
Chương V: Tín Biểu Nicêa Năm 325: Văn Bản và Phân Tích Thần Học
I. Văn bản Tín biểu Nicêa (325)
Dưới đây là toàn bộ bản Tín biểu Nicêa 325 được trình bày song ngữ Hy Lạp – Việt, đã được kiểm tra và xác nhận là tương ứng chính xác về nội dung và cấu trúc thần học:
Nguyên bản Hy Lạp | Bản dịch tiếng Việt (phụng vụ – thần học Công giáo) |
Πιστεύομεν εἰς ἕνα Θεὸν Πατέρα παντοκράτορα, πάντων ὁρατῶν τε καὶ ἀοράτων ποιητήν· | Tôi tin kính một Thiên Chúa, là Cha toàn năng, Đấng tạo thành muôn vật hữu hình và vô hình. |
καὶ εἰς ἕνα Κύριον Ἰησοῦν Χριστόν, τὸν Υἱὸν τοῦ Θεοῦ, γεννηθέντα ἐκ τοῦ Πατρὸς | Tôi tin kính một Chúa Giêsu Kitô duy nhất, Con Một Thiên Chúa, được sinh ra bởi Đức Chúa Cha, là Con Một duy nhất; |
μονογενῆ, τουτέστιν ἐκ τῆς οὐσίας τοῦ Πατρός, Θεὸν ἐκ Θεοῦ, Φῶς ἐκ Φωτός, Θεὸν | nghĩa là bởi chính bản thể của Chúa Cha, Thiên Chúa bởi Thiên Chúa, Ánh Sáng bởi Ánh Sáng, |
ἀληθινὸν ἐκ Θεοῦ ἀληθινοῦ, γεννηθέντα, οὐ ποιηθέντα, ὁμοούσιον τῷ Πατρί, δι’ οὗ | Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật; được sinh ra mà không phải được tạo thành, đồng bản thể với Đức Chúa Cha; |
τὰ πάντα ἐγένετο, τά τε ἐν τῷ οὐρανῷ καὶ τὰ ἐν τῇ γῇ, τὸν δι’ ἡμᾶς τοὺς ἀνθρώπους, | nhờ Người mà muôn loài được tạo thành, cả những loài trên trời và dưới đất. |
καὶ διὰ τὴν ἡμετέραν σωτηρίαν, κατελθόντα, καὶ σαρκωθέντα, καὶ ἐνανθρωπήσαντα, | Vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta, Người đã từ trời xuống thế, đã nhập thể, |
παθόντα, καὶ ἀναστάντα τῇ τρίτῃ ἡμέρᾳ, ἀνελθόντα εἰς τοὺς οὐρανούς, ἐρχόμενον | và đã làm người, đã chịu khổ nạn, ngày thứ ba Người sống lại, Người lên trời; |
κρῖναι ζῶντας καὶ νεκρούς. | Người sẽ trở lại để phán xét kẻ sống và kẻ chết. |
καὶ εἰς τὸ Ἅγιον Πνεῦμα. | Và tôi tin kính Chúa Thánh Thần. |
Τοὺς δὲ λέγοντας Ἦν ποτε ὅτε οὐκ ἦν, καὶ Πρὶν γεννηθῆναι οὐκ ἦν, καὶ ὅτι Ἐξ | Còn những ai dám nói rằng: “Đã có thời điểm mà Ngôi Con đã không hiện hữu”, hoặc “Trước khi được sinh ra, Người đã không hiện hữu”, |
οὐκ ὄντων ἐγένετο, ἢ Ἐξ ἑτέρας ὑποστάσεως ἢ οὐσίας φάσκοντας εἶναι ἢ κτιστόν | và rằng “Người đã được tạo nên từ hư vô”, hoặc chủ trương rằng Con Thiên Chúa “đến từ một bản thể hay một hữu thể khác” (khác với Chúa Cha), |
ἢ τρεπτόν ἢ ἀλλοιωτὸν τὸν Υἱὸν τοῦ Θεοῦ, τούτους ἀναθεματίζει ἡ ἁγία καθολικὴ καὶ ἀποστολικὴ ἐκκλησία | hoặc cho rằng Người là “một thụ tạo”, hoặc “có thể thay đổi, biến đổi”, thì tất cả những kẻ ấy đều bị Hội Thánh thánh thiện, công giáo và tông truyền tuyên bố vạ tuyệt thông (anathêma). |
Chú giải: Bản tín biểu trên được Công đồng Nicêa năm 325 soạn thảo nhằm xác định đức tin trước lạc thuyết Arius. Đây là bản tuyên xưng đức tin chung đầu tiên của Kitô giáo có tính đại kết (phổ quát), với ngôn ngữ thần học chặt chẽ nhằm khẳng định niềm tin vào Thiên tính của Đức Giêsu Kitô và mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi. Cấu trúc của bản tín biểu gồm ba phần chính, tương ứng với niềm tin vào Ba Ngôi Thiên Chúa: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Mỗi mệnh đề đều hàm chứa nội dung đức tin được định tín, đồng thời loại trừ những lập trường sai lạc. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích thần học và từ nguyên từng mệnh đề quan trọng trong bản tín biểu Nicêa, làm sáng tỏ ý nghĩa thuật ngữ và bối cảnh giáo lý Công giáo.
II. Khẳng Định Tin vào Thiên Chúa Duy Nhất là Cha, là Đấng Tạo Hóa
1. Lời mở đầu của Tín biểu: Tuyên xưng một Thiên Chúa duy nhất
Tín biểu Nicêa mở đầu bằng lời tuyên xưng: “(Chúng tôi) tin kính một Thiên Chúa, là Cha toàn năng, Đấng tạo thành muôn vật hữu hình và vô hình.” Câu này khẳng định mạnh mẽ niềm tin độc thần (monothéisme) của Kitô giáo, tiếp nối truyền thống Do Thái giáo về Đức Chúa Trời duy nhất (Đnl 6,4). Từ “toàn năng” dịch từ tiếng Hy Lạp παντοκράτωρ [pantokrátor], nghĩa đen là “Đấng nắm giữ mọi sự” – hàm ý quyền năng tuyệt đối trên toàn thể vũ trụ vì là Thiên Chúa là Đấng tạo dựng vũ trụ (Cv 17,24). Việc gọi Thiên Chúa là Cha, là “Đấng Tạo Hóa” (ποιητήν [oietḗn]: Đấng tạo dựng) mọi vật hữu hình và vô hình nhấn mạnh rằng Ngài là nguồn cội của mọi hiện hữu, cả vật chất lẫn thế giới siêu hình. Điều này không chỉ xác quyết quyền năng sáng tạo của Chúa Cha, mà còn đặt nền tảng cho tính duy nhất của Thiên Chúa: nếu Ngài dựng nên mọi sự, thì ngoài Ngài không có thần linh nào khác cùng bản thể Thiên Chúa.
2. Tuyên xưng “một Thiên Chúa” trong mầu nhiệm Ba Ngôi
Việc Công đồng Nicêa chọn thuật ngữ “một Thiên Chúa” và tôn xưng Chúa Cha là Đấng sáng tạo muôn loài cũng nhằm bảo vệ đặc tính độc thần của đức tin Kitô giáo khi đi vào mầu nhiệm Ba Ngôi. Khẳng định Chúa Con và Chúa Thánh Thần đồng bản thể với Cha không có nghĩa Kitô giáo thờ ba vị thần riêng rẽ, nhưng là một Thiên Chúa duy nhất trong ba ngôi vị.
3. Từ truyền thống Israel đến mầu nhiệm hiệp thông Ba Ngôi
Thật vậy, các nghị phụ Nicêa chủ trương rằng việc gọi Chúa Con là Thiên Chúa thật (và Chúa Thánh Thần sau này) không làm tổn hại đến niềm tin một Thiên Chúa, bởi mọi thực tại nơi Thiên Chúa đều cùng một bản tính duy nhất là thần tính. Việc tuyên tín Chúa Cha là “một Thiên Chúa” khẳng định rằng “trong Thiên Chúa không hiện hữu thực tại nào khác ngoài thực tại thần linh duy nhất” – nghĩa là Chúa Con và Thánh Thần không phải những “thực thể trung gian” hay thụ tạo tách biệt, nhưng chính là Thiên Chúa duy nhất ấy tự thông ban chính mình trong Ngôi Con và Ngôi Thánh Thần. Bởi đó, câu mở đầu Tín biểu Nicêa vừa gói trọn di sản độc thần của Ít-ra-en, vừa mở ra việc hiểu Thiên Chúa duy nhất hiện hữu trong sự hiệp thông của Ba Ngôi.
