dùng ngay những hạn từ triết học chưa được đồng thuận.
Các nghị phụ Nicêa ban đầu không thấy phản đối gì bản biểu tượng phép rửa của Eusebius; chính Hoàng đế Constantinô cũng đứng lên nói rằng bản tuyên xưng đó “hoàn toàn tông truyền”. Tuy nhiên, vấn đề cốt yếu nằm ở chỗ: bản tín biểu truyền thống của Eusebius tuy không sai, nhưng chưa đủ rõ để loại trừ triệt để lạc thuyết Ariô. Thật vậy, Ariô và phe nhóm của ông cũng có thể chấp nhận phần lớn các mệnh đề Kinh Thánh trong đó, nhưng vẫn ngầm hiểu khác đi tinh thần của Hội Thánh. Thí dụ, họ có thể xướng câu “Chúa Giêsu Kitô… Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật, ánh sáng bởi ánh sáng”, nhưng lại diễn dịch rằng Đức Kitô chỉ phản chiếu ánh sáng vinh quang Thiên Chúa (như một thụ tạo thánh thiện) thay vì đồng chia sẻ cùng một ánh sáng bản tính Thiên Chúa. Do vậy, đa số nghị phụ ý thức cần bổ sung vài thuật ngữ dứt khoát hơn để ngăn ngừa lối giải thích nước đôi của phái Ariô.
Theo tường thuật của chính Eusebius, Hoàng đế Constantinô đã đề nghị (với lời cố vấn thần học của Giám mục Ossius de Córdoba) rằng Công đồng thêm vào bản tuyên tín một từ khóa quyết định: “homoousios” (đồng bản thể). Ngoài ra, các nghị phụ còn thêm những mệnh đề xác tín và án tích kết án đính kèm, nhằm “đóng mọi cánh cửa” lý luận của phe Ariô (xem chi tiết ở §6-7). Eusebius cho biết sau khi thảo luận ý nghĩa thuật ngữ, ông và nhiều giám mục đã chấp nhận bản tín biểu với các bổ sung này như một bản tuyên xưng chân thật của đức tin Công Giáo. Thực vậy, bản tín biểu được Công đồng thông qua năm 325 chính là bản tuyên tín của Eusebius đã được hiệu đính: vẫn giữ nguyên cấu trúc và ngôn ngữ Kinh Thánh, nhưng thêm các từ ngữ then chốt để xác định rõ ràng hơn.
Tóm lại, bản tín điều Nicêa 325 là kết quả sự dung hòa giữa truyền thống biểu tượng phép rửa lâu đời và đòi hỏi thần học trước nguy cơ lạc giáo. Tín Biểu của Eusebius Caesarea đã cung cấp nền tảng tín lý vững chắc và liên tục với đức tin các Giáo phụ, trong khi các bổ sung của Công đồng – đặc biệt thuật ngữ homoousios – bảo đảm triệt tiêu được lối giải thích sai lệch. Điều này thể hiện sự khôn ngoan mục vụ của các nghị phụ: kế thừa truyền thống nhưng cũng can đảm sáng tạo trong Thánh Thần để làm sáng tỏ chân lý đức tin.
3. Hạn Chế của Ngôn Từ để diễn đạt Mầu Nhiệm Chúa Ba Ngôi
Trong cuộc khủng hoảng Ariô, Hội Thánh sớm nhận ra rằng chỉ dựa vào thuật ngữ và lối nói Kinh Thánh thuần túy sẽ không đủ để giải quyết tranh luận. Lý do là vì phe lạc giáo có thể diễn giải sai hoặc lách nghĩa các từ Kinh Thánh theo hướng lệch lạc nhưng vẫn tự nhận là trung thành với Kinh Thánh.
Thật vậy, Ariô và các môn đồ thường trích dẫn lời Kinh Thánh để biện minh: họ gọi Đức Kitô là “Con Thiên Chúa” nhưng hiểu chỉ là “nghĩa danh dự” chứ không đồng bản tính với Chúa Cha; họ xưng Ngài là “Ngôi Lời” nhưng cho rằng “Ngôi Lời đã hóa thành nhục thể” (Ga 1,14) nghĩa là Logos biến đổi thành một con người và do đó tự mất đi thiên tính; họ dựa vào câu “Chúa đã dựng nên ta như tác phẩm đầu tay” (Cn 8,22) để lý luận Ngôi Lời là thụ tạo đầu tiên Thiên Chúa tạo thành, v.v. Trước kiểu lộng ngôn “xây dựng dị giáo trên chính Kinh Thánh” như vậy, thánh Hilariô Pictaviensis đã ví phái Ariô “dùng ngay ngôn ngữ Kinh Thánh làm vũ khí chống lại Thiên Chúa”1. Do đó, muốn đánh bại ngụy biện Ariô, các nghị phụ Nicêa buộc phải tìm đến thuật ngữ thần học chính xác hơn, dẫu cho các từ ấy chưa từng xuất hiện minh nhiên trong Kinh Thánh.
Chính thánh Athanasius, trong “Bảo Vệ Công đồng Nicêa” (De Decretis), đã biện luận quyết liệt cho tính chính đáng của việc sử dụng những từ ngữ ngoài Kinh Thánh. Ngài ghi nhận phe Ariô thường phàn nàn: “Tại sao các nghị phụ Nicêa lại dùng những thuật ngữ không có trong Thánh Kinh, như ‘đồng bản thể’ và ‘thuộc yếu tính (của Chúa Cha)’?”. Athanasius trả lời: sở dĩ Công đồng phải làm thế là vì chính phe Ariô đã khởi sự dùng những từ ngữ lạ xa Kinh Thánh (ví dụ: “đã có lúc Ngôi Lời chẳng hiện hữu”, “được tạo nên từ hư vô”… đều không hề có trong Mạc Khải). Khi dị giáo dùng ngôn từ phi Thánh Kinh để bóp méo chân lý, Hội Thánh buộc lòng phải đáp trả bằng ngôn từ tương ứng để biểu đạt đúng đức tin tông truyền. Thánh Athanasius nhấn mạnh: tuy các từ như ousia, homoousios không trực tiếp lấy từ Thánh Kinh, “nhưng chúng chứa đựng ý nghĩa của Thánh Kinh và diễn đạt lại ý ấy, truyền đạt lại cho những ai biết mở lòng đón nhận giáo huấn đức tin”. Mục đích tối hậu của việc này không phải để thêm thắt điều mới lạ, mà là để bảo vệ chân lý mặc khải trước những xuyên tạc – nói cách khác, các hạn từ thần học mới chính là để diễn tả đúng tinh thần Thánh Kinh trong bối cảnh mới.
Ngoài ra, trong văn kiện kỷ niệm 1700 năm Công đồng Nicêa, Ủy ban Thần học Quốc tế cũng làm sáng tỏ rằng các nghị phụ Nicêa không hề có ý “đưa ra đức tin mới”. Trái lại, các ngài muốn “bảo vệ đức tin tông truyền bằng cách làm sáng tỏ điều thực sự hàm chứa trong mầu nhiệm Thiên Chúa”, cho nên đã mạnh dạn dùng đến những thuật ngữ triết học – lần đầu tiên trong một văn bản giáo hội chính thức – nhằm định nghĩa chính xác hơn điều Hội Thánh vẫn tin. Một bằng chứng là bản tín biểu Nicêa đã đặt thuật ngữ mới homoousios vào ngay sau cụm từ truyền thống “được sinh ra từ Chúa Cha” với lời chú thích dẫn nhập “tức là” (tiếng Hy Lạp: τούτ’ ἔστιν, La-tinh: id est), để cho thấy Hội Thánh chỉ dùng khái niệm triết học này “như một công cụ để diễn tả chính niềm tin Kinh Thánh đã có từ trước”. Nghĩa là: nói “Chúa Con được sinh ra tức là từ bản thể của Chúa Cha, đồng bản thể với Chúa Cha” cũng chính là một cách khẳng định lời Kinh Thánh “Ta và Cha Ta là một” (Ga 10,30) trong ngôn ngữ minh nhiên hơn2. Một số nghị phụ vốn e dè thuật ngữ triết học đã an tâm chấp nhận sau khi hiểu đúng ý nghĩa thần học của từ ngữ mới này.
