Vì sao tự truyện “Chuyện Một Tâm Hồn” trở nên nổi tiếng?

Chia sẻ đến mọi người cùng đọc

Khám Phá Những Tư Tưởng của Thánh Têrêsa Lisieux trong “Chuyện Một Tâm Hồn”

Lm. André Tuấn, AA.

 

Nguồn Gốc của “Chuyện Một Tâm Hồn”

Chuyện Một Tâm Hồn của Têrêsa thành Lisieux là một tác phẩm đầy nghịch lý, với một hành trình văn học và thiêng liêng thách thức mọi quy ước. Xuất phát từ một loạt các ghi chép riêng tư, được viết vì lòng vâng phục trong Đan viện Cát Minh Lisieux và chỉ dành cho một nhóm nhỏ các chị em ruột thịt và cộng đoàn, cuốn tự truyện này ban đầu không được dự định cho công chúng. Tuy nhiên, sau khi được xuất bản sau khi tác giả qua đời vào năm 1898, một năm sau cái chết của ngài, tác phẩm đã đạt được thành công ngay lập tức và vang dội, lan rộng khắp thế giới với một tốc độ đáng kinh ngạc, ngay cả đối với các cấp thẩm quyền cao nhất của Giáo hội. Hiện tượng xuất bản chưa từng có này đã biến đổi nhận thức về một nữ tu Cát Minh trẻ 24 tuổi, qua đời trong âm thầm tại một tu viện tỉnh lẻ, thành một trong những nhân vật thiêng liêng có ảnh hưởng nhất của thế kỷ XX, đỉnh cao là việc ngài được tuyên phong làm Tiến sĩ Hội Thánh phổ quát vào năm 1997.

Dựa trên việc đọc và chú giải toàn bộ văn bản, phân tích này sẽ khám phá cấu trúc tường thuật của tác phẩm, các trụ cột của suy tư thần học Têrêsa, phong cách và ngôn ngữ biểu tượng đặc trưng, cũng như những khoảnh khắc quan trọng của sự trưởng thành thiêng liêng tạo nên cốt lõi của tác phẩm. Mục đích là để chứng minh rằng, dưới một vẻ ngoài đơn sơ, một “khoa học về Tình Yêu Thiên Chúa” đã được triển khai, làm đổi mới sâu sắc linh đạo Công giáo đương đại.

I. Cấu Trúc Tường Thuật của một Ơn Gọi

Hình thức của Chuyện Một Tâm Hồn không thể tách rời khỏi nội dung của nó. Tác phẩm không chỉ là một cuốn nhật ký theo trình tự thời gian, mà còn cho thấy một cấu trúc tường thuật có ý thức, giúp định hình và soi sáng hành trình thiêng liêng của Têrêsa, biến cuốn tự truyện của ngài thành một nền thần học tường thuật đích thực.

Từ các Bản thảo đến Tác phẩm

Tác phẩm được xuất bản năm 1898 thực chất là sự kết hợp của ba văn bản riêng biệt, ngày nay được biết đến với tên gọi Bản thảo A, B và C, được viết vào những thời điểm khác nhau và cho những người nhận khác nhau.

  • Bản thảo A, dài nhất, được viết vào năm 1895 theo yêu cầu của chị Pauline, lúc đó là Bề trên với tên gọi Mẹ Agnès de Jésus. Bản thảo này chủ yếu bao gồm những ký ức thời thơ ấu và niên thiếu cho đến khi ngài vào Dòng Kín. Chính trong văn bản đầu tiên này, Têrêsa đã đặt ra ý định cơ bản cho câu chuyện của mình: không phải để kể về bản thân, mà để “ca hát điều mà con phải muôn đời lập lại: « Lòng Thương Xót của Chúa… »”.
  • Bản thảo B, được viết vào tháng 9 năm 1896 theo yêu cầu của chị Marie, là trọng tâm suy tư thần học của tác phẩm. Được gửi trực tiếp đến Chúa Giêsu, văn bản ngắn gọn nhưng có mật độ thần học đặc biệt này trình bày khám phá của ngài về “con đường nhỏ” và ơn gọi của ngài là “Tình Yêu trong trái tim Hội Thánh, Mẹ của con”.
  • Bản thảo C, được viết vào tháng 6 năm 1897 cho Bề trên Mẹ Marie de Gonzague, hoàn thiện cuốn tự truyện của ngài bằng cách chi tiết hóa cuộc sống trong Dòng Kín và, một cách xúc động, cuộc thử thách lớn lao chống lại bệnh tật đã đánh dấu cuối đời ngài.

Công việc biên tập do Mẹ Agnès thực hiện sau khi Têrêsa qua đời, thống nhất ba bản thảo này thành một câu chuyện liên tục, là một việc làm hết sức quan trọng. Mặc dù ấn bản đầu tiên này có những sửa đổi đáng kể vì lý do lịch sự và sự rõ ràng về giáo lý, nó vẫn tuân theo một chỉ dẫn do chính Têrêsa để lại: “Tất cả những gì Mẹ làm, chính là con đã làm”. Sự hợp nhất này đã trình bày một hành trình thiêng liêng với sức mạnh và sự mạch lạc thống nhất, ngay lập tức thu hút độc giả.

