
Chương 2: Lạc thuyết Ariô – nguồn gốc của một khủng hoảng thần học lớn của Giáo hội thời sơ khai
1. Dẫn nhập: Bối cảnh lịch sử và thần học tổng quát
Cuộc tranh luận quanh linh mục Ariô (Arius, khoảng 256–336) bùng nổ đầu thế kỷ IV, không lâu sau khi Kitô giáo thoát khỏi các cuộc bách hại của Đế quốc Rôma. Đây là cuộc khủng hoảng thần học sâu sắc nhất mà Giáo hội sơ khai từng đối mặt, liên quan trực tiếp đến câu hỏi trung tâm: Đức Kitô là Thiên Chúa hay thụ tạo? Làm thế nào để hiểu chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, và Đức Giêsu Kitô là Thiên Chúa?
Hai điều này đều là nền tảng của giáo lý Kitô giáo, nhưng việc dung hòa chúng không hề hiển nhiên. Ngay từ cuối thế kỷ II và III, các nhà thần học đã trăn trở về vị trí của Đức Kitô trong mầu nhiệm Thiên Chúa duy nhất, dẫn tới nhiều lối giải thích khác nhau. Cuộc tranh luận Ariô chính là đỉnh điểm của những nỗ lực đó, khiến toàn thể Giáo hội phải tìm cách giải thích rõ tín lý về Ba Ngôi Thiên Chúa.
Bối cảnh lịch sử lúc này cũng đặc biệt: Hoàng đế Constantinô vừa thống nhất đế quốc và muốn có một Giáo hội hiệp nhất, nên ông rất lo ngại sự chia rẽ do tranh chấp giáo lý này gây ra. Cuộc khủng hoảng nhanh chóng leo thang, lan rộng khắp Đông phương, buộc Constantinô phải triệu tập Công đồng Nicêa (325) – công đồng đại kết đầu tiên – nhằm tìm kiếm một giải pháp đồng thuận.
Trong chương này, chúng ta sẽ khảo sát căn nguyên thần học của cuộc tranh luận Ariô, tiểu sử và học thuyết của Ariô, cùng những diễn biến ban đầu khiến tranh luận leo thang thành khủng hoảng toàn Giáo hội. Những phân tích sẽ dựa trên cả các nguồn tư liệu cổ (như tác phẩm của Justinô, Irênê, Tertullianô, Origène, Athanasius, Eusêbiô…) và các nghiên cứu hiện đại (R.P.C. Hanson, L. Ayres, J. Daniélou, E. Prinzivalli, M. Simonetti, G. D’Onofrio…), nhằm cung cấp một cái nhìn học thuật, đầy đủ và sáng tỏ về nguồn gốc của cuộc khủng hoảng Ariô.
2. Các nền tảng thần học của cuộc tranh luận
2.1 Thiên Chúa duy nhất và vấn đề thần tính của Đức Kitô
Kitô giáo ngay từ đầu được thừa hưởng truyền thống độc thần tuyệt đối của Do Thái giáo: chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, transcendent (siêu việt) và là Đấng Sáng Tạo muôn loài. Đồng thời, các Kitô hữu tuyên xưng Đức Giêsu Kitô là Con Thiên Chúa và là Chúa (Kyrios), Đấng đáng tôn thờ. Làm thế nào để duy trì niềm tin Thiên Chúa duy nhất mà không phủ nhận thần tính của Đức Kitô? Đây là trăn trở căn cốt dẫn đến các suy tư thần học đầu tiên về Ba Ngôi.
Thật vậy, theo nhận định của nhà nghiên cứu R.P.C. Hanson, chính “vấn đề hòa giải đức tin độc thần với việc tôn thờ Đức Giêsu Kitô như Thiên Chúa” là động lực then chốt của mọi tranh luận thời kỳ này. Nếu coi Đức Kitô là Thiên Chúa, liệu có vi phạm giới răn “thờ phượng một Thiên Chúa duy nhất” không? Còn nếu Ngài thấp hơn Thiên Chúa, làm sao bảo đảm ơn cứu độ do Ngài mang lại? Những câu hỏi này đã dần hình thành hai cực tư tưởng: một bên nhấn mạnh tính duy nhất của Thiên Chúa Cha, bên kia khẳng định thần tính trọn vẹn của Chúa Con. Trước thế kỷ IV, chưa có một nền tảng giáo lý rõ ràng nào cho vấn đề này nên nhiều quan điểm khác nhau cùng tồn tại và tranh luận sôi nổi.
2.2 Thần học Logos: nguồn gốc và phát triển
Để dung hòa sự duy nhất của Thiên Chúa với niềm tin vào Đức Kitô là Thiên Chúa, các giáo phụ ban đầu đã dựa vào khái niệm Logos (Lời, Ngôi Lời của Thiên Chúa) – một khái niệm có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp và được Tin Mừng theo Thánh Gioan sử dụng (“Khởi đầu đã có Ngôi Lời…” – Ga 1,1). Thần học Logos dần hình thành, vừa bảo vệ tính duy nhất của Thiên Chúa, vừa giải thích được vai trò thần linh của Đức Kitô. Phần này sẽ xem xét: (a) cội rễ triết học của khái niệm Logos; (b) những suy tư nơi các giáo phụ thế kỷ II–III; (c) tư tưởng của trường phái Alexandria, đặc biệt nơi Origène; và (d) trường phái Antiokia với ảnh hưởng trên Ariô.
a. Nguồn gốc triết học của thần học Logos:
Khái niệm Logos (Lời, hay Ngôi Lời) không chỉ hiện diện trong Kitô giáo mà còn có bề dày trong triết học Hy Lạp:
Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoïcisme):
Trường phái Khắc kỷ quan niệm logos là lý tính vũ trụ, một nguyên lý thần linh, vô hình, xuyên suốt mọi vật, vừa là nguồn gốc vừa là động lực gìn giữ và điều hành trật tự của toàn thể vũ trụ. Logos không phải một “ngôi vị” riêng biệt như trong Kitô giáo, mà là “hạt giống lý tính” (logoi spermatikoi). Mầm mống của cùng một lý tính được gieo vào mọi hữu thể có lý trí (con người và thần linh). Nhờ đó, vũ trụ vận hành hài hòa theo một trật tự duy lý và thiêng liêng phổ quát. Nơi vạn vật được nối kết với nhau và với Thần Linh tối cao theo nguyên tắc “sống thuận theo logos”. Một cách vắn tắt, thì logos theo chủ nghĩa Khắc kỷ chính là “linh hồn” có lý tính của vạn vật, bảo đảm rằng cả vũ trụ là một cơ thể hợp nhất và có quy luật.
Triết học Do Thái-Hy Lạp (Philonisme):
Triết gia Do Thái Philon thành Alexandria (Philo Judaeus, tk I) đã kết hợp triết học Hy Lạp với niềm tin Kinh Thánh. Ông diễn giải Logos Kinh Thánh (Lời Thiên Chúa) như một thực thể trung gian giữa Thiên Chúa tuyệt đối và thế giới thụ tạo. Philon gọi Logos là “vị thần thứ hai” (deuteros theos) và là “danh của Thiên Chúa”. Theo Philon, Thiên Chúa tối cao thì vượt trên mọi danh xưng và ý niệm, còn Logos là hình ảnh phản chiếu của Thiên Chúa, tham dự ánh sáng thần linh nhưng ở mức độ thấp hơn một bậc. Tư tưởng này của Philon – Logos vừa là Thiên Chúa (vì phát xuất từ Thiên Chúa), vừa khác Thiên Chúa (vì là trung gian, không phải nguồn tối cao). Tư tưởng này đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các giáo phụ vùng Alexandria sau này.