Đáng chú ý, phản ứng của phe Ariô đối với tín biểu Nicêa càng chứng thực sự cần thiết của từ ngữ thần học rõ ràng: họ công kích tín biểu rằng các từ như homoousios là “không có trong Thánh Kinh và không phù hợp với truyền thống”, cho đó là “những ngôn từ cực đoan, một đổi mới ý niệm” nguy hiểm. Nhưng chính lời tố cáo đó cho thấy Công đồng đã đạt mục đích: sử dụng thuật ngữ ngoài Thánh Kinh để phơi bày và loại trừ triệt để tư tưởng phi Thánh Kinh của Ariô. Như nhà nghiên cứu Rowan Williams nhận xét, Nicêa đánh dấu sự chấm dứt của một thời kỳ “ngây thơ” trong ngôn ngữ để diễn đạt Ba Ngôi: từ đây Hội Thánh ý thức rằng cần có những khái niệm chuẩn xác, dù chưa có sẵn trong Mạc Khải, hầu diễn đạt đúng đắn mầu nhiệm đức tin. Sự “đổi mới” về thuật ngữ này hoàn toàn mang tính tích cực: đó là sự phát triển hữu cơ của giáo lý, dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, để chống trả lạc giáo và gìn giữ kho tàng đức tin tông truyền.
4. Cách Hiểu Khác Nhau các hạn từ: ousia, hypostasis, physis
Một thách đố lớn thời Công đồng Nicêa là sự bất đồng ngữ nghĩa quanh các thuật ngữ triết học dùng để diễn tả mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi. Đáng chú ý nhất là ba thuật ngữ gốc Hy Lạp: ousia, hypostasis và physis. Mặc dù ngày nay thần học đã phân biệt rõ ràng, nhưng vào thế kỷ IV, nghĩa của chúng còn chưa ổn định và cách hiểu khác nhau giữa các truyền thống đã góp phần không nhỏ vào các tranh luận hậu Nicêa.
- ousia (οὐσία): nghĩa gốc triết học Hy Lạp là “hữu thể” hay “bản thể/ yếu tính”, chỉ thực thể cốt yếu làm nên một sự vật. Trong bối cảnh Kitô giáo, ousia thường được dùng để chỉ bản tính Thiên Chúa. Bản tiếng La-tinh tương đương là substantia hoặc essentia. Khi tuyên xưng Thiên Chúa Ba Ngôi “đồng một ousia”, ta hiểu Ba Ngôi cùng chung một bản thể Thiên Chúa duy nhất. Tuy nhiên, trước Công đồng Nicêa, từ ousia chưa được sử dụng nhiều trong các công thức đức tin chính thức, và nếu có, cũng dễ bị hiểu nhầm. Thậm chí khoảng năm 268, một công đồng địa phương ở Antiokia từng phê phán việc lạm dụng từ homoousios vì sợ rơi vào tà thuyết nhất vị (lầm lẫn Chúa Cha và Chúa Con chỉ là một ngôi vị)3.
- hypostasis (ὑπόστασις): nghĩa đen “nền tảng tồn tại ở bên dưới” – thời tiền Nicêa thường được dùng như từ đồng nghĩa với ousia, ám chỉ bản thể nền tảng của một hữu thể. Trong triết học Hy Lạp, hypostasis có nghĩa tương tự ousia: thực tại nền tảng làm cho sự vật tồn tại. Bản La-tinh thời kỳ đầu thường dịch hypostasis là substantia. Tuy nhiên, dần dần trong thần học Kitô giáo, hypostasis chuyển nghĩa để chỉ ngôi vị cụ thể, cá vị (tiếng Latinh sau này dùng persona). Sự chuyển dịch nghĩa này diễn ra không đồng bộ khắp mọi nơi. Vào năm 325, đa số nghị phụ Đông phương vẫn dùng hypostasis theo nghĩa ousia. Điều này giải thích vì sao trong án tích Nicêa, các ngài kết án kẻ dám gọi Chúa Con là “khác hypostasis hay khác ousia với Chúa Cha” – coi hypostasis và ousia như hai thuật ngữ có thể hoán đổi (ám chỉ “bản thể khác, yếu tính khác”). Nhưng ở Tây phương, từ tương đương hypostasis (substantia) lại thường được hiểu là bản thể chung, còn từ persona được dùng cho ngôi vị riêng. Sự khác biệt ngữ nghĩa Đông-Tây này đã gây nên không ít ngộ nhận: khi các giáo phụ Capadocia (như Basilios) về sau chủ trương “một ousia – ba hypostasis”, nhiều người Latinh hiểu lầm như thể họ nói “một bản thể – ba bản thể” (tức là tam thần!), trong khi thực ra ý các vị là “một bản tính Thiên Chúa – ba ngôi vị” giống với công thức Latinh “una substantia – tres personae”4.
- physis (φύσις): nghĩa là “tự nhiên, bản tính tự nhiên”. Từ này có trường nghĩa gần với ousia – đôi khi cũng được dùng để chỉ bản tính, nhưng thường nhấn mạnh khía cạnh tự nhiên hay loại của hữu thể (tiếng Latinh tương đương: natura). Trong thần học Ba Ngôi thế kỷ IV, physis ít được dùng hơn hai từ trên. Tuy nhiên, “physis của Thiên Chúa” thường được hiểu đồng nghĩa với ousia Thiên Chúa (bản tính Thiên Chúa). Một số tác giả khi đó nói Chúa Cha và Chúa Con “cùng một physis” (cùng một bản tính) cũng với ý khẳng định sự đồng bản thể. Về sau, trong các tranh luận Kitô học (thế kỷ V), thuật ngữ physis mới trở nên nổi bật (như trong tranh cãi “một hay hai physis nơi Đức Kitô”). Ở Công đồng Nicêa, từ physis không xuất hiện trong tín biểu, nhưng tư tưởng “cùng bản tính” của Cha và Con thì có (qua từ homoousios). Ta có thể nói: Nicêa xác quyết Con Thiên Chúa có cùng physis thần linh với Chúa Cha, chứ không phải khác loại như thụ tạo.
Chính vì sự mập mờ trong cách hiểu ousia và hypostasis, ngay sau Công đồng Nicêa đã nảy sinh những ngộ nhận và chia rẽ đáng tiếc giữa các giám mục. Phe thân Ariô (còn gọi là “phe Homoiousios” – chủ trương Chúa Con “tương tự bản thể” Chúa Cha) gồm nhiều giám mục Đông phương không ủng hộ Ariô, nhưng vẫn do dự với từ homoousios. Họ sợ rằng từ này, nếu hiểu theo nghĩa đen vật lý, có thể ngả sang tà thuyết nhất vị (Chúa Cha và Chúa Con cùng một hypostasis, không phân biệt ngôi vị). Thực tế, sau Công đồng, một số nhóm đã giải thích sai homoousios theo lối nhất thể,nhất thể cực đoan, càng khiến nhiều người hiểu lầm quyết nghị Nicêa.
Chẳng hạn, Marcellus thành Ancyra (một nghị phụ Nicêa) bị nghi ngờ rơi vào kiểu thần học “Cha và Con là một Ngôi” do cách ông diễn đạt quá nhấn mạnh sự duy nhất của bản thể Thiên Chúa5. Bên cạnh đó, một nhóm giám mục khác – đứng đầu là Eusebius Nicomedia – lợi dụng sự mơ hồ thuật ngữ hypostasis để công kích phe các nghị phụ: họ tố cáo rằng Nicêa đã lẫn lộn hypostasis (ngôi vị) với ousia, qua đó chụp mũ đối thủ là theo “lạc thuyết nhất vị”.