Ba Giai Đoạn của một Đời Sống Thiêng Liêng

Chính Têrêsa đã cung cấp một chìa khóa đọc thiết yếu bằng cách cấu trúc hành trình của mình cho đến khi vào Dòng Kín thành ba giai đoạn riêng biệt, không chỉ là những phân chia theo thời gian mà là các bước trưởng thành thiêng liêng.

  • Giai đoạn thứ nhất (1873 – 1877): Kéo dài từ “khi trí khôn con bừng tỉnh cho đến khi người Mẹ yêu dấu của chúng con về Quê Trời”. Têrêsa mô tả những năm này là “tràn ngập ánh nắng”, được bao bọc trong tình yêu gia đình nồng ấm, điều mà đối với ngài là hình ảnh báo trước tình yêu Thiên Chúa. Đây là giai đoạn của sự ngây thơ và nhạy cảm lớn lao, nơi “những ký ức đầu tiên của con được ghi dấu bằng những nụ cười và những cử chỉ âu yếm dịu dàng nhất”.
  • Giai đoạn thứ hai (1877 – 1886): Được mô tả là “giai đoạn đau khổ nhất trong ba giai đoạn”, bắt đầu với cái chết của mẹ ngài, gây ra một sự thay đổi căn bản trong tính cách. Đứa trẻ hoạt bát và cởi mở trở nên “nhút nhát và dịu dàng, nhạy cảm quá mức”. Giai đoạn này được đánh dấu bằng một loạt thử thách: một căn bệnh thần kinh nghiêm trọng, một cuộc khủng hoảng bối rối ám ảnh, và những cuộc chia ly liên tiếp với các chị gái vào Dòng Kín. Đó là “lò luyện của thử thách” nơi tâm hồn ngài “đã trưởng thành”.
  • Giai đoạn thứ ba (1886 – 1897): Bắt đầu bằng “Ơn sủng đêm Giáng Sinh” năm 1886, được mô tả là “giai đoạn đẹp nhất trong tất cả, tràn đầy ân sủng của Thiên Đàng nhất”. Khoảnh khắc này đánh dấu sự thoát khỏi tuổi thơ tâm lý và khởi đầu “cuộc chạy đua của người khổng lồ”. Ngài tìm lại được sức mạnh tâm hồn, giải phóng năng lượng thiêng liêng và tông đồ, chuẩn bị cho việc vào Dòng Kín và sứ mạng tương lai.

Sự phân chia thành ba giai đoạn này không phải là ngẫu nhiên; nó cho thấy một nền thần học tường thuật thực sự. Cấu trúc cuộc đời của Têrêsa, như ngài trình bày, mô phỏng lại câu chuyện vĩ đại về ơn cứu độ của Kitô giáo. Giai đoạn đầu tiên tượng trưng cho một trạng thái vườn địa đàng của sự ngây thơ và hòa hợp nguyên thủy. Giai đoạn thứ hai đại diện cho sự sa ngã và lưu đày trong một “thung lũng nước mắt”, một giai đoạn đau khổ, thanh luyện và chờ đợi. Cuối cùng, giai đoạn thứ ba tượng trưng cho ơn cứu chuộc, được khởi xướng bởi một ân sủng biến đổi của Thiên Chúa (“Ơn sủng đêm Giáng Sinh”), phục hồi tâm hồn trong một sức mạnh mới và hướng nó đến sứ mạng của mình. Bằng cách diễn giải cuộc đời mình như vậy, Têrêsa không chỉ kể lại những kỷ niệm; ngài minh họa ở quy mô một cuộc đời cá nhân cách Thiên Chúa hành động qua các thử thách để dẫn dắt một tâm hồn từ sự yếu đuối ban đầu đến sự thánh thiện cứu chuộc.

II. Các điểm chính yếu trong suy tư thần học Têrêsa

Ngoài cấu trúc tường thuật, Chuyện Một Tâm Hồn còn trình bày một suy tư thần học thiêng liêng có tính độc đáo sâu sắc, tập trung vào điều mà Têrêsa gọi là “con đường nhỏ” của ngài. Phần này phân tích các khái niệm thần học cơ bản tạo nên tư tưởng này.

“Con Đường Nhỏ”: Một Lối Đi của Tinh Thần Thơ Ấu và Phó Thác

“Con đường nhỏ” là câu trả lời của Têrêsa cho cảm giác bất lực và nhỏ bé của mình. So sánh mình với các vị thánh vĩ đại, ngài nhận thấy rằng giữa họ và ngài “có cùng một sự khác biệt tồn tại giữa một ngọn núi có đỉnh cao khuất trong mây trời và một hạt cát vô danh”. Đối mặt với thực tế này, ngài không nản lòng. Thay vì cố gắng leo lên “chiếc thang dốc của sự hoàn thiện”, ngài tìm kiếm một phương tiện trực tiếp hơn, một “chiếc thang máy để đưa [con] lên tới Chúa Giêsu”. Chiếc thang máy đó chính là vòng tay của chính Chúa Giêsu.