III. Thần tính của Chúa Con: “được sinh ra” từ bản thể Chúa Cha
1. Khẳng định thần tính của Chúa Con: “Con Một” – μονογενής (monogenēs)
Phần trung tâm và cũng là điểm then chốt của Tín biểu Nicêa 325 nằm ở tuyên tín về Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa. Bản văn Hy Lạp gọi Người là “τὸν Υἱὸν τοῦ Θεοῦ τὸν μονογενῆ” – “Con của Thiên Chúa, monogenēs”. Thuật ngữ μονογενής (monogenēs) xuất hiện trong Tân Ước (Ga 1:14; 3:16…) thường được dịch là “Con Một” hoặc “Con duy nhất”. Theo nghĩa từ nguyên, monogenēs ghép từ mónos (duy nhất) và genos (loại, hay gígnomai: sinh ra), nghĩa là “độc nhất vô nhị” hoặc “sinh ra một lần duy nhất”. Trong bối cảnh tín biểu, Hội Thánh hiểu monogenēs theo nghĩa truyền thống là “Con Một được sinh ra” – nhấn mạnh tương quan cha-con vĩnh cửu giữa Chúa Cha và Chúa Con: Chúa Cha là nguồn cội duy nhất sinh ra Chúa Con từ đời đời, còn Chúa Con là Đấng được sinh bởi Cha một cách độc nhất (không có anh em song hành).
2. “Từ bản thể của Chúa Cha” – ἐκ τῆς οὐσίας τοῦ Πατρός
Tín biểu triển khai rõ hơn chân lý này qua mệnh đề kế tiếp: “được sinh ra bởi Đức Chúa Cha, nghĩa là bởi bản thể của Chúa Cha” (γεννηθέντα ἐκ τοῦ Πατρὸς… τουτέστιν ἐκ τῆς οὐσίας τοῦ Πατρός). Cụm từ Hy Lạp “ἐκ τῆς οὐσίας τοῦ Πατρός” có nghĩa là “từ chính ousia (yếu tính/bản thể) của Chúa Cha”. Điều này nhằm loại bỏ mọi quan niệm cho rằng Con Thiên Chúa chỉ là một thụ tạo do Chúa Cha “làm ra” hay “sáng chế”. Ngược lại, Chúa Con được sinh ra trực tiếp từ bản tính thâm sâu của Chúa Cha, đồng thông phần cùng một ousia thần linh duy nhất với Chúa Cha. Thánh Athanasiô, nhà thần học đương thời, giải thích rằng Công đồng dùng cụm “từ bản thể của Chúa Cha” để xác quyết Ngôi Lời (Chúa Con) thì khác hẳn bản tính của bất kỳ loài thọ tạo nào, vì chỉ mình Ngôi Con thực sự “xuất phát từ Thiên Chúa” theo nghĩa bản thể, chứ không phải từ hư vô như muôn loài được dựng nên. Nói cách khác, duy chỉ Chúa Con là “do Thiên Chúa mà ra” một cách trực hữu thể, còn mọi vật khác “do Thiên Chúa mà có” chỉ qua trung gian sáng tạo. Đây chính là lý do Công đồng Nicêa viết “ἐκ τῆς οὐσίας” – “bởi bản thể (của Cha)” – như một thuật ngữ rõ ràng để bác bỏ lối lắt léo ngụy biện của phe Arius.
3. “Đồng bản thể” – ὁμοούσιος: Thuật ngữ định tín cốt lõi
Một thuật ngữ cốt yếu khác trong câu văn này là ὁμοούσιος [homoousios], được Công đồng Nicêa định nghĩa qua mệnh đề: “đồng bản thể với Đức Chúa Cha”. Từ homoousios ghép bởi homo- (cùng, như nhau) và ousia (bản thể, yếu tính), nghĩa là “đồng một bản thể” hay “cùng một yếu tính”. Đây là thuật ngữ triết học ngoại kinh thánh được du nhập để diễn tả thần tính của Chúa Con một cách chính xác: Chúa Con cùng một bản tính Thiên Chúa duy nhất y như Chúa Cha, hoàn toàn ngang hàng với Chúa Cha về hữu thể thần linh. Bằng cách tuyên xưng Chúa Con “consubstantialem Patri” – đồng bản thể với Chúa Cha, Hội Thánh khẳng định rằng: mọi sự thuộc về Thiên tính nơi Chúa Cha thì cũng hiện hữu nơi Chúa Con; Chúa Con không phải thần linh hạng thấp hay một đệ nhị thần, nhưng là Thiên Chúa thật từ Thiên Chúa thật (Deus verus de Deo vero) và đồng vĩnh cửu với Chúa Cha.
4. “Homoousios”: Sự phục hồi quyết định của truyền thống Tông đồ
Đóng góp vĩ đại của Nicêa chính là xác định “Chúa Con là Thiên Chúa đồng bản thể với Chúa Cha”, qua đó định nghĩa rõ ràng rằng Chúa Con có cùng một bản thể duy nhất với Chúa Cha, chống lại luận điểm của Arius cho rằng Chúa Con chỉ “giống bản thể” (homo-i-ousios – cận đồng bản thể) hay khác bản thể Chúa Cha. Dù thuật ngữ homoousios không có trực tiếp trong Thánh Kinh và từng gây tranh cãi, đã từng bị một Thượng Hội Đồng Antiôkia (264–268) cấm dùng vì lạc giáo Sabellius hiểu sai nó. Nicêa đã phục hồi từ này để minh định đức tin tông truyền: Chúa Con được sinh bởi Chúa Cha trong cung lòng Thiên Chúa, đồng một bản tính, đồng một sự sống và vinh quang với Chúa Cha từ trước muôn đời. Nói theo thần học kinh điển, đây là mầu nhiệm Ngôi Lời được sinh ra từ đời đời (generation ab aeterno) – Chúa Cha thông ban trọn vẹn bản thể Thiên Chúa cho Chúa Con, mà không hề phân chia hay giảm suy thần tính duy nhất.
IV. “Được sinh ra” chứ không phải “được tạo thành”
1. Cụm từ quyết định: “Được sinh ra, không phải được tạo thành”
Một trong những tuyên bố ngắn gọn nhưng quyết định của bản tín biểu là cụm từ: “γεννηθέντα, οὐ ποιηθέντα” – “được sinh ra, không phải được tạo thành”. Đây chính là câu trả lời trực diện của Công đồng Nicêa đối với lập trường của Arius. Arius đã chấp nhận gọi Chúa Giêsu là “Con Một Thiên Chúa” nhưng lại hiểu rằng nếu đã “được sinh” (sinh ra) thì cũng chỉ là một thụ tạo do Cha làm ra trong thời gian. Họ chủ trương: “Đã có lúc Ngôi Lời chưa hiện hữu” và “Con Thiên Chúa đã được tạo dựng nên” (tức không đồng tồn tại vĩnh cửu với Cha).
2. Khẳng định mầu nhiệm sinh hạ vĩnh cửu, khác biệt với sáng tạo
Công đồng Nicêa, qua cụm “được sinh ra chứ không phải được tạo thành”, cương quyết bác bỏ sai lầm đó: Chúa Con quả thật “được sinh ra” từ Chúa Cha, nhưng sự sinh hạ này là mầu nhiệm vĩnh cửu và siêu thời gian, hoàn toàn khác với mọi quá trình thụ tạo. “Được sinh ra” (γεννηθέντα, gennēthenta) hàm ý một phát sinh tự nhiên từ chính yếu tính của Chúa Cha, còn “được tạo thành” (ποιηθέντα, poiēthenta) hàm ý một vật thụ tạo được làm nên từ hư vô bởi ý muốn Đấng Tạo Hóa. Nicêa dạy rằng Con Thiên Chúa không phải do Chúa Cha làm ra như các loài thọ tạo, nhưng được sinh ra bởi Chúa Cha – tức là thụ nhận bản tính Thiên Chúa từ Chúa Cha, không phải thụ nhận một bản tính thụ tạo khác.
3. Không thể đồng hóa “sinh” và “tạo”
Cách nói phủ định “không phải được tạo thành” đặt dấu chấm hết cho mọi ngụy biện của phe Arius rằng: Con Thiên Chúa tuy “sinh ra” nhưng kỳ thực cũng “được tạo thành”. Không, bản tín biểu xác quyết: “Chúa Con không phải là một thụ tạo.” Đây là điểm cốt lõi của đức tin Công giáo thời đó. Thánh Athanasiô nhấn mạnh rằng nếu Chúa Con không cùng vô thuỷ vô chung với Chúa Cha thì niềm tin của chúng ta vào Thiên Chúa Ba Ngôi sụp đổ: người ta sẽ có một “độc thần” theo kiểu Chúa Cha có trước, rồi thêm một vị thần con có sau – điều này hoàn toàn xa lạ với mạc khải Kitô giáo.