Platonism Trung cổ (Middle Platonism):
Trong dòng Platôn trung cổ, một số triết gia (như Numenius) cũng phân biệt giữa: Thượng Đế tối cao là đấnghoàn toàn siêu việt, “Đấng bất khả tri”; và một Ngôi Lời/Trí Tuệ (Logos/Nous) thấp hơn làm trung gian sáng tạo. Họ coi “Đệ nhị Thần linh” này như một hóa thân của Lý Trí phổ quát, qua đó Thượng Đế tương tác với thế giới vật chất. Những quan niệm triết học này tạo tiền đề để các nhà tư tưởng Kitô giáo diễn đạt mầu nhiệm Đức Kitô: xem Ngài như Logos vĩnh cửu bởi Thiên Chúa mà ra, qua đó Thiên Chúa tạo dựng và mặc khải, nhưng vẫn không làm tổn hại đến tính duy nhất tuyệt đối của Thiên Chúa Cha.
b. Những suy tư nơi các giáo phụ tiền Công đồng Nicêa:
Trên nền tảng triết học đó, thế kỷ II–III, các giáo phụ đã khai triển thần học về Logos và Ba Ngôi:
Thánh Justinô Tử đạo (Justin Martyr, tk II):
Là một trong những Giáo phụ đầu tiên sử dụng rộng rãi khái niệm Logos (Ngôi Lời) để trình bày về Đức Kitô. Trong các tác phẩm nổi bật như Hộ giáo thứ nhất (Apologia Prima) và đặc biệt là Đối thoại với Trypho (Dialogus cum Tryphone, người Do Thái). Thánh Justinô mô tả rõ ràng rằng Đức Kitô là Ngôi Lời, đã hiện hữu từ đời đời và được Thiên Chúa Cha sinh ra cách mầu nhiệm từ trước muôn loài thọ tạo. Ông giải thích rằng những lần Thiên Chúa hiện ra trong Cựu Ước (như với ông Ápraham hay ông Môsê) thực chất là Ngôi Lời của Thiên Chúa, Đấng thực sự là Thiên Chúa, nhưng đồng thời vẫn phân biệt rõ ràng với Chúa Cha về ngôi vị.
Để làm rõ điều này, Justinô dùng hình ảnh “ánh sáng được phát xuất từ ngọn lửa”: Ngôi Lời được sinh ra từ Chúa Cha giống như ánh sáng phát xuất từ ngọn lửa, cùng chia sẻ hoàn toàn bản tính thần linh, nhưng không làm suy giảm bản tính hay sự toàn vẹn của Chúa Cha. Qua hình ảnh này, ông nhấn mạnh sự hiệp nhất về bản thể và đồng thời cũng khẳng định rõ sự phân biệt giữa các ngôi vị.
Tuy nhiên, do bối cảnh thần học còn sơ khai của thế kỷ II, Justinô đôi khi diễn đạt Ngôi Lời bằng những thuật ngữ có thể gây hiểu lầm nếu không đặt trong đúng bối cảnh lịch sử và tư tưởng của ông. Chẳng hạn, ông mô tả Ngôi Lời là “Thiên Chúa khác” (ἕτερος θεός – heteros theos). Justinô không muốn nói đến một vị thần riêng biệt hay thấp kém hơn về bản thể, mà chỉ muốn nhấn mạnh sự phân biệt về ngôi vị giữa Chúa Cha và Chúa Con, để tránh rơi vào lạc giáo Sabellius (cho rằng Cha và Con chỉ là một ngôi vị duy nhất). Dù ông có mô tả sự “phái sinh” từ Cha, đây là cách nói của ông để diễn tả mầu nhiệm đời đời sinh ra từ Cha chứ không phải Con có một thời điểm bắt đầu trong thời gian. Justinô chưa từng trực tiếp sử dụng thuật ngữ “Thiên Chúa thứ hai” (deuteros theos); thuật ngữ này xuất phát từ Philon thành Alexandria trước ông một thế kỷ và bị một số tác giả sau này áp dụng nhầm cho Justinô.
Thánh Irênê thành Lyon (Irenaeus, tk II):
Trong cuộc chiến chống lại lạc giáo ngộ đạo, Thánh Irênê sử dụng hình ảnh sống động về Chúa Con (Logos) và Chúa Thánh Thần như là “hai cánh tay của Thiên Chúa” vươn ra với nhân loại, nhằm diễn tả rõ ràng sự phối hợp chặt chẽ giữa Ba Ngôi trong công trình sáng tạo và cứu độ. Irênê nhấn mạnh tính duy nhất tuyệt đối của Thiên Chúa Cha như nguồn mạch mọi hành động cứu độ, nhưng luôn luôn được thực hiện qua Ngôi Lời và Thánh Thần. Đây là nền tảng sơ khai của nguyên tắc “Nhất Thể – Tam Hoạt” (Một bản thể Thiên Chúa duy nhất nhưng hoạt động của Ba Ngôi rõ ràng).
Tuy không khai triển chi tiết về lý thuyết Logos như Justinô, nhưng Irênê đã khẳng định rõ sự đồng vĩnh cửu của Ngôi Lời với Chúa Cha khi ông viết: “Trước muôn đời, Lời ở bên Thiên Chúa Cha và tỏ bày Cha” (Adv. Haer. IV, 20,3). Với cách hiểu này, Irênê bảo vệ thành công niềm tin độc thần, tránh nguy cơ hiểu sai về hai Thiên Chúa riêng biệt, đồng thời nhấn mạnh vai trò thần linh trọn vẹn của Ngôi Lời, Đấng từ đời đời hiện hữu bên Cha, trực tiếp tham gia vào công trình sáng tạo và cứu chuộc nhân loại. Như thế, tư tưởng Irênê giúp đặt nền móng quan trọng cho giáo lý chính thống về Ba Ngôi.
Tertullianô (Tertullian, tk II-III):
Là người đầu tiên dùng từ “Trinitas” (Ba Ngôi), Tertullianô đóng góp lớn về thuật ngữ. Ông phân biệt “substantia” (bản thể) và “persona” (ngôi vị), chủ trương Ba Ngôi cùng một bản thể nhưng khác ngôi vị. Tuy nhiên, trong tác phẩm Adversus Praxean (chống lạc giáo Praxeas theo thuyết mô thể), Tertullianô cũng phát biểu ý tưởng Chúa Cha có trước còn Ngôi Lời có khởi đầu: “Trước hết mọi sự, Thiên Chúa đã ở một mình… chưa có Con, cũng chưa có Thánh Thần”. Ông giải thích rằng trước khi sáng thế, Ngôi Lời nội tại trong Thiên Chúa như Lý Trí nội tại; khi đến thời điểm, Thiên Chúa phát ngôn Lời của Ngài, tức là sinh Ngôi Lời ra để tạo dựng vạn vật. Tertullianô viết: “Đã có thời điểm mà Con chưa hiện hữu… Trước muôn vật, Thiên Chúa chỉ có một mình”. Dù câu nói này sau bị Arian lợi dụng, cần hiểu đúng ý của Tertullianô: ông không phủ nhận tính vĩnh cửu của Logos, nhưng muốn bác bỏ thuyết Mô-thể (Sabellius) cho rằng Cha và Con chỉ là một.
Theo ông, Cha có trước Con về cương vị nguồn gốc, nhưng không có thời gian nào Thiên Chúa thiếu Logos, bởi Lời luôn ở trong Cha. Tertullianô nhấn mạnh tính thứ tự (order) trong Ba Ngôi: Cha là toàn thể bản thể ban đầu, Con và Thánh Thần là “bành trướng” của bản thể ấy (trích Adv. Praxean). Cách diễn đạt của ông giữ được nguyên tắc “một bản thể – ba ngôi vị”, nhưng vô tình gợi lên ý niệm “khi chưa có Con” mà sau này Ariô sẽ nhấn mạnh theo hướng cực đoan.