5. Làm Rõ Thuật Ngữ homoousios
Trong bối cảnh ấy, việc làm rõ nghĩa các thuật ngữ trở nên cấp thiết. Thánh Hilariô Pictaviensis (Hilary thành Poitiers, †367) – một Giám mục Tây phương chịu lưu đày ở Đông phương – đã viết tác phẩm De Synodis (Các Công đồng, 358) nhằm giải thích cho các giám mục Latinh hiểu rằng khi người Đông phương nói ba “hypostases” thì không phải là “ba bản thể” như họ lầm tưởng, mà đúng ra chính là ba “personae” (ba ngôi vị). Hilariô chỉ ra ba nguyên nhân khiến Đông-Tây bất đồng: “thứ nhất do không biết rõ tình hình của nhau, thứ hai do hiểu sai từ ‘homoousios’, và thứ ba do thiếu lòng tin cậy”. Nhờ những nỗ lực đối thoại ấy, dần dần các bên nhận ra sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngôn từ chứ không hẳn ở đức tin.
Cuối cùng, vào năm 362, Công đồng Alexandria dưới sự chủ tọa của thánh Athanasius đã giải tỏa khúc mắc: Công đồng này tuyên bố cả cách nói một “hypostasis” lẫn ba “hypostases” đều có thể hiểu theo nghĩa chính thống, miễn là hypostasis được hiểu đúng là “ngôi vị” chứ không phải “bản thể”6. Từ đó, một sự đồng thuận mới hình thành: thuật ngữ ousia được dùng để chỉ bản tính chung (Thiên tính), còn hypostasis dành để chỉ ngôi vị riêng biệt. Công thức “μία οὐσία, τρεῖς ὑποστάσεις” (một ousia, ba hypostasis) được các giáo phụ Cappadocia (Basilius, Grégorios) tích cực cổ võ và đã được chấp nhận rộng rãi, tương ứng với công thức Latinh “una substantia, tres personae” của Tây phương. Điều này đã dọn đường cho sự thống nhất hoàn toàn tại Công đồng Constantinopolis I năm 381, chấm dứt cuộc tranh cãi thuật ngữ kéo dài.
Tuy nhiên, trở lại thời điểm ngay sau Nicêa 325, do chưa phân biệt rõ ousia với hypostasis, nên bản thân tín biểu Nicêa đã gây khó hiểu cho một số người thiện chí. Đây là nguyên nhân chủ chốt dẫn đến các tranh luận về sau: nhiều giám mục Đông phương, dù tin Chúa Con đồng bản tính với Chúa Cha, vẫn ngần ngại ký vào tín biểu Nicêa vì lầm tưởng Công đồng phủ nhận sự tồn tại của “ba thực tại cá vị” trong Thiên Chúa (do câu kết án dị giáo “khác hypostasis”). Sự thiếu rõ ràng thuật ngữ đã vô tình đẩy họ về phía lập trường lưng chừng (thân Ariô) cho đến khi thuật ngữ được sáng tỏ.
Bài học lịch sử này cho thấy: trong thần học, thuật ngữ chính xác giữ vai trò vô cùng quan trọng. Mỗi khái niệm triết học khi được đưa vào diễn đạt đức tin đều cần được thanh lọc và định nghĩa cẩn trọng. Tranh luận tri thức có thể gay gắt, nhưng nhờ đó Giáo Hội dần đào sâu và diễn tả đức tin một cách rành mạch, chặt chẽ hơn. Chính thánh Basiliô Cả đã từng cảnh báo: “Một thuật ngữ mơ hồ có thể hủy hoại cả một tín lý”. Vì vậy, các giáo phụ thế kỷ IV đã kiên trì tìm kiếm sự rõ ràng về thuật ngữ – một công cuộc mà nhờ ơn Chúa, cuối cùng đã thành công với việc thiết lập ngôn ngữ thần học Ba Ngôi chung cho toàn thể Hội Thánh. Nhờ thuật ngữ này, Đức tin Công Giáo có được sự mạch lạc. Các giáo phụ sau Nicêa đã dựa vào đó để xây dựng mô hình “một bản thể – ba ngôi vị”, đưa Giáo Hội vượt qua “cơn bão lạc giáo Arian” và bước vào giai đoạn triển nở giáo lý rực rỡ.
6. Các Công Thức Chính trong Tín Biểu Nicêa (325)
Tín biểu Nicêa 325 (bản gốc tiếng Hy Lạp) chứa đựng một loạt mệnh đề chặt chẽ nhằm tuyên xưng chân lý về Ngôi Con, ngược lại với lạc thuyết Ariô. Sau đây là phân tích các công thức chính yếu (trích theo bản dịch Latinh tương ứng), vốn đã trở thành kinh điển trong ngôn ngữ tín lý Kitô giáo:
“Deus verus de Deo vero” – Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật:
Khẳng định Chúa Con (Đức Giêsu Kitô) là Thiên Chúa thật xuất phát từ chính Thiên Chúa thật (Chúa Cha). Ý nghĩa hiển nhiên: Chúa Con đồng chia sẻ trọn vẹn thần tính chân thật của Chúa Cha; Ngài không phải “thiên chúa” theo nghĩa ẩn dụ hay cấp thấp. Cụm từ “Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật” lặp lại từ Thiên Chúa hai lần nhấn mạnh rằng Chúa Cha và Chúa Con cùng một bản tính Thiên Chúa duy nhất – điều này trực tiếp bác lại quan điểm Ariô cho rằng Chúa Con chỉ là thần linh loại dưới. Thực ra, các thành ngữ “Thiên Chúa bởi Thiên Chúa, Ánh Sáng bởi Ánh Sáng” đã lưu hành từ trước trong phụng vụ. Chẳng hạn như trước đó, đã được Thánh Justinô Tử Đạo nhắc đến vào thế kỷ II. Các nghị phụ Nicêa sử dụng lại chuỗi thuật ngữ này như một cách tuyên xưng thần tính của Chúa Cha và Cúa Con bằng ngôn ngữ Thánh Kinh thi vị.
“Lumen de Lumine” – Ánh Sáng bởi Ánh Sáng:
Đây là một ẩn dụ cổ điển để diễn tả sự sinh hạ nhiệm mầu của Ngôi Con từ Ngôi Cha. Cũng như ánh sáng được thắp từ ánh sáng: ngọn lửa được mồi từ ngọn lửa, cả hai vẫn cùng một ánh sáng chứ không suy suyển hay khác loại; Chúa Con được sinh bởi Chúa Cha, cả hai đều là Ánh Sáng thần linh duy nhất (x. 1Ga 1,5). Thánh Grêgôriô Nazianzen từng giải thích: “Chúa Cha như Mặt Trời, Chúa Con như tia sáng toả ra” – không có tia sáng thì không nhận biết được mặt trời, ngược lại tia sáng cũng đồng bản chất sáng với mặt trời9. Công thức “Ánh Sáng bởi Ánh Sáng” ở Nicêa nhấn mạnh: Chúa Con phát xuất từ Chúa Cha như ánh sáng bởi nguồn sáng, đồng thời hiện diện đồng vĩnh cửu – không thể quan niệm có Chúa Cha (ánh sáng) mà lại không có Chúa Con (tia sáng phát ra). Điều này phản bác luận điệu Ariô “đã có lúc Chúa Cha chưa sinh Chúa Con”: nếu vậy, khác nào nói đã có lúc mặt trời chưa chiếu sáng! Hơn nữa, ánh sáng từ ánh sáng liền cùng bản tính sáng, cũng thế Chúa Con từ Chúa Cha cùng một bản tính Thiên Chúa vinh quang. Do đó, “Lumen de Lumine” củng cố thêm cho ý “Deus de Deo”, đồng thời bộc lộ tính nhiệm mầu: Chúa Con được sinh bởi Chúa Cha mà Chúa Cha không hề suy giảm sự sáng, Chúa Con cũng không phải ánh sáng thứ yếu.