4. Khẳng định sự hiện hữu vĩnh cửu của Ngôi Con
Bởi vậy Nicêa tuyên bố: “Đã không hề có thời gian nào mà Chúa Con không hiện hữu; không có ‘trước’ hay ‘khởi đầu’ cho sự sinh hạ của Ngôi Con”. Sự sinh hạ này là vĩnh cửu, nằm ngoài thời gian thụ tạo, và chính nhờ thế Chúa Con mới thật là Con Thiên Chúa theo bản tính, đồng vĩnh cửu và đồng hàng với Chúa Cha. Câu “được sinh ra mà không phải được tạo thành” do đó trở thành một chìa khóa định tín: Nó bảo đảm người tín hữu tuyên xưng rõ ràng niềm tin vào Chúa Giêsu Kitô là Thiên Chúa thật, chứ không phải chỉ là một thọ tạo cao trọng hơn muôn loài khác. Nhờ tuyên tín này, Hội Thánh giữ vững chân lý về sự sinh hạ đời đời (generation eterna) của Ngôi Lời: Chúa Cha là “Đấng không được sinh” (unbegotten), còn Chúa Con là “Đấng được sinh” – nhưng sự sinh hạ đó diễn ra từ thuở vĩnh hằng trong cung lòng Thiên Chúa, không hề và cũng không phải là một hành vi sáng tạo trong thời gian.
Nói cách khác, “được sinh ra, không phải được tạo thành” xác quyết rằng Con Thiên Chúa có cùng bản tính với Chúa Cha (Thiên Chúa sinh ra Thiên Chúa), chứ không phải khác bản tính (Thiên Chúa tạo nên một thụ tạo). Điều này được thần học triển khai thành học thuyết “sinh hạ nhiệm cục” (generation ad intra) hay còn gọi là “sinh hạ đời đời”, phân biệt với việc “sáng tạo nhiệm cục” (creation ad extra).
5. Sự phân biệt giữa ad intra và ad extra
Sinh hạ đời đời nghĩa là Chúa Cha thông ban bản tính Thiên Chúa cho Chúa Con từ đời đời (một mầu nhiệm nội tại trong Thiên Chúa – ad intra), còn sáng tạo là Thiên Chúa làm nên thế giới thụ tạo từ hư vô (một hành động hướng ngoại – ad extra). Nicêa muốn khẳng định: Chúa Con thuộc trật tự thần linh nội tại, chứ không thuộc trật tự thụ tạo. Do đó, Chúa Con không phải do Chúa Cha tạo dựng, nhưng là do Chúa Cha sinh ra – và chính nhờ điểm này, Chúa Con mới thực sự là Thiên Chúa như Chúa Cha.
V. Ý nghĩa “Thiên Chúa bởi Thiên Chúa, Ánh sáng bởi Ánh sáng, Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật…”
1. Ba mệnh đề song song nhằm tôn vinh thần tính Chúa Con
Bản tín biểu Nicêa chất chứa một chuỗi mệnh đề song song nhằm tôn xưng tính Thiên Chúa thật của Chúa Con: “Thiên Chúa bởi Thiên Chúa, Ánh Sáng bởi Ánh Sáng, Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật” (Θεὸν ἐκ Θεοῦ, Φῶς ἐκ Φωτός, Θεὸν ἀληθινὸν ἐκ Θεοῦ ἀληθινοῦ). Đây là những cụm chữ được đặt liền nhau như nhịp điệu phụng vụ, xuất phát từ cách diễn tả Kinh Thánh và truyền thống phụng vụ sơ khai, nhằm nhấn mạnh liên tục vào sự ngang bằng tuyệt đối giữa Chúa Con và Chúa Cha. Mỗi cặp khẳng định đều sử dụng giới từ “bởi” (ἐκ, ek ; ex trong Latin nghĩa là “từ” hay “bởi”) để chỉ nguồn gốc phát xuất: Con phát xuất “bởi Thiên Chúa” (tức là bởi Chúa Cha), như ánh sáng phát xuất bởi nguồn sáng, và chính vì phát xuất từ Thiên Chúa nên Chúa Con cũng mang trọn vẹn bản tính Thiên Chúa.
a. “Thiên Chúa bởi Thiên Chúa” – Khẳng định cùng phẩm tính thần linh
Trước hết, cụm “Thiên Chúa bởi Thiên Chúa” (Θεὸν ἐκ Θεοῦ – Deus de Deo) khẳng định rằng Đức Kitô thật là Thiên Chúa xuất phát từ Thiên Chúa Cha. Từ “bởi” ở đây không hàm nghĩa so sánh hơn kém (“Chúa các chúa” như kiểu “Vua của các vua” theo siêu cấp so sánh) mà hàm nghĩa phát xuất: Đức Giêsu Kitô là Thiên Chúa phát xuất từ Thiên Chúa Cha. Việc cả hai vế đều dùng chung một từ “Thiên Chúa” để cho thấy Chúa Con đúng là Thiên Chúa cùng loại, cùng phẩm tính như Thiên Chúa Cha mà Người từ đó phát xuất.
Chúa Con không phải là “một phần của Thiên Chúa” hay một á thần. Công thức này ngăn chặn mọi ý nghĩ rằng có thể Chúa Con chỉ là Thiên Chúa theo danh hiệu hoặc thần linh thấp hơn: nếu Người phát xuất ra từ Thiên Chúa và chính Người là Thiên Chúa, thì bản tính của Người phải đồng nhất với bản tính của Đấng đã sinh ra Người. Thành ngữ này cũng loại bỏ quan niệm đa thần: Chúa Cha là Thiên Chúa, Chúa Con là Thiên Chúa, nhưng không phải hai Thiên Chúa – vì Chúa Con là Thiên Chúa xuất nguồn từ duy nhất một Thiên Chúa Cha; điều này không phân chia thần tính mà cũng không nhân lên hai Thượng Đế, bởi sự sinh hạ trong Thiên Chúa không làm chia tách bản tính duy nhất của Ngài.
b. “Ánh Sáng bởi Ánh Sáng” – Hình ảnh diễn tả sự sinh ra và đồng bản thể
Tiếp theo, “Ánh Sáng bởi Ánh Sáng” (Φῶς ἐκ Φωτός – Lumen de Lumine) dùng hình ảnh ánh sáng để diễn tả mối tương quan Chúa Cha – Chúa Con. Trong Thánh Kinh, Thiên Chúa được ví là ánh sáng tuyệt đối (“Thiên Chúa là sự sáng” – 1 Ga 1,5). Chúa Giêsu cũng tự xưng là “Ánh sáng thế gian” (Ga 8,12). Việc gọi Chúa Con là “Ánh sáng phát xuất từ Ánh sáng” trước hết ngụ ý: cũng một ánh sáng thần linh duy nhất đó đang chiếu tỏa nơi Chúa Con. Nếu Chúa Cha là nguồn sáng, thì Chúa Con là ánh sáng do nguồn sáng ấy tỏa ra – mà ánh sáng tỏa ra có cùng bản chất và phẩm tính với ánh sáng nguồn. Các Giáo Phụ thường dùng ẩn dụ: như ngọn lửa truyền lửa cho ngọn lửa khác mà không giảm bớt ánh sáng của mình, Chúa Cha sinh Chúa Con cũng vậy, thông ban trọn vẹn sự sống thần linh mà không hề suy suyển nơi Ngài. Hình ảnh “ánh sáng từ ánh sáng” còn nói lên đồng bản tính: ánh sáng được phát ra không phải một thứ ánh sáng khác loại hay mờ nhạt hơn, nhưng là cùng một thứ ánh sáng. Nghĩa là, Chúa Con không thua kém Chúa Cha về thần tính, cũng như ánh sáng toả ra không kém bản chất so với ánh sáng nguồn.
Trong tác phẩm De Trinitate, Thánh Augustinô khẳng định rằng Thiên Chúa là ánh sáng vĩnh cửu, không biến đổi, không phân chia, và là nguyên lý phát sinh ánh sáng khác mà không hề bị hao tổn. Dựa trên truyền thống Kinh Thánh (1 Ga 1,5; Ga 8,12), ngài sử dụng hình ảnh ánh sáng để làm nổi bật mầu nhiệm phát sinh vĩnh cửu. Ngài viết: “Ánh sáng phát sinh từ ánh sáng thì không kém ánh sáng hơn, cũng không làm suy giảm ánh sáng đã phát ra nó” (lux de luce… nec minor est lux quae procedit, nec extenuat lucem a qua procedit – De Trinitate IV, 20.29).
Với tư duy triết học chịu ảnh hưởng Platon, Augustinô cho rằng bất kỳ thực thể nào chia sẻ trọn vẹn cùng một thuộc tính cách thiết yếu – ở đây là “ánh sáng” – thì cũng đồng bản thể, và vì thế Chúa Con chính là Thiên Chúa thật, đồng bản tính với Chúa Cha. Hình ảnh ánh sáng cũng giúp Augustinô bác bỏ triệt để quan điểm của Arius: nếu Chúa Con chỉ là một “ánh sáng phụ” hay “ánh sáng thấp hơn”, thì đó không còn là ánh sáng thần linh thật sự. Nhưng nếu ánh sáng nơi Chúa Con là ánh sáng thật như nơi Chúa Cha, thì điều đó chứng minh sự hiệp nhất bản thể trong Ba Ngôi Thiên Chúa, và sự khác biệt chỉ nằm ở ngôi vị, chứ không phải bản thể.
c. “Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật” – Bác bỏ triệt để quan điểm Arius
Sau cùng, “Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật” (Θεὸν ἀληθινὸν ἐκ Θεοῦ ἀληθινοῦ -Deum verum de Deo vero) nhấn mạnh tính chân thực, trọn vẹn của thần tính nơi Chúa Con. Phe Arius có thể không ngần ngại gọi Chúa Giêsu là “Thiên Chúa” (theos) hoặc “thần minh” theo một nghĩa rộng, nhưng họ luôn ngụ ý Người là một thứ “thiên chúa thụ tạo” – một thần linh bậc hai, thấp hơn Chúa Cha. Nicêa quyết không để chỗ cho lối hiểu sai đó: gọi thẳng Đức Kitô là “Thiên Chúa thật” từ “Thiên Chúa thật”. Chữ “thật” (ἀληθινόν, alēthinon) ở đây có nghĩa là đích thực, không gì kém thiếu.
Vậy “Thiên Chúa thật” khẳng định Đức Kitô không kém gì Thiên Chúa Cha về bản thể Thiên Chúa; Người chính là Thiên Chúa trọn vẹn, “không ít hơn” Chúa Cha chút nào. Công thức này loại trừ triệt để tư tưởng Arius coi Ngôi Lời là một loại thần linh khác, thấp hơn, do Chúa Cha dựng nên. Nicêa tuyên bố: Con Thiên Chúa không những là Thiên Chúa, mà còn là Thiên Chúa thật như chính Chúa Cha là Thiên Chúa thật. Không thể có hai “Thiên Chúa thật” tách biệt, vậy kết luận là Chúa Con cùng một Thiên tính như Cha, chỉ khác ở cương vị Ngôi Vị. Sau này, Thánh Augustinô cũng nhiều lần phản bác ý tưởng cho rằng Ngôi Lời là một loài thần linh thấp hơn hoặc được tạo dựng. Trong De Trinitate II, 2.3, ngài viết: “Ngôi Lời là chính Thiên Chúa, không phải là một vị khác ngoài Thiên Chúa, cũng không là một thực thể dưới cấp. Ngài là chính sự sống, ánh sáng, và chân lý của Thiên Chúa.” Nghĩa là, Chúa Con không phải “cũng thần linh” mà là “chính Thiên Chúa” – và là Thiên Chúa thật, không kém Chúa Cha về thần tính, không phải thụ tạo được nâng lên địa vị cao.
2. Tổng hợp thần học: ba mệnh đề – một chân lý
Chuỗi mệnh đề “Thiên Chúa bởi Thiên Chúa, Ánh sáng bởi Ánh sáng, Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật” là một kiểu tích lũy ngôn ngữ phụng vụ và Kinh Thánh để làm sáng tỏ chân lý: Chúa Con hoàn toàn đồng nhất về bản tính với Chúa Cha. Mỗi mệnh đề bổ túc và nhấn mạnh một khía cạnh, và tất cả cùng loại bỏ mọi nước đôi: Con Thiên Chúa không phải một thụ tạo hoặc một “bán thần”, nhưng đúng là Thiên Chúa phát xuất từ Thiên Chúa, ánh sáng phát xuất từ ánh sáng, và là Thiên Chúa thật như Chúa Cha. Không một thuật ngữ đơn lẻ nào đủ diễn tả mầu nhiệm này, nên Giáo Hội dùng cả loạt hình ảnh và ngôn từ phong phú để trình bày đức tin một cách toàn vẹn nhất.
VI. Ngôi Lời tham dự vào công trình sáng tạo
1. Chúa Con là nguyên lý sáng tạo, không thuộc về tạo vật
Tín biểu Nicêa không chỉ xác định nguồn gốc và bản tính của Chúa Con nơi Thiên Chúa, mà còn tuyên xưng vai trò của Người trong công trình sáng tạo vũ trụ: “nhờ Người mà muôn vật được tạo thành, cả những vật trên trời và dưới đất” (δι’ οὗ τὰ πάντα ἐγένετο, τά τε ἐν τῷ οὐρανῷ καὶ τὰ ἐν τῇ γῇ). Mệnh đề này vang vọng lời mở đầu Tin Mừng Gioan: “Vạn vật nhờ Người (Ngôi Lời) mà hiện hữu; không có Người thì chẳng có điều gì được tạo thành” (Ga 1,3). Đồng thời, nó cũng gợi nhớ lời tuyên xưng trong Tân Ước: “Chỉ có một Chúa Giêsu Kitô, nhờ Người mà muôn vật hiện hữu” (1 Cr 8,6). Bằng cách khẳng định Chúa Con là Đấng Trung Gian tạo dựng muôn loài, Công đồng Nicêa đưa ra một lập luận thần học mạnh mẽ phủ nhận chủ trương của Arius.
Lý luận như sau: Nếu “nhờ Chúa Con mà muôn vật được tạo thành”, thì chính Chúa Con không thể thuộc về số “muôn vật được tạo thành” đó. Người phải hiện hữu trước và vượt trên toàn thể trật tự thụ tạo, trong đó có thời gian, để muôn loài có thể được tạo dựng qua Người. Nói cách khác, khi mọi vật “trên trời dưới đất” đều do Chúa Con mà có, thì tự bản thân Chúa Con không phải là một trong các vật thọ tạo ấy, nhưng thuộc về phía Đấng Tạo Hóa.
Thánh Athanasiô đã giải thích điều này cách sắc bén: Thánh Phaolô dạy “muôn loài từ Thiên Chúa Cha mà hiện hữu” nhưng liền thêm “và nhờ Chúa Giêsu Kitô mà có muôn loài” (x. 1 Cr 8,6), để mọi người hiểu rằng Chúa Con thì khác biệt bản tính với các loài thọ tạo – Người “một mình thực sự là từ Thiên Chúa” (nghĩa là cùng bản tính với Thiên Chúa), còn muôn vật khác chỉ “nhờ Người mà có”. Chính vì thế, Công đồng mới dùng mệnh đề “nhờ Người mà muôn vật được tạo thành” để loại trừ bất cứ ngụy biện nào coi Con Thiên Chúa là thụ tạo: Một khi chính Chúa Con là Đấng nhờ đó muôn vật được dựng nên, thì không thể nói Chúa Con “cũng là một vật được dựng nên” – vì nếu vậy Người đã không thể là nguyên lý tạo dựng cho toàn thể thụ tạo được. Mệnh đề này xác nhận giáo huấn của Thánh Kinh: Ngôi Lời đồng hiện hữu với Thiên Chúa Cha từ khởi nguyên và chính Ngôi Lời là Đấng Thiên Chúa dùng để sáng tạo vũ trụ (x. Ga 1,1-3; Cl 1,16-17). Do đó, Nicêa dạy rằng vai trò sáng tạo vốn không chỉ của riêng Chúa Cha, mà còn có sự tham dự tích cực của Ngôi Con.
2. Nếu Con là Đấng Tạo Hóa, thì không thể là thụ tạo
Hơn nữa, điều này có hệ luận sâu xa cho tín điều Ba Ngôi: nếu Chúa Con là Đấng Tạo Hóa (cùng Chúa Cha) chứ không thuộc về tạo vật, thì Người ở phía Thiên Chúa – như vậy, thờ lạy Chúa Con không hề xúc phạm sự độc tôn của Thiên Chúa Cha, vì cả hai là một Thiên Chúa duy nhất sáng tạo nên muôn loài. Nói cách khác, chỉ Thiên Chúa mới dựng nên vạn vật từ hư vô; nếu Chúa Con tham gia tạo dựng, Người tất yếu phải là Thiên Chúa. Nicêa đã hàm chứa lập luận này để chống lại Arius. Các nhóm Arius có thể nói: Chúa Con cao cả đến mức làm trung gian tạo dựng, nhưng họ vẫn cho Người là một thụ tạo đầu tiên. Nicêa loại bỏ logic đó: hoặc Chúa Con là Đấng Tạo Hóa, hoặc là thụ tạo – và Hội Thánh tuyên xưng Người là Đấng Tạo Hóa (phụ tác với Chúa Cha), vậy Người không thể là thụ tạo. Đây cũng là nền tảng để sau này phát triển thần học về Ngôi Lời là Sự Khôn Ngoan vĩnh cửu, nghệ nhân của công cuộc sáng tạo (x. Cn 8,27-30).