Nhìn chung, các giáo phụ tiền Nicêa đều cố gắng bảo vệ giáo lý Thiên Chúa duy nhất bằng cách qui mọi sự về Chúa Cha là nguồn cội, đồng thời khẳng định vai trò thần linh của Ngôi Lời. Họ chấp nhận một mức độ “phụ thuộc” hoặc “thứ bậc”: Chúa Cha là Đấng tối cao, Chúa Con và Thánh Thần tùy thuộc vào Chúa Cha về nguồn hiện hữu. Quan niệm này gọi là “thuyết phụ thuộc” (subordinationism), và được xem là hợp lý trong bối cảnh chưa có định nghĩa tín lý rõ ràng. Mức độ “phụ thuộc” ấy khác nhau: Justinô, Tertullianô mạnh hơn; Irênê cân bằng hơn. Origène sẽ đưa thuyết này vào hệ thống chặt chẽ, và chính những mơ hồ nơi tư tưởng Origène đã trở thành mảnh đất để cả phe Ariô lẫn phe bảo vệ giáo lý các tông đồ về sau khai thác phục vụ lập trường của mình.
c. Trường phái Alexandria: Clêmentê và nhất là Origène:
Thành phố Alexandria (Ai Cập) là trung tâm giáo lý lớn, nơi kết hợp di sản Kinh Thánh với triết học Hy Lạp nhuần nhuyễn. Clêmentê Alexandria (150–215) – thầy của Origène – đã sử dụng khái niệm Logos trong giáo lý nhập môn. Ông gọi Đức Kitô-Logos là Paidagogos (Đấng Giáo huấn), xem Ngài như Lời vĩnh cửu của Chúa Cha, ở nơi Chúa Cha nhưng cũng hiện diện trong thế giới để hướng dẫn nhân loại về với Thiên Chúa. Clêmentê nhấn mạnh sự ưu việt của Chúa Cha, nhưng đồng thời mô tả Chúa Con như “ánh sáng từ Ánh sáng”, phản chiếu hoàn hảo Thiên Chúa. Tư tưởng của Clêmentê chuẩn bị cho Origène, dù chưa hệ thống.
Origène (Origines Adamantius, 185–253)
Là nhà thần học xuất sắc bậc nhất thời tiền Nicêa, gắn liền với cả nền thần học truyền thống lẫn cội rễ của tranh luận Ariô. Ông viết nhiều (như De Principiis, Commentarium in Ioannem, Contra Celsum) và lần đầu xây dựng hệ thống suy tư về giáo lý về Ba Ngôi. Những điểm chính trong tư tưởng của Origène:
Thiên Chúa Cha siêu việt tuyệt đối: Origène dạy rằng chỉ mình Chúa Cha là nguồn gốc không do ai sinh (“autógennetos”), hiện hữu tự mình, vượt quá mọi hiểu biết. Về Thiên Chúa, chúng ta chỉ có thể nói cách phủ định hay gián tiếp, vì bản tính Thiên Chúa vượt trên mọi khái niệm loài thụ tạo có thể nắm bắt. Ông thường gọi Chúa Cha là “Thiên Chúa” (ho Theos) một cách tuyệt đối.
Ngôi Lời đồng bản tính và hằng hữu với Chúa Cha: Mặc dù giữ nguyên tắc phụ thuộc, Origène khẳng định rất rõ sự hiện hữu vĩnh cửu của Ngôi Lời. Theo ông, không bao giờ có thời gian nào mà Chúa Con không hiện hữu cùng Chúa Cha. Ông diễn tả sự sinh hạ của Chúa Con từ Chúa Cha là một tiến trình vĩnh cửu, không khởi đầu cũng không kết thúc – giống như “ánh sáng luôn tỏa ra từ mặt trời” (ví dụ nổi tiếng của Origène). Origène tin rằng Ngôi Lời là “homoousios” với Chúa Cha (đồng bản thể) – thuật ngữ mà ông có lẽ là người đầu tiên sử dụng – nghĩa là cùng một thực tại thần linh với Chúa Cha, không phải một thụ tạo tạm thời. Ý tưởng “sinh ra từ đời đời” (generatio aeterna) của Chúa Con do Origène đề xuất sẽ trở thành nền tảng cho phe bảo vệ giáo lý các tông đồ sau này chống lại Ariô.
Thứ bậc trong Ba Ngôi – “Thiên Chúa thứ hai”: Dù khẳng định Chúa Con hằng hữu, Origène vẫn thiết lập một trật tự thứ bậc rõ rệt: Chúa Cha > Chúa Con > Chúa Thánh Thần. Ông viết rằng chỉ Chúa Cha mới là Thiên Chúa theo chính yếu tính (autotheos), còn Chúa Con là Thiên Chúa theo sự tham dự vào bản tính của Chúa Cha. Origène thẳng thắn gọi Đức Kitô là “deuteros theos” (Thiên Chúa thứ hai), hay thậm chí “θεὸς κτιστός – theos ktistos” (Thần linh được tạo thành), nhằm nói lên sự lệ thuộc có phân cấp: Chúa Con nhận tất cả từ Chúa Cha, không có gì mà tự hữu. “Chỉ có Chúa Cha là thiện hảo tuyệt đối (ἁπλῶς ἀγαθός – haplôs agathos), còn Chúa Con chỉ là hình ảnh của sự thiện hảo đó”. Với Origène, đơn nhất tính của Thiên Chúa được bảo toàn nơi ngôi Cha, còn ngôi Con và ngôi Thánh Thần là “những Thiên Chúa” theo nghĩa cùng tham dự bản tính duy nhất ấy, nhưng ở vị trí thứ hai, thứ ba. Thậm chí về phụng tự, Origène cho rằng lời cầu nguyện hướng trực tiếp lên Chúa Cha, nhờ qua Chúa Con; Chúa Con ở thế trung gian và cũng tôn thờ Chúa Cha. Quan niệm này khiến Origène sau đó bị nghi là hạ thấp Ngôi Lời, dù ông chủ ý tôn vinh Chúa Cha chứ không coi thường Chúa Con.
Ngôi Lời là Trung gian sáng tạo và cứu độ: Origène nhất quán với truyền thống: Ngôi Lời là Đấng nhờ đó muôn loài được tạo thành và con người được cứu chuộc. Chúa Con là Trung gian giữa Thiên Chúa và thụ tạo, vì thế vừa phải hợp nhất với Thiên Chúa về bản thể, lại vừa gần gũi thụ tạo. Xét về phương diện cứu độ học, ông nhấn mạnh chỉ nhờ Chúa Con (Logos nhập thể) con người mới có thể biết Thiên Chúa và được nâng lên kết hợp với Thiên Chúa. Điều này đòi hỏi Chúa Con phải thật sự là Thiên Chúa để thông ban sự sống thần linh, nhưng đồng thời Chúa Con “xuống” đủ thấp để ở với loài người.
Tóm lại, thần học Ba Ngôi của Origène rất sâu sắc nhưng không tránh khỏi mơ hồ. Ông vừa nói Chúa Con đồng bản thể, đời đời với Chúa Cha, vừa gọi Chúa Con là “Thiên Chúa thứ hai, được tạo thành”. Điểm thứ nhất sẽ là vũ khí cho phe bảo vệ giáo lý các tông đồ (Constantinô), điểm thứ hai bị phe Ariô bám lấy. Mâu thuẫn nội tại này một phần do Origène cố gắng điều hòa siêu việt tính tuyệt đối của Chúa Cha với sự hiệp nhất bản thể của Chúa Con với Chúa Cha – bài toán mà bản thân ông chưa có thuật ngữ phân minh để giải (chính các thuật ngữ ousia, hypostasis mà Origène dùng cũng chưa thống nhất). Sau này, cả hai phía trong cuộc tranh luận Ariô đều nhận mình là kế thừa Origène: Ariô trích những câu Origène gọi Chúa Con là “thụ tạo”, “thứ hai sau Chúa Cha”; còn Athanasius và các giáo phụ cũng viện dẫn học thuyết sinh hạ đời đời và đồng bản thể của Chúa Con mà Origène đã dạy. Như nhà sử học Hanson nhận xét: Ariô thực sự có kế thừa vài thuật ngữ và ý tưởng từ Origène, nhưng không tiếp thu trọn vẹn hệ thống của ông. Nói cách khác, Ariô nhấn vào tính phụ thuộc mà bỏ qua ý niệm đồng bản thể/hằng hữu; ngược lại, phía Constantinô bỏ yếu tố “nhị đẳng” mà phát huy tư tưởng Chúa Con đồng vĩnh cửu với Chú Cha.
d. Trường phái Antiokia:
Phaolô Samosata và Lucien thành Antiokia: Khác với Alexandria ưa thích triết lý trừu tượng, trường phái Antiokia (Syriac) chú trọng tính lịch sử cụ thể của Đức Kitô và phân biệt rõ các ngôi vị trong Ba Ngôi. Tiêu biểu ở đây có trường hợp Phaolô thành Samosata và Lucien thành Antiokia. Hai nhân vật gián tiếp ảnh hưởng đến Ariô.