Trọng tâm của con đường này là tinh thần thơ ấu thiêng liêng. Đây hoàn toàn không phải là một sự ấu trĩ về tâm lý, mà là một thái độ thần học cơ bản: nhận ra sự yếu đuối của chính mình và một sự phó thác tin tưởng và hoàn toàn vào tay Thiên Chúa, Đấng được coi như một người Cha yêu thương.1 Sự hoàn thiện không còn hệ tại ở việc thực hiện những hành động anh hùng, mà chỉ đơn giản là “làm theo ý muốn của Ngài, trở thành những gì Ngài muốn chúng ta trở thành”. Thái độ này được minh họa bằng ẩn dụ về “bông hoa nhỏ”. Têrêsa hiểu rằng trong “khu vườn của Chúa Giêsu”, mỗi tâm hồn đều có vị trí và vẻ đẹp riêng, dù là một bông hồng rực rỡ hay một bông cúc dại đơn sơ.  Ngài viết:

Con đã hiểu rằng nếu tất cả các bông hoa nhỏ đều muốn trở thành hoa hồng, thì thiên nhiên sẽ mất đi vẻ trang hoàng của mùa xuân, các cánh đồng sẽ không còn được điểm xuyết bằng những bông hoa nhỏ nữa… Trong thế giới các tâm hồn, là khu vườn của Chúa Giêsu, cũng vậy. Ngài đã muốn tạo nên các vị đại thánh có thể được so sánh với hoa huệ và hoa hồng; nhưng Ngài cũng đã tạo nên những vị nhỏ bé hơn và những vị này phải bằng lòng làm những bông cúc dại hay những bông hoa violette để làm vui mắt Thiên Chúa khi Ngài hạ cố nhìn xuống chân mình.

Sự thánh thiện không phải là sự bắt chước mù quáng các mẫu gương vĩ đại, mà là sự nở rộ khiêm tốn và trung thành của bản chất riêng mình, như Thiên Chúa đã muốn.

Tuy nhiên, sự phó thác này không phải là một sự thụ động. Nó được thể hiện trong một sự phó thác tích cực thánh hóa cuộc sống hàng ngày. Sự thánh thiện được tìm thấy trong việc hoàn thành những “việc nhỏ” của cuộc sống bình thường với một “tình yêu lớn”. Têrêsa nói rõ:

Những hy sinh của con hệ tại ở việc bẻ gãy ý riêng của con, luôn sẵn sàng áp đặt, giữ lại một lời cãi lại, làm những việc phục vụ nhỏ mà không khoe khoang, không tựa lưng khi ngồi, v.v., v.v.

Đó là một linh đạo cụ thể, làm cho sự hoàn thiện trở nên dễ tiếp cận với mọi người, bằng cách đặt nó không phải trong những điều phi thường, mà trong tình yêu được đầu tư vào những điều bình thường.

Sự Mặc Khải về Tình Yêu Thương Xót

Trực giác cách mạng nhất của Têrêsa có lẽ là sự tái khám phá của ngài về Tình Yêu Thương Xót của Thiên Chúa. Để nắm bắt được tầm quan trọng của nó, cần phải đặt nó trong bối cảnh tôn giáo của nước Pháp thế kỷ XIX. Linh đạo Công giáo lúc bấy giờ vẫn còn thấm đẫm một sự nghiêm khắc nhất định, di sản của chủ thuyết Jansen, vốn nhấn mạnh đến sự công thẳng đáng sợ của Thiên Chúa, sự hư hỏng gần như hoàn toàn của bản tính con người và sự khó khăn của ơn cứu độ. Chính Têrêsa cũng được giáo dục trong một sự kính sợ nhất định đối với sự phán xét và hỏa ngục.

Khám phá vĩ đại của ngài, tạo thành một sự đoạn tuyệt thực sự, là chuyển trọng tâm của linh đạo từ Sự Công Thẳng sang Lòng Thương Xót. Ngài hiểu rằng thuộc tính hàng đầu của Thiên Chúa không phải là phán xét mà là yêu thương, tha thứ, hạ mình xuống với thụ tạo của mình. Ánh sáng mới này soi sáng cho ngài tất cả các sự hoàn hảo khác của Thiên Chúa:

“Khi đó, tất cả đều hiện ra với con rạng ngời tình yêu, ngay cả Sự Công Thẳng (và có lẽ còn hơn bất kỳ điều gì khác) cũng dường như được bao bọc bởi tình yêu”.

Đỉnh cao của suy tư thần học này đạt được vào ngày 9 tháng 6 năm 1895, khi ngài soạn Kinh Dâng mình cho Tình Yêu Thương Xót. Kinh này là một sự đổi mới thần học táo bạo. Nhận thấy rằng nhiều tâm hồn đã dâng mình làm của lễ cho Sự Công Thẳng của Thiên Chúa để đền tội cho thế gian, Têrêsa đã đi ngược lại:

“Ôi lạy Chúa! con kêu lên từ sâu thẳm lòng con, chẳng lẽ chỉ có Sự Công Thẳng của Ngài mới nhận được những tâm hồn tự hiến làm của lễ sao?… Tình Yêu Thương Xót của Ngài lại không cần đến chúng ư?”.

Ngài nhận thấy rằng Tình Yêu vô biên của Thiên Chúa bị “hiểu lầm, bị chối từ” và Ngài mong muốn tuôn đổ trên thế gian. Vì vậy, ngài dâng mình không phải để xoa dịu một cơn thịnh nộ, mà để trở thành một bình chứa những “dòng suối dịu dàng vô tận” ở trong Thiên Chúa.