“Genitum non factum” – Được sinh ra, không phải được tạo thành:
Đây là định nghĩa mang tính quyết định đối với thần học về Ngôi Con. Hai động từ “sinh” (gignere) và “dựng nên” (facere) hoàn toàn khác biệt trong văn mạch này. “Được sinh” chỉ sự phát sinh tự nhiên từ bản thể của Chúa Cha, còn “được tạo thành” chỉ sự sáng tạo từ hư vô hoặc từ bên ngoài. Nicêa khẳng định Chúa Con thuộc trật tự sinh hạ chứ không thuộc trật tự sáng tạo. “Được sinh” hàm ý Con Thiên Chúa là Chúa Con tự nhiên, đồng bản tính, giống như con người sinh con mang cùng bản tính người. Trái lại, mọi loài thụ tạo là được làm ra: người thợ gốm làm cái bình nhưng bản tính bình đất sét không hề “cùng bản thể” với người thợ.
Công thức “Được sinh ra, không phải được tạo thành” ngược hẳn với luận điểm Ariô cho rằng Ngôi Lời thuộc hàng thụ tạo. Tuyên bố này cũng phối hợp chặt chẽ với câu trước: vì Chúa Con được sinh từ Ánh Sáng nên Chúa Con không phải ánh sáng được tạo nên. Thánh Hilariô diễn giải: nếu Chúa Con là tạo vật, hẳn không thể gọi Ngài là Ánh Sáng phát xuất từ Ánh Sáng vĩnh cửu, vì ánh sáng thụ tạo (như của mặt trăng) khác bản chất với ánh sáng nguồn (mặt trời). Nhưng ở đây, Chúa Con là Ánh Sáng cùng bản tính với Chúa Cha, nên chắc chắn không thể là tạo vật10.
“Ex substantia Patris” – Bởi bản thể Chúa Cha mà ra:
Mệnh đề này (trong nguyên ngữ Hy Lạp: ἐκ τῆς οὐσίας τοῦ Πατρός, “từ ousia của Chúa Cha”) được Nicêa thêm vào như một diễn giải bổ sung cho thuật ngữ “được sinh ra”. Nó nhấn mạnh: việc Con Thiên Chúa được sinh bởi Chúa Cha đồng nghĩa với việc Chúa Con xuất phát từ chính bản thể Chúa Cha, không phải từ bên ngoài hay sau khi Cháu Cha đã tạo dựng một vật chất trung gian nào. Công thức này loại trừ dứt khoát quan điểm Ariô “Chúa Con không phải là một phần yếu tính của Chúa Cha” bằng cách xác nhận điều ngược lại: Chúa Con sinh ra từ chính yếu tính của Chúa Cha, nghĩa là Chúa Cha truyền thông trọn vẹn bản tính Thiên Chúa của Ngài cho Chúa Con. Dĩ nhiên “thông truyền” không có nghĩa chia cắt hay giảm bớt, sự thông truyền mang tính thiêng liêng, trọn vẹn nhưng vẫn không làm suy suyển sự đơn nhất, đơn giản của Thiên Chúa.
Đây thực ra chính là nội hàm của từ homoousios, nhưng Nicêa muốn lặp lại cách nói dài để bảo đảm mọi người hiểu đúng. Eusebius Caesare kể rằng nhiều giám mục đã yêu cầu giải thích thuật ngữ “bởi bản thể Chúa Cha” này trước khi đồng ý, vì họ sợ có thể hiểu lầm là Chúa Con tách ra từ Chúa Cha (như một phần bản thể tách rời). Công đồng giải thích: không phải thế, Chúa Con ở trong Chúa Cha và từ Chúa Cha nhưng không chia cắt bản thể Chúa Cha, giống như ánh sáng từ lửa mà lửa không mất mát gì. Hiểu như vậy, toàn thể Công đồng nhất trí tán thành mệnh đề này. Như vậy, “bởi bản thể Chúa Cha” đóng vai trò nhấn mạnh tính nguồn gốc nội tại: Chúa Con có nguyên ủy trong chính hữu thể của Chúa Cha, khác hẳn loài thụ tạo có nguyên ủy bên ngoài Thiên Chúa.
“Consubstantialem Patri” – Đồng bản thể với Chúa Cha:
Đây chính là bản Latinh của từ homoousios. Công thức vắn tắt này hàm chứa tất cả ý nghĩa của các mệnh đề trước, nhưng diễn đạt trong một khái niệm triết học súc tích. “Đồng bản thể” nghĩa là đồng một yếu tính, một thực thể – Chúa Con và Chúa Cha hoàn toàn một Thiên Chúa duy nhất. Như phần §5 đã trình bày, đây là cụm từ then chốt định hướng cho toàn bộ giáo lí về Ba Ngôi.
Bên cạnh những mệnh đề chính trên, tín biểu Nicêa 325 đương nhiên còn tuyên xưng các chân lý khác như: Thiên Chúa là Đấng tạo dựng muôn vật hữu hình và vô hình; Con Thiên Chúa “vì loài người chúng tôi và để cứu độ chúng tôi đã xuống thế nhập thể, chịu đau khổ và sống lại…”; và niềm tin vào Chúa Thánh Thần. Tuy nhiên, các nội dung này không phải điểm tranh luận với Ariô. Ông ta không phủ nhận tạo dựng, nhập thể hay Thánh Thần, nên Công đồng Nicêa chưa tập trung làm sáng tỏ. Phần Chúa Thánh Thần chỉ vắn tắt “và [chúng tôi tin] vào Thánh Thần”. Trọng tâm của Nicêa nằm ở chỗ xác định hiểu rõ giáo lý về Ngôi Con. Vì thế, những biểu thức đã phân tích ở trên chính là cốt lõi của tín biểu Nicêa. Các giáo hội Kitô về sau đều tiếp tục giữ các công thức ấy trong Kinh Tin Kính chung, kể cả khi có bổ sung, như bản Constantinopolis 381 thêm phần dài về Thánh Thần và Giáo Hội. Điều này cho thấy tầm quan trọng trường tồn của các thuật ngữ Nicêa: chúng là chuẩn mực đễ diễn đạt đức tin về Chúa Con và Chúa Ba Ngôi.
7. Ý Nghĩa Các Điều Bị Kết Án (Anathema)
Ngay sau bản tín biểu, Công đồng Nicêa đã liệt kê một loạt các điều bị kết án (anathema) nhắm đích danh những công thức lạc giáo Ariô. Việc này nhằm đảm bảo không ai được viện dẫn bất cứ lý lẽ hay thuật ngữ nào của thuyết Ariô để xuyên tạc giáo lí. Các điều bị kết án này có tầm quan trọng giáo lý, vì chúng cho thấy rõ từng luận điểm sai lạc. Cụ thể, Công đồng tuyên bố:
“Những kẻ nói rằng: ‘Đã có lúc Ngài [Chúa Con] không hiện hữu’ (ἦν ποτέ ὅτε οὐκ ἦν), hoặc ‘Trước khi được sinh ra, Ngài chưa hiện hữu’, hoặc ‘Ngài được tạo nên từ những sự vật không hiện hữu’ (ἐξ οὐκ ὄντων ἐγένετο), hoặc những ai chủ trương rằng Con Thiên Chúa thuộc một hupostasis hay ousia khác (dị thể), hoặc là một thụ tạo (κτιστός), hoặc có thể biến đổi hay thay đổi, thì Giáo Hội Công Giáo kết án tất cả những kẻ ấy.”
Ta có thể phân tích từng cụm án như sau:
“Ἦν ποτέ ὅτε οὐκ ἦν” – Đã có lúc [Chúa Con] không hiện hữu:
Đây là khẩu hiệu nổi tiếng nhất của phe Ariô, khẳng định Chúa Con không đồng vĩnh cửu với Chúa Cha. Ariô cho rằng vì Chúa Con được sinh bởi Chúa Cha, hẳn phải có khởi đầu trong thời gian – “một thời điểm khi Chúa Con chưa hiện hữu”. Công đồng Nicêa kết án quan điểm này, đồng nghĩa xác quyết chân lý ngược lại: Chúa Con hiện hữu đồng vĩnh cửu với Chúa Cha, không hề có “lúc bắt đầu” nào đối với sự hiện hữu của Ngài. Các giáo phụ lý giải: Chúa Cha không bao giờ hiện hữu mà lại không có Logos của Ngài; nếu “ban đầu đã có Ngôi Lời” (Ga 1,1) thì không thể nghĩ có một “ban đầu” nào cho chính Ngôi Lời11. Lời kết án này nhằm bảo vệ giáo lí về sự vĩnh cửu tự hữu của Chúa Con.
“Πρὶν γεννηθῇ οὐκ ἦν” – Trước khi được sinh ra, [Ngài] chưa hiện hữu:
Công thức này tương đương ý trên, chỉ khác cách diễn đạt. Ariô thường nói “Trước khi được sinh bởi Chúa Cha, Chúa Con không hề tồn tại”. Nicêa lặp lại luận đề đó để phủ định nó, có ý củng cố thêm: Chúa Con không bị giới hạn bởi thời gian; việc sinh hạ bởi Chúa Cha là hành vi vĩnh cửu, không có ‘trước’ hay ‘sau’. Nói cách khác, Chúa Con được sinh từ đời đời, chứ không phải bắt đầu hiện hữu tại biến cố nào.
“Εξ οὐκ ὄντων ἐγένετο” – [Ngài] đã được tạo thành từ những sự không hiện hữu (từ hư vô):
Đây là luận điểm Ariô cho rằng Ngôi Lời được Thiên Chúa dựng nên từ hư vô như mọi thụ tạo khác, dù là thụ tạo cao trọng nhất. Cách nói “ἐξ οὐκ ὄντων” nghĩa đen là “từ những cái không có”, tương đương chữ Latinh ex nihilo. Nicêa kiên quyết kết án ý tưởng này, vì nếu chấp nhận Chúa Con là thụ tạo ex nihilo, thì ngược lại với giáo lí về mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi ở những điểm này: Chúa Con không còn là Thiên Chúa thật, không cùng bản thể với Chúa Cha. Do đó, Giáo Hội khẳng định rằng, Chúa Con không phải từ hư vô mà hiện hữu, nhưng từ bản thể Chúa Cha mà hiện hữu (xem lại cụm ex substantia Patris ở §6).
“..là thụ tạo (κτιστός) hoặc có thể biến đổi, thay đổi (τρεπτός, ἀλλοιωτός)”:
Đây là nhóm luận đề lạc giáo Ariô hạ thấp Con Thiên Chúa xuống hàng thụ tạo, và gán cho Ngài những thuộc tính bất toàn của loài thụ tạo, như có thể thay đổi, biến chất. Ariô từng dạy rằng Ngôi Lời “có thể thay đổi (biến thiện thành ác) như các thụ tạo, nhưng đã được Chúa Cha ban ơn để không phạm tội” – nghĩa là bản tính Ngài tự nó có thể phạm tội. Điều này đối với giáo lí là phạm thượng, vì đồng nghĩa nói Ngôi Lời không phải Đấng Thánh thiện tuyệt đối. Công đồng Nicêa bởi thế lên án lạc giáo bất cứ ai gọi Chúa Con là “thụ tạo” hay “có thể thay đổi”. Qua đó, Công đồng mặc nhiên tuyên tín rằng Con Thiên Chúa là Đấng Bất Biến (ἀτρέπτος), đồng bất biến như Chúa Cha. Luận đề này sau được Athanasius và các giáo phụ khai triển để hiểu rõ: tính bất biến là thuộc tính riêng của bản thể Thiên Chúa, nên nếu Ngôi Lời bất biến, Ngài là Thiên Chúa thật12.
“…hoặc nói Chúa Con thuộc hypostasis hay ousia khác [với Chúa Cha]”:
Đây là phần lên án rất quan trọng, cho thấy Công đồng không chỉ bác bỏ lạc giáo Ariô, mà còn đề phòng mọi biến tướng khác. Ariô trắng trợn nói Chúa Con khác bản thể (heteroousios) với Chúa Cha, Chúa Con là thụ tạo. Nhưng giả như có ai đó không dùng từ “thụ tạo” mà chỉ bảo Chúa Con “khác bản thể” hoặc “khác hypostasis” so với Chúa Cha – có thể vì hiểu lơ mơ hoặc quanh co – thì cũng bị lạc giáo. Câu này đóng vai trò đề phòng: mọi cách hiểu phân chia Thiên Chúa ra các bản thể khác loại nhau đều bị loại trừ. Trớ trêu thay, chính cụm “khác hypostasis hay khác ousia” lại gây tranh cãi trong thời hậu Nicêa (như đã nói ở trên) do từ hypostasis chưa được hiểu thống nhất. Nhưng tại thời điểm Nicêa, các nghị phụ cố ý dùng cả hai từ để không chừa kẽ hở: Ariô nói Chúa Con “heterousios” (khác yếu tính) thì đã sai quá rõ; còn những ai có ý cho rằng Chúa Con tách ra khỏi Chúa Cha, thành một thực thể riêng biệt nằm ngoài Chúa Cha, dù có dùng từ hypostasis để tránh chữ ousia, thì cũng vẫn sai đức tin. Mệnh đề này bảo đảm rằng trong bất kỳ trường hợp nào, không ai được cho rằng có hai yếu tính tách biệt, một là của Chúa Cha, một là của Chúa Con. Chỉ có một Thiên Chúa duy nhất mà thôi.
Như vậy, bảy mệnh đề lên án ở trên có thể gộp lại thành bốn nhóm chính, tương ứng trực tiếp với bảy giáo lý mà Công đồng Nicêa xác tín về Ngôi Con:
(1) Chúa Con hiện hữu đồng vĩnh cửu với Chúa Cha – không hề có “lúc không có Chúa Con”;
(2) Chúa Con được sinh bởi Chúa Cha trong đời đời – không phải khởi đầu trong thời gian;
(3) Chúa Con từ bản thể Chúa Cha mà có – không phải từ hư vô;
(4) Chúa Con là Thiên Chúa thật, không phải thụ tạo – bản tính Ngài bất biến, trọn hảo như bản tính Chúa Cha.
Tất cả những điều này đều nằm trong nội hàm của từ homoousios và đã được phản ánh ở bản tín biểu (xem §6). Các anathema (lên án lạc giáo) do đó chủ yếu có chức năng ngăn ngừa mọi lối diễn giải xuyên tạc. Chúng cho cộng đoàn tín hữu thời đó và cả chúng ta hôm nay một sự rõ ràng để nhận biết giáo lý chân chính: bất kỳ ai chủ trương giống các mệnh đề trên thì không thể gọi là tín hữu Công Giáo. Mức độ rõ ràng, dứt khoát này rất cần thiết trong bối cảnh nhiều lạc giáo tương tự lạc giáo Ariô đang hoành hành.
Cũng cần lưu ý: việc Công đồng Nicêa sử dụng biện pháp anathema – một hình thức kỷ luật nghiêm khắc – phản ánh tính cách sinh tử của cuộc tranh luận. Đức tin chân thật về Đức Kitô liên hệ trực tiếp đến ơn cứu độ, nên Hội Thánh không khoan nhượng với tà thuyết Ariô. Nhờ sự minh bạch và kiên quyết ấy, giáo lý Công Giáo được giữ vững cho tới nay. Các lời kết án Nicêa trở thành khuôn mẫu cho những công đồng tín lý kế tiếp: chẳng hạn, Công đồng Ephêsô (431) và Chalcedon (451) cũng kèm theo anathema chống lạc giáo Nestorius và Eutyches.