Phaolô Samosata (?-275):
Là Giám mục Antiokia (260–268) và chủ trương một hình thức “độc thần nhận Thụ tạo làm con nuôi” (monarchianism adoptioniste). Theo đó, chỉ có một Thiên Chúa (Chúa Cha) là ngôi vị thật; còn Đức Giêsu Kitô chỉ là một người phàm được Thiên Chúa nhận làm Chúa Con cách đặc biệt (từ phép Rửa hoặc từ khi nhập thể). Phaolô Samosata phủ nhận Ngôi Lời tồn tại như một ngôi vị trước khi Đức Giêsu sinh ra: Logos chỉ hiện diện như lý tính nội tại của Thiên Chúa, và hoạt động trong Đức Giêsu như một ân sủng siêu phàm. Lập trường này đề cao hoàn toàn nhân tính Đức Kitô (một người thật có ý chí riêng) nhưng lại xem sự kết hợp giữa Thiên Chúa và Đức Kitô là nhờ ơn nhận làm con nuôi. Hội Thánh thời đó kết án đây là lạc giáo, vì nếu Đức Kitô chỉ là người được “thông công” thần tính, thì Ngài không thực sự là Thiên Chúa và ơn cứu độ do Ngài mang lại bị nghi ngờ (vì chỉ Thiên Chúa mới cứu được loài người). Phaolô Samosata bị một thượng hội đồng tại Antiokia phế truất năm 268. Ông được coi là người đi trước thuyết “nhận nghĩa tử” (adoptionism) sau này. Dù vậy, sự nhấn mạnh của ông vào một Thiên Chúa duy nhất ngôi vị là Chúa Cha và nhân tính thực của Đức Giêsu đã gây ảnh hưởng đến nền thần học vùng Antiokia.
Lucien thành Antiokia (240–312):
Sau khi Phaolô Samosata bị kết án, linh mục Lucien ở Antiokia nổi lên như một học giả Kinh Thánh và thần học danh tiếng. Ông từng có giai đoạn bị vạ tuyệt thông do liên hệ với nhóm Phaolô Samosata, nhưng sau đó hòa giải với Giáo hội. Lucien chủ trương một thần học nhấn mạnh sự tách biệt các ngôi vị: Ngôi Cha hoàn toàn tách biệt Ngôi Con. Có tài liệu cho thấy Lucien cũng cho rằng Logos là thụ tạo cao trọng nhất, được ban thần tính một cách danh dự. Thực tế, trong bức thư của Ariô gởi Eusêbiô Nicômedia, Ariô đã gọi Eusêbiô là “đồng môn của Lucien” (sylloukianistes), cho thấy ông tự nhận là học trò tư tưởng của Lucien. Nhiều người cùng thời (như Eusêbiô Caesarea, Socrates Scholasticus) cũng xác nhận Lucien là thầy của Ariô về giáo lý. Dù chi tiết lịch sử chưa hoàn toàn rõ (có thể Ariô chỉ chịu ảnh hưởng gián tiếp), nhưng chắc chắn trường phái Lucien đã truyền cho Ariô mối bận tâm bảo vệ độc thần chống lại thuyết Mô thể Sabellius, cùng với khuynh hướng hiểu Đức Kitô theo kiểu “cao trọng hơn loài thụ tạo nhưng thấp hơn Thiên Chúa”. Nói cách khác, Lucien tìm cách dung hòa Origène với Phaolô Samosata: chấp nhận Logos tiền hữu nhưng vẫn coi Ngài “không đồng hàng với Chúa Cha”. Quan điểm này chính là tiền thân trực tiếp của thuyết Ariô.
Như thế, trước Ariô, đã có hai lạc thuyết ngược chiều: Sabellius (thuyết nhất vị hay mô thể luận cho rằng Ba Ngôi chỉ là 3 cách biểu lộ của một Thiên Chúa duy nhất) và Phaolô Samosata (nhận nghĩa tử luận thì coi Đức Kitô chỉ là người được Thiên Chúa nhận làm Con). Ariô tự thấy mình đứng về phía chống thuyết nhất vị (vì Sabellius, theo ông, phá vỡ độc thần bằng cách đồng hóa Chúa Con với Chúa Cha), nhưng thật trớ trêu, lập trường của ông lại gần với Phaolô Samosata (vì hạ thấp Chúa Con xuống hàng thụ tạo). Ảnh hưởng triết học và thần học trước đó – từ Logos của Philon, tư tưởng của Justinô, Tertullianô, đến Origène, Lucien – tất cả dọn đường và tạo nguyên liệu cho cuộc tranh luận Ariô. Ariô không xuất hiện đột ngột, nhưng là sản phẩm của dòng tư duy sẵn có, đẩy một số luận điểm đến hệ quả cực đoan.
3. Ariô thành Alexandria: tiểu sử và học thuyết
3.1 Tóm tắt tiểu sử Ariô
Ariô (Arius) chào đời khoảng 256–260 tại Cyrenaica, Libya. Các sử gia thời đó (như Sozomen) mô tả ông cao, gầy, khổ hạnh, có giọng nói vang và khả năng hùng biện cuốn hút. Trong thời gian du học Antiokia, Ariô nhiều khả năng theo học khoa kinh thánh với Lucien thành Antiokia, một nhà chú giải danh tiếng.
Khoảng năm 311, ông trở lại Alexandria và được Giám mục Achillas phong linh mục, giao quản xứ Baucalis ở khu cảng sầm uất. Đời sống kỷ luật cộng với tài giảng thuyết khiến Ariô nhanh chóng nổi tiếng; sử gia Sozomen thuật lại rằng giáo dân còn phổ nhạc những câu giảng của ông để hát nơi công cộng. Uy tín ấy lớn tới mức, khi Achillas qua đời (313), Ariô được xem như ứng viên chiếc ngai giám mục; nhưng cuối cùng hàng giáo sĩ bầu chọn linh mục Alexandre (Alexander) làm Giám mục Alexandria. Ariô lúc này là linh mục có uy tín và ảnh hưởng đáng kể trong giáo phận, tiếp tục giảng dạy với phong cách lôi cuốn và thu hút đông đảo tín hữu trí thức và phụ nữ đạo hạnh vây quanh.
Cuộc xung đột nổ ra khoảng năm 318, khi Giám mục Alexandre giảng về mầu nhiệm Ba Ngôi, nhấn mạnh sự hợp nhất giữa Cha và Con. Ariô công khai phản đối, cho rằng Alexandre đang rơi vào thuyết Sabellius (đồng nhất Cha và Con). Đối với Ariô, nếu nói Con đồng bản thể và đồng vĩnh cửu với Cha thì chẳng khác nào có hai Thiên Chúa cùng hiện hữu từ đời đời. Ông xem điều này là phạm thượng và điều răn “thờ phượng Thiên Chúa duy nhất”.
Trong một buổi tranh luận, Ariô thốt lên lập luận nổi tiếng: « εἰ ὁ Πατὴρ ἐγέννησε τὸν Υἱόν, ἦν ποτε ὅτε οὐκ ἦν » – “Nếu Chúa Cha sinh ra Chúa Con, thì hẳn đã có lúc Đấng được sinh ra chưa hiện hữu; do đó, đã có thời điểm mà Chúa Con chưa có.” Cụm từ « ἦν ποτε ὅτε οὐκ ἦν » – “đã có lúc Ngài chưa từng có” nhanh chóng trở thành khẩu hiệu của phái Ariô. Từ mệnh đề ấy, Ariô kết luận: vì Chúa Con có khởi đầu (ἀρχὴν ἔχειν), nên Ngài phải do Chúa Cha dựng nên từ hư vô (ἐξ οὐκ ὄντων) chứ không cùng bản thể (οὐσία) với Cha. Ông còn lập luận: nếu Con thực sự “được sinh ra từ bản thể Cha” (ἐκ τῆς οὐσίας τοῦ Πατρός), thì tất yếu phải có hai thực thể đồng vĩnh cửu – điều không thể chấp nhận vì đó là đa thần. Vì thế, giải pháp duy nhất, theo Ariô, là Chúa Con chỉ là thụ tạo cao cả nhất do Cha tác thành và trao quyền cai quản vũ trụ.
Những lập luận này ban đầu gây chấn động tại Alexandria. Giám mục Alexandre và các linh mục phản bác quyết liệt. Ariô cũng có một số giáo sĩ ủng hộ. Cuộc tranh cãi lan rộng khiến Alexandre phải triệu tập nhiều cuộc họp giáo sĩ địa phương, cố gắng thuyết phục Ariô từ bỏ quan điểm. Tuy nhiên, Ariô kiên trì bảo vệ lập trường, cho rằng mình trung thành với truyền thống: “Chúa Cha là duy nhất, không ai sánh bằng; Chúa Con do Cha mà có, nên phải thua kém Cha”.