Hành động này không chỉ là một lòng sùng kính cá nhân; nó tạo thành một câu trả lời tiên tri cho một cuộc khủng hoảng thiêng liêng. Bằng cách nhận ra sự mất cân bằng của một linh đạo quá tập trung vào sự sợ hãi, Têrêsa đề xuất một con đường mới, không còn dựa trên việc đền bù cho Sự Công Thẳng, mà dựa trên việc đón nhận Lòng Thương Xót. Do đó, ngài mang đến một linh đạo của niềm vui và sự tin tưởng, dễ tiếp cận với những “tâm hồn nhỏ bé” cảm thấy bị đè bẹp bởi một lý tưởng hoàn thiện không thể đạt tới. Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II cũng đã nhấn mạnh rằng suy tư thần học của ngài đã góp phần “chữa lành các tâm hồn khỏi sự khắc nghiệt và sợ hãi của giáo lý Jansen”. Đó là một trong những chìa khóa cho sự nổi tiếng rộng lớn và bền vững của ngài.

Ý Nghĩa của Đau Khổ: Từ Ước Muốn đến Tử Đạo vì Tình Yêu

Vị trí của đau khổ trong linh đạo Têrêsa là trung tâm, nhưng sự hiểu biết của ngài về nó đã phát triển sâu sắc trong suốt cuộc đời.

  • Ban đầu, sau khi rước lễ lần đầu, ngài cảm thấy một “ước muốn lớn lao về đau khổ” và một “tình yêu đích thực” đối với nó. Đau khổ lúc đó được coi như một “sức hấp dẫn”, một phương tiện đặc biệt để chứng tỏ tình yêu của mình với Chúa Giêsu và để kết hợp với Ngài.1 Ngài viết: con cảm thấy nảy sinh trong lòng một ước muốn lớn lao về đau khổ và đồng thời là sự chắc chắn thâm sâu rằng Chúa Giêsu đã dành cho con rất nhiều thập giá; con cảm thấy tràn ngập những niềm an ủi lớn lao đến nỗi con coi đó là một trong những ân sủng lớn nhất đời con. Đau khổ đã trở thành sức hấp dẫn đối với con, nó có những nét quyến rũ làm con say mê mà không hiểu rõ. Cho đến lúc đó, con đã chịu khổ mà không yêu mến sự đau khổ, nhưng từ ngày đó, con cảm thấy một tình yêu đích thực dành cho nó.
  • Cái nhìn này được thanh luyện bởi thử thách thực sự, đặc biệt là trong thời gian cha ngài bị bệnh, mà ngài gọi là “ba năm tử đạo của Bố”. Đau khổ không còn được lựa chọn hay lý tưởng hóa; nó bị chịu đựng, nhục nhã và khó hiểu. Chính trong sự chấp nhận này, ngài đã khám phá ra một sự phong phú bất ngờ, gọi những năm đó là “những năm đáng yêu nhất, hiệu quả nhất trong cả cuộc đời chúng con”.
  • Cuối cùng, đau khổ tìm thấy ý nghĩa tối hậu trong sứ mạng tông đồ của ngài. Ngài kết hợp với cơn khát của Chúa Kitô trên Thập giá (“Ta khát!”) để cứu rỗi các linh hồn. Mỗi thử thách trở thành một của lễ dâng cho những “tội nhân lớn”, như tử tù Pranzini, và cho các linh mục. Đau khổ không còn tập trung vào mối quan hệ cá nhân của ngài với Chúa Giêsu, mà mở ra một chiều kích phổ quát và thuộc về Hội Thánh: Tiếng kêu của Chúa Giêsu trên Thập giá cũng không ngừng vang vọng trong lòng con: « Ta khát! » Những lời này đã thắp lên trong con một ngọn lửa hăng say chưa từng biết và rất mãnh liệt… Con muốn cho Đấng dấu yêu của con uống và chính con cũng cảm thấy bị thiêu đốt bởi cơn khát các linh hồn…

Vào cuối đời, Têrêsa vượt qua ước muốn đau khổ vì chính nó. Điều ngài tìm kiếm không còn là đau khổ, mà chỉ là Tình Yêu: “Con cũng không ao ước đau khổ, cũng không ao ước cái chết, nhưng con yêu cả hai, nhưng chỉ có tình yêu mới thu hút con”.

Đau khổ khi đó trở thành “sự tử đạo vì tình yêu”, không còn là một sự tử đạo bằng máu, mà là sự thiêu đốt tâm hồn bởi ngọn lửa Tình Yêu Thiên Chúa, thanh luyện và kết hợp nó với Thiên Chúa.

Một Ơn Gọi trong Trái Tim Hội Thánh

Mặc dù sống trong sự nội cấm nghiêm ngặt của Dòng Kín, Têrêsa đã phát triển một ý thức về Hội Thánh và sứ mạng truyền giáo có tầm vóc phổ quát. Ơn gọi của ngài không bao giờ là cá nhân chủ nghĩa; ngài tự coi mình hoàn toàn phục vụ Hội Thánh. Ngài hiểu rằng vai trò của một nữ tu Cát Minh là trở thành “tông đồ của các tông đồ”, hỗ trợ bằng lời cầu nguyện và hy sinh những người ở tuyến đầu của công cuộc loan báo Tin Mừng: các linh mục và các nhà truyền giáo.1 Ý thức về “sự yếu đuối” và “mong manh” của con người họ, ngài đã biến việc cầu nguyện cho họ thành một trong những mục tiêu chính của cuộc đời mình trong Dòng Kín.