3. Toàn thể vũ trụ được tạo dựng nhờ Ngôi Lời đồng vĩnh cửu
Cụm từ “những vật trên trời và dưới đất” (câu này được thêm rõ hơn trong bản Constantinopolis 381) nhằm giải thích rằng toàn thể trật tự sáng tạo hữu hình và vô hình đều do Thiên Chúa dựng nên qua Ngôi Lời. Không có phân biệt vật chất hay thiêng liêng: dù là thiên thần trên trời hay sinh vật, tinh tú, địa cầu dưới đất, hết thảy đều được dựng nên nhờ Đức Kitô. Như vậy, Nicêa gián tiếp dạy rằng Ngôi Lời hiện diện và hoạt động ngay từ thuở tạo thiên lập địa – một điểm quan trọng chống lại quan niệm Arius cho rằng Logos chỉ có trước thế gian như là thụ tạo đầu tiên, chứ không phải hiện hữu từ thuở vĩnh hằng. Trái lại, ở đây hàm ý: Nếu không có Ngôi Lời, thì Cha đã không tạo dựng nên bất cứ thọ tạo nào; do đó Ngôi Lời phải hiện hữu đồng vĩnh cửu với Chúa Cha để cùng sáng tạo. Lập trường này phù hợp với lời tựa Tin Mừng Gioan và truyền thống giáo phụ thời đầu (như Thánh Giustinô, Origène đều nói về Logos spermatikos – Ngôi Lời là Hạt Giống sáng tạo gieo vào vũ trụ).
Tóm lại, mệnh đề “nhờ Người mà muôn vật được tạo thành” vừa đề cao vai trò Ngôi Hai Thiên Chúa trong công trình sáng tạo, vừa một lần nữa củng cố luận chứng về thần tính của Ngài: Ngôi Lời dựng nên muôn loài, nên Ngài không thuộc loài được dựng nên, mà chính là Thiên Chúa Tạo Hóa.
VII. Mầu nhiệm cứu độ: Nhập Thể, Khổ Nạn, Phục Sinh, Thăng Thiên và Quang Lâm
Sau khi xác quyết thân vị và bản tính của Đức Kitô trong tương quan vĩnh cửu với Chúa Cha, tín biểu Nicêa chuyển sang tuyên xưng các sự kiện chính trong mầu nhiệm cứu độ mà Ngôi Hai Thiên Chúa đã thực hiện “vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta”. Công thức “vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta” (δι’ ἡμᾶς τοὺς ἀνθρώπους, καὶ διὰ τὴν ἡμετέραν σωτηρίαν) nhấn mạnh mục đích Nhập Thể: mọi sự gì Con Thiên Chúa làm người đều nhằm ơn cứu rỗi cho nhân loại sa ngã. Từ “cứu độ” (σωτηρίαν, sōtērian) gợi nhớ danh xưng “Giêsu” (Yêsua, nghĩa là “Chúa cứu thoát”). Các nghị phụ Nicêa muốn cho thấy chính vì ý định yêu thương cứu độ mà Con Thiên Chúa đã đi vào thời gian và lịch sử.
Những biến cố được liệt kê theo tuần tự: “Người đã từ trời xuống, đã nhập thể, và đã làm người, đã chịu khổ nạn, ngày thứ ba Người sống lại, Người lên trời; Người sẽ trở lại để phán xét kẻ sống và kẻ chết.” Mặc dù bản tuyên tín Nicêa 325 tương đối ngắn gọn (chưa đề cập rõ việc thụ thai bởi Thánh Thần và Đức Maria, cũng không nhắc Philatô, v.v. như bản tuyên tín 381), nhưng từng mệnh đề đều súc tích bao hàm nội dung thần học sâu sắc:
- “Từ trời xuống” (κατελθόντα): khẳng định Ngôi Lời tự trời cao bước vào trần gian. “Trời” ở đây tượng trưng cho cõi Thiên Chúa (Ga 3,13). Việc Con Thiên Chúa giáng trần cho thấy sáng kiến đến từ Thiên Chúa nhằm cứu độ loài người, chứ không do phàm nhân vươn lên. Đồng thời cụm từ này cũng ám chỉ sự tự hạ (κένωσις, kenosis) của Ngôi Hai: từ vinh quang thiên giới, Người hạ mình mặc lấy thân phận thấp hèn (x. Pl 2,6-7).
- “Đã nhập thể” (σαρκωθέντα, sarkōthenta): nghĩa đen là “mặc lấy xác thịt”. Thuật ngữ này trực tiếp chống lại quan niệm cho rằng Ngôi Lời chỉ giả vờ hay tạm thời mang thân xác. Nicêa tuyên xưng Người thực sự mang lấy sarx (xác thịt nhân loại), nghĩa là bước vào trọn vẹn điều kiện hiện sinh của con người với hồn xác. Điều này phản bác lạc thuyết Ảo thân thuyết (Docetism) từng cho rằng Đức Kitô không có thân xác thực hoặc không chịu đau khổ thật. Ngược lại, “nhập thể” khẳng định mầu nhiệm Ngôi Lời Nhập Thể thật sự: Thiên Chúa trở thành một con người có xác phàm, liên đới hoàn toàn với nhân loại để cứu chuộc từ bên trong.
- “Đã làm người” (ἐνανθρωπήσαντα, enanthrōpēsanta): cụm từ này nhấn mạnh hơn nữa sự thật về nhân tính của Đức Kitô. Không những mang xác thịt, Con Thiên Chúa còn trở thành “người phàm” (anthrōpos). Nicêa dùng cả hai động từ “nhập thể” và “làm người” liền nhau để loại trừ mọi hiểu lầm rằng Con Thiên Chúa chỉ mang xác thịt nhưng không có linh hồn hay không có nhân tính toàn vẹn. Hội Thánh tin rằng Ngôi Lời đã trở nên người thật, có thân xác và linh hồn nhân loại, chia sẻ trọn vẹn bản tính loài người (trừ tội lỗi). Như thế mới có thể cứu độ con người cách trọn vẹn. Công đồng Constantinople năm 381sau đó gải thích thêm: “bởi phép Chúa Thánh Thần, bởi Đức Trinh Nữ Maria, và đã làm người” – nêu rõ hơn vai trò Thánh Thần và Mẹ Maria trong mầu nhiệm Nhập Thể.
- “Đã chịu khổ nạn” (παθόντα, pathonta): hàm ý cuộc Thương Khó và Tử nạn của Đức Kitô. Dù bản tuyên tín Nicêa 325 không ghi rõ “dưới thời Phongxiô Philatô, chịu đóng đinh vào thập giá và chịu mai táng” như bản tuyên tín Constantinople năm 381, nhưng cụm từ “đã chịu đau khổ” đủ bao gồm toàn bộ cuộc khổ nạn, đóng đinh và cái chết của Người. Điều này chứng tỏ Đức Kitô thực sự trải qua đau đớn và chết như con người – một lần nữa khẳng định chân lý chống lại thuyết phủ nhận sự thống khổ thật của Đức Giêsu (như lạc thuyết Ảo thân thuyết Docetism) từng cho rằng Thiên Chúa không thể đau khổ, nên cuộc khổ nạn của Đức Kitô chỉ là ảo ảnh). Nicêa minh định: Ngôi Hai Thiên Chúa làm người đã thật sự chịu đau khổ và chết vì chúng ta trên thập giá.
- “Ngày thứ ba Người sống lại” (ἀναστάντα τῇ τρίτῃ ἡμέρᾳ, anastanta tē tritē hēmera): tuyên xưng sự kiện Phục Sinh vinh hiển của Đức Kitô vào ngày thứ ba sau khi chịu chết. Đây là trung tâm của Tin Mừng: Đức Giêsu đã toàn thắng tử thần, sống lại bằng quyền năng Thiên Chúa của chính mình. Sự phục sinh minh chứng Người thật là Thiên Chúa và đem lại ơn cứu chuộc cho nhân loại. Nicêa khẳng định niềm tin truyền thống Tông đồ: “Đức Kitô đã chết vì tội lỗi chúng ta… và ngày thứ ba đã sống lại” (1 Cr 15,3-4).
- “Lên trời” (ἀνελθόντα εἰς τοὺς οὐρανούς, anelthonta eis tous ouranous): nghĩa là sau khi phục sinh, Đức Kitô được đưa về trời, trở về trong vinh quang với Chúa Cha. Thăng Thiên biểu lộ việc Đức Kitô được tôn vinh, và nhân tính của Người cũng được đưa vào vinh quang thiên quốc. Dù Nicêa không dài lời, tín điều này hàm ý Đức Kitô tiếp tục hiện hữu sống động, ngự bên hữu Đức Chúa Cha để chuyển cầu cho chúng ta, đồng thời mở đường cho bản tính nhân loại được hiệp thông với Thiên Chúa.
- “Người sẽ trở lại để phán xét kẻ sống và kẻ chết” (ἐρχόμενον κρῖναι ζῶντας καὶ νεκρούς, erchomenon krinai zōntas kai nekrous): đây là lời tuyên tín về quang lâm (parousia) và quyền thẩm phán tối hậu của Đức Kitô. Nicêa khẳng định niềm trông đợi cánh chung: Đức Giêsu Kitô, Đấng đã lên trời, chắc chắn sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét mọi người – kẻ sống cũng như kẻ đã chết. Như vậy, Chúa Con không chỉ là Đấng Tạo Hóa và Cứu Độ, mà còn là Thẩm Phán chung thẩm. Uy quyền này chỉ có thể thuộc về Thiên Chúa; do đó tín điều này một lần nữa mặc nhiên khẳng định thần tính của Đức Kitô: nếu Người sẽ xét xử cả nhân loại vào ngày sau hết, Người chính là Chúa Tể muôn loài (x. Mt 25,31-32, Cv 17,31). Mệnh đề này đồng thời gợi lên khía cạnh hi vọng: người tín hữu mong chờ ngày Chúa lại đến để hoàn tất kế hoạch cứu độ, tiêu diệt sự ác và dẫn đưa những kẻ tin vào hạnh phúc vĩnh cửu.