Năm 320 (hoặc 321), Alexandre triệu tập công nghị địa phương tại Alexandria với khoảng 100 giám mục Ai Cập và Libya, chính thức kết án Ariô về lạc giáo. Ariô cùng nhóm linh mục ủng hộ (khoảng 10-12 người) và nhiều nữ tu, phó tế khác bị rút phép thông công. Cuộc ly giáo bắt đầu: Ariô và khoảng 89 người theo ông rời khỏi Giáo hội Alexandria. Lúc này Ariô vẫn là linh mục nhưng bị cấm hành lễ; ông quyết định lưu vong khỏi Ai Cập để tìm chỗ dựa.
Trước tiên, Ariô tìm đến Palestine, nơi có vài giám mục quen biết như Paulinus thành Tyre, Eusêbiô Caesarea († 339) và Eusêbiô Nicomedia († 341). Ông viết nhiều thư giải thích học thuyết của mình, vận động sự ủng hộ từ bên ngoài. Lúc này Eusêbiô Nicomedia là một giám mục có nhiều quyền lực ở triều đình (Nicomedia là thủ đô phía Đông của Hoàng đế), ông đã nhiệt tình đứng về phía Ariô. Các tài liệu cho thấy Eusêbiô Nicomedia từng học với Lucien Antiokia, nên dễ đồng cảm với Ariô. Ông cho Ariô trú ngụ ở Nicomedia và cùng các giám mục bạn bè viết thư can thiệp. Còn Eusêbiô Caesarea (Nhà giáo sử học tiên khởi) ban đầu cũng tỏ ý bênh vực quan điểm “Con < Cha”.
Tình hình trở nên phân hóa: một số giáo phận Đông phương đồng cảm với Ariô, số khác ủng hộ Alexandre. Hàng loạt thư từ, bản tuyên bố, bài tranh luận được phát tán khắp nơi. Ariô cũng tích cực soạn tài liệu phổ biến tư tưởng, nổi tiếng nhất là tác phẩm Thalia (Tiệc vui).
3.2 Nội dung chính của Học thuyết Ariô
Ariô hệ thống hóa quan điểm của mình thành một học thuyết chặt chẽ, dựa trên nguyên tắc tối thượng: chỉ một mình Thiên Chúa Cha là Đấng tự hữu bất biến, mọi thực tại khác – kể cả Ngôi Lời – đều là thụ tạo của Người. Sau đây là những điểm chính trong học thuyết Ariô được trích từ chính lời Ariô và tóm lược của các giáo phụ đương thời:
a. Chúa Cha là “Đấng không được sinh” (Ἀγέννητος – Agennêtos):
Nghĩa là chỉ một mình Chúa Cha không bởi ai mà có, tự tồn tại từ đời đời. Chúa Cha là nguồn gốc duy nhất của mọi sự, duy nhất bất tử, duy nhất toàn năng. Ariô thường nhấn mạnh tước hiệu “Chúa Cha” cũng chính là “Thiên Chúa” theo nghĩa tuyệt đối. Ông nói: “Thiên Chúa đã không luôn luôn là Chúa Cha; đã có lúc Ngài chỉ có một mình, chưa phải là Chúa Cha, rồi sau đó mới trở thành Chúa Cha”. Ý ông: trước khi sinh Chúa Con, Thiên Chúa chưa là “Chúa Cha” – điều này chỉ để khẳng định rằng vai trò Chúa Cha cũng có khởi đầu trong thời gian. Nghĩa là gắn với lúc Chúa Con được sinh ra.
b. Ngôi Con (Ngôi Lời) là một thụ tạo:
Ngôi Con được sinh ra nhưng không đồng vĩnh cửu với Chúa Cha: Theo Ariô, Chúa Con – tức Ngôi Lời, Đức Kitô – đã được Thiên Chúa tạo thành từ hư vô (ex nihilo trong tiếng Latin và trong tiếng Hy lạp là ἐξ οὐκ ὄντων – ex ouk ontôn) trước hết mọi loài thụ tạo. Ngài được gọi là Chúa Con vì được sinh ra (sáng tạo) bởi Chúa Cha, chứ không chung một bản thể với Chúa Cha. Ariô quả quyết: “Đã từng có lúc Chúa Con không hiện hữu”, vì thế Chúa Con không phải tồn tại vĩnh cửu. Ngài có khởi đầu, được đặt làm trung gian sáng tạo cho muôn loài khác. Dù Ariô gọi Chúa Con là “sinh bởi Chúa Cha”, nhưng ông hiểu việc sinh đó không phải từ bản tính Chúa Cha mà là một hành vi ý muốn: Chúa Cha muốn dựng nên Chúa Con để qua Chúa Con dựng nên vũ trụ. Do đó, trong trật tự hiện hữu, Chúa Con < Chúa Cha và thuộc bên này của ranh giới giữa Tạo Hóa – thụ tạo (tức là Chúa Con thuộc về phía thụ tạo).
c. “Không phải từ bản thể của Cha”:
Ariô bác bỏ quan niệm Chúa Con sinh ra từ bản thể (οὐσία – ousia) của Chúa Cha. Ông tuyên bố Chúa Con khác bản thể với Chúa Cha (ἑτεροούσιος – heteroousios). Trong thư gởi Giám mục Alexandre (do Athanasius trích lại), Ariô viết: “Chúa Con không phải là một phần của Đấng không được sinh ra (Chúa Cha), cũng chẳng được sinh ra từ bất cứ bản thể hiện hữu nào”. Nghĩa là Chúa Con không thừa hưởng “chất” Thiên Chúa của Chúa Cha, mà hoàn toàn do Chúa Cha ban cho. Điều này nhằm tránh ý tưởng Chúa Cha truyền bản tính cho Chúa Con. Vì theo Ariô, nếu vậy sẽ có hai vị cùng sở hữu bản tính Thiên Chúa, tức là hai Thiên Chúa. Thay vào đó, Ariô giảng: “Ngài (Chúa Con) được tạo thành từ hư vô, không phải từ bản thể của Chúa Cha”. Hệ quả, Chúa Con không đồng hàng bản thể với Chúa Cha, mà thuộc một bản thể thấp hơn, khác loại.
d. Chúa Con thấp kém hơn Chúa Cha, không phải Thiên Chúa thật như Chúa Cha:
Dù tôn kính Đức Kitô là Con Thiên Chúa, Ariô vẫn nhấn mạnh khoảng cách tuyệt đối: Chúa Cha vô hạn, Chúa Con hữu hạn; Chúa Cha tự hữu, còn Chúa Con thì do bởi Chúa Cha mà có; Chúa Cha cao cả, Chúa Con được tôn vinh nhờ Chúa Cha. Ông nói rõ: “Chúa Giêsu Kitô không phải Thiên Chúa thật, nhưng gọi là Thiên Chúa chỉ theo danh xưng và do tham dự ân sủng”. Ariô dùng khái niệm “phụ tử danh nghĩa”: Đức Kitô được gọi là Con Thiên Chúa không phải theo bản tính (vì bản tính Ngài là thụ tạo), mà vì Thiên Chúa ban cho danh hiệu ấy như một phần thưởng do công trạng vâng phục của Ngài. Tương tự, Ngôi Lời có thể được tôn là “Thần minh” nhưng không đồng thần tính với Chúa Cha, chỉ là “thiên chúa” nhờ dự phần (participant) vào vinh quang Chú Cha. Phái Ariô thường trích câu Kinh Thánh như Ga 14,28 (“Cha ta trọng hơn ta”) để hậu thuẫn cho sự kém hơn về phẩm cấp của Chúa Con so với Chúa Cha.