Ý thức về Hội Thánh này tìm thấy biểu hiện hoàn hảo nhất trong Bản thảo B, khi ngài tìm kiếm vị trí của mình trong Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô. Không nhận ra mình trong bất kỳ ơn gọi cụ thể nào, cuối cùng ngài đã tìm thấy câu trả lời khi đọc thư thánh Phaolô: “Trong trái tim Hội Thánh, Mẹ của con, con sẽ là Tình Yêu… như vậy con sẽ là tất cả… như vậy giấc mơ của con sẽ được thực hiện!!!…”. Trực giác chớp nhoáng này đã thống nhất tất cả những “ước muốn vô biên” của ngài và xác định sứ mạng tối hậu của ngài: trở thành động lực, tình yêu, thúc đẩy tất cả các chi thể của Hội Thánh trong sứ mạng của họ.

III. Văn Phong, Biểu Tượng và Nguồn Mạch

suy tư thần học của Têrêsa không thể tách rời khỏi cách ngài diễn đạt nó. Văn phong, cách sử dụng biểu tượng và mối quan hệ của ngài với Kinh Thánh không chỉ là những trang sức, mà là những thành phần thiết yếu của thông điệp, đảm bảo cả chiều sâu và sự dễ tiếp cận của nó.

Một Thi Pháp của sự Đơn Sơ

Têrêsa cố ý chọn một phong cách viết phản ánh suy tư thần học thiêng liêng của mình. Ngài tuyên bố ngay từ đầu ý định viết “một cách phó thác, không lo lắng về văn phong hay những đoạn lạc đề”. Việc từ chối trau chuốt văn phong này là một sự thực hành “con đường nhỏ” của ngài: sự chân thực và đơn sơ của trái tim được ưu tiên hơn sự hoàn hảo về hình thức. Phong cách này được đặc trưng bởi sự thân mật sâu sắc. Bằng cách liên tục nói chuyện với các chị em của mình (“Mẹ yêu dấu của con”, “Céline yêu dấu của con”), ngài tạo ra một giọng điệu trò chuyện gia đình, khiến người đọc trở thành nhân chứng cho những tâm sự sâu kín nhất của ngài. Giọng điệu trực tiếp và trìu mến này là một trong những chìa khóa cho sức hấp dẫn phổ quát của cuốn sách, cho phép mỗi người đọc cảm thấy được liên hệ một cách cá nhân.

Khu Vườn của những Ẩn Dụ

Các ẩn dụ, chủ yếu được lấy từ thiên nhiên, là những công cụ thần học mạnh mẽ đối với Têrêsa. Chúng cho phép ngài chuyển tải những thực tại thiêng liêng phức tạp thành một ngôn ngữ đơn giản và phổ quát.

  • “Bông Hoa Nhỏ” là ẩn dụ trung tâm. Nó tượng trưng cho sự nhỏ bé được chấp nhận, vẻ đẹp độc đáo của mỗi tâm hồn trong mắt Thiên Chúa, và sự tin tưởng vào sự Quan phòng, Đấng như một người làm vườn, chăm sóc cả bông cúc dại khiêm tốn nhất.
  • “Thang Máy” minh họa cho hành động của ân sủng. Nó đối lập với nỗ lực khổ hạnh cá nhân (“leo lên các bậc thang”) và đại diện cho hành động của Chúa Giêsu, Đấng vì tình yêu, nâng tâm hồn yếu đuối và nhỏ bé lên đến sự thánh thiện.
  • “Quả Bóng Nhỏ” thể hiện sự phó thác triệt để nhất cho ý muốn của Thiên Chúa. Têrêsa dâng mình cho Chúa Giêsu để làm đồ chơi của Ngài, mà Ngài có thể “ném xuống đất, đá bằng chân, đâm thủng, để trong một góc hoặc ép vào lòng nếu điều đó làm Ngài vui lòng”.
  • “Con Tàu” đại diện cho cuộc sống trần thế như một cuộc lưu đày, một cuộc hành trình trên một vùng biển đôi khi sóng gió, với mục đích duy nhất là đến được bến bờ vĩnh cửu của Thiên Đàng. Hình ảnh này mang lại cho ngài lòng can đảm để chịu đựng thử thách: “Cuộc đời là con tàu của con chứ không phải là nơi ở của con!”.

Lời Chúa như Lương Thực

Mối quan hệ của Têrêsa với Kinh Thánh là một yếu tố trung tâm của sự trưởng thành thiêng liêng của ngài. Ngài chứng tỏ một sự tiến triển, từ những sách đạo đức như Gương Chúa Giêsu đến một sự gắn bó gần như độc quyền với Kinh Thánh, và đặc biệt là Tin Mừng, trở thành lương thực thiêng liêng chính của ngài: “Trên hết, chính Tin Mừng nuôi dưỡng con trong những giờ cầu nguyện, trong đó con tìm thấy mọi thứ cần thiết cho tâm hồn nhỏ bé tội nghiệp của con”.