Từng mệnh đề trên không chỉ liệt kê sự kiện lịch sử, mà còn có mục đích chống lạc giáo thời đầu. Thánh Tôma Aquinô sau này chú giải: cụm “vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta” đối lại sai lầm Origen (cho rằng ma quỷ cũng sẽ được cứu); lời tuyên xưng “đã nhập thể” chống lạc thuyết Manikê phủ nhận Đức Kitô có thân xác thật; “từ trời xuống” chống Photinus (chỉ xem Đức Kitô là người thường được nâng lên làm Con Thiên Chúa); “và đã làm người” nhấn mạnh sự kết hợp thật, chống lạc giáo Nestorius muốn tách biệt hai ngôi vị nơi Đức Kitô. Mặc dù những lạc thuyết này được giải quyết triệt để hơn ở các công đồng sau (như Êphêsô 431, Chalcedon 451), nhưng gốc rễ của chúng đã được tiên liệu trong tín biểu Nicêa. Bằng việc xác quyết Đức Giêsu vừa là Thiên Chúa thật (qua những phần đầu tín biểu) vừa là người thật (qua những mệnh đề Nhập Thể, Khổ Nạn…), Công đồng Nicêa đặt nền tảng cho tín lý Hiệp Nhất Ngôi Vị : Ngôi Hai vừa trọn vẹn là Thiên Chúa vừa trọn vẹn là người trong một Ngôi vị duy nhất. Tất cả “vì chúng ta và để cứu độ chúng ta”: Con Thiên Chúa đã thực hiện công trình cứu chuộc qua mầu nhiệm Vượt Qua, từ Nhập Thể đến Thăng Thiên và sẽ hoàn tất vào ngày Quang Lâm.
Nhìn chung, phần tín biểu này mang sắc thái kerygma (loan báo Tin Mừng) rõ nét: tóm gọn cuộc đời và sứ mạng cứu thế của Đức Kitô. Đây cũng chính là mầu nhiệm Vượt Qua – trung tâm của đức tin Kitô giáo. Việc Nicêa đưa những yếu tố này vào tín biểu đức tin cho thấy đức tin chân chính không chỉ là những khẳng định siêu hình về bản tính Thiên Chúa, mà luôn gắn liền với những hành động cứu độ cụ thể của Thiên Chúa trong lịch sử vì con người chúng ta. Đức tin Công giáo vừa tuyên xưng Chúa Giêsu là Thiên Chúa thật ngang qua các mệnh đề bản thể học ở đầu tín biểu, vừa tuyên xưng Người thật sự đã cứu độ chúng ta ngang qua các mệnh đề cứu độ học tiếp theo – cả hai khía cạnh đó không thể tách rời.
VIII. Tuyên xưng Chúa Thánh Thần trong tín biểu Nicêa
1. Tuyên xưng Chúa Thánh Thần tại Nicêa: đơn sơ nhưng thiết yếu
Bản tín biểu năm 325 kết thúc phần tuyên tín với một dòng ngắn gọn: “(Chúng tôi tin kính) Chúa Thánh Thần” (καὶ εἰς τὸ Ἅγιον Πνεῦμα). Không có thêm chi tiết hay phẩm tính nào khác được đề cập về Ngôi Ba ở Nicêa I. Điều này phản ánh thực tế lịch sử: năm 325, cuộc tranh luận thần học tập trung gần như hoàn toàn vào Ngôi Hai (Chúa Con) và mối tương quan của Người với Chúa Cha. Vai trò và địa vị của Chúa Thánh Thần chưa phải điểm tranh cãi nóng bỏng tại Nicêa, nên tín biểu chỉ khẳng định đơn sơ niềm tin vào Ngôi Ba, chứ chưa triển khai thần học đầy đủ.
Tuy nhiên, việc liệt kê “và (tin) vào Chúa Thánh Thần” ngay sau Chúa Con cho thấy Hội Thánh sơ khởi đã ý thức rõ cần minh định niềm tin về Ba Ngôi: sau khi tuyên xưng Chúa Cha và Chúa Con, cũng phải tuyên xưng Chúa Thánh Thần là đối tượng của đức tin. Dù Nicêa không gọi trực tiếp Thánh Thần là Thiên Chúa hay đồng bản thể, nhưng sự xuất hiện của danh Ngài trong tín biểu gợi hiểu rằng Ngài được tôn kính như là Thiên Chúa (vì chỉ Thiên Chúa mới là đối tượng niềm tin phụng vụ). Điều này đặt nền cho sự phát triển thần học sau đó.
2. Từ Nicêa đến Constantinople: chống lại lạc giáo Pneumatomachoi
Thực ra, giai đoạn sau Nicêa, một lạc giáo mới nổi lên gọi là thuyết Pneumatomachoi (những kẻ “chống Chúa Thánh Thần”), phủ nhận Thánh Thần là Thiên Chúa Ngôi Ba. Cuộc tranh luận này kéo dài nhiều thập niên sau Nicêa, khiến phải đợi đến Công đồng Constantinople năm 381, tín biểu mới bổ sung đầy đủ: “(Tin kính) Chúa Thánh Thần, là Đức Chúa và là Đấng ban sự sống; Người bởi Chúa Cha mà ra; Người được phụng thờ và tôn vinh cùng với Chúa Cha và Chúa Con; Người đã dùng các tiên tri mà phán dạy”. Sự bổ sung đó nhằm chống lại nhóm chối bỏ thần tính Thánh Thần, chứ không phải thêm “một niềm tin mới” ngoài đức tin Nicêa, bởi như các Giáo Phụ khẳng định: Constantinople 381 chỉ triển khai điều Nicêa hàm ngụ sẵn về Thánh Thần, chứ không thay đổi đức tin. Thật vậy, ngay Công đồng Nicêa, từ việc tuyên xưng Thánh Thần ngang hàng trong đối tượng tuyên tín, người ta đã có thể suy ra rằng Thánh Thần cũng thuộc bản tính Thiên Chúa duy nhất (dù Nicêa chưa dùng hạn từ “Thiên Chúa” cho Ngôi Ba).
3. Vai trò phụng vụ và thần học của Chúa Thánh Thần trong tín biểu
Công đồng Nicêa không đi sâu về Chúa Thánh Thần, nhưng các nghị phụ hẳn hiểu và tin theo Thánh Kinh rằng: Chúa Thánh Thần là Thần Khí Thiên Chúa, Đấng Thánh hóa và ban sự sống. Chính trong truyền thống phụng vụ thời đó, Thánh Thần vẫn được tôn vinh ngang với Chúa Cha và Chúa Con (ví dụ: làm dấu Thánh giá nhân danh Cha, Con và Thánh Thần; hoặc nghi thức rửa tội theo lệnh truyền Mt 28,19). Do đó, dù vắn tắt, câu “và (tin) Chúa Thánh Thần” của Nicêa vừa khẳng định đức tin vào Ngôi Ba, vừa mở đường cho nhận thức sâu hơn: Sau này, Hội Thánh sẽ hiểu rõ rằng cũng như Chúa Con, Chúa Thánh Thần “không phải thụ tạo, không phải thọ sinh, nhưng là Thiên Chúa thật”, đồng hàng, đồng vinh quang với Chúa Cha và Chúa Con. Chính Thánh Thần là Đấng tác động trong lòng tín hữu để họ có thể tuyên xưng đức tin vào Ba Ngôi, nên việc khép lại tín biểu bằng lời tuyên xưng Thánh Thần cũng có ý nghĩa cầu khẩn Ngài gìn giữ sự trọn vẹn của đức tin.
Như thế, tín biểu Nicêa 325 nói về Chúa Thánh Thần rất khiêm tốn nhưng không kém phần quan trọng: xác lập cơ sở để các công đồng kế tiếp tiếp tục làm rõ thần học về Thánh Thần. Năm 381, Công đồng Constantinople sẽ tuyên bố minh thị: Chúa Thánh Thần là Thiên Chúa, là Đấng ban sự sống, và phải được phụng thờ như Chúa Cha và Chúa Con, hoàn thiện bức tranh giáo lý về Chúa Ba Ngôi: Thánh Thần, cũng như Chúa Cha và Chúa Con, được tuyên xưng bời niềm tin của Hội Thánh duy nhất, thánh thiện, công giáo và tông truyền.