Sau cùng, ta có thể kết luận: sự thiếu phân biệt giữa ousia và hypostasis tại Nicêa vừa là hạn chế lịch sử, lại vừa thúc đẩy thần học phát triển. Nó khiến các Giáo phụ phải đào sâu để hiểu mầu nhiệm Ba Ngôi và vai trò ngôn ngữ diễn tả mầu nhiệm. Trong Thánh Kinh, Thiên Chúa mặc khải chính Ngài nhưng không cung cấp sẵn thuật ngữ triết học. Hội Thánh nhận lãnh mặc khải đó và dưới sự hướng dẫn của Thần Khí dần tìm ra ngôn từ thích đáng để hiểu đúng và truyền rao mặc khải. Công đồng Nicêa là ví dụ hùng hồn: qua thử thách tranh luận, cuối cùng chân lý dần sáng tỏ không chỉ trong nội dung mà cả trong thuật ngữ. Từ đây, mọi tín hữu có thể tuyên xưng một cách mạch lạc: “Chúng tôi tin kính một Thiên Chúa… và một Chúa Giêsu Kitô, Con Một Thiên Chúa… đồng bản thể với Chúa Cha”.
Lm. André Tuấn, AA
Bảng Thuật Ngữ:
- Thuyết Ariô – Lạc giáo do Ariô khởi xướng, phủ nhận Con Thiên Chúa đồng bản thể và đồng vĩnh cửu với Chúa Cha, cho Ngài là thụ tạo cao cả nhất của Thiên Chúa. Bị Công đồng Nicêa (325) kết án, nhưng dư âm kéo dài đến cuối thế kỷ IV và tiếp tục xuất hiện trong nhiều giáo phái ngày nay.
- ousia (οὐσία) – Tiếng Hy Lạp nghĩa là “bản thể, yếu tính”, Latin: substantia hoặc essentia. Thuật ngữ triết học chỉ thực tại bản chất làm nên một hữu thể. Trong thần học Ba Ngôi: Ba Ngôi đồng một ousia nghĩa là cùng một bản tính Thiên Chúa duy nhất.
- hypostasis (ὑπόστασις) – Tiếng Hy Lạp nghĩa gốc là “thực thể tồn tại riêng lẻ”, Latin thời Nicêa dịch là substantia, sau này là subsistentia. Ban đầu đồng nghĩa lỏng lẻo với ousia, nhưng về sau (từ giữa TK IV) hypostasis được dùng để chỉ “ngôi vị” phân biệt trong Ba Ngôi. Công thức đúng giáo lí: một ousia (bản thể) – ba hypostases (ngôi vị).
- physis (φύσις) – Tiếng Hy Lạp nghĩa là “bản tính tự nhiên”, Latin: natura. Gần nghĩa với ousia, nhưng nhấn mạnh khía cạnh tự nhiên, loại. Trong thần học Ba Ngôi, đôi khi dùng thay ousia (một physis Thiên Chúa). Trong Kitô học, physis chỉ bản tính (thiên tính và nhân tính của Đức Kitô).
- homoousios (ὁμοούσιος) – Tiếng Hy Lạp “đồng bản thể”, Latin: consubstantialis. Thuật ngữ Công đồng Nicêa dùng khẳng định Chúa Con cùng một bản thể với Chúa Cha (Deus verus de Deo vero). Nền tảng của tín lý Ba Ngôi Chính Thống: Ba Ngôi đồng một bản tính Thiên Chúa.
- homoiousios (ὁμοιούσιος) – Tiếng Hy Lạp “tương tự bản thể”, Latin: similis substantia. Thuật ngữ do phe “bán-Ariô” đưa ra để nói Con có bản thể tương tự Chúa Cha, hầu thỏa hiệp giữa homoousios và thuyết Ariô. Bị Công đồng 381 bác bỏ vì vẫn hàm ý Con có thể kém Cha một chút.
- anomoios (ἀνόμοιος) – Tiếng Hy Lạp “khác loại, không giống chút nào”, chỉ quan điểm Ariô cực đoan cho rằng bản thể Con hoàn toàn khác Cha. Lãnh tụ: Aëtius và Eunomius, TK IV. Bị coi là lạc giáo hiển nhiên.
- “ἐξ οὐκ ὄντων” – ex nihilo – Cụm Hy Lạp nghĩa “từ hư vô”. Ariô dùng để nói Thiên Chúa đã sáng tạo Ngôi Lời từ hư vô, chứ Ngôi Lời không sinh bởi bản thể Cha. Nicêa kết án mệnh đề này.
- “ἦν ποτέ ὅτε οὐκ ἦν” – Cụm Hy Lạp, khẩu hiệu của Ariô: “Đã có thời (điểm) khi Ngài [Chúa Con] không hiện hữu” – nghĩa là Chúa Con không đồng vĩnh cửu, Ngài đã có lúc bắt đầu được tạo dựng. Nicêa kết án.
- “κτιστός” (ktistos) – Tiếng Hy Lạp “thụ tạo, được dựng nên”. Nicêa kết án ai gọi Con Thiên Chúa là ktistos, nhằm khẳng định Con không thuộc trật tự thụ tạo.
- “treptos, alloiōtos” (τρεπτός, ἀλλοιωτός) – Tiếng Hy Lạp nghĩa “có thể biến đổi, thay đổi”. Ariô gán cho Ngôi Lời thuộc tính này (như mọi thụ tạo đều có thể đổi thay hoặc sa ngã). Nicêa kết án, qua đó khẳng định Con Thiên Chúa bất biến.
- Nicene Creed (Tín biểu Nicêa) – Bản tuyên xưng đức tin do Công đồng Nicêa I (325) soạn thảo. Nguyên bản Hy Lạp năm 325, sau được Công đồng Constantinopolis I (381) điều chỉnh và bổ sung, trở thành bản Kinh Tin Kính chung của Kitô giáo (Niceno-Constantinopolitan Creed).
- Anathema – Thuật ngữ Hy Lạp trong bối cảnh giáo hội nghĩa là “tuyệt thông, lên án”. Công đồng dùng để tuyên bố loại trừ một người hay một lập trường khỏi sự hiệp thông Hội Thánh. Ví dụ: “Anathema sit” – “hãy bị loại ra (khỏi Hội Thánh)”.
- Pro-Nicene Theology – Thuật ngữ học giả hiện đại (Ayres, Barnes) dùng chỉ “thần học tán đồng Nicêa”, tức tập hợp những nhà thần học thế kỷ IV (khoảng 360-380) cùng chia sẻ lập trường chính thống Nicêa, mặc dù xuất thân các truyền thống khác nhau. Họ nhấn mạnh sự duy nhất bản thể và hoạt động của Ba Ngôi, đặt nền trên homoousios.
Thư mục Tham khảo:
- Atanasiô Alexandria. De Decretis Nicaenae Synodi (Vệ sinh Công đồng Nicêa), khoảng 350. Bản dịch Anh: Defense of the Nicene Definition – Nicene and Post-Nicene Fathers, 2nd series, vol. IV, tr. 150-172 (New Advent). Các chương 3-5 bàn về lý do dùng thuật ngữ ngoài Kinh Thánh (homoousios) và tường thuật diễn biến Công đồng Nicêa.
- Atanasiô Alexandria. Orationes contra Arianos (Ba diễn từ chống người Ariô), khoảng 339-343. Trong đó Diễn từ I phân tích chi tiết sai lầm của Ariô qua các khẩu hiệu “đã có lúc không có Con” v.v., và dùng nhiều chứng cớ Kinh Thánh khẳng định Con đồng vĩnh cửu, đồng bản tính với Cha.
- HilAriô Pictaviensis. De Synodis (Về các Công đồng, hay Thư gửi các Giám mục), 358. Bản dịch Anh: On the Councils (New Advent). Tác phẩm này giải thích hoàn cảnh các tín biểu hậu Nicêa, so sánh thuật ngữ Đông – Tây. Đặc biệt §§11-16 bàn về ý nghĩa ousia/hypostasis và hòa giải hiểu lầm quanh homoousios.
