
Sự Cô lập và Tình Liên đới – Luận đề cho một nền nhân học triết học trong thời đại hôm nay
(Giáo sư An Jun-sang trình bày trong Hội Thảo Liên Tu Sĩ Năm Thánh 2025 tại Tgp.Gwangju, Hàn Quốc – Lm. André Tuấn,aa chuyển ngữ)
…Vâng, xin cảm ơn.
Thưa quý Đức Cha, các linh mục, tu sĩ nam nữ, và các bạn sinh viên thân mến, xin kính chào. Vì thời gian có hạn, tôi xin được bắt đầu bài giảng của mình.
Hôm nay, chủ đề tôi muốn cùng chia sẻ với quý vị là “Sự Cô lập và Tình Liên đới: Luận đề cho một nền nhân học triết học trong thời đại hôm nay.”
Bài thuyết trình của tôi trước hết sẽ xác định mục tiêu, sau đó sẽ đi vào phân tích những dấu chỉ của thời đại hôm nay. Qua đó, tôi muốn giới thiệu hai quan điểm đối lập về con người: “quan điểm về con người cô lập” và “quan điểm về con người liên đới”. Từ đó, tôi sẽ trình bày suy nghĩ của riêng mình về ý nghĩa của đời sống thánh hiến trong bối cảnh hiện tại.
Vậy, chúng ta hãy bắt đầu bằng việc thảo luận về sự “tự-thấu-hiểu của con người” (sự hiểu biết của con người về chính mình) và tại sao nó lại quan trọng.
Sắc lệnh của Công đồng Vatican II về Canh tân Đời sống Dòng tu, “Tình Yêu Trọn Hảo” (Perfectae Caritatis), đã đặt ra nhiều nỗ lực để định nghĩa lại ý nghĩa của đời sống thánh hiến trong xã hội hiện đại. Trong chương II, mục 2 có đoạn viết: “Mỗi hội dòng phải nỗ lực để các tu sĩ nhận thức đúng đắn về thân phận con người, hoàn cảnh thời đại và các nhu cầu của Giáo hội. Như vậy, các tu sĩ có thể phán đoán cách khôn ngoan về hoàn cảnh của thế giới hiện đại dưới ánh sáng đức tin, và bùng cháy lòng nhiệt thành tông đồ, để có thể giúp đỡ mọi người cách hiệu quả hơn.”
Đoạn này yêu cầu đời sống thánh hiến không chỉ là việc sống cô lập trong tu viện và giữ ba lời khấn, mà còn là việc tích cực giao tiếp với xã hội hiện đại, nhận ra vai trò và sứ mệnh của mình, và chủ động tìm hiểu các nhu cầu của xã hội.
Các Dấu chỉ Thời đại và Sự Tự-thấu-hiểu của Con người
Xã hội hiện đại rất đa dạng, vì vậy thật khó để xác định đâu là dấu chỉ thực sự của thời đại. Điểm tôi muốn tập trung vào là: “Con người thời nay hiểu về chính mình như thế nào?”
Câu hỏi về sự tự-thấu-hiểu của con người không chỉ là một câu hỏi lý thuyết về “con người là gì?”, mà còn là một câu hỏi mang tính quy chuẩn và văn hóa: “Vậy, với tư cách là con người, tôi phải sống như thế nào?”.
Vì vậy, qua câu hỏi này, chúng ta có thể nhận thấy các quy chuẩn văn hóa-xã hội, và qua đó, các cảm xúc và tình cảm mang tính cấu trúc mà con người hiện đại đang có.
Từ góc độ này, tôi nhận thấy các dấu chỉ thời đại hiện nay là: sự mất lòng tin vào bản thân (tự-bất-tín), sự tự ghê tởm, hoặc sự bất an, lo âu, trầm cảm, và một khuynh hướng mơ hồ hướng đến tình dục và xã hội.
Những hiện tượng này đặc biệt rõ nét qua các hiện tượng tâm bệnh lý, và trong đó, tôi đặc biệt chú ý đến những cảm xúc và tình cảm mang tính cấu trúc của thế hệ trẻ ngày nay. Cảm xúc của thế hệ trẻ rất phức tạp và độc đáo, khác biệt so với các thế hệ khác.
Thế hệ trẻ, vì tin rằng mình còn nhiều thời gian để sống, nên dù hiện tại có bất hạnh, nghèo đói hay bệnh tật, họ cũng không coi mình là người bất hạnh. Họ có kỳ vọng rằng mình có thể vượt qua hoàn cảnh hiện tại trong tương lai. Vì vậy, thế hệ trẻ hình thành cảm xúc của mình dựa trên kỳ vọng vào tương lai hơn là nhận thức về hiện tại.
Nghịch lý là, chính qua cảm xúc của thế hệ trẻ mà chúng ta có được một cái nhìn khách quan về cách họ đánh giá tương lai của xã hội Hàn Quốc.
Và kết quả chúng ta phải đối mặt thật thê thảm. Năm 2021, so với năm 2017, số bệnh nhân trầm cảm ở Hàn Quốc đã tăng hơn 30%. Trong đó, lứa tuổi 20 tăng 90%, và lứa tuổi thanh thiếu niên (dưới 20) tăng tới 127%.
Theo một nghiên cứu, khoảng 8.8% dân số thanh niên hiện nay mắc các triệu chứng trầm cảm từ nhẹ đến nặng. Tỷ lệ tự hại và tự tử cũng tăng mạnh. Khoảng 3.6% thanh niên đã từng nghĩ đến việc tự tử.
Ngoài ra, hiện tượng sống ẩn dật, cô lập với xã hội, hay còn gọi là hikikomori, đang lan rộng. Một kết quả nghiên cứu gây sốc cho thấy khoảng 5.2% thanh niên – tức là cứ 100 người thì có 5 người – tự nguyện từ bỏ cuộc sống xã hội và sống ẩn dật trong phòng.
Trầm cảm không còn là vấn đề của riêng người trẻ, mà đã lan sang cả trẻ em dưới 10 tuổi. Gần đây, có một thuật ngữ mới là “tự-sát-khảo-thí” (자살고시), chỉ việc trẻ em 4 tuổi cũng phải đi thi vào các trường mẫu giáo tiếng Anh, và phải học 12 tiếng một ngày từ khi 2-3 tuổi. Trong một môi trường như vậy, liệu con cái chúng ta có hạnh phúc không?
Cá nhân tôi thấy vấn đề thanh niên cô lập rất nghiêm trọng. Những người trẻ từng sống ẩn dật ở tuổi 10, 20 nay đã 40, 50 tuổi mà vẫn không thể ra khỏi phòng. Cha mẹ họ, nay đã 70, 80 tuổi, vẫn phải chăm sóc những người con này.
Tại sao xã hội hiện đại lại trở nên nghiêm trọng như vậy? Theo một cuộc khảo sát, chỉ riêng ở Seoul đã có khoảng 130,000 thanh niên và người trung niên sống ẩn dật. So với con số 250,000 trẻ em được sinh ra mỗi năm, đây là một con số gây sốc.
Quan điểm về Con người Cô lập và Sự Thống trị của Nền Kinh tế Thị trường
Nhiều nghiên cứu cho rằng nguyên nhân là do khó khăn trong việc tìm việc làm và trong các mối quan hệ con người. Nhưng tại sao vấn đề này lại trở nên trầm trọng hơn trong thời hiện đại? Câu trả lời nằm ở sự thay đổi trong cách con người nhìn nhận về con người và về lao động.
Triết gia Han Byung-chul trong cuốn “Xã hội Mệt mỏi” (Müdigkeitsgesellschaft) đã gọi xã hội hiện đại là “thời đại của sự tự-khẳng-định thái quá”. Ý thức “tôi có thể” đã ăn sâu vào nội tâm mỗi người, và niềm tin này dẫn đến suy nghĩ rằng giá trị của tôi được chứng minh bằng thành quả, năng lực, và tài sản của tôi.
Vấn đề là, trong một xã hội như vậy, thất bại có ý nghĩa gì? Thất bại không còn được xem là vấn đề của cấu trúc xã hội hay sự bất bình đẳng, mà là do “tôi yếu kém”, “tôi đã làm sai”. Điều này dẫn đến cảm giác tự ti và tự trách mình.
Vậy tại sao những người trẻ này lại tự nhốt mình trong phòng? Một mặt, đó có thể là sự trốn tránh. Nhưng mặt khác, đó là vì họ không thể chấp nhận chính bản thân mình đã thất bại. Ở một khía cạnh nào đó, họ đang tự trừng phạt, tự hành hạ mình bằng cách tự giam cầm.
Vấn đề là tại sao xã hội lại trở thành nơi mà chúng ta không thể chấp nhận thất bại của chính mình? Gần đây, tôi có nói chuyện với một giáo sư dạy ở một trường đại học hàng đầu trong nước. Ông kể rằng ông luôn khuyến khích sinh viên hãy có ước mơ, nhưng một sinh viên đã nói với ông rằng: “Thầy nói về ‘dream’ (ước mơ), nhưng giấc mơ của em luôn là ‘nightmare’ (ác mộng).”
Tại sao lại là ác mộng? Cậu sinh viên đó đã phải trải qua những cuộc cạnh tranh không ngừng từ nhỏ, và nhận ra rằng cuộc đời mình sẽ tiếp tục là một chuỗi cạnh tranh bất tận: cạnh tranh việc làm, cạnh tranh hôn nhân, cạnh tranh nhà cửa… Điều này tạo ra một nỗi bất an sinh tồn, đe dọa tâm lý.
Qua những dấu chỉ này, chúng ta có thể thấy rằng sự bất an và bất tín trong xã hội hiện đại đang thúc đẩy con người không ngừng nỗ lực để gia tăng năng lực và tài sản của mình.
Nguồn gốc của Quan điểm về Con người Cô lập
Vậy tại sao chúng ta lại rơi vào áp lực phải chứng minh giá trị bản thân thông qua năng lực và tài sản? Tôi nghĩ nền tảng của nó chính là “quan điểm về con người cô lập”.
Triết gia chính trị Thomas Hobbes cho rằng, về cơ bản, con người là kẻ thù của nhau, luôn trong trạng thái đấu tranh, và cần có một nhà nước mạnh để ngăn chặn điều đó.
Tại sao Hobbes lại có cái nhìn bi quan như vậy? Bởi vì ông xem con người là một cá thể cô lập, chỉ quan tâm đến khoái lạc và đau khổ của riêng mình. Trong một thế giới như vậy, sự tương tác thực sự giữa người với người chỉ có thể xảy ra thông qua trung gian của khoái lạc và đau khổ. Đây chính là logic của “mắt đền mắt, răng đền răng”.
Nguyên lý phổ quát nhất chi phối xã hội hiện đại chính là sự trao đổi tương đương (đẳng giá). Tức là tôi chỉ cho đi khi tôi nhận lại được, và tôi chỉ nhận lại đúng bằng những gì tôi đã cho đi.
Điều này dẫn đến hai loại bất tín: bất tín với người khác (nếu tôi không trả công, họ sẽ không giúp tôi) và bất tín với chính mình (nếu tôi không cho đi, tôi sẽ không nhận được sự giúp đỡ, tức là bản thân tôi không có giá trị để được yêu thương).
Khi đó, con người bị coi như một món hàng. Một món hàng có “chức năng” tốt khi giá trị nó mang lại tương xứng hoặc lớn hơn số tiền bỏ ra. Tương tự, con người cũng bị đánh giá dựa trên “chức năng” của họ. Logic đào thải của thị trường cũng được áp dụng cho con người: nếu bạn không thực hiện tốt vai trò của mình, bạn sẽ bị thay thế.
Logic này thậm chí còn len lỏi vào cả việc lựa chọn bạn đời, với các khái niệm như “thị trường hẹn hò”, “thị trường hôn nhân”. Con người trở thành hàng hóa, