
Phần I: Thế giới trước Nicêa – Bối cảnh và Tiền đề
Chương 1: Đế quốc Rôma và Kitô giáo vào đầu thế kỷ IV
Giới thiệu: Bước vào thế kỷ IV, mối quan hệ giữa Đế quốc Rôma và cộng đồng Kitô hữu đã đạt tới một bước ngoặt lịch sử. Sau gần ba thế kỷ khi Kitô giáo phát triển trong bối cảnh thường xuyên bị đàn áp, đầu thế kỷ IV chứng kiến những biến chuyển nhanh chóng từ bách hại khốc liệt sang khoan dung và ủng hộ.
Từ “Đại nạn bách hại” dưới thời Diocletianus (Hoàng đế Điôclêtianô) đến các chỉ dụ khoan dung đầu tiên (Edictum Tolerationis) do Galerius ban hành năm 311, và tiếp đó là Chỉ dụ Milano (Edictum Mediolanense, 313) của Constantinô Đại đế (Constantinô Cả) – tất cả đã mở đường cho Kitô giáo từ một giáo phái bị cấm đoán trở thành một tôn giáo hợp pháp và được đế quyền bảo trợ. Đồng thời, chính Constantinô Cả – vị hoàng đế cải đạo sang Kitô giáo – đã áp dụng những chính sách tôn giáo mới, đóng vai trò người bảo trợ mạnh mẽ cho Giáo hội và tìm cách thống nhất đức tin nhằm đảm bảo “pax deorum” (nền hòa bình với chư thần) kiểu mới cho toàn đế quốc.
Song song với những thay đổi chính trị-tôn giáo đó, Giáo hội Kitô giáo đầu thế kỷ IV cũng có những đặc điểm nổi bật: số lượng tín hữu gia tăng nhanh chóng, cơ cấu phẩm trật ngày càng hoàn thiện (giám mục, linh mục, phó tế) với sự hình thành các tòa giám mục đô thành quan trọng như Rôma, Alexandria, Antiôkia, và tồn tại sự đa dạng thần học giữa các vùng – tiêu biểu là khác biệt giữa “trường phái” Alexandria và Antiôkia.
Chương này sẽ trình bày chi tiết những khía cạnh nói trên, nhằm phác họa bối cảnh toàn cảnh của thế giới Kitô giáo ngay trước Công đồng Nicêa (325).
1. Từ bách hại đến khoan dung
Các cuộc bách hại lớn:
Cuối thế kỷ III, Đế quốc Rôma dưới chế độ Tứ đầu chế (Tetrarchia) đã chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của tôn giáo truyền thống và thái độ thù địch mới đối với Kitô giáo. Hoàng đế Diocletianus (trị vì 284–305) vốn là người sùng bái cổ giáo Rôma, tìm cách khôi phục sự thuần nhất tôn giáo nhằm củng cố đế quốc. Được sự thúc giục của phó hoàng đế Galerius, Diocletianus đã phát động một đợt đàn áp Kitô giáo quy mô chưa từng có, được sử sách gọi là “Cuộc bách hại lớn” (persecutio magna) khởi đầu năm 303.
Trong loạt sắc lệnh ban hành năm 303–304, triều đình ra lệnh phá hủy các nhà thờ, thiêu hủy kinh sách, cấm các buổi tụ họp cầu nguyện; sau đó là lệnh bắt giữ hàng giáo sĩ, buộc các linh mục và phó tế phải tế thần ngoại giáo; và cuối cùng mở rộng yêu cầu mọi Kitô hữu trên toàn đế quốc phải dâng lễ tế các thần của Rôma, nếu kháng lệnh sẽ bị trừng phạt bằng tù đày hoặc tử hình.
Đây là cuộc đàn áp khắc nghiệt nhất mà các tín hữu từng chịu đựng – “chiến dịch đẫm máu nhất chống Kitô hữu mà đế quốc từng chứng kiến”. Rất nhiều người đã chịu tử đạo, đặc biệt tại các vùng phía Đông đế quốc, nơi chính Galerius và các đồng sự cai trị. Tuy nhiên, cũng có sự khác biệt theo khu vực: ở phía Tây, sự thực thi lệnh bách hại có phần lỏng lẻo hơn do thái độ khoan hòa của Constantinus Chlorus (thân phụ của Constantinô Đại Đế) – ông chỉ thi hành hình thức (tháo dỡ vài nhà thờ) mà không tích cực truy bắt tín hữu. Chính vì vậy, Kitô giáo vẫn âm thầm tồn tại và phát triển, bất chấp nỗ lực tận diệt của chính quyền.
Thống kê hiện đại ước tính rằng vào khoảng năm 300, các Kitô hữu đã chiếm khoảng 10% dân số đế quốc (tức xấp xỉ 5–6 triệu người) – một thiểu số đáng kể với sự hiện diện vững chắc tại nhiều thành thị quan trọng. Thậm chí ngay trong triều đình, ảnh hưởng Kitô giáo cũng le lói: sử gia Eusebius kể rằng, ở Nicomedia (kinh đô phía Đông của Diocletianus), một ngôi thánh đường Kitô giáo sừng sững đến mức hoàng đế có thể nhìn thấy từ cửa sổ cung điện. Thực tế này cho thấy mặc dù bị đặt ngoài vòng pháp luật, Kitô giáo đầu thế kỷ IV đã thâm nhập sâu rộng vào xã hội Rôma, từ thường dân, quý tộc cho đến những người trong hoàng tộc.
Chỉ dụ khoan dung của Galerius (311):
Sau gần một thập kỷ nỗ lực mà không thể tiêu diệt hoàn toàn Kitô giáo, chính quyền cuối cùng phải nhượng bộ. Tháng 4 năm 311, từ thành Sardica (Nicomedia) hoàng đế Galerius – lúc này lâm bệnh nặng và có lẽ ý thức được sự thất bại của cuộc đàn áp – đã ban hành một chỉ dụ khoan dung lịch sử (thường gọi là Edictum Sardicense 311). Trong văn bản này, Galerius thừa nhận rằng các biện pháp cứng rắn đã không làm người Kitô hữu từ bỏ “sự mê muội” (folly) của họ. Ông quyết định “hồi phục lại các quyền của họ được tồn tại như những Kitô hữu và tái lập các buổi tụ họp thờ phượng, miễn là không làm gì trái trật tự công”. Đổi lại, Galerius kêu gọi các Kitô hữu cầu nguyện Thiên Chúa của họ cho sự an toàn và thịnh vượng của hoàng đế và đế quốc.
Đây là lần đầu tiên một chính lệnh của hoàng đế Rôma chính thức công nhận sự hiện hữu hợp pháp của Kitô giáo. Dù lời lẽ còn miệt thị (coi Kitô giáo là “dại dột” đi ngược truyền thống cha ông) và điều kiện kèm theo (đòi hỏi tín hữu phải cầu nguyện cho hoàng đế, giữ trật tự), Chỉ dụ năm 311 đánh dấu bước ngoặt từ bách hại sang khoan dung.