IX. Các tuyên bố anathêma: Ranh giới đức tin và sự bác bỏ thuyết Arius
Phần cuối bản tín biểu Nicêa 325 (mà bản 381 sau này không lặp lại) gồm một loạt các “anathêma” – tức các lời tuyên bố tuyệt thông, loại trừ – nhắm thẳng vào những luận điểm của lạc giáo Arius. Câu văn Hy Lạp liệt kê: “Những kẻ nói rằng: ‘Đã có thời điểm mà Chúa Con không hiện hữu’, hoặc ‘Trước khi được sinh ra Người đã không hiện hữu’, hoặc ‘Người được tạo thành từ những gì không có’ (từ hư vô), hoặc chủ trương rằng Con Thiên Chúa ‘xuất thân từ một hypostasis (nền tảng hiện hữu) hoặc ousia (bản chất) khác (với Cha)’, hoặc cho rằng Người là ‘một thụ tạo’, hoặc ‘có thể thay đổi hoặc biến đổi’, thì bị Hội Thánh thánh thiện, công giáo và tông truyền anathemă (tuyệt thông/loại trừ).” Mỗi mệnh đề trong số trên đều mạnh mẽ phủ nhận từng câu khẩu hiệu then chốt của lạc thuyết Arius:
- “Đã có lúc Ngôi Con không hiện hữu” (Ἦν ποτε ὅτε οὐκ ἦν): Đây chính là khẩu hiệu nổi tiếng nhất của Arius, khẳng định rằng Chúa Con không đồng vĩnh cửu với Chúa Cha – Ngài được “sinh ra trong thời gian”, nghĩa là có khởi đầu. Nicêa thẳng thừng gọi ai dám nói thế là lạc giáo và đáng bị loại trừ. Với tuyên bố này, Hội Thánh vạch ra ranh giới: đức tin chân chính đòi buộc phải tin Chúa Con hiện hữu từ đời đời với Chúa Cha; ai phủ nhận sự đồng hằng hữu đó thì tự đặt mình ra ngoài đức tin công giáo.
- “Trước khi được sinh ra Người đã không hiện hữu” (Πρὶν γεννηθῆναι οὐκ ἦν): Đây là một cách nói khác của cùng luận điểm trên, nhấn mạnh rằng trước khi được Chúa Cha sinh ra (theo ý Arius là tạo dựng) thì Ngôi Lời hoàn toàn không tồn tại. Nicêa một lần nữa kết án luận điệu này. Điều đáng lưu ý: bản án không chỉ phủ định nội dung sai lầm, mà còn gửi đi thông điệp rằng ngay cả cách diễn đạt khéo léo hơn của phe Arius cũng không được chấp nhận. Arius có lúc tuyên bố chấp nhận từ “sinh ra” nhưng liền kèm ý “sinh ra từ trước muôn đời nhưng vẫn theo nghĩa được tạo thành”. Nicêa cấm tiệt sự nhập nhằng: Dù nói kiểu gì, hễ phủ nhận sự hiện hữu vĩnh cửu của Chúa Con đều là nghịch đạo.
- “(Chúa Con) được tạo thành từ những gì không có” (ἐξ οὐκ ὄντων ἐγένετο): Công thức này trong lạc thuyết của Arius có nghĩa: Con Thiên Chúa được Thiên Chúa làm ra từ hư vô, không phải xuất phát từ bản thể của Ngài. Đây là cốt lõi lập luận Arius: chỉ có Chúa Cha là tự hữu, còn Chúa Con thì ex nihilo (từ hư vô) như muôn loài, dù cao cả hơn các loài khác. Nicêa tuyên bố ai chủ trương như vậy là mất đức tin. Vì như đã phân tích, đức tin Công giáo khẳng định Chúa Con “bởi bản thể của Chúa Cha”, hoàn toàn đối lập với ý niệm “từ hư vô – ex nihilo”. Chỉ có thụ tạo mới từ hư vô; Chúa Con không phải thụ tạo nên không thể ex nihilo.
- “(Con Thiên Chúa) thuộc một hypostasis hay ousia khác”: Hai từ Hy Lạp này ở thời điểm 325 còn chưa phân biệt chặt chẽ (về sau ousia được hiểu là bản thể, hypostasis gần với khái niệm ngôi vị). Ở Nicêa, chúng được dùng như các khái niệm gần nghĩa để chỉ “một thực thể nền tảng” nào đó. Phái Arius cho rằng Chúa Con không đồng bản thể với Chúa Cha mà thuộc một bản thể khác, tức là khác loại. Nicêa kết án quan điểm này: chỉ có một thần tính duy nhất, nên nói Chúa Con khác bản thể (hay khác “nền tảng tồn tại”) so với Chúa Cha là rơi vào đa thần hoặc hạ thấp Chúa Con xuống hàng thụ tạo. Tuyên bố này bảo vệ nguyên tắc: trong Thiên Chúa không thể có hai bản thể – do đó Chúa Con phải cùng bản thể duy nhất với Chúa Cha (nguyên văn bản Latin Nicêa đã chú giải: “unius substantiae cum Patre, quod graece dicunt homousion” – “đồng một bản thể với Chúa Cha, tiếng Hy Lạp gọi là homoousion”).
- “(Con Thiên Chúa là) thụ tạo (κτιστόν, ktiston)”: Ý Arius là Chúa Con dù cao cả vẫn thuộc trật tự thọ sinh, được dựng nên như các thiên thần hay vũ trụ (dĩ nhiên trước hết mọi loài). Nicêa liệt điều này vào dạng tà thuyết bị nguyền loại: Đức Giêsu Kitô không phải là một thụ tạo. Sự sống của Người không khởi nguyên như một vật thọ tạo, nhưng hiện hữu đồng đời đời với Chúa Cha (chỉ có xác phàm của Người có khởi đầu trong thời gian nơi lòng Đức Maria, nhưng ngôi vị thì không phải một tạo vật mới). Đây là trung tâm cuộc chiến Nicêa, do đó không ngạc nhiên khi từ “thụ tạo” nằm trong danh sách anathêma.
- “(Con Thiên Chúa là) khả biến hay khả đổi” (τρεπτόν ἢ ἀλλοιωτόν): Arius dạy rằng Logos tuy cao trọng nhưng có thể thay đổi hoặc phạm tội, nếu Ngài muốn – nghĩa là đặt Logos ở trạng thái bất toàn có thể chuyển biến (Arius từng nói: “Ngôi Lời, như mọi thụ tạo có thể thay đổi, thậm chí có thể làm ác, nhưng đã không làm vì Người khăng khăng muốn ở trong nhân đức”). Nicêa cũng lên án triệt để quan điểm này. Bởi lẽ nếu Con Thiên Chúa có thể thay đổi hay sai lầm, thì làm sao có thể là Thiên Chúa toàn hảo bất biến? Việc khẳng định Chúa Con “bất biến, bất di dịch như Chúa Cha” nằm ngay trong hàm ý homoousios: cùng bản tính Thiên Chúa thì cũng cùng các thuộc tính như bất biến, vĩnh hằng. Vậy gán cho Chúa Con đặc tính khả biến tức là hạ Người xuống bản tính thụ tạo. Nicêa xác quyết điều đó nghịch đạo.
Những lời anathêma này cho thấy lập trường không khoan nhượng của Giáo Hội đối với học thuyết Arius. Công đồng không ngại nêu đích danh các khẩu hiệu Arius dùng (vốn được phổ biến trong các bài ca vè và thư từ của ông) để cấm tiệt tín hữu chấp nhận chúng. Đây là cách ranh giới đức tin được vạch rõ: tin như Arius thì không còn đứng trong đức tin Công giáo nữa. Biện pháp anathema sit (“hãy bị loại trừ/ tuyệt thông”) có nghĩa là những ai ngoan cố giữ các mệnh đề đó sẽ bị khai trừ khỏi Hội Thánh nếu không hoán cải.
Về mặt tích cực, các anathêma này cũng đóng vai trò củng cố tín lý Nicêa: Khi nêu phủ định một cách minh thị các sai lầm, Giáo Hội đồng thời xác nhận chân lý trái ngược. Thí dụ: phủ định “Đã có lúc Chúa Con không hiện hữu” chính là khẳng định “Chúa Con hiện hữu từ đời đời”; phủ định “Chúa Con là thụ tạo” chính là tái khẳng định “Chúa Con là Đấng Tạo Hóa, không phải thụ tạo”; phủ định “Chúa Con khác bản thể Chúa Cha” tức củng cố “Chúa Con đồng bản thể với Chúa Cha”. Do đó, các công thức anathêma là bản đối chiếu rõ nét để hiểu các tuyên tín phía trên. Chính từ Nicêa trở đi, các công đồng thường kèm phần anathêma sau phần định tín, nhằm bảo vệ định tín khỏi những xuyên tạc hoặc cách hiểu sai.
