Thánh Gioan Tẩy Giả: Tiếng Vang Của Niềm Hy Vọng Nơi Ngưỡng Cửa Nước Trời

Chia sẻ đến mọi người cùng đọc

Trong toàn cảnh các nhân vật Kinh Thánh, Thánh Gioan Tẩy Giả chiếm một vị trí độc đáo và nghịch lý. Là một vị ngôn sứ khắc khổ với lời lẽ gai góc, ngài xuất hiện từ hoang địa để loan báo một cuộc phán xét sắp xảy ra và một “cơn thịnh nộ sẽ đến”. Tuy nhiên, cũng chính con người này lại được tôn vinh là ngôn sứ của niềm hy vọng, vị tiền hô có sứ mệnh mở đường cho ơn cứu độ. Làm thế nào để dung hòa sự mâu thuẫn rõ ràng này? Thực ra, ngay trong chính sự triệt để của sứ điệp mà Thánh Gioan Tẩy Giả loan báo, đã cấu thành nền tảng cho một niềm hy vọng mới mẻ và có sức biến đổi. Ngài là nhân vật bản lề tuyệt hảo, vị ngôn sứ cuối cùng của Giao Ước Cũ và là chứng nhân đầu tiên của Đấng Mêsia, người dọn lòng người cho Nước Thiên Chúa ngự đến. Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo đã tóm kết vai trò độc nhất này khi khẳng định: “Thánh Gioan Tẩy Giả là vị tiền hô trực tiếp của Chúa, được sai đến để dọn đường cho Người. Là ‘ngôn sứ của Đấng Tối Cao’, ngài vượt trên mọi ngôn sứ, là vị ngôn sứ cuối cùng của Giao Ước Cũ. Ngài khai mở Tin Mừng, chào đón Chúa Kitô từ trong lòng mẹ và tìm thấy niềm vui khi được làm ‘bạn của chàng rể’”. Vị trí đặc biệt này được Thánh Augustinô nhấn mạnh, ngài ghi nhận rằng Hội Thánh chỉ long trọng cử hành hai lễ sinh nhật: của Chúa Kitô và của Thánh Gioan, qua đó cho thấy tính chất thánh thiêng và mầu nhiệm trong sứ mệnh của ngài.

Di Sản Của Các Ngôn Sứ: Một Sự Khẩn Cấp Cánh Chung

Sứ vụ của Thánh Gioan không tự nhiên mà có; nó bắt nguồn sâu xa từ truyền thống ngôn sứ của Israel. Các sách Tin Mừng đồng loạt xác định ngài là “tiếng kêu trong hoang địa” được ngôn sứ Isaia loan báo (Isaia 40,3), một tiếng kêu có nhiệm vụ dọn đường cho Chúa. Thánh Augustinô, trong các bài giảng của ngài, đã phát triển một sự tương đồng kinh điển để làm sáng tỏ mầu nhiệm này: Gioan là “tiếng”, còn Chúa Kitô là “Lời” vĩnh cửu. “Gioan là tiếng, nhưng Chúa, từ khởi đầu, đã là Lời. Gioan, một tiếng nói trong một thời gian; Chúa Kitô, Lời từ khởi đầu, Lời vĩnh cửu. Nếu bỏ lời đi, tiếng là gì? Nơi không có gì để hiểu, đó chỉ là một âm thanh trống rỗng”. Sự phân biệt này minh họa hoàn hảo chức năng dọn đường của vị Tiền Hô: tiếng của ngài chỉ có ý nghĩa vì nó mang Lời sắp đến. Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI, trong tông huấn Verbum Domini, đã nối dài tư tưởng này khi nhắc nhở rằng Lời vĩnh cửu này “đã đi vào thời gian. Thiên Chúa đã phán Lời vĩnh cửu của Ngài một cách nhân loại; Ngôi Lời của Ngài ‘đã trở nên xác phàm’ (Ga 1, 14). Đó chính là Tin Mừng”.

Hơn nữa, chính Chúa Giêsu và các thánh sử đều thấy nơi Thánh Gioan sự ứng nghiệm lời tiên tri của Malakhi, loan báo sự trở lại của ngôn sứ Êlia trước “ngày vĩ đại và đáng sợ” của Chúa (Malakhi 3-4). Sự liên kết này không phải là ngẫu nhiên: vẻ ngoài của Thánh Gioan, với áo lông lạc đà, lòng nhiệt thành cháy bỏng và sự đối đầu trực tiếp với quyền lực chính trị, gợi nhớ mạnh mẽ đến hình ảnh của Êlia. Khi tự giới thiệu mình là Êlia mới, Thánh Gioan đã làm cho sứ vụ của mình thấm đẫm một sự khẩn cấp cánh chung. Chính sự cận kề của cuộc phán xét này đã làm cho niềm hy vọng không chỉ khả thi mà còn trở nên tuyệt đối cần thiết.

Một Sứ Điệp Chỉ Rõ Các Khủng Hoảng và Mời Gọi Hoán Cải

Lời rao giảng trọng tâm của Thánh Gioan là một lời kêu gọi sống động: “Anh em hãy sám hối, vì Nước Trời đã đến gần”. Trong lời giảng của ngài, Nước Trời là một thực tại sắp xảy đến, và việc Nước Trời đến sẽ được đánh dấu bằng một cuộc phán xét thanh tẩy. Ngài mô tả Đấng Mêsia như một vị thẩm phán quyền năng, tay cầm nia để tách lúa ra khỏi trấu và đốt trấu trong lửa không hề tắt.

Tuy nhiên, lời loan báo phán xét này không phải là một bản án không thể kháng cáo. Ngược lại, đó là một sự chẩn đoán triệt để, mở ra con đường cứu độ duy nhất: sự hoán cải (metanoia). Nghi thức mà ngài đề xuất, phép rửa tại sông Giođan, là một hành động hy vọng cụ thể. Đó là “phép rửa tỏ lòng sám hối để được ơn tha tội” (Máccô 1,4), mang lại một lối tiếp cận trực tiếp và miễn phí với lòng thương xót của Thiên Chúa, bên lề hệ thống hy tế của Đền Thờ Giêrusalem vốn thường tốn kém và không thể tiếp cận.[16, 8] Phép rửa bằng nước này mang tính chuẩn bị, hướng đến một phép rửa cao hơn, phép rửa “trong Thánh Thần và lửa” mà Đấng Mêsia sẽ mang đến.

Niềm hy vọng mà Thánh Gioan rao giảng không phải là một sự chờ đợi thụ động. Nó đòi hỏi một sự biến đổi hữu hình trong cuộc sống: “Anh em hãy sinh hoa quả xứng với lòng sám hối” (Mátthêu 3,8). Với đám đông hỏi ngài, ngài đưa ra những chỉ dẫn mang tính xã hội và đạo đức: chia sẻ của cải, thực hành công bằng thuế khóa, từ bỏ bạo lực và tống tiền. Sự nhấn mạnh vào lòng thương xót cụ thể này là một khía cạnh cơ bản trong việc ngài chuẩn bị cho Nước Trời. Như Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh, sứ mệnh của Đấng Tẩy Giả không chỉ giới hạn trong một lời kêu gọi khắc khổ; ngược lại, “ngôn ngữ và cử chỉ của ngài phải truyền đạt lòng thương xót để đi vào lòng người và thúc đẩy họ tìm lại con đường trở về với Chúa Cha”.

Người Làm Chứng Trước Mặt của Đấng Mêsia

Sứ mệnh của Thánh Gioan Tẩy Giả đạt đến đỉnh cao và tìm thấy ý nghĩa trong mối quan hệ của ngài với Chúa Giêsu. Việc Chúa Giêsu chịu phép rửa bởi Thánh Gioan là một sự kiện có tầm quan trọng thần học to lớn, mà tính lịch sử của nó được củng cố bởi “tiêu chuẩn về sự khó xử”: các cộng đoàn Kitô hữu sơ khai sẽ không bịa ra một cảnh tượng đặt Đấng Sáng Lập của họ vào một vị thế dường như thấp hơn. Qua hành động này, Chúa Giêsu bày tỏ sự liên đới của mình với nhân loại tội lỗi và xác nhận sứ vụ của vị tiền hô. Tiếng Chúa Cha vang lên lúc đó đã khai mạc sứ vụ công khai của Chúa Giêsu và xác nhận Người là Con Thiên Chúa. Sách Giáo Lý mô tả sự kiện này như một “lễ Hiển Linh”, một sự biểu lộ Chúa Giêsu là Đấng Mêsia của Israel và là Con Thiên Chúa. Đức Thánh Cha Phanxicô đào sâu ý nghĩa của cử chỉ này bằng cách nhấn mạnh sự khiêm nhường triệt để của Chúa Kitô: “Chúa Giêsu cầu nguyện cùng với những người tội lỗi trong dân Chúa. Chúng ta hãy ghi nhớ điều này: Chúa Giêsu là Đấng Công Chính, Người không phải là tội nhân. Nhưng Người đã muốn hạ mình xuống đến với chúng ta, những người tội lỗi, và Người cầu nguyện cùng chúng ta. […] Đó là sự cao cả của Thiên Chúa, Đấng đã sai Con mình tự hủy mình ra không và xuất hiện như một tội nhân”.