Ngay sau đó không lâu Galerius qua đời, để lại cục diện chính trị phức tạp: các hoàng đế còn lại tạm ngừng đàn áp dữ dội. Tuy vậy, ở Đông phương, Maximinus Daia (cháu Galerius) vẫn chưa hoàn toàn chấp nhận chỉ dụ khoan dung và tiếp tục gây khó dễ cho Giáo hội cho đến khi ông này bị Licinius đánh bại năm 313.
Chỉ dụ Milano (313) và các hệ quả:
Thắng lợi của Constantinô (Constantinô) trước Maxentius ở cầu Milvius (Pons Milvius) năm 312 đã đưa ông trở thành Augustus cai quản nửa phía Tây đế quốc. Cùng lúc đó, Licinius nắm quyền ở phía Đông sau khi diệt Maximinus năm 313. Hai vị Augustus quyết định hội ngộ tại Mediolanum (thành Milano) đầu năm 313 để củng cố liên minh. Kết quả quan trọng nhất của cuộc gặp này là thỏa thuận về chính sách tôn giáo chung, được hậu thế gọi là “Chỉ dụ Milano” (Edictum Mediolanense, 313). Thực chất, văn kiện này có dạng một bức thư chiếu chỉ do Licinius ban hành, với sự đồng ý của Constantinô, công bố tự do tín ngưỡng hoàn toàn trong đế quốc.
Nội dung chỉ dụ khẳng định: cả Constantinô và Licinius “đã thấy cần phải đặt trên hết thảy những quyết định nhằm phục hưng phúc lợi và an ninh cho công chúng, việc quy định về sự tôn kính Thần minh”, cụ thể là “cho phép mọi người được tự do theo đuổi việc thờ phượng Thiên Chúa theo ý nguyện của mình”. Nói cách khác, mọi tôn giáo (Kitô giáo và các tín ngưỡng – cultus – khác) đều được tự do thực hành công khai, “không ai bị cản trở hay quấy nhiễu” vì niềm tin của mình. Lý do được nêu rõ là để “vị Thiên Chúa tối cao mà chúng ta tôn thờ sẽ ban cho chúng ta, cũng như các thần dân, ân phúc bình an và thịnh vượng”. Như vậy, lần đầu tiên trong lịch sử, sự khoan dung tôn giáo phổ quát trở thành chính sách chính thức của triều đình, chấm dứt thời kỳ các tín hữu Kitô bị coi là phi pháp.
Chỉ dụ Milano không những tái khẳng định quyền tự do tôn giáo cho các Kitô hữu, mà còn đi xa hơn Chỉ dụ 311 ở chỗ đem lại những biện pháp phục hồi cụ thể cho Giáo hội. Văn bản chỉ dụ yêu cầu: toàn bộ tài sản của cộng đồng Kitô hữu bị tịch thu trong thời kỳ bắt bớ (bao gồm nhà thờ, nghĩa trang, các bất động sản khác) phải được trao trả vô điều kiện cho các hội đoàn Kitô giáo. Ngay cả những tài sản đã được mua lại bởi thường dân từ ngân khố hoàng gia hoặc được hoàng đế cấp phát cho người khác cũng phải hoàn trả cho Giáo hội; những ai hoàn trả sẽ được chính quyền bồi thường sau. Việc thi hành hoàn trả phải “không chút trì hoãn hay tranh chấp”, có quan chức hoàng gia (vicarius) giám sát để đảm bảo minh bạch.
Rõ ràng, đây là một bước đi tích cực nhằm bù đắp thiệt hại cho Giáo hội sau các cuộc bách hại, tạo điều kiện cho sinh hoạt tôn giáo trở lại bình thường. Dưới đây là các hệ quả chính của Chỉ dụ Milano (313):
- Tự do tín ngưỡng hoàn toàn: Kitô giáo và mọi tôn giáo khác đều được tự do thực hành công khai; chấm dứt chính sách cấm đạo trên toàn đế quốc. Đây được xem như một hiến chương khoan dung, mở ra kỷ nguyên mới tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tôn giáo.
- Hoàn trả tài sản Giáo hội: Các nhà thờ, tài sản từng bị tịch biên trong thời kỳ bách hại phải được trao trả cho cộng đồng Kitô hữu mà không đòi bồi thường từ phía Giáo hội. Điều này giúp Giáo hội phục hồi cơ sở vật chất và đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp như các hội đoàn được thừa nhận.
- Địa vị pháp lý hợp pháp: Kitô giáo de facto trở thành một tôn giáo hợp pháp (religio licita) trong lòng đế quốc. Các cộng đồng tín hữu được hưởng quy chế pháp nhân, có quyền sở hữu tài sản, kiện tụng trước pháp luật và tham gia đầy đủ vào đời sống xã hội đế quốc.
Mặc dù thuật ngữ “Edictum Mediolanense” do hậu thế đặt chứ bản thân văn kiện năm 313 không được gọi là “sắc lệnh Milan”, ý nghĩa lịch sử của sự kiện này là không thể phủ nhận. Chỉ dụ Milano 313 đánh dấu kết thúc thời kỳ tử đạo và khởi đầu thời kỳ Giáo hội chung sống hòa bình với nhà nước. Từ đây, Kitô giáo được hưởng một môi trường thuận lợi để phát triển, truyền giáo công khai và tổ chức cơ cấu chặt chẽ hơn. Đồng thời, bản thân Constantinô – người đồng ban hành chỉ dụ – bắt đầu tiến trình chuyển đổi sâu rộng trong chính sách tôn giáo của đế quốc, biến Kitô giáo từ thân phận “giáo phái bị cấm” thành một lực lượng nòng cốt trong xã hội và chính trị Rôma.
2. Constantinô Cả: Sự hoán cải và chính sách tôn giáo
Thị kiến tại cầu Milvius (312) – truyền thuyết và diễn giải:
Chiến thắng bước ngoặt của Constantinô trước Maxentius tại cầu Milvius ở ngoại ô Rôma ngày 28/10/312 không chỉ có ý nghĩa quân sự mà còn gắn liền với một trong những câu chuyện hoán cải tôn giáo nổi tiếng nhất lịch sử.
Theo các nguồn sử Kitô giáo đương thời, Constantinô đã nhận được dấu chỉ thần linh báo trước thắng lợi, thôi thúc ông đặt niềm tin vào Thiên Chúa của người Kitô hữu. Tuy mọi chi tiết cụ thể còn tranh cãi, hai bản tường thuật cổ điển từ thế kỷ IV – của Lactantius và Eusebius – đã truyền lại truyền thuyết về thị kiến này:
- Lactantius là một văn sĩ Kitô giáo sống gần thời Constantinô kể rằng. Đêm trước trận đánh, Constantinô nằm mộng thấy một vị thần bảo ông vẽ dấu hiệu thiêng liêng lên khiên của binh sĩ rồi xuất trận. Sáng hôm sau, ông làm theo: vẽ ký tự ☧ (chi-rô, gồm hai chữ cái đầu của “Christos” trong tiếng Hy Lạp) lên mọi tấm khiên. Nhờ dấu hiệu Thánh giá Chi-Rô này, quân của Constantinô đánh tan lực lượng đối phương.