Một điểm đáng chú ý là lời kết án của “Hội Thánh thánh thiện, công giáo và tông truyền”. Cụm từ này trong tín biểu 325 khẳng định quyền tác vụ của Giáo Hội phổ quát: Chính Hội Thánh – duy nhất, thánh thiện, Công giáo và tông truyền – có thẩm quyền tuyên bố chân lý đức tin và loại trừ những ai đi ngược lại. Đây là lần xuất hiện sớm của bốn đặc tính Hội Thánh trong văn kiện công đồng (dù bản tín biểu 381 mới chính thức đưa bốn đặc tính ấy vào phần tuyên tín riêng). Nó cho thấy: Nicêa ý thức quyết định của mình nhân danh toàn thể Giáo Hội, và ai chống lại tín biểu này là chống lại Hội Thánh phổ quát. Thánh Athanasiô sau này gọi Nicêa là tiếng nói của chính truyền thống tông truyền – “lời của Thiên Chúa tồn tại muôn đời”.
Như thế, các anathêma của Nicêa đã hoàn tất công việc định tín cách hữu hiệu: chúng dựng lên hàng rào giáo lý quanh chân lý vừa được tuyên xưng, ngăn không cho tà thuyết Arius xâm nhập trở lại dưới bất kỳ hình thức ngụy trang nào. Dù lịch sử cho thấy sau 325, phe chống Nicêa vẫn tìm cách diễn giải lại từ ngữ hoặc đưa ra những tín biểu thay thế (dẫn đến cuộc khủng hoảng Arius kéo dài thêm nửa thế kỷ), nhưng về căn bản, Tín biểu Nicêa với các anathêma đã trở thành mốc son không thể đảo ngược trong lịch sử tín lý Kitô giáo. Hội Thánh sẽ không bao giờ chấp nhận lạc giáo Arius nữa, và chính các tuyên bố dứt khoát này đã bảo toàn đức tin cho đến ngày nay.
X. Kết luận
Tín biểu Nicêa năm 325 là một văn kiện mang tính nền tảng, định hình ngôn ngữ thần học Kitô giáo cho các thế hệ sau. Với văn phong ngắn gọn, chính xác, bản tín biểu đã xác quyết những chân lý cốt lõi về niềm tin vào Thiên Chúa Ba Ngôi: Một Thiên Chúa duy nhất, Chúa Cha toàn năng Tạo Hóa; Đức Giêsu Kitô Con Một Thiên Chúa, được sinh bởi Chúa Cha trước muôn đời, đồng bản thể với Chúa Cha, đã nhập thể làm người và hoàn tất công trình cứu độ; và Chúa Thánh Thần, Đấng Hội Thánh cũng tuyên xưng và tôn thờ. Mỗi mệnh đề được cân nhắc kỹ lưỡng cả về từ ngữ lẫn ý nghĩa, kết tinh sự hiểu biết Kinh Thánh và truyền thống Tông truyền, đồng thời loại bỏ các lầm lạc đang đe dọa Giáo Hội. Văn bản Hy Lạp của Nicêa trở thành “khuôn vàng thước ngọc” cho đức tin chân chính – đúng như Thánh Athanasiô ca ngợi, đây là “ánh sáng vĩnh cửu soi chiếu chân lý của Thiên Chúa”, trường tồn trước mọi sóng gió lạc giáo.
Nicêa 325 còn mở ra một mô hình mới cho Hội Thánh: mô hình Công đồng đại kết với thẩm quyền phổ quát trong việc định tín. Từ đây, đức tin Công giáo được trình bày trong những công thức súc tích, mạch lạc, trở thành bản tuyên ngôn hiệp nhất muôn thế hệ tín hữu. Tín biểu Nicêa-Constantinopolis (381) vẫn đang được các tín hữu tuyên đọc mỗi Chúa Nhật trong phụng vụ, chứng tỏ sức sống trường tồn của những quyết nghị Nicêa. Trải qua 17 thế kỷ, các chân lý Nicêa tuyên tín vẫn là nền tảng vững chắc của niềm tin Kitô giáo – “trời đất sẽ qua đi, nhưng lời (chân lý) của Thiên Chúa, được Nicêa tuyên xưng, sẽ trường tồn mãi mãi”.
Tổng hợp và cập nhật 2025,
Lm. André Tuấn, AA.
Tài liệu tham khảo:
- Vatican, “Jésus-Christ, Fils de Dieu, Sauveur – 1700e anniversaire du concile de Nicée (325–2025)”, Commission Théologique Internationale (04/2025) – đặc biệt §15 giải thích ý nghĩa thuật ngữ homoousios và sự khác biệt giữa generation (sinh hạ) và creation (sáng tạo).
- Ủy ban Thần học quốc tế, “Gesù Cristo, Figlio di Dio, Salvatore – 1700º anniversario del Concilio di Nicea” (bản tiếng Ý, 2025) – nhấn mạnh rằng Nicêa định tín Con Thiên Chúa “consustanziale al Padre, generato dal Padre, cioè della stessa sostanza del Padre”, phân biệt rõ generazione với creazione.
- Athanasius, “Orationes contra Arianos” (Diễn từ chống người Arius), Discourse I & III – tác phẩm bênh vực mạnh mẽ tín biểu Nicêa. Athanasius lý giải tại sao Công đồng dùng cụm “ek tēs ousias tou Patros” – để khẳng định Lời Thiên Chúa không thuộc loài thụ tạo, vì “một mình Ngôi Con thật sự là từ Thiên Chúa” chứ không phải từ hư vô. Ông cũng trích dẫn và phản bác trực tiếp các khẩu hiệu của Arius: “Arius dám nói Con là từ hư vô, và đã có lúc Người không hiện hữu”; “Họ nói: ‘Đã có lần Người không có’, ‘Người không có trước khi được sinh’…”.
- Saint Augustin, “De Trinitate”, – Ngay từ những chương đầu Trong De Trinitate I, 7.14, Augustinô khẳng định: “Chúa Cha là Thiên Chúa, Chúa Con là Thiên Chúa, và cả hai là một Thiên Chúa duy nhất – không phải vì Cha là toàn thể và Con là một phần, nhưng mỗi Ngôi là toàn thể, không phân chia bản thể.” Điều này có nghĩa: Chúa Con là Thiên Chúa thật như Cha, không thiếu gì, không là thần phụ – mà là đồng bản thể, đồng vĩnh cửu, và đồng chân thật. Điều này hoàn toàn khớp với công thức Nicêa: “Deum verum de Deo vero” – Chúa Giêsu là Thiên Chúa thật, xuất phát từ Thiên Chúa thật.
- Bản văn Tín biểu Nicêa 325 (tiếng Hy Lạp, Latin) – tham khảo bản công bố trong Early Church Texts và đối chiếu với Wikipedia tiếng Pháp để trích dẫn chính xác nguyên ngữ Hy Lạp và bản Latin (Deum verum de Deo vero, unius substantiae cum Patre…). Bản Latin (dịch của Thánh Hilariô thành Poitiers, tk IV) chứa chú thích nổi tiếng: “unius substantiae cum Patre, quod graece dicunt homoousion”, cho thấy cách Latin hóa thuật ngữ homoousios.
- Encyclopædia Catholica (New Advent), “First Council of Nicaea” – cung cấp bối cảnh và nội dung vắn tắt. Đặc biệt lưu ý phần nói về anathêma Nicêa, xác nhận các câu “Ông đã có lúc không có” và “từ bản thể khác” chính là lời của Arius bị Công đồng kết án.
- Bài viết “Les décisions prises lors du concile de Nicée”, đài RCF (Radio France, 01/2025) – nhấn mạnh Nicêa là “bước ngoặt thiết yếu trong định nghĩa đức tin Kitô giáo”, và giải thích từ “Homoousia” là thuật ngữ triết học được Nicêa chấp nhận để định nghĩa bản tính Thiên Chúa của Đức Giêsu. Bài viết đặt Nicêa trong bối cảnh kỷ niệm 1700 năm và tầm quan trọng đại kết của việc tuyên xưng chung bản tín biểu này.
- Monogenēs – thảo luận nguồn gốc từ monogenēs, nêu rõ hai nghĩa: “độc nhất vô nhị” và “con một, sinh duy nhất” trong bối cảnh Thánh Kinh. Thông tin này hỗ trợ việc giải thích μονογενής trong tín biểu Nicêa là “Con Một được sinh” (không phải tạo dựng).
- Thánh Thomas Aquinas, Summa Theologiae, III, q.2 a.7 (trích bởi Wikipedia) – ghi nhận mục đích các mệnh đề: “vì loài người… cứu độ chúng ta” chống Origen (universalism); “bởi phép Chúa Thánh Thần… đã làm người” chống lạc thuyết phủ nhận nhân tính thực (Manikê); “từ trời xuống” chống Photinus (chỉ coi Đức Kitô là phàm nhân); “đã làm người” chống Nestorius (tách hai ngôi vị).
- Pierres Vivantes, “Symbole de Nicée-Constantinople” – bảng so sánh bản Nicêa 325 và Nicée-Constantinople 381 (tiếng Pháp), giúp đối chiếu phần các thêm bớt. Qua đó thấy Nicêa 325 đóng vai trò tiền đề cho 381 bổ sung khoản Thánh Thần và một số chi tiết Kitô học, nhưng không thay đổi nội dung cốt lõi đức tin Nicêa.