e. Chúa Con có thể thay đổi và có thể phạm tội:
Một điểm gây tranh luận trong giáo thuyết của Ariô là ông cho rằng Ngôi Lời cũng thay đổi như mọi thụ tạo có tự do. Ariô dạy: tự bản tính Ngôi Lời không bất biến tuyệt đối, nghĩa là có thể làm điều xấu nếu muốn, dù thực tế Ngài đã không phạm tội và nhờ đó được vinh thăng. Lý lẽ của Ariô: nếu Ngôi Lời không thể phạm tội thì công trạng vâng phục của Ngài đâu có ý nghĩa. Chỉ khi giả thiết Ngài có khả năng sa ngã nhưng đã tự nguyện vâng phục đến cùng, thì sự vâng phục ấy mới đáng công và được Thiên Chúa Cha ân thưởng cho danh hiệu “Chúa Con”. Theo Ariô, Đức Kitô “có tự do lựa chọn như chúng ta, Ngài đã chọn ở lại trong đức hạnh nhờ ý chí tự do. Dù vậy, Thiên Chúa, biết trước mọi sự, đã thấy trước sự trung tín của Ngài và ban cho Ngài vinh quang” (trích thư Ariô). Phe chống Ariô phản bác mạnh tư tưởng này, vì nếu Chúa Con có thể thay đổi thì sự cứu độ đâu bảo đảm chắc chắn. Nhưng Ariô một mực bảo vệ luận điểm: đã là thụ tạo thì phải có thể thay đổi, nên Chúa Con không ngoại lệ.
f. Tước hiệu “Con Thiên Chúa” và “Ngôi Lời” chỉ là danh dự:
Ariô giải thích các tước hiệu cao cả của Đức Giêsu theo hướng ẩn dụ hoặc danh xưng hơn là bản thể. Ngôi Lời được gọi là “Con Một của Thiên Chúa” không phải vì cùng bản tính với Chúa Cha, mà vì chỉ có Ngài được Thiên Chúa trực tiếp tạo dựng và nhận làm Chúa Con. Ariô cho rằng mọi loài khác được tạo dựng qua Chúa Con. Tương tự, danh hiệu Logos (Lời) được hiểu là vì Ngài mang sứ điệp của Thiên Chúa, chứ không phải là Lời nội tại đồng bản thể với Thiên Chúa Cha. Ariô chấp nhận gọi Đức Giêsu là “Thiên Chúa”, nhưng hiểu là “một thần linh bậc thấp” do Thiên Chúa phong ban. Nhiều câu Thánh Kinh mà truyền thống hiểu về thần tính của Đức Kitô, Ariô đều diễn giải lại cho phù hợp thuyết của mình. Ví dụ: “Ta và Cha là một” (Ga 10,30) – Ariô hiểu là một sự đồng ý chí, không phải một bản thể. “Ngôi Lời đã trở nên người phàm” (Ga 1,14) – ông hiểu Logos mặc lấy một thân xác không hồn người, thay hồn bằng chính Ngôi Lời nhằm giữ cho Đức Giêsu không có linh hồn nhân loại riêng.
Cách giải thích Kinh Thánh độc đáo này cho thấy Ariô cố gắng xây dựng một hệ thống thần học nhất quán theo nguyên tắc của ông, dù phải bác bỏ hay uốn nắn Kinh Thánh và truyền thống chú giải trước đó.
g. Động cơ thần học của Ariô:
Tại sao Ariô lại khăng khăng như vậy? Mục tiêu tối hậu của ông là bảo vệ tính duy nhất và siêu việt tuyệt đối của Thiên Chúa Cha. Ariô lo ngại bất cứ giáo lý nào làm lu mờ sự khác biệt giữa Chúa Cha và Chúa Con sẽ dẫn đến việc thờ hai Thiên Chúa (“nhị thần”). Ông từng cáo buộc Giám mục Alexandre “dung dưỡng thuyết nhất vị Sabellius”, tức là ông sợ rằng việc nhấn mạnh Chúa Con đồng bản tính với Chúa Cha sẽ khiến người ta hiểu lầm Chúa Cha và Chúa Con chỉ là một (mô thể luận).
Mặt khác, nếu khẳng định hai ngôi vị đều là Thiên Chúa từ đời đời, chẳng phải chúng ta có hai Đấng tuyệt đối sao? Đối với tư duy truyền thống Do Thái của Ariô, điều này không thể chấp nhận. Vì thế, ông chọn giải pháp hạ Ngôi Lời xuống hàng thụ tạo cao cấp, để duy nhất Chúa Cha thật là Thiên Chúa tự hữu. Ariô cũng muốn giữ sự bất biến của Thiên Chúa: Thiên Chúa không thể “sinh ra” một hữu thể đồng đẳng mà không có sự thay đổi nơi chính Ngài; do đó, việc “sinh Chúa Con” theo nghĩa thật bị bác bỏ, thay bằng “tạo dựng Chúa Con”. Một hành vi tự do không ảnh hưởng bản tính bất biến của Thiên Chúa. Nói cách khác, Ariô bảo vệ tuyệt đối quan niệm Thiên Chúa không sinh không đổi, đánh đổi bằng cách phủ nhận thần tính đích thực của Chúa Con. Ông xem đây là cái giá cần thiết để giữ độc thần thuần khiết và phản bác các lạc giáo kiểu thuyết nhất vị hay còn gọi là thuyết mô thể.
h. Tác phẩm Thalia – công cụ truyền bá tư tưởng:
Để truyền bá học thuyết cho đại chúng, Ariô soạn cuốn Thalia (có nghĩa là “tiệc vui”). Theo Athanasius mô tả, Thalia là một tác phẩm pha trộn văn xuôi và thi ca, viết bằng thể thơ anapest (nhịp ngắn) dễ thuộc lòng. Ariô có lẽ chọn lối viết vần điệu để giáo dân có thể hát hoặc ngâm nga, từ đó tư tưởng ông được phổ biến rộng rãi. Chính Alexandre thành Alexandria trong thư mục vụ đã than phiền rằng Thalia của Ariô đang khiến giáo lý sai lạc lan truyền qua những câu hát vè trên môi người dân. Một đoạn Thalia Ariô viết (được trích bởi Athanasius) như sau: “Chúng tôi ngợi khen Thiên Chúa vì Ngài không được sinh ra – Đấng đã đặt Chúa Con làm khởi nguyên cho các thụ sinh; Chúng tôi tôn vinh Ngài là vĩnh cửu – vì Ngài có người Con sinh ra trong thời gian…” (Thalia, frg. apud Athan., De Synodis). Văn phong nửa triết lý, nửa thi vị này chứng tỏ Ariô vừa có óc luận lý sắc bén, vừa biết cách dân gian hóa đạo lý. Nhờ vậy, chẳng những giới giáo sĩ mà cả thường dân Đông phương cũng hiểu đôi chút và hình thành phe phái. Thalia trở thành một “sách giáo khoa” cho phe Ariô, đến nỗi Athanasius gọi đó là “bài ca ma quỷ” ru ngủ tâm trí tín hữu. Dù bản đầy đủ không còn, các trích đoạn cho thấy Ariô trình bày có hệ thống: Thiên Chúa duy nhất, Logos được tạodựng nên, có lúc không có Logos, v.v. – y hệt các điểm liệt kê trên.
Học thuyết Ariô có thể cô đọng: “Chỉ Chúa Cha là Thiên Chúa thật và bất biến, Chúa Con là thụ tạo được tạo thành từ hư vô, nên đã có lúc Chúa Con không hiện hữu; do đó Chúa Con không đồng bản thể với Chúa Cha, thấp hơn Chúa Cha, có thể biến đổi; mọi danh hiệu Chúa Con và Thiên Chúa nơi Ngài đều do ân sủng mà được ban”. Đây là một hệ thống nhất quán nội tại, dựa trên lối suy luận: Thiên Chúa là duy nhất, không chia sẻ bản tính; nếu Đức Kitô là Chúa Con, Ngài phải đến sau và không thể chung bản tính; hệ quả, Ngài là thụ tạo. Ariô tin rằng mình phục vụ đức tin chân chính: ông nhiều lần tự xưng là bảo vệ “giáo lý chính thống” truyền từ các bậc tiền bối (chắc ngụ ý Lucien, v.v.). Tuy nhiên, đối thủ của ông – đứng đầu là Athanasius – lại nhận định: tư tưởng Ariô trên thực tế phá hủy nền tảng Kitô học, biến Đức Kitô chỉ còn là thụ tạo và làm cho việc tôn thờ Ngài trở thành thờ tạo vật (một hình thức đa thần). Cuộc tranh luận do đó không thể dàn xếp dễ dàng, vì hai bên thấy nhau như đe dọa cốt lõi đức tin: Ariô sợ đối phương thờ “Nhị thần”, còn đối phương cáo buộc Ariô phủ nhận thiên tính Đức Kitô và ơn cứu chuộc.