- Eusebius thành Caesarea, là Giám mục sử gia, bạn của Constantinô, thì thuật lại chi tiết hơn trong Vita Constantini (Cuộc đời Constantinô) rằng buổi trưa hôm đó, Constantinô cùng đoàn quân tận mắt thấy một cây thập giá bằng ánh sáng hiện trên bầu trời, phía trên mặt trời, kèm dòng chữ “In hoc signo vinces” (Nhờ dấu này, ngươi sẽ chiến thắng). Đêm đến, chính Đức Kitô hiện ra trong mộng, truyền cho hoàng đế tạo một quân kỳ mang dấu thập giá để mang theo bên mình. Sáng hôm sau, Constantinô cho chế tạo ngay Labarum – lá cờ hiệu có biểu tượng thánh giá và ký hiệu ☧ – làm quân kỳ dẫn đầu đoàn quân. Được củng cố bởi điềm lành, Constantinô hăng hái xung trận và đại thắng. Sau đó, ông cho khắc biểu trưng Chi-Rô lên mũ miện và tiếp tục sử dụng làm biểu tượng hộ mệnh trong các chiến dịch sau này.
Cả hai phiên bản đều thống nhất một điểm cốt lõi: Constantinô tin rằng Thiên Chúa của người Kitô hữu đã phù trợ mình chiến thắng. Ngay trong khoảnh khắc lịch sử ấy, ông đã chọn đứng dưới lá cờ thập giá thay vì biểu tượng các thần Rôma.
Các sử gia hiện đại lưu ý rằng khó có thể kiểm chứng tính xác thực tuyệt đối của những tường thuật mang màu sắc thần kỳ này. Song, như nhà nghiên cứu T.D. Barnes và R. MacMullen nhận định, chắc chắn đã có một sự chuyển đổi niềm tin quan trọng nơi Constantinô vào thời điểm 312. Việc ông quyết định tiến vào trận đánh sống còn với biểu tượng Kitô giáo trên quân kỳ “dễ hiểu hơn nhiều nếu ông thực sự tin rằng Thiên Chúa Kitô giáo đã đảm bảo cho ông chiến thắng”. Dù chi tiết “thập giá trên trời giữa ban trưa” có thể đã được Eusebius bổ sung tính huyền ảo, thì hạt nhân lịch sử – sự cải đạo của hoàng đế – vẫn được thừa nhận rộng rãi: Constantinô đã chuyển từ thờ đa thần truyền thống sang tôn sùng Thiên Chúa độc nhất của Kitô giáo. Chính ông sau này xác nhận với Eusebius rằng đã tận mắt thấy điềm lạ và “được soi dẫn để chỉ tôn thờ một Thiên Chúa duy nhất” – Thiên Chúa mà ông tin đã hiện ra cứu giúp mình.
Bản chất của sự “hoán cải” – xác tín cá nhân hay toan tính chính trị?
Việc Constantinô đột ngột cải sang Kitô giáo sau trận cầu Milvius đã làm dấy lên nhiều cách lý giải khác nhau, cả đương thời lẫn hậu thế. Động cơ thực sự của ông vẫn là chủ đề tranh luận: liệu đó là kết quả của niềm xác tín tôn giáo chân thành hay một nước cờ chính trị khôn ngoan, hay là sự tổng hòa phức tạp của nhiều yếu tố?
Nhiều chứng cứ lịch sử cho thấy Constantinô có niềm tin chân thật nơi Thiên Chúa Kitô giáo, dù có thể hiểu biết giáo lý của ông ban đầu còn hạn chế. Từ sau năm 312, hoàng đế liên tục bày tỏ trong thư từ và chiếu chỉ rằng ông tin tưởng sâu sắc vào “sự quan phòng của Thiên Chúa tối cao”, Đấng bảo trợ cho sự hưng thịnh của đế quốc. Ông khẳng định sự phồn vinh của đất nước phụ thuộc vào việc vị Thần thật duy nhất được thờ phượng cách chân chính bởi toàn dân, và đối với ông, vị Thần thật sự đó chính là Thiên Chúa của người Kitô hữu.
Theo sử gia Paul Veyne, Constantinô thật sự đánh giá Kitô giáo ưu việt hơn hẳn ngoại giáo về mặt tâm linh, ông tin rằng chỉ với sự trợ giúp của một Thiên Chúa vĩ đại và nhân từ của Kitô giáo, ông mới có thể trở thành một hoàng đế vĩ đại. Tư tưởng này hàm chứa niềm xác tín cá nhân: Constantinô nhìn nhận sự che chở của Thiên Chúa như yếu tố quyết định vận mệnh mình. Thực tế, các hành động sau chiến thắng của ông đã phản ánh rõ nét thiện chí nâng đỡ Giáo hội: ông gửi thư yêu cầu trả lại tài sản cho “Giáo hội công giáo của các Kitô hữu” ở mọi thành phố, ban đặc ân miễn thuế và nghĩa vụ lao dịch cho hàng giáo sĩ, tài trợ ngân quỹ xây dựng nhiều đại thánh đường (như Vương cung thánh đường Laterano ở Rôma, Đền thờ Giáng sinh ở Bêlem, Đền thánh Mộ Chúa ở Giêrusalem, v.v.). Đặc biệt, Constantinô thường xuyên nhắc nhở các quan chức và thần dân về lòng nhân từ của “Đấng Quan Phòng trên trời” – một ngôn từ cho thấy niềm tin độc thần của ông, dù ban đầu ông hiếm khi nhắc đến danh hiệu “Đức Kitô” cụ thể. Những điều này khó có thể chỉ là sách lược giả hình; trái lại, chúng phản ánh sự chuyển đổi niềm tin thật sự nơi vị hoàng đế.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng yếu tố chính trị cũng đan xen trong quyết định của Constantinô. Là một nhà lãnh đạo thực dụng, ông ắt hẳn nhận thấy tiềm năng gắn kết của Kitô giáo đối với một đế quốc đang phân rã vì hỗn loạn tôn giáo và xã hội. Thời Tứ đầu chế trước đó, Diocletianus cũng tìm cách dùng tôn giáo (thờ phụng thần Jupiter và Hercules) để củng cố tính chính thống và thống nhất đế quốc, nhưng thất bại do vấp phải kháng cự từ Kitô hữu. Constantinô có lẽ nhận ra rằng việc hòa giải với cộng đồng Kitô giáo đông đảo (vốn đã có gốc rễ sâu ở nhiều thành phố lớn) sẽ mang lại lợi ích cho sự ổn định của triều đại mình.
Việc chấm dứt bách hại và đưa Kitô giáo vào quỹ đạo hợp pháp giúp Constantinô giành được sự ủng hộ của tầng lớp Kitô hữu – một lực lượng quần chúng ngày càng đáng kể. Hơn nữa, Kitô giáo với giáo lý độc thần có thể cung cấp một ý thức hệ thống nhất đế quốc mới: thay vì “pax deorum” dựa trên vô số thần linh truyền thống, Constantinô chuyển sang ý tưởng hòa hợp với Thiên Chúa độc nhất – Đấng mà theo ông, nếu toàn dân đồng lòng phụng sự, sẽ ban hòa bình và thịnh vượng cho đế quốc. Đây không chỉ là niềm tin tôn giáo mà còn là tính toán chính trị sâu xa: một đế quốc “một Chúa, một hoàng đế, một luật pháp” có cơ may bền vững hơn giữa bối cảnh phân li tôn giáo trước đó.
Các sử gia cũng chỉ ra một số biểu hiện cho thấy Constantinô chưa phải hoàn toàn đoạn tuyệt ngay với ngoại giáo sau năm 312 – điều này chủ yếu do hoàn cảnh chính trị và tập tục đương thời. Ông vẫn giữ tước hiệu Pontifex Maximus (Thượng tế tối cao) của quốc giáo La Mã, tiếp tục cho lưu hành đồng tiền có biểu tượng Thần Mặt Trời (Sol Invictus) đến tận thập niên 320.
Mãi về sau, Constantinô mới chấm dứt việc đúc hình các thần trên tiền xu và ngày càng công khai những biểu tượng Kitô giáo hơn. Việc trì hoãn phép rửa tội cho đến cuối đời (năm 337, ngay trước khi mất) đôi khi bị phê phán là bằng chứng cơ hội, nhưng ta cần hiểu rằng vào thời đó nhiều tân tín hữu, nhất là hoàng đế, chọn trì hoãn rửa tội để đảm bảo thanh sạch tội lỗi ngay trước khi qua đời. Do đó, việc Constantinô chờ đến phút chót mới chịu phép rửa không nhất thiết phủ định chân thành đức tin của ông; đúng hơn, nó phản ánh tập quán tôn giáo và tình thế chính trị (ông muốn đảm bảo vai trò dung hòa giữa các cộng đồng cho đến cuối triều).
Tóm lại, sự hoán cải của Constantinô là một tiến trình hơn là một khoảnh khắc tức thời: khởi đi từ trải nghiệm tâm linh mạnh mẽ năm 312, được củng cố qua những thành công quân sự gắn liền với niềm tin mới, và hoàn thiện dần qua các chính sách ưu đãi Kitô giáo cùng việc học hỏi giáo lý trong suốt phần đời còn lại. Động lực của tiến trình này vừa mang tính cá nhân chân thành, vừa đan xen tính toán chính trị hiện thực, hòa quyện thành bước ngoặt đem lại lợi ích cho cả Constantinô lẫn Giáo hội. Như lời một học giả hiện đại, “Constantinô cải đạo không chỉ vì gặp Chúa trong mộng, mà còn vì ông cần một Thiên Chúa vĩ đại trợ lực để cai trị đế quốc – và Kitô giáo đã đáp ứng điều đó.”
Người bảo trợ Giáo hội và nỗ lực thống nhất đế quốc:
Sau chiến thắng năm 312 và đặc biệt từ khi trở thành Hoàng đế duy nhất của toàn Rôma (năm 324), Constantinô càng tỏ rõ vai trò “Mạnh Thường Quân” của Giáo hội và người kiến tạo sự thống nhất tôn giáo trong đế quốc. Ông tự xem mình là được Thiên Chúa trao sứ mệnh cao cả: duy trì trật tự và bảo vệ Giáo hội như một thể chế hợp pháp dưới đôi cánh đế quyền. Trong các thư gửi các Giám mục, Constantinô gọi các Kitô hữu là “nhân dân của Thiên Chúa” mà ông được chỉ định để chăm sóc, còn bản thân ông là “đầy tớ của Thiên Chúa” trong việc gìn giữ sự hiệp nhất của Hội thánh.
Mặc dù không nắm chức vụ giáo sĩ, Constantinô sẵn sàng can thiệp tích cực vào các vấn đề nội bộ Giáo hội khi cần thiết cho sự ổn định chung. Ông đặt ra một tiền lệ mới về vai trò hoàng đế Kitô giáo: không trực tiếp định đoạt giáo lý (ông tôn trọng thẩm quyền giáo phẩm trong những vấn đề đức tin), nhưng dùng uy quyền đế quốc để hỗ trợ thực thi các quyết nghị của Giáo hội, loại bỏ dị giáo và đảm bảo thống nhất kỷ cương. Như Eusebius nhận xét, Constantinô ý thức rằng trách nhiệm của hoàng đế là đảm bảo Thiên Chúa được thờ phượng đúng đắn trên khắp lãnh thổ, còn cụ thể “đúng đắn” như thế nào thì đó là việc của các Giám mục.
Ngay từ năm 313–314, Constantinô đã đứng ra giải quyết vấn đề ly giáo Donatus tại Bắc Phi. Đó là một cuộc tranh cãi nội bộ về tính hợp thức của bí tích do linh mục tội lỗi cử hành. Ông viết thư mời các Giám mục họp công nghị tại Arles (314) để phân xử, và sau khi công nghị kết án phái Donatus, hoàng đế ủng hộ quyết định này, thực thi lưu đày thủ lĩnh ly giáo. Đây được xem là lần đầu tiên một hoàng đế triệu tập công đồng Giáo hội nhằm lập lại trật tự thống nhất.
Tiếp đó, trước mối nguy của tranh cãi học thuyết Arius (tại Alexandria khoảng 318–324, xoay quanh vấn đề bản tính của Đức Kitô), Constantinô cũng can thiệp tích cực. Ông gửi thư khuyên giải các bên, và khi bất thành, đã quyết định triệu tập Công đồng chung Nicêa (325) – quy tụ hàng trăm Giám mục từ khắp đế quốc – để dập tắt bất đồng. Chính Constantinô đích thân chủ trì nhiều phiên họp của công đồng này, thúc giục các Giám mục đạt đồng thuận vì “sự hòa hợp của Giáo hội và an ninh của Nhà nước”. Kết thúc công đồng, hoàng đế thi hành ngay các quyết định: lên án và lưu đày Arius cùng hai Giám mục ủng hộ thuyết của ông, trong khi tán thành biểu tín Nicêa như nền tảng đức tin chung. Rõ ràng, động lực của Constantinô không chỉ là sự sốt sắng tôn giáo mà còn xuất phát từ mối lo cho sự thống nhất chính trị-xã hội: ông quan niệm rằng chia rẽ tôn giáo sẽ phương hại “pax deorum” và từ đó đe dọa ổn định đế quốc. Việc đế quốc có được một Giáo hội hợp nhất, một niềm tin duy nhất đồng nghĩa với việc có sự bảo đảm phù hộ từ Trời – yếu tố tâm linh cho sức mạnh đế quốc.