Cách đọc của ngài không phải là học thuật mà là rất cá nhân và tình cảm. Ngài đọc Tin Mừng như một lời sống động mà Chúa Giêsu nói trực tiếp với ngài, khám phá ra “luôn có những ánh sáng mới, những ý nghĩa ẩn giấu và mầu nhiệm” soi sáng tình hình hiện tại của ngài. Trong bối cảnh mà các vị linh hướng của ngài hoặc là vắng mặt, hoặc không có khả năng hướng dẫn ngài trong chiều sâu của con đường của mình, Tin Mừng trở thành sự hướng dẫn thiêng liêng thực sự của ngài. Ngài kết luận rằng “Chúa Giêsu không cần sách vở hay các tiến sĩ để dạy dỗ các tâm hồn”. Chính Chúa Kitô, qua Lời của Ngài, trở thành “Đấng Hướng Dẫn của các đấng hướng dẫn”. Cách tiếp cận này củng cố sự tự chủ thiêng liêng của “con đường nhỏ” của ngài, cho thấy rằng một mối quan hệ thân mật và trực tiếp với Chúa Kitô qua Tin Mừng là một con đường chắc chắn dẫn đến sự thánh thiện, ngay cả khi không có những trung gian con người đặc biệt.

IV. Những Khoảnh Khắc Then Chốt của sự Biến Đổi Thiêng Liêng

Hai kinh nghiệm quan trọng, được mô tả rất chính xác trong Chuyện Một Tâm Hồn, đóng vai trò như những bước ngoặt định hình và đào sâu một cách triệt để linh đạo của Têrêsa.

“Ơn Sủng Đêm Giáng Sinh” (1886): Cuộc Hoán Cải Nền Tảng

Đêm Giáng Sinh năm 1886, Têrêsa, lúc đó gần 14 tuổi, đã trải qua một sự kiện mà ngài gọi là “cuộc hoán cải hoàn toàn”. Khi trở về từ Thánh lễ nửa đêm, ngài tình cờ nghe thấy một lời nhận xét của cha mình, đang mệt mỏi, bày tỏ sự khó chịu trước truyền thống trẻ con về những chiếc giày trong lò sưởi: “Cuối cùng, may mắn là đây là năm cuối cùng!”. Thông thường, một lời nói như vậy sẽ khiến ngài bật khóc. Nhưng tối hôm đó, “Têrêsa không còn là Têrêsa nữa”. Kìm nén nước mắt, ngài đi xuống và mở quà với một niềm vui thanh thản và một sức mạnh tâm hồn làm kinh ngạc cả gia đình.

“Ơn sủng thoát khỏi tuổi thơ” này không chỉ là một sự trưởng thành tâm lý đơn thuần; Têrêsa diễn giải nó như một sự can thiệp trực tiếp và biến đổi của Chúa Giêsu. “Trong đêm đó, khi Ngài trở nên yếu đuối và đau khổ vì tình yêu dành cho con, Ngài đã làm cho con trở nên mạnh mẽ và can đảm”. Sự chữa lành khỏi tính quá nhạy cảm bệnh hoạn này có những hậu quả thiêng liêng ngay lập tức và sâu sắc. Nó giải phóng trong ngài một năng lượng tông đồ cho đến lúc đó bị kìm nén. Chính từ khoảnh khắc này, ngài cảm thấy “một ước muốn lớn lao để làm việc cho sự hoán cải của các tội nhân” và “lòng bác ái đi vào trái tim [con]”. Lời cầu nguyện mãnh liệt và chiến thắng của ngài cho tử tù Pranzini, vài tháng sau đó, là biểu hiện rực rỡ đầu tiên, là sự xác nhận rằng ngài đã trở thành “người đánh cá các linh hồn”.

Thử Thách Đức Tin: Đêm của Hư Vô

Nếu ơn sủng đêm Giáng Sinh là một sự soi sáng, thì thử thách đức tin ập đến với ngài trong mười tám tháng cuối đời là một sự chìm đắm trong bóng tối hoàn toàn. Têrêsa bị tấn công bởi “bóng tối dày đặc”, những cám dỗ chống lại đức tin, nơi Thiên Đàng dường như trống rỗng và ý nghĩ về cuộc sống vĩnh cửu là một nguồn dày vò hơn là niềm vui. Ngài “đôi khi tự hỏi liệu có Thiên Đàng hay không”.

Sự diễn giải của ngài về thử thách này cho thấy một sự trưởng thành thần học đáng kinh ngạc. Ngài không sống nó như một sự bỏ rơi của Thiên Chúa hay một hình phạt, mà như một sự thanh luyện tối hậu và một sứ mạng. Ngài hiểu rằng Chúa Giêsu cho phép ngài ngồi “cùng bàn với những người tội lỗi”, để chia sẻ bóng tối và nỗi thống khổ của những người không có đức tin. Đó là đỉnh cao của sự liên đới tông đồ của ngài với các linh hồn mà ngài mong muốn cứu rỗi.

Thử thách này tạo thành sự hoàn thành hợp lý và đỉnh cao của suy tư thần học của ngài. Vì “con đường nhỏ” được xây dựng trên sự tin tưởng thuần túy vào Tình Yêu chứ không phải vào những an ủi cảm tính, “đêm tối” đã tước đi mọi sự hỗ trợ tình cảm để buộc ngài phải sống bằng một hành động đức tin trần trụi, một sự phó thác tuyệt đối. Bằng cách chia sẻ bóng tối của những người tội lỗi, ngài đã sống sự hạ mình tột cùng của tình yêu, đến với những người ở xa Thiên Chúa nhất. Đó không còn chỉ là cầu nguyện cho những người tội lỗi, mà là đau khổ vớinhư họ, trong chính cuộc lưu đày thiêng liêng của họ. Kinh nghiệm này mang lại cho linh đạo của ngài một chiều sâu và sự đáng tin cậy phi thường đối với thế giới đương đại, thường được đánh dấu bởi sự nghi ngờ và kinh nghiệm về sự vắng mặt của Thiên Chúa. Do đó, ngài trở thành một vị thánh không chỉ cho những tín hữu sốt sắng, mà còn cho tất cả những ai đang vật lộn với bóng tối của đức tin.

Kết Luận: Di Sản của một Tiến sĩ Hội Thánh

Phân tích sâu sắc Chuyện Một Tâm Hồn cho thấy tác phẩm này không chỉ là một tập hợp những kỷ niệm đạo đức đơn thuần. Đó là một suy tư thần học thiêng liêng mạch lạc và độc đáo sâu sắc, một “khoa học về Tình Yêu Thiên Chúa” thực sự. Bằng cách tái tập trung đời sống Kitô hữu vào sự tin tưởng tuyệt đối vào lòng thương xót của một Thiên Chúa-Cha, Têrêsa thành Lisieux đã mang đến một liều thuốc giải mạnh mẽ cho sự nghiêm khắc của thời đại mình và làm cho sự thánh thiện trở nên dễ tiếp cận với mọi người, bằng cách đặt nó không phải trong những kỳ công phi thường, mà trong tình yêu được sống giữa lòng cuộc sống hàng ngày.

Ảnh hưởng của “con đường nhỏ” của ngài đối với linh đạo của thế kỷ XX và XXI đã và vẫn còn rất lớn. Hàng triệu tín hữu trên khắp thế giới đã tìm thấy trong các tác phẩm của ngài một nguồn cảm hứng và một con đường khả thi để đến với Thiên Chúa. Việc Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II tuyên phong Têrêsa thành Lisieux làm Tiến sĩ Hội Thánh vào ngày 19 tháng 10 năm 1997 đã chính thức xác nhận “suy tư thần học lỗi lạc” chứa đựng trong tác phẩm của ngài. Như Tông thư

Divini Amoris Scientia đã nhấn mạnh, Têrêsa, mặc dù là “người trẻ nhất” trong số các tiến sĩ, đã khám phá ra “những ánh sáng mới, những ý nghĩa ẩn giấu và mầu nhiệm” và đã nhận được từ Thầy Chí Thánh “khoa học về Tình Yêu”. Thông điệp của ngài, tập trung vào trọng tâm của Tin Mừng, vẫn giữ được sự phù hợp phổ quát và bền vững, làm cho ngài trở thành một “bậc thầy đời sống thiêng liêng” cho nam nữ của mọi thời đại.

 

 

 

Bibliographie (Tài liệu tham khảo)

I. Các Tác Phẩm của Thánh Têrêsa thành Lisieux (Nguồn Tư Liệu Chính)

  1. Các Ấn Bản Toàn Tập và Tham Chiếu
  • THÉRÈSE DE LISIEUX. Œuvres complètes : Nouvelle édition du Centenaire. Paris : Cerf / Desclée de Brouwer, 1992.
  • Ấn bản này, được chuẩn bị dưới sự chỉ đạo của Đức ông Guy Gaucher, được coi là ấn bản tham chiếu. Sách tập hợp các Bản thảo tự thuật, thư từ, thơ ca, các vở kịch đạo đức và những lời cuối cùng, kèm theo một bộ máy phê bình đầy đủ.
  1. Các Ấn Bản Phê Bình của các Bản Thảo Tự Thuật
  • DE MEESTER, Conrad (chủ biên). Histoire d’une âme : selon la disposition originale des textes authentiques. Paris : Sarment, 2001.
  • Ấn bản phê bình này khôi phục lại cấu trúc và trật tự thời gian ban đầu của ba bản thảo (A, B và C), mang lại những góc nhìn mới cho việc phân tích văn bản và thần học.
  • GOLAY, Didier-Marie (giới thiệu). Histoire d’une âme : Manuscrits autobiographiques. Les fac-similés & leur transcription. Paris : Cerf, 2022.
  • Tác phẩm này trình bày các bản sao (facsimile) của các bản thảo gốc, cho phép tiếp xúc trực tiếp với chữ viết của Têrêsa, kèm theo bản phiên âm của chúng.
  •  

II. Các Văn Kiện của Huấn Quyền Giáo Hội

  1. GIOAN PHAOLÔ II. Tông thư “Divini Amoris Scientia”. Vatican, ngày 19 tháng 10 năm 1997.
  • Văn kiện qua đó Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II tuyên phong thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu và Thánh Nhan làm Tiến sĩ Hội Thánh phổ quát, công nhận “giáo thuyết lỗi lạc” và “đặc sủng khôn ngoan Tin Mừng” chứa đựng trong các tác phẩm của ngài.
  1. PHANXICÔ. Tông huấn “C’est la confiance” (Chính là lòng tín thác). Vatican, ngày 15 tháng 10 năm 2023.
  • Được công bố nhân dịp kỷ niệm 150 năm ngày sinh của vị thánh, tông huấn này đào sâu thông điệp của Têrêsa về sự tín thác vào tình yêu thương xót của Thiên Chúa như một con đường nên thánh cho thế giới đương đại.

 

III. Các Nghiên Cứu Phê Bình, Tiểu Sử và Thần Học

  1. Các Tiểu Sử Tham Chiếu
  • GAUCHER, Guy. Histoire d’une vie : Thérèse Martin. Paris : Cerf, 1993 (ấn bản đã được xem lại và sửa chữa).
  • Được coi là một trong những tiểu sử đầy đủ và nghiêm ngặt nhất, sách dựa trên kiến thức sâu rộng về các nguồn tư liệu và bối cảnh lịch sử.
  • SIX, Jean-François. La Véritable Enfance de Thérèse de Lisieux : Névrose et sainteté. Paris : Seuil, 1972.
  • Tác phẩm tiên phong đã đổi mới cách tiếp cận về vị thánh bằng cách sử dụng các công cụ phân tích tâm lý để làm sáng tỏ hành trình nhân bản và thiêng liêng của ngài.
  • SIX, Jean-François. Thérèse de Lisieux au Carmel. Paris : Seuil, 1973.
  • Phần tiếp theo của nghiên cứu trước đó, tập trung vào cuộc sống của Têrêsa trong Dòng Kín và sự phát triển giáo thuyết của ngài.
  1. Các Nghiên Cứu Thần Học và Thiêng Liêng
  • BAUDRY, Joseph (chủ biên). Thérèse et ses théologiens : Colloque Sainte Thérèse de l’Institut Catholique de Toulouse. Versailles/Venasque : Éditions Saint-Paul / Éditions du Carmel, 1998.
  • Kỷ yếu của một hội thảo học thuật phân tích sự tiếp nhận và giải thích giáo thuyết của Têrêsa bởi các nhà thần học.
  • DE MEESTER, Conrad. Dynamique de la confiance : Genèse et structure de la “voie d’enfance spirituelle” de sainte Thérèse de Lisieux. Paris : Cerf, 1995.
  • Một phân tích cơ bản về nguồn gốc và cấu trúc thần học của “con đường nhỏ”, dựa trên một nghiên cứu nghiêm ngặt theo trình tự thời gian của các tác phẩm.
  • GAUCHER, Guy. Jean et Thérèse : L’influence de saint Jean de la Croix dans la vie et les écrits de sainte Thérèse de Lisieux. Paris : Cerf, 1996.
  • Nghiên cứu sâu sắc về cách Têrêsa đã đọc, tiếp thu và sống giáo thuyết của thánh Gioan Thánh Giá, “vị thầy thiêng liêng” của ngài.
  • LÉTHEL, François-Marie. L’amour de Jésus : La christologie de sainte Thérèse de l’Enfant-Jésus. Paris : Desclée, 1997.
  • Tác phẩm lớn trình bày một cách có hệ thống tính trung tâm của Đức Kitô trong linh đạo của Têrêsa, bằng cách phân tích sự hiểu biết của ngài về các mầu nhiệm Thời Thơ Ấu và Cuộc Khổ Nạn.
  • LÉTHEL, François-Marie. Connaître l’amour du Christ qui surpasse toute connaissance : La théologie des saints. Venasque : Éditions du Carmel, 1989.
  • Trong tác phẩm rộng lớn hơn này, Cha Léthel đặt “khoa học tình yêu” của Têrêsa trong khuôn khổ của một “thần học các thánh”, nơi kinh nghiệm sống trở thành một nguồn thần học.

IV. Các Tác Phẩm về Bối Cảnh Lịch Sử và Văn Hóa

  • ARMINJON, Charles. Fin du monde présent et mystères de la vie future. Paris : Victor Palmé, 1887.
  • Cuốn sách đã ảnh hưởng sâu sắc đến Têrêsa ở tuổi thiếu niên, nuôi dưỡng tư tưởng của ngài về những điều sau hết và lòng khao khát Thiên Đàng.
  • COTTRET, Monique. Jansénismes et Lumières : Pour un autre XVIIIe siècle. Paris : Albin Michel, 1998.
  • Mặc dù tập trung vào thế kỷ XVIII, tác phẩm này giúp hiểu được nguồn gốc của chủ nghĩa nghiêm khắc hậu-Jansen vẫn còn thấm nhuần một phần linh đạo Công giáo Pháp vào thế kỷ XIX, và giáo thuyết về lòng thương xót của Têrêsa xuất hiện như một câu trả lời cho chủ nghĩa này.
  • RÉMOND, René. L’Anticléricalisme en France, de 1815 à nos jours. Paris : Fayard, 1976.
  • Tác phẩm tham chiếu để hiểu được bầu không khí căng thẳng về tôn giáo và chính trị của nền Đệ tam Cộng hòa, bối cảnh trong đó linh đạo của Têrêsa đề xuất một con đường hoàn toàn nội tâm, tách biệt khỏi các xung đột ý thức hệ.