- Basilius Magnus. Epistula 214 (Thư 214 gửi Bá tước Terentius), 376. Bản dịch Anh (New Advent). Trong thư này, thánh Basil định nghĩa rõ ràng mối tương quan ousia – hypostasis: ousia là cái chung, hypostasis là cái riêng trong Ba Ngôi. Ông cũng nhận định người Latinh đã phải dùng từ Hy Lạp ousia vì tiếng Latinh thiếu phân biệt (substantia dùng cho cả hai).
- Eusebius Caesariensis. Epistula ad Caesarienses (Thư của Eusebius gửi giáo đoàn Caesarea về Công đồng Nicêa), 325. Bản dịch Anh (New Advent: Letter on the Council of Nicaea). Eusebius tường thuật việc ông trình bày tín biểu Caesarea, Hoàng đế đề nghị thêm homoousios, và trích nguyên văn tín biểu Nicêa kèm án tích.
- Concilium Nicaenum I (Công đồng Nicêa I), 325. Văn kiện: Symbolum Nicaenum (Bản tín biểu Nicêa) và Canones (các khoản kỷ luật). Trong Denzinger-Schönmetzer, Enchiridion Symbolorum (DS) số 125-130 có bản Latin tín biểu và án tích Nicêa. Các cụm Deum de Deo, Lumen de Lumine, … consubstantialem Patri nằm ở DS 125-126.
- Concilium Alexandrinum (Công đồng Alexandria), 362. Thánh Athanasius chủ trì. Văn kiện: Tomus ad Antiochenos (Tông thư gởi Giáo hội Antiokia). Bản dịch Anh trong The Nicene and Post-Nicene Fathers, second series, vol. IV. Văn kiện này thừa nhận cả thuật ngữ “một hypostasis” lẫn “ba hypostases” đều chính thống nếu hiểu đúng, và tuyên xưng Thánh Thần là Thiên Chúa.
- Concilium Constantinopolitanum I (Công đồng Constantinopolis I), 381. Văn kiện: Symbolum Constantinopolitanum (Tín biểu Nicêa-Constantinôpôli). Xem bản Latin trong DS 150. Mặc dù không ghi chữ homoousios trong phần Chúa Con, nhưng lặp lại nội dung Nicêa. Công đồng này cũng lên án phái Macedonian (chối Thánh Thần đồng bản thể) – DS 170.
- Commission Théologique Internationale (Ủy ban Thần học Quốc tế). “Jésus-Christ, Fils de Dieu, Sauveur. 1700e anniversaire du Concile de Nicée (325-2025)”, 2024 (bản tiếng Pháp, bản chính thức tiếng Ý). Tài liệu học thuật kỷ niệm Nicêa 1700 năm, bàn sâu về bối cảnh lịch sử, thần học và tính thời sự của Nicêa. Đặc biệt các số 15-17 nói về homoousios: nguồn gốc từ ngữ, công thức Nicêa, lý do chọn từ để bảo vệ độc thần.
Nguồn thứ cấp (Khảo cứu hiện đại):
- John N.D. Kelly. Early Christian Doctrines. London: A&C Black, 1977 (ấn bản 5). Chương X: “The Arian Controversy” và chương XI: “The Council of Nicæa”. Kelly trình bày mạch lạc bối cảnh Ariô, diễn biến Nicêa, và phân tích các thuật ngữ. Ông cũng giải thích rõ sự khác biệt ousia/hypostasis và việc Cappadocia hoàn thiện thuật ngữ.
- R.P.C. Hanson. The Search for the Christian Doctrine of God: The Arian Controversy 318-381. Edinburgh: T&T Clark, 1988. Công trình đồ sộ khảo sát toàn bộ lịch sử cuộc tranh luận Ariô. Hanson bình luận chi tiết các hội nghị, các nhóm thần học và vai trò chính trị. Ông cho thấy hậu Nicêa phức tạp thế nào và cách chân lý Nicêa chiến thắng dần dần.
- Lewis Ayres. Nicaea and Its Legacy: An Approach to Fourth-Century Trinitarian Theology. Oxford University Press, 2004. Tác giả đề xuất cách nhìn mới: thay vì coi Nicêa chấm dứt tranh luận, ông tập trung vào giai đoạn “pro-Nicene” (340-380) – hình thành “liên minh thần học Nicêa” gồm Đông và Tây. Sách bàn sâu về tư tưởng các giáo phụ Athanasius, Cappadocia, Hilary, Augustine, v.v. và sự hợp nhất thần học năm 381.
- Michel René Barnes. “De Régnon Reconsidered”, trong Augustinian Studies 30.2 (1999) 215-234. Bài viết nổi tiếng xét lại cách hiểu truyền thống phân biệt thần học Đông/ Tây (dựa trên luận điểm của Théodore de Régnon). Barnes cũng đưa ra thuật ngữ “Latin neo-Nicene” cho truyền thống Nicêa ở Tây phương (như Hilary, Ambrose, Augustine), phân biệt với “Greek pro-Nicene”. Ông nhấn mạnh sự đa dạng nhưng hài hòa của các trào lưu ủng hộ Nicêa.
- Rowan Williams. Ariô: Heresy and Tradition. Nhà xuất bản Eerdmans (ấn bản 2, 2001). Nghiên cứu kinh điển đào sâu tiểu sử và tư tưởng Ariô, đồng thời khảo sát bối cảnh triết lý và thần học thời tiền Nicêa. Williams trình bày Ariô không đơn giản là “kẻ ác” mà là sản phẩm của một nền thần học có “sự ngây thơ tiền-Nicêa”, để rồi Nicêa đã đem lại “cú sốc ngôn ngữ” cần thiết cho sự phát triển tín lý.
- Đinh Đồng Thượng Sách. Lịch Sử Tín Điều Kitô Giáo. Tp. Hồ Chí Minh: Tủ sách Đại Chủng viện, 2015. Chương 3 nói về Công đồng Nicêa và các lạc giáo Ariô, chương 4-5 về hậu Nicêa và Constantinopolis. Tác giả (linh mục giáo sư người Việt) diễn giải mạch lạc bối cảnh, nhân vật và ý nghĩa các thuật ngữ thần học bằng tiếng Việt, rất hữu ích cho người đọc Việt Nam.
- Nguyễn Văn Sẵn. Giáo sử (Tập 1). Nxb. Tp. HCM, 1999. Phần viết về Công đồng Nicêa nêu vắn tắt nguyên nhân, diễn biến và định tín Nicêa, có kèm bản dịch Kinh Tin Kính Nicêa-Constantinôpôli ra tiếng Việt (trang 76-80). Đây là tài liệu giáo khoa Công giáo bằng tiếng Việt.
- Thánh Công Đồng Chung Vaticanô II. Hiến chế Dei Verbum (Mạc Khải của Thiên Chúa), 1965, số 8: “Giáo Hội không ngừng tiến tới sự viên mãn của chân lý thần linh, cho tới khi các lời Thiên Chúa hoàn tất nơi Giáo Hội”. Tư tưởng này cho thấy việc hình thành tín điều (như Nicêa) nằm trong tiến trình Phát triển của Mạc Khải – chân lý vẫn một, nhưng Hội Thánh hiểu ngày càng rõ hơn nhờ Thánh Thần dẫn dắt. Nicêa là một điển hình cho nguyên lý ấy.
- Tông huấn Catechesi Tradendae (Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II, 1979), số 9: “Trung thành gìn giữ kho tàng Đức tin… đồng thời cũng cố gắng diễn đạt sứ điệp Kitô giáo bằng ngôn ngữ dễ hiểu con người thời đại”. Câu này gián tiếp soi sáng vai trò Nicêa: các nghị phụ đã “dịch” chân lý muôn thuở sang ngôn ngữ triết học Hy Lạp thời đại họ, để bảo vệ kho tàng Đức tin trước dị giáo.