Bởi vậy, Constantinô không ngần ngại dùng quyền lực thế tục để bài trừ các nhóm dị giáo (sau Nicêa, ông tiếp tục loại trừ những nhóm lạc giáo còn ngoan cố, thu hồi thư từ của Arius, cấm lưu hành tác phẩm phi chính thống…). Ông khuyến khích việc truyền bá đức tin Kitô giáo trong dân chúng, kể cả ở các vùng ngoại biên như man tộc Germanic. Dù vẫn giữ thái độ khoan dung với dân ngoại giáo (ông không ép buộc cải đạo hàng loạt, đa số các đền miếu ngoại giáo vẫn hoạt động trong thời ông), Constantinô dần ưu đãi Kitô hữu hơn hẳn: bổ nhiệm nhiều người Kitô giáo vào chức vụ cao, dành ngày Chủ nhật (dies Solis) làm ngày nghỉ chính thức của đế quốc (321), cấm một số nghi lễ man rợ như đóng đinh trên thập giá và hiến tế người.
Nhờ sự bảo trợ nhất quán của Constantinô, Giáo hội Kitô giáo từ một cộng đồng bị trị đã vươn lên thành một định chế được tôn trọng gắn liền với triều đình. Hoàng đế tự coi mình là “giám mục của những người bên ngoài Giáo hội” – nghĩa là ông đóng vai trò giám hộ đối với trật tự tôn giáo trong xã hội rộng lớn, giúp đưa những người còn lương giáo “bên ngoài” về với Giáo hội “công giáo” phổ quát. Tầm nhìn này báo trước mô hình “đế quốc Kitô giáo” (Imperium Christianum) mà sau này các hoàng đế kế tục sẽ tiếp nối: một đế quốc nơi vua chúa bảo vệ đức tin, và đức tin hợp nhất muôn dân dưới quyền vua. Dẫu cho Constantinô cá nhân chưa hoàn toàn từ bỏ mọi ảnh hưởng ngoại giáo xung quanh (như đã nói, trong dân gian và quân đội thời ông, tập quán cũ vẫn còn thực hành), ông đã đặt nền móng cho sự kết hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và Giáo hội.
Từ năm 312 trở đi, Kitô giáo chuyển mình: không chỉ thoát cảnh nguy khốn, mà còn trở thành tôn giáo ưu thắng trong sinh hoạt công cộng. Công cuộc của Constantinô cuối cùng dẫn tới việc vào năm 380, hậu duệ ông là Theodosius tuyên bố Kitô giáo (Nicêa) là quốc giáo của đế quốc – hoàn thành quá trình mà Constantinô khởi xướng. Có thể nói, Constantinô Đại Đế chính là kiến trúc sư của chính sách tôn giáo mới, người đã “công cụ hóa” niềm tin cá nhân của mình thành ý thức hệ hoàng đế-kitô để thống nhất đế quốc, đồng thời chân thành đặt nền tảng cho một trật tự tinh thần mới của thế giới phương Tây.
3. Giáo hội đầu thế kỷ IV
Tăng trưởng số lượng và địa bàn:
Trải qua gần ba thế kỷ gieo trồng trong gian khó, Kitô giáo tiến vào thế kỷ IV với một cộng đồng tín hữu đông đảo và trải rộng khắp đế quốc. Dù con số tuyệt đối khó xác định chính xác, các ước tính học thuật (dựa trên tốc độ tăng trưởng đều đặn khoảng 3-4% mỗi năm) cho thấy vào khoảng năm 300, người Kitô hữu có thể chiếm 7–10% dân số đế quốc, tương đương từ 5 đến 6 triệu trên tổng số 60 triệu dân.
Đặc biệt, Kitô giáo tập trung đông trong các đô thị – nơi tạo thuận lợi cho việc truyền giáo và tổ chức cộng đoàn. Nhiều thành phố lớn đã có cộng đồng Kitô hữu vững mạnh: ví dụ, Rôma được cho là có hàng chục ngàn tín hữu vào đầu thế kỷ IV; Alexandria (Ai Cập) – một trung tâm tri thức – có tỷ lệ người Kitô giáo cao; Antiôkia (Syria) – nơi các tín hữu lần đầu được gọi là “Kitô hữu” – cũng là một cứ điểm lớn. Bên cạnh đó, vùng Tiểu Á (Anatolia) và Bắc Phi cũng có mật độ Kitô hữu đáng kể, thậm chí Vương quốc Armenia lân cận đã chính thức chọn Kitô giáo làm quốc giáo từ năm 301. Điều này có nghĩa là ngay cả trước khi Constantinô cải đạo, Kitô giáo đã không còn là hiện tượng biệt lập: ảnh hưởng của nó len lỏi mọi giai tầng xã hội, từ nông dân, thương nhân cho tới triều thần. Chẳng hạn, sử sách ghi nhận thân mẫu của Constantinô là Hoàng thái hậu Helena có cảm tình với Kitô giáo; nhiều quan chức dưới trướng Diocletianus âm thầm theo đạo; và không ít binh lính trong quân đội cũng đã cải đạo (điều này khiến Diocletianus đặc biệt lo ngại, dẫn tới lệnh thanh trừng quân nhân Kitô giáo đầu tiên mở màn cuộc bách hại 303).
Bước sang giai đoạn khoan dung sau 313, số lượng tân tòng tăng vọt do môi trường thuận lợi: người dân không còn sợ bị trừng phạt vì theo đạo, thậm chí việc cải sang tôn giáo được hoàng đế sủng ái có thể mang lại ưu thế xã hội. Các nguồn sử liệu cổ cho thấy đám đông xin theo đạo thời Constantinô nhiều đến nỗi các Giám mục phải vất vả dạy giáo lý dự tòng. Ở cuối thế kỷ IV (khoảng năm 380–400), Kitô hữu có thể đã chiếm đa số dân số đế quốc (trên 50%), nhưng trong bối cảnh đầu thế kỷ IV, họ vẫn là một cộng đồng thiểu số năng động, đoàn kết, và đang trên đà “đông đảo hóa” nhanh chóng.
Cấu trúc phẩm trật Giáo hội:
Cùng với sự tăng trưởng, Giáo hội Kitô giáo đầu thế kỷ IV đã phát triển một cơ cấu tổ chức chặt chẽ và rộng khắp, kế thừa từ những thế kỷ trước. Mô hình nền tảng là đơn vị giáo đoàn địa phương (thường tương ứng với một đô thị hay cộng đồng trong vùng lân cận). Đứng đầu mỗi giáo đoàn là một Giám mục (episkopos – nghĩa là “người giám sát”), được coi là người kế nhiệm các Thánh Tông Đồ tại địa phương đó. Giúp việc cho giám mục là hàng giáo sĩ gồm các linh mục (presbyter – “trưởng lão”, cũng gọi là “kỳ mục”, về sau tiếng Việt Công giáo gọi là linh mục) và các phó tế (diaconus – “người phục vụ”).