4. Những phản ứng ban đầu và sự leo thang xung đột
a. Thánh Alexandre thành Alexandria và lên án luận tội Ariô
Giám mục Alexandre thành Alexandria (Đấng kế vị tông đồ, cai quản giáo phận của Ariô) ban đầu tìm cách hòa giải. Ông tổ chức hai vòng tranh luận giữa Ariô và các linh mục. Dù cố gắng lắng nghe, Alexandre cuối cùng nhận ra lập trường Ariô mâu thuẫn với truyền thống các tông đồ. Ông xác quyết niềm tin rằng Ngôi Lời là Thiên Chúa thật, được sinh bởi Chúa Cha từ đời đời, hoàn toàn bất biến và thánh thiện. Alexandre lập tức loại trừ Ariô khỏi hiệp thông: sau công nghị Alexandria (320/321) ông ra tuyên bố tuyệt thông Ariô cùng các giáo sĩ theo phe ông ta. Ông cũng gửi các thư luân lưu đến giám mục các nơi, giải thích lạc giáo Ariô và kêu gọi họ không chứa chấp nhóm này. Một bức thư quan trọng của Alexandre (được sử gia Theodoretus lưu lại) mô tả chi tiết học thuyết Ariô và lên án nó. Alexandre trích lời Thalia của Ariô: “Thiên Chúa đã không luôn luôn là Chúa Cha… Chúa Con không hiện hữu từ đời đời; Ngài đã được tạo thành từ hư vô”. Giám mục Alexandre bày tỏ sự kinh hoàng trước lời dạy “Chúa Con là thụ tạo có thể thay đổi và phạm tội” của Ariô. Ông khẳng định Giáo hội luôn tin “Chúa Con đồng hữu thể (homoousios) với Chúa Cha, hiện hữu từ đời đời nơi Chúa Cha, được sinh ra nhưng không hề tách lìa khỏi bản thể Chúa Cha”. Có thể nói, Alexandre là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ homoousios sau thời các tông đồ để chống lại Ariô. Điều thú vị là từ homoousios đã bị nghi ngờ tại Công đồng Antiokia 268 khi luận án Phaolô Samosata, nhưng nay Alexandre dùng theo nghĩa tích cực để diễn đạt mầu nhiệm Chúa Cha và Chúa Con cùng bản thể).
Hành động cứng rắn của Alexandre khiến Ariô mất địa vị ở Alexandria, nhưng ông không từ bỏ. Thay vì quy phục, Ariô quyết định vận động bên ngoài. Ông tìm sự ủng hộ từ các giáo phận khác, đặc biệt là ở vùng Đông phương. Lúc này, một số giám mục có tư tưởng tương đồng với Ariô liền giang tay tiếp đón.
b. Phe ủng hộ Ariô bên ngoài Ai Cập
Trung tâm ủng hộ Ariô mạnh nhất là Nicomedia, kinh đô Đông Rôma. Giám mục Eusêbiô Nicomedia đã từng quen Ariô và chia sẻ cùng quan điểm về sự phụ thuộc của Chúa Con. Ông viết thư cho Giám mục Alexandre, biện hộ cho Ariô, nhưng bị Alexandre phản đối. Eusêbiô Nicomedia sau đó thuyết phục Ariô viết một bản tuyên xưng đức tin mềm dẻo gửi Alexandre nhằm hòa giải. Trong thư này, Ariô gọi mình và đồng phái là “những người chính thống biết chắc đạo lý của Thiên Chúa” và trình bày lại niềm tin (theo kiểu của ông) rằng chỉ Chúa Cha là Đấng không được sinh ra, còn Chúa Con là do Chúa Cha sinh ra trước thời gian, v.v. Tuy nhiên, Alexandre không chấp nhận lập luận quanh co đó.
Một Giám mục Eusêbiô khác, Giám mục vùng Caesarea, Palestine. Thường được gọi là Eusêbiô Caesarea, lúc đầu cũng tỏ ra ủng hộ Ariô. Sử gia Philostorgius kể Eusêbiô Caesarea từng chứa chấp Ariô tại địa phận mình. Chính Eusêbiô Caesarea sau này tường thuật: “Tranh luận từ Alexandria lan ra hầu khắp miền châu Phi, gây náo động trật tự công cộng…”. Ông thừa nhận Ariô đã thành một luồng tư tưởng lan rộng.
Như vậy, khoảng 323–324, có thể thấy phe Ariô gồm: hầu hết giáo phận Ai Cập của Ariô (dù Alexandre đứng về cố gắng bảo vệ giáo lý các Tông đồ nhưng nhiều giáo sĩ và tín hữu còn cảm tình Ariô); nhiều giáo sĩ vùng Palestine, Syria; đặc biệt Eusêbiô Nicomedia quy tụ một khối ủng hộ mạnh mẽ. Là chính khách và là giám mục quyền lực, Eusêbiô Nicomedia tận dụng quan hệ triều đình bãi nhiệm các giám mục để phục hồi Ariô, và dẫn đầu đường lối “khử homoousios”.
Tuy nhiên, cũng có những tiếng nói uy tín chống lại Ariô ngoài Alexandre. Eustathius thành Antiokia và Macarius thành Giêrusarem nằm trong số các giám mục kịch liệt phản bác giáo thuyết Ariô. Tại Tây phương (lúc này là Rôma, Carthago), học thuyết này hầu như không có đất sống do truyền thống thiên về thần tính Đức Kitô rất mạnh. Dầu vậy, nguy cơ phân rẽ giữa các giáo phận Đông phương đã trở nên hiện hữu. Giáo hội bắt đầu chia phe: phe chủ trương “Chúa Con là thụ tạo” và phe “Chúa Con là Thiên Chúa thật”. Thậm chí, tương truyền tín hữu còn hát những bài hát mỉa mai nhau: phía Ariô có bài ca “Đã có lúc Chúa Con không hiện hữu” thành giai điệu phố chợ; phía còn lại đáp trả bằng thánh ca tôn vinh Ngôi Lời hằng hữu. Bức tranh ấy cho thấy cuộc tranh luận thần học này đã vượt tầm học viện, trở thành cuộc chiến niềm tin trong quần chúng.
c. Nỗ lực hòa giải thất bại của Hoàng đế Constantinô
Hoàng đế Constantinô Đại đế sau khi thống nhất đế quốc (đánh bại Licinius năm 324) rất chú ý đến sự chia rẽ trong Giáo hội. Ông coi tôn giáo là yếu tố gắn kết đế chế, nên mâu thuẫn giữa các giám mục khiến ông lo ngại. Cuối năm 324, Constantinô phái Hôsíus thành Cordoba (Ossius, Giám mục Tây Ban Nha, cố vấn thân tín) sang Đông phương để dàn xếp. Hoàng đế cũng gửi một bức thư chung cho Giám mục Alexandre và Ariô, kêu gọi họ làm hòa. Trong thư, được chép lại trong Vita Constantini của Eusêbiô, Constantinô phàn nàn rằng hai bên tranh cãi về những từ ngữ nhỏ nhặt, “tranh luận vì một sự khác biệt ngôn từ vụn vặt và ngu ngốc”. Ông trách cứ việc anh em đồng đạo bất hòa đến mức “xem nhau như thù địch”, để cho “một khác biệt hoàn toàn không thiết yếu” phá vỡ sự hiệp nhất. Theo Constantinô, vấn đề Ariô và Alexandre chỉ là hiểu lầm về thuật ngữ triết lý, không đáng để xé toang tính hợp nhất của Giáo hội. Ông đề nghị cả hai nhượng bộ, cùng giữ im lặng về điểm bất đồng để gìn giữ hòa bình.
Dù thiện chí, lời hoàng đế không thuyết phục được ai. Với Alexandre và phe bảo vệ giáo lý các tông đồ, đây không phải chuyện “từ ngữ” mà là chân lý đức tin. Còn với Ariô, ông tin mình đang bảo vệ đúng chân lý nên không thể thỏa hiệp. Hôsíus cũng triệu tập một hội đồng nhỏ ở Antiokia (325) để bàn thảo, nhưng tranh cãi vẫn bế tắc. Constantinô nhận ra xung đột thần học này nghiêm trọng hơn ông tưởng, và nếu không giải quyết dứt điểm, sự thống nhất tôn giáo của đế quốc sẽ lung lay.