Footnotes
- HilAriô Pictaviensis (Thánh Hilary thành Poitiers), De Synodis §16 – Hilary phê phán kịch liệt thủ đoạn của phe Ariô: “Họ bắt đầu cuộc chiến chống Thiên Chúa bằng những lời lẽ không hề có trong Thánh Kinh”; và ngài kết luận: “Nếu họ cáo buộc Công đồng Nicêa dùng từ không có trong Kinh Thánh thì chính họ trước hết đáng bị loại trừ, vì đã mở đường cho sự điên loạn khi dám tưởng tượng những điều tà vạy vượt ngoài Thánh Kinh” (bản dịch tiếng Việt của chúng tôi, dựa theo các đoạn tương ứng trong De Synodis 16 và Athanasius, De Decretis 21).
- Xem Ủy ban Thần học Quốc tế, tài liệu “1700 năm Công đồng Nicêa” (2024), số 16 – “Lần đầu tiên, những thuật ngữ không có chữ trong Thánh Kinh được sử dụng trong một bản văn Hội Thánh chính thức và có tính quy phạm… Mục đích của các Nghị phụ không phải để đưa vào một sự mới lạ trong đức tin tông truyền, mà là để bảo vệ đức tin ấy bằng cách làm rõ điều thực sự là sự sinh hạ trong Thiên Chúa. Vì thế, trong Tín biểu năm 325, từ ‘homoousios’ được dẫn nhập bằng cụm ‘nghĩa là’, cho thấy thuật ngữ bản thể học Hy Lạp này được đặt phục vụ cho các cách diễn đạt truyền thống từ Thánh Kinh”.
- Homoousios từng bị nghi ngờ do liên hệ đến giáo phái lạc giáo của Paul thành Samosata (thế kỷ III). Công đồng Antiokia (264–268) đã kết án quan điểm của Paul vì ông hiểu homoousios theo nghĩa Thiên Chúa Cha và Ngôi Lời là một ngôi vị duy nhất. Tuy nhiên, thuật ngữ tự nó không bị cấm vĩnh viễn. Nicêa sau này sử dụng lại homoousios trong ý nghĩa chỉnh orthodox. Xem Tài liệu 1700 năm Nicêa (ITC 2024), số 15 – “Thuật ngữ này, vốn có nguồn gốc từ thần học ngoại đạo và bị công đồng địa phương Antiokia (264-269) kết án, rồi sẽ được tranh luận dữ dội trong các thập niên sau Nicêa”.
- Basilius Magnus, Thư 214 (năm 376) – “Nếu cần nói ngắn gọn quan điểm của tôi, tôi cho rằng ousia liên hệ với hypostasis như cái chung so với cái riêng. Mỗi con người chúng ta đều chia sẻ hữu thể bằng thuật ngữ chung là yếu tính (ousia), nhưng lại có những thuộc tính riêng làm nên cá thể (hypostasis) của từng người… Cũng vậy, trong trường hợp Ba Ngôi, ousia là thực tại chung, còn hypostasis được nhìn theo thuộc tính riêng: phẩm tính làm Cha, phẩm tính làm Con, phẩm tính thánh hóa (của Thánh Thần)”. Đây là định nghĩa kinh điển của thánh Basilius, phản ánh sự đồng thuận ngữ nghĩa cuối thế kỷ IV.
- Marcellus Ancyra († khoảng 374) là nghị phụ Nicêa, chống Ariô nhiệt thành nhưng diễn giải homoousios quá nhấn mạnh sự duy nhất của Thiên Chúa, đến mức hầu như phủ định sự phân biệt ngôi vị giữa Cha và Con. Ông bị các giám mục Đông phương kết án (336) nhưng được Roma minh oan (343) rồi lại bị thánh Basilius phê phán. Trường hợp Marcellus cho thấy cách hiểu chưa chính xác về thuật ngữ có thể đưa đến cực đoan. Xem Hanson, The Search for the Christian Doctrine of God, trang 229-250.
- Socrates Scholasticus, Historia Ecclesiastica III, 7 – Công đồng Alexandria 362 (do Athanasius triệu tập) tuyên bố: “Không nên gây tranh cãi về việc xưng Thiên Chúa là một hypostasis hay ba hypostases. Vì những người chủ trương một hypostasis muốn khẳng định sự duy nhất bản thể Thiên Chúa (chống thuyết ba thần độc lập), còn những người nói ba hypostases muốn khẳng định sự khác biệt ngôi vị (chống thuyết Sabellius). Cả hai bên, xét theo ý hướng, đều chính thống”. Công đồng cũng lần đầu công khai thừa nhận Thánh Thần đồng bản thể với Cha và Con.
- Sau Nicêa, phe chống homoousios đưa ra nhiều bản tuyên tín thay thế: 4 bản tại Công đồng phi chính thức ở Antiokia (341), 1 bản tại Sirmium (351), 1 bản Rimini (359)… Hầu hết đều cố tránh nói Con “cùng bản thể” với Cha, mà chỉ dùng chữ “tương tự” (homoios) hoặc “tương tự về bản thể” (homoiousios). Tuy nhiên, các công thức mập mờ này nhanh chóng bộc lộ yếu điểm khi nhóm Ariô cực đoan (Aëtius, Eunomius) công khai rao giảng Con “hoàn toàn không giống” Cha (anomoean). Điều đó khiến phe ôn hòa hoảng sợ và dần quay về Nicêa.
- Công đồng Constantinopolis I (381) không soạn thuật ngữ mới mà củng cố Nicêa. Bản tín biểu 381 (thường gọi là Nicêa-Constantinôpôli) giữ nguyên phần Con Thiên Chúa như Nicêa, chỉ bỏ các án tích kèm theo. Từ homoousios không lặp lại trong bản 381, nhưng được mặc nhiên chấp nhận. Xem Định tín Công đồng CP I: “[Chúa Con]… Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật, được sinh ra mà không phải được tạo thành, đồng bản thể với Chúa Cha” (DS 150).
- Xem Grêgôriô Nazianzen, Orationes theologicae (Bài giảng thần học) III, 2 – “Thiên Chúa [Cha] là ánh sáng, Con cũng là ánh sáng: ánh sáng xuất từ ánh sáng. Cha như nguồn sáng mặt trời, Con như tia sáng phát ra”. Thánh Grêgôriô dùng hình ảnh này để biện giải sự sinh hạ đồng bản tính: ánh sáng mặt trời và tia sáng cùng một bản chất sáng, không thể tách rời, cũng như Cha và Con cùng một bản thể Thiên Chúa.
- HilAriô Pictaviensis, De Trinitate VII, 16 – Thánh Hilary lý luận: “Ánh sáng bởi ánh sáng hàm nghĩa Con cùng là ánh sáng như Cha. Nếu Con là thụ tạo, thì Con chỉ có thể phản chiếu ánh sáng của Cha như thụ tạo phản chiếu Đấng Tạo Hóa, không thể gọi Ngài là ánh sáng từ ánh sáng. Nhưng quả thật Ngôi Lời là ánh sáng bởi ánh sáng, vậy Ngài không thể là thụ tạo: Ngài đồng bản tính Ánh Sáng với Cha” (chúng tôi lược dịch).
- Thánh Athanasius, Orationes contra Arianos I, 4 – “Thiên Chúa không phải bắt đầu làm Cha ở một thời điểm nào đó, nhưng Ngài luôn luôn là Cha. Có Cha thì ắt có Con. Nếu có lúc nào đó thiếu Con, thì khi ấy Thiên Chúa không phải là Cha – điều đó không thể được”. Tư tưởng này dựa trên tín lý “Cha vĩnh cửu thì có Con vĩnh cửu”.
- Bất biến (tiếng Hy Lạp: ἄτρεπτος) nghĩa là không thay đổi, không biến chất. Phe Ariô cho rằng Ngôi Lời có thể thay đổi (treptos) hàm ý Ngài không hoàn hảo tuyệt đối. Các giáo phụ chính thống khẳng định bản tính Thiên Chúa thì bất biến, nên Con Thiên Chúa cũng bất biến. Xem Athanasius, De decretis 3 – Ngài mỉa mai phe Ariô: “Họ nói rằng Ngôi Lời biến đổi và thay đổi được, thật ra họ đang tự tố cáo chính mình không hiểu Thiên Chúa”.