Vai trò giám mục vào thế kỷ IV đã được xác lập rõ rệt: ngài có quyền chủ tọa Thánh lễ, ban các bí tích quan trọng (như Thánh Tẩy, Thêm Sức), quản trị tài sản Giáo hội địa phương và giữ quyền tài phán về giáo luật đối với tín hữu trong giáo đoàn. Các linh mục là cánh tay nối dài của giám mục, được ủy quyền coi sóc mục vụ tại các cộng đồng nhỏ (ví dụ các họ đạo trong thành phố hay thôn trang lân cận) và cử hành phụng vụ thường xuyên. Phó tế đảm nhiệm công việc bác ái, quản lý tài chính và trợ giúp hành chính cho giám mục; nhiều phó tế có ảnh hưởng lớn (như phó tế Laurentius tử đạo ở Rôma, hay phó tế Athanasiô ở Alexandria sau trở thành thánh giám mục). Vào thời điểm đầu thế kỷ IV, phẩm trật ba bậc (giám mục – linh mục – phó tế) đã hiện diện phổ quát trong Giáo hội, được nhìn nhận có nền tảng từ truyền thống các Tông Đồ. Ngoài ra, có thể kể thêm một số chức vụ phụ trợ: trừ tà (người thực hiện nghi thức trừ quỷ cho dự tòng), đọc viên (đọc Sách Thánh trong phụng vụ), cắt tóc (giúp việc chuẩn bị lễ vật)… nhưng những vai trò này thường mang tính địa phương và không có chức thánh rõ như ba phẩm trên.
Quan trọng hơn cả là cách các giáo đoàn liên kết với nhau. Giáo hội sơ kỳ không phải một tập hợp rời rạc các cộng đồng độc lập, mà từ sớm đã có ý thức về sự hiệp thông phổ quát (katholikos) giữa mọi tín hữu dưới sự dẫn dắt chung của các Tông đồ và kế nhiệm các ngài. Từ thế kỷ II, các giáo đoàn trong cùng vùng bắt đầu họp nhau thành công đồng địa phương (synodos) để bàn bạc vấn đề chung (như chống lạc giáo, ấn định ngày lễ Phục Sinh). Sang thế kỷ III, mô hình giáo tỉnh dần hình thành: các giáo đoàn trong một tỉnh hành chính Rôma thường tôn vị Giám mục của thủ phủ tỉnh (thành “metropolis”) như người đứng đầu danh dự. Vị này – về sau gọi là Giám mục đô thành (metropolites) – có vai trò triệu tập và chủ tọa các công nghị trong tỉnh, chứng nhận việc tấn phong các giám mục mới trong tỉnh của mình, thậm chí can thiệp nếu có tranh chấp giữa các giáo đoàn.
Chẳng hạn, Giám mục Carthago được coi là đứng đầu tỉnh Africa Proconsularis, Giám mục Alexandria đứng đầu tỉnh Ai Cập, v.v. Đây chính là tiền thân của hệ thống giáo tỉnh và tổng giáo phận sau này.
Đến năm 325, Công đồng Nicêa I đã chính thức công nhận địa vị đặc biệt của ba tòa giám mục lớn là Rôma, Alexandria và Antiôkia, trao cho các vị này quyền tài phán mở rộng “jus metropolitarum” vượt quá ranh giới một tỉnh thông thường. Cụ thể, Giám mục Rôma được thừa nhận có uy thế cổ truyền ở Tây phương; Giám mục Alexandria có quyền trên mọi giáo phận Ai Cập, Libya, Pentapolis (tương đương toàn giáo khu Alexandria rộng lớn); Giám mục Antiôkia đứng đầu toàn xứ Oriens (Đông phương, gồm Syria và các vùng lân cận).
Mặc dù Nicêa chưa dùng từ “Thượng phụ” (Patriarcha), nhưng quyết định này đã gieo mầm cho hệ thống Thượng phụ về sau: cuối cùng hình thành năm tòa Thượng phụ (Pentarchia) gồm Rôma, Constantinopolis, Alexandria, Antiôkia, và Giêrusalem. Trong bối cảnh đầu thế kỷ IV, đáng chú ý nhất là ba tòa Rôma, Alexandria, Antiôkia – được xem là các “trung tâm” uy tín bậc nhất, không chỉ vì vị thế thành phố trụ sở (đều là các đô thị lớn), mà còn nhờ truyền thống tông truyền: Rôma gắn với hai Thánh Phêrô và Phaolô tử đạo; Alexandria xem Thánh Marcô là giám mục tiên khởi; Antiôkia có Thánh Phêrô từng làm giám mục đầu tiên theo truyền khẩu. Giám mục Rôma được kính trọng như người kế vị Thánh Phêrô, giữ vai trò trọng tài tinh thần trong nhiều tranh luận thần học (ví dụ vụ ly giáo Đông phương thế kỷ III, các Giám mục thường tham khảo ý kiến Rôma).
Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ IV, quyền hạn pháp lý cụ thể của Rôma trên các vùng khác chưa được xác định rõ ràng ngoài phạm vi các giáo đoàn “giáp ranh” (suburbicarian). Song uy thế đạo lý thì đã rất cao, được các công đồng địa phương tôn trọng. Giám mục Alexandria quản một khu vực rộng lớn và có cơ cấu tập trung cao: khác với nơi khác, ở Ai Cập, Giám mục Alexandria (thường mang tước “Giáo chủ”) trực tiếp bổ nhiệm mọi giám mục trong tỉnh dưới quyền, tạo thành một khối rất thống nhất. Giám mục Antiôkia đứng đầu Giáo hội Syria, vốn có truyền thống lâu đời và tính quốc tế (Antiôkia từng cử nhiều phái bộ truyền giáo, và cũng là mẹ của Giáo hội xứ Ba Tư sau này). Tóm lại, cấu trúc phẩm trật Giáo hội đầu thế kỷ IV đã định hình đầy đủ các cấp bậc từ giáo xứ địa phương đến giáo tỉnh và giáo khu rộng lớn, đặt nền tảng cho tổ chức Giáo hội toàn cầu thời đại Constantinô và các Công đồng đại kết.
Đa dạng thần học vùng miền – “trường phái” Alexandria và Antiôkia:
Song song với cơ cấu hành chính, đời sống tư tưởng thần học của Giáo hội đầu thế kỷ IV cũng rất phong phú và mang màu sắc địa phương rõ rệt. Chưa hề có một hệ thống thần học duy nhất bao trùm khắp nơi (vì mãi đến Công đồng Nicêa 325 mới bắt đầu hình thành đồng thuận chung về tín lý Chúa Ba Ngôi), trong các cộng đoàn Kitô giáo đã tồn tại nhiều nhấn mạnh thần học khác nhau. Nổi bật nhất là sự khác biệt giữa hai truyền thống trí thức lớn: Alexandria ở Ai Cập và Antiôkia ở Syria.
· Trường phái Alexandria:
Thành Alexandria là cái nôi của nền thần học Kitô giáo mang tính triết học và huyền nhiệm. Tại đây từ thế kỷ II đã tồn tại một trường giáo lý danh tiếng (liên hệ với các nhà thần học Clemente Alexandria, Origenes) chuyên đào tạo giáo sĩ và người trở lại đạo. Đặc trưng của thần học Alexandria là cách giải thích Kinh Thánh dụ ngôn – ẩn dụ (allegoria): các nhà chú giải Alexandria tin rằng ngoài nghĩa đen, Thánh Kinh ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa thiêng liêng, nên họ đề cao việc tìm kiếm “ý nghĩa tâm linh” đằng sau văn bản.
Origenes (†254) – một thiên tài chú giải Alexandria – đã thiết lập phương pháp đọc Kinh Thánh đa tầng (nghĩa xác thịt, nghĩa luân lý, nghĩa tâm linh). Bên cạnh đó, trường phái Alexandria nhấn mạnh bản tính thần linh của Đức Kitô. Trong các tranh luận Kitô học, các thần học gia Alexandria có khuynh hướng tôn cao vai trò Ngôi Lời (Logos) đến mức bản tính nhân loại của Đức Giêsu có phần lu mờ. Tư tưởng này có cội rễ từ triết học Platon: coi thế giới thiêng liêng mới là thực tại tối cao, còn thế giới vật chất là thứ yếu; áp dụng vào Kitô học thì thiên tính của Chúa Kitô được đề cao, còn nhân tính dễ bị xem nhẹ. Chẳng hạn như Athanasiô (Giám mục Alexandria, †373) bảo vệ quyết liệt tín điều “Con Thiên Chúa đồng bản thể với Chúa Cha” (homoousios) – khẳng định thần tính vẹn toàn của Đức Kitô. Về sau, cũng từ lối nhấn mạnh này mà xuất hiện chủ trương “hợp nhất bản tính” (monophysis) tại Alexandria (thế kỷ V) cho rằng nơi Đức Kitô chỉ có một bản tính duy nhất (thiên tính hòa tan nhân tính). Tuy nhiên ở thời điểm đầu thế kỷ IV, trường phái Alexandria chủ yếu đóng góp cho Giáo hội một đội ngũ trí thức uyên bác, hệ thống thần học mang tính vũ trụ và mầu nhiệm, tập trung vào sự cứu độ do Ngôi Lời nhập thể mang lại.
· Trường phái Antiôkia:
Trong khi đó, tại Antiôkia (thủ phủ Syria) phát triển một trào lưu thần học khác, thiên về lịch sử và nhân học hơn. Antiôkia cũng có trường đào luyện giáo lý (thường gắn tên với Lucianus Antiôkia, †312, và sau này Diodorus Tarsus, †394). Đặc trưng của thần học Antiôkia là giải thích Kinh Thánh theo nghĩa đen và lịch sử: họ cảnh giác với lối ẩn dụ quá mức của Alexandria, cho rằng phải bám sát nghĩa văn phạm của bản văn và bối cảnh lịch sử. Các nhà chú giải Antiôkia như Theodore Mopsuestia (†428) nhấn mạnh ý nghĩa trực tiếp của Kinh Thánh, coi trọng yếu tố nhân văn, cụ thể trong câu chuyện thánh sử.
Về Kitô học, trường phái Antiôkia nhấn mạnh sự toàn vẹn nhân tính của Đức Kitô – tức nhấn mạnh rằng Ngôi Lời thực sự trở thành một con người có linh hồn, thân xác như chúng ta. Họ muốn bảo vệ chân lý Chúa Kitô có “hai bản tính”: vừa là Thiên Chúa thật, vừa là người thật, không hòa lẫn. Khuynh hướng này về sau dẫn đến nhấn mạnh sự phân biệt giữa thiên tính và nhân tính ở mức độ cao (tiêu biểu như Nestorius, Constantinopolis, thế kỷ V). Song trong giai đoạn đầu thế kỷ IV, các đại biểu Antiôkia (như giáo phụ Eustathius Antiôkia) đơn giản là phản đối những lối giải thích có nguy cơ phủ nhận thực tại nhân tính của Chúa. Họ dè dặt với ảnh hưởng của Origenes và thuyết Logos–sarx (Ngôi Lời chỉ mặc lấy “xác thịt” chứ không có linh hồn nhân loại riêng), bởi họ cho rằng như vậy chưa đủ để Đức Kitô thực sự chia sẻ trọn vẹn thân phận con người hầu cứu chuộc nó. Tóm lại, trường phái Antiôkia đề cao khía cạnh cụ thể, lịch sử và nhân loại trong mạc khải Kitô giáo, giữ cho niềm tin gắn liền với thực tế nhập thể hữu hình.
Sự đối lập giữa hai “trường phái” trên thường được nhắc đến như một trong những điểm đa dạng nổi bật của thần học thời đầu. Encyclopaedia Britannica tóm lược: Antiôkia đề cao cách hiểu chữ theo chữ của Kinh Thánh và tính trọn vẹn nhân tính của Đức Kitô, trái lại Alexandria nhấn mạnh cách hiểu ẩn dụ và thiên tính của Người. Đây thực ra là hai mặt bổ túc cho nhau của mầu nhiệm đức tin, nhưng vào đầu thế kỷ IV, do chưa có định hướng giáo lý thống nhất, các khuynh hướng này đôi khi dẫn tới xung đột học thuyết. Cuộc khủng hoảng Arius chính là một ví dụ: Arius, một linh mục thuộc Giáo đoàn Alexandria, chịu ảnh hưởng từ trường phái học thuật Lucianus Antiôkia. Arius đã chủ trương Ngôi Lời thấp hơn Đức Chúa Cha, không đồng đẳng, gây nên tranh cãi với Giám mục Alexander của Alexandria – người bảo vệ giáo lí truyền thống về thần tính ngang hàng của Logos.
Vụ Arius ban đầu có thể xem như một xung đột nội bộ Alexandria nhưng lại phản ánh sự khác biệt tư duy: Arius chịu ảnh hưởng luận lý kiểu Antiôkia vốn phân biệt rõ bản thể Chúa Cha và Chúa Con khác biệt nhau. Trong khi Alexandria kiên quyết với tư duy biểu tượng truyền thống là Chúa Con đồng một bản thể với Cha để đảm bảo ơn cứu độ. Kết cục, cuộc tranh cãi này lan rộng và buộc Constantinô phải can thiệp qua Công đồng Nicêa, đưa tới định tín Nicene (Con đồng bản thể Cha) và kết án Arius. Nicêa 325 phần nào hòa giải căng thẳng khi cả Đông và Tây đều chấp nhận bản tín biểu đồng nhất, nhưng đa dạng thần học thì vẫn tiếp diễn các thế hệ sau.