Vì thế, ông quyết định triệu tập Công đồng Nicêa vào mùa hè năm 325, mời tất cả các giám mục trên đế quốc đến bàn luận và đưa ra phán quyết sau cùng. Cuộc tranh luận Ariô từ đây bước sang giai đoạn mới: công khai toàn cầu. Dù chương này không đi sâu vào Công đồng Nicêa, nhưng có thể nói ngắn gọn: tại Nicêa, phe bảo vệ giáo lý các tông đồ do Athanasius (lúc đó còn là phó tế, thư ký của Alexandre) dẫn dắt đã thắng thế, và công đồng tuyên xưng Chúa Con đồng bản thể (homoousios) với Chúa Cha, kết án thuyết Ariô. Tuy nhiên, đó chưa phải hồi kết; khủng hoảng Ariô sẽ còn kéo dài nhiều thập kỷ sau Nicêa, biến động cùng chính trị giáo hội.
Như vậy, giai đoạn khởi đầu của cuộc khủng hoảng Ariô (318–325) cho thấy: từ một tranh luận cục bộ ở Alexandria, vấn đề nhanh chóng leo thang ra toàn Giáo hội, phân hóa sâu sắc thần học Đông phương. Ariô – một linh mục nhiều ảnh hưởng – với học thuyết đơn giản, mạch lạc đã thách thức trực tiếp truyền thống niềm tin về Đức Kitô. Phản ứng mạnh mẽ từ Giám mục Alexandre và nhiều giáo phụ khác khẳng định lập trường đối lập: Đức Kitô là Ngôi Lời đồng vĩnh cửu, đồng bản thể với Chúa Cha. Xung đột thần học ấy đan xen với yếu tố cá nhân và quyền lực (các giám mục, hoàng đế) khiến nó càng thêm gay gắt. Hoàng đế Constantinô sớm nhận ra mức độ nghiêm trọng nên đã can thiệp, nhưng nỗ lực hòa giải của ông không thành. Cuối cùng, Giáo hội phải chọn con đường công đồng đại kết. Cuộc tranh luận Ariô, do đó, chính là duyên cớ trực tiếp dẫn đến Công đồng Nicêa I (325) – bước ngoặt lịch sử mở ra hiểu biết về tín lý Kitô giáo về Ba Ngôi. Điều này cho thấy tầm vóc của cuộc khủng hoảng: không chỉ là tranh chấp nội bộ địa phương, mà là một vấn đề trung tâm của đức tin Kitô giáo sơ khai. Những chương tiếp theo của lịch sử Giáo hội sẽ còn chứng kiến nhiều thăng trầm quanh di sản của Ariô, nhưng gốc rễ của tất cả nằm trong giai đoạn đã phân tích: các tiền đề thần học, con người Ariô và những phản ứng ban đầu.
Bảng thuật ngữ:
- Độc thần: Niềm tin chỉ có một Thiên Chúa duy nhất. Kitô giáo là tôn giáo độc thần, kế thừa từ Do Thái giáo.
- Chủ nghĩa độc thần nhận con nuôi (Adoptionism): Lạc thuyết cho rằng Đức Giêsu chỉ là một con người được Thiên Chúa “nhận làm con” nhờ sống thánh thiện, không có thần tính tự hữu. Tiêu biểu: thuyết của Phaolô Samosata (tk III).
- Thuyết Sabellius (thuyết nhất vị hay thuyết mô thể, Modalism): Lạc giáo chủ trương Cha, Chúa Con, Chúa Thánh Thần chỉ là 3 vai trò/cách xuất hiện của một Thiên Chúa duy nhất, chứ không thực sự là 3 ngôi vị phân biệt. Bị kết án thế kỷ III (Sabellius ở Rôma).
- Logos (Ngôi Lời): Trong Kitô giáo, chỉ Ngôi Hai Thiên Chúa (Đức Kitô) hiểu như “Lời” vĩnh cửu phát xuất từ Thiên Chúa Cha. Thuật ngữ xuất xứ từ triết học Hy Lạp (logos = lời, lý trí), được dùng trong Tin Mừng Gioan 1,1.
- Homoousios: Tiếng Hy Lạp nghĩa là “đồng bản thể” (cùng một yếu tính, cùng một bản tính). Công đồng Nicêa I dùng thuật ngữ này tuyên bố Chúa Con “đồng bản thể với Chúa Cha”, khẳng định Con có cùng bản tính Thiên Chúa như Cha.
- Homoiousios: Tiếng Hy Lạp nghĩa là “tương tự bản thể” (bản tính tương tự). Đây là thuật ngữ do nhóm bán-Arian (đời sau) đề xuất, nhằm nói Chúa Con có bản tính giống bản tính Chúa Cha (nhưng không khẳng định là cùng một bản tính). Bị chính thống bác bỏ vì mơ hồ.
- Ousia (Bản thể): Thuật ngữ triết học chỉ yếu tính, thực thể cốt yếu của một hữu thể. Trong thần học Ba Ngôi, ousia dùng để chỉ bản tính Thiên Chúa duy nhất (Chúa Cha, Con, Thánh Thần cùng một ousia).
- Hypostasis (Ngôi vị): Ban đầu nghĩa gần với ousia, nhưng dần dùng để chỉ “ngôi vị” phân biệt trong Ba Ngôi. Sau này thần học xác định: Ba Ngôi là ba hypostasis riêng biệt, chung một ousia.
- Agennêtos (Aγέννητος): Tiếng Hy Lạp nghĩa là “vô sinh” (không được sinh ra, không do ai sinh ra). Thuộc tính dành cho Thiên Chúa Cha, để nói Cha không bởi ai mà có (còn Con thì “được sinh”, Thánh Thần “được nhiệm xuất” từ Cha).
- Deuteros theos (δεύτερος Θεός): Tiếng Hy Lạp nghĩa là “Thiên Chúa thứ hai”. Philon và Origène dùng thuật ngữ này gọi Logos (Ngôi Lời) nhằm diễn tả Logos có thần tính nhưng ở hàng thứ hai sau Thiên Chúa Cha. Cách gọi dễ gây hiểu lầm và bị bỏ.
- Ex ouk ontôn (ἐξ οὐκ ὄντων): Tiếng Hy Lạp nghĩa là “từ chỗ không có (từ hư vô)”. Thành ngữ Ariô dùng để khẳng định Ngôi Lời được tạo thành từ hư vô, không phải từ bản thể Thiên Chúa Cha. Cụm này bị Công đồng Nicêa liệt vào những câu cấm kỵ (anathema).
- Công đồng Nicêa I (325): Công đồng đại kết đầu tiên của Kitô giáo, do Hoàng đế Constantinô triệu tập tại Nicea (Tiểu Á). Khoảng 220–250 giám mục tham dự. Công đồng lên án thuyết Ariô và ban hành Kinh Tin Kính Nicêa, xác quyết Con Thiên Chúa “sinh bởi Đức Chúa Cha… là Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật… đồng bản thể với Đức Chúa Cha”. Kinh Tin Kính này đặt nền tảng cho tín lý Ba Ngôi truyền thống.
Linh mục André Tuấn, AA
Tài liệu tham khảo:
Athanasius, Orationes contra Arianos;
Theodoret, Historia Ecclesiastica I;
Eusêbiô thành Caesarea, Vita Constantini II & Historia Ecclesiastica;
Thánh Hilarius thành Poitiers, De Trinitate;
R.P.C. Hanson, The Search for the Christian Doctrine of God (1988);
Lewis Ayres, Nicêa and its Legacy (2004);
Daniélou, Gospel Message and Hellenistic Culture (1961);
Prinzivalli, Cristologia ariana e ortodossia nicena;
Manlio Simonetti, La crisi ariana nel IV secolo (1975);
D’Onofrio, Storia del dogma. (Các số liệu và trích dẫn theo bản dịch và chú giải của các tác giả trên).
Cái bài liên quan:
Chương 1: Chương 1: Đế quốc Rôma và Kitô giáo vào đầu thế kỷ IV