Vai trò của Thánh Gioan là vai trò của người làm chứng trổi vượt nhất, người mà toàn bộ cuộc đời đều hướng về một Đấng Khác. Lời tuyên bố nổi tiếng của ngài, “Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại” (Gioan 3,30), đã tiết lộ bản chất của niềm hy vọng ngôn sứ: nó tự xóa mình đi trước sự hiện diện của Đấng được trông đợi. Các Giáo phụ đã đồng thanh ca ngợi sự khiêm nhường này. Thánh Augustinô thốt lên: “Thật là một sự khiêm nhường đáng kinh ngạc! Dân chúng dâng vinh dự cho ngài, và chính ngài lại từ chối. […] Ngài không muốn lớn lên bằng lời của con người, vì ngài đã thấu hiểu Lời của Thiên Chúa”. Tương tự, Thánh Gioan Kim Khẩu làm nổi bật thái độ tự hạ này khi bình luận về sự kiêu ngạo của những kẻ tự cho mình biết Thiên Chúa, trong khi “Thánh Gioan Tẩy Giả tự nhận mình không đáng cởi quai dép cho Chúa Giêsu Kitô”. Chính sự khiêm nhường này, một cách nghịch lý, đã làm nên sự vĩ đại của ngài.

Tuy nhiên, vẫn còn một sự căng thẳng. Từ trong ngục, Thánh Gioan sai các môn đệ đến hỏi Chúa Giêsu: “Thầy có thật là Đấng phải đến không, hay là chúng tôi còn phải đợi ai khác?” (Mátthêu 11,3). Câu hỏi này cho thấy một sự khác biệt giữa mong đợi của Thánh Gioan, tập trung vào một Đấng Mêsia-Thẩm phán, và sứ vụ của Chúa Giêsu, được đặc trưng bởi sự chữa lành và lòng thương xót. Câu trả lời của Chúa Giêsu, dẫn chứng các công việc cứu độ của Người, làm sáng tỏ một sự khác biệt cơ bản: Thánh Gioan rao giảng một Nước Trời sắp đến, trong khi Chúa Giêsu khai mở một Nước Trời đã ở đây trong con người và hành động của Người, theo động lực của “đã và chưa”. Thánh Ambrôsiô thành Milanô đưa ra một chìa khóa giải thích của các Giáo phụ cho đoạn này. Đối với ngài, Thánh Gioan, khi đặt câu hỏi, không phải nghi ngờ, mà hành động như một hình ảnh của Lề Luật Cũ. “Gioan là biểu tượng của Lề Luật: Lề Luật đã loan báo Chúa Kitô, và, khi thấy Người đã đến, đã sai các môn đệ của mình đến hỏi Người”. Câu trả lời của Chúa Giêsu, dẫn chứng các công việc thương xót của Người, có nghĩa là Chúa Kitô là “sự viên mãn của Lề Luật” và bằng chứng về thiên tính của Người không nằm ở một cuộc phán xét hủy diệt, mà ở sự phục hồi sự sống.

Kết Luận

Thánh Gioan Tẩy Giả là ngôn sứ của niềm hy vọng, không phải bất chấp sự khắc nghiệt trong sứ điệp của ngài, mà chính vì sự khắc nghiệt đó. Lời rao giảng nghiêm khắc của ngài không phải là mục đích cuối cùng, mà là một hành động ân sủng nghịch lý, một sự chẩn đoán cần thiết để các tâm hồn nhận thức được nhu cầu cứu độ của mình. Ngài đã tạo ra một khoảng trống, một sự chờ đợi, một khao khát mà chỉ có Chúa Kitô mới có thể lấp đầy. Toàn bộ cuộc đời ngài là một ngón tay chỉ về Chúa Giêsu, Chiên Thiên Chúa. Ngài không phải là ánh sáng, nhưng là chứng nhân trung thành và cần thiết đã báo trước bình minh của Ánh Sáng. Nơi ngài, niềm hy vọng căng thẳng của Cựu Ước tìm thấy người phát ngôn cuối cùng và vĩ đại nhất, ngay trước khi được hoàn tất trong con người của Chúa Giêsu Kitô, Vua đến để khai mở Nước Trời của Người. Cuối cùng, như Đức Thánh Cha Phanxicô tóm kết, Thánh Gioan Tẩy Giả thực sự là “một vị ngôn sứ vĩ đại của niềm hy vọng”. Sứ điệp phán xét của ngài không phải là lời cuối cùng, mà là lời kêu gọi khẩn cấp làm cho niềm hy vọng trở nên khả thi. Ngài là tiếng nói cần thiết đã im lặng để nhường chỗ hoàn toàn cho Lời vĩnh cửu, Đấng duy nhất mà trong đó có ơn cứu độ và sự sống.

Lm. André Tuấn, aa.