· Trường phái Latinh:
Ngoài hai trung tâm trên, Giáo hội Latinh (Tây phương) cũng có nét riêng. Ở Rôma và các vùng dùng tiếng Latinh, thần học phát triển chậm hơn và thực dụng hơn so với Đông phương Hy Lạp. Các trước tác đáng kể có thể kể đến Tertullianus (Carthago, †220) – người định hình thuật ngữ Ba Ngôi (Trinitas), Cyprianus (Carthago, tử đạo 258) – với giáo huấn về tính duy nhất của Giáo hội. Đầu thế kỷ IV, đóng góp quan trọng của khối Latinh là Thánh Hilarius thành Poitiers – người bảo vệ tín biểu Nicêa ở Gaul – và Thánh Ambrosius (Giám mục Milan) – người sẽ ảnh hưởng đến hoàng đế Theodosius và Augustinô sau này. Tuy nhiên, nhìn chung Tây phương ít vướng vào triết lý cao siêu như Hy Lạp, họ quan tâm thực hành mục vụ và kỷ luật (như vấn đề ly giáo Donatus). Do đó trong các tranh luận tín lý thời Nicêa, vai trò dẫn dắt chủ yếu thuộc về các Giám mục Đông phương nơi thần học khái niệm phát triển hơn. Chính sự khác biệt Đông-Tây này cũng là một sự đa dạng: Đông phương thiên về tư biện triết học, Tây phương thiên về luật lệ và đạo đức. Dù khác biệt, các Giáo hội địa phương Đông-Tây duy trì sự hiệp thông và tôn trọng lẫn nhau. Các Giám mục Latinh như Hosius (Tây Ban Nha) hay giáo hoàng Sylvester I cũng tham gia hỗ trợ Constantinô trong việc giải quyết tranh chấp tín lý.
Kết luận: Giáo hội Kitô giáo vào đầu thế kỷ IV là một thực thể đang lớn mạnh cả về lượng và chất. Về lượng, Giáo hội không ngừng thu nạp thêm tín hữu mới, lan rộng địa bàn hoạt động từ các đô thị đến thôn dã, từ lõi đế quốc ra biên cương. Dù vừa trải qua cuộc bách hại khốc liệt, sức sống Giáo hội tỏ ra mãnh liệt “không gì có thể đảo ngược” – như nhận xét của một sử gia: các cuộc đàn áp rốt cuộc “không ngăn nổi đà phát triển của tôn giáo này”. Về chất, Giáo hội đã hình thành hệ thống tổ chức quy củ với hàng giáo phẩm được đào tạo, kỷ luật thống nhất, và mạng lưới liên kết trải rộng khắp đế quốc. Đời sống tinh thần trí thức của Giáo hội cũng rất sôi động, phong phú – đôi khi dẫn tới tranh cãi, nhưng chính từ những tranh luận đó sẽ định hình nên tín lý Kitô giáo thống nhất.
Thế giới Kitô giáo trước Công đồng Nicêa bởi vậy mang tính chuyển giao: từ bị bách hại sang được công nhận; từ phân tán sang thống nhất có tổ chức; từ mập mờ giáo lý sang rõ ràng tín biểu. Tất cả những tiền đề này – bối cảnh xã hội, chính trị, tôn giáo – đã chuẩn bị cho sự kiện vĩ đại sắp tới: Công đồng Nicêa năm 325, nơi Giáo hội lần đầu tuyên xưng đức tin chung một cách long trọng dưới sự bảo trợ của hoàng đế Constantinô. Chương tiếp theo sẽ tiếp tục khảo sát sự kiện bước ngoặt đó, cùng những hệ quả thần học và giáo hội học to lớn của nó.
Linh mục André Tuấn, AA
Còn tiếp…
Tài liệu tham khảo
- Eusebius Caesarensis, Historia Ecclesiastica (Giáo sử), quyển VIII-IX. Bản dịch Anh: Eusebius of Caesarea, Ecclesiastical History, Book 8, mô tả chi tiết cuộc bách hại thời Diocletianus và tình hình Giáo hội đầu thế kỷ IV.
- De Mortibus Persecutorum (Về cái chết của những kẻ bách hại), đặc biệt các chương 34–35 (Chỉ dụ khoan dung 311) và chương 44, 48 (trận cầu Milvius và Chỉ dụ 313).
- D. Barnes, Constantine and Eusebius. Cambridge, MA: Harvard University Press, 1981. (Nghiên cứu hiện đại kinh điển về triều đại Constantinô và vai trò của Eusebius; lập luận về tính xác thực của sự cải đạo của Constantinô và bối cảnh Edict of Milan).
- D. Barnes, “Lactantius and Constantine” – Journal of Roman Studies 63 (1973), tr.29-46. (Phân tích văn liệu về giấc mơ của Constantinô theo Lactantius và chính sách tôn giáo đầu triều Constantinô).
- Paul Veyne, Quand notre monde est devenu chrétien (312–394). Paris: Albin Michel, 2007. (Paul Veyne phân tích nguyên nhân Constantinô cải đạo và quá trình Kitô hóa đế quốc; nhấn mạnh Constantinô thực sự tin vào “Ưu việt thiêng liêng” của Kitô giáo và coi Thiên Chúa là bảo trợ cho quyền lực hoàng đế). Bản dịch Anh: When our World became Christian (312–394), Cambridge: Polity, 2010.
- Peter Brown, The Rise of Western Christendom. Oxford: Blackwell, 2nd ed. 2003. (Chương mở đầu đề cập bối cảnh Kitô giáo từ “tôn giáo bị bách hại” trở thành tôn giáo đế quốc; phân tích vai trò Constantinô và ảnh hưởng xã hội của Kitô giáo).
- Manlio Simonetti, La Crisi ariana nel IV secolo (Cuộc khủng hoảng Arius thế kỷ IV). Roma: Institutum Patristicum Augustinianum, 1975. (Nghiên cứu chuyên sâu về bối cảnh thần học dẫn đến Công đồng Nicêa, bao gồm phân tích khác biệt giữa trường phái Alexandria và Antiôkia, sự hình thành chính thống Nicêa).
- Pierre Maraval, Constantin le Grand. Empereur romain, empereur chrétien (306–337). Paris: Tallandier, 2011. (Tiểu sử toàn diện về Constantinô; các chương 5–6 khảo sát chính sách tôn giáo của hoàng đế, mối quan hệ với Giáo hội, và vai trò tại Công đồng Nicêa).
- Henry Chadwick, The Early Church. London: Penguin, 1967. (Một tổng quan kinh điển; các chương cuối sách mô tả tình hình Giáo hội thời Constantinô, Edict of Milan, sự tăng trưởng của Kitô giáo và cơ cấu phẩm trật).
- Eusebius Caesarensis, Vita Constantini (Cuộc đời Constantinô), đặc biệt Liber I. (Trích đoạn quan trọng mô tả thị kiến thập giá của Constantinô và chính sách tôn giáo sau cải đạo. Bản dịch: Life of Constantine, quyển I, chương 27–32).
- Lược sử các Công đồng Đại kết, bản dịch của Ủy ban Giáo hoàng (Pierre Maraval chủ biên). Chương “Nicêa I (325)” cung cấp bối cảnh đế quốc và giáo hội trước công đồng, có liên hệ đến các sự kiện trong chương này.
- Ramsey MacMullen, Christianizing the Roman Empire A.D.100–400. Yale University Press, 1984. (Phân tích xã hội về quá trình Kitô hóa đế quốc, cung cấp số liệu về tỷ lệ Kitô hữu, động thái cải đạo của quần chúng và chính sách khoan dung của chính quyền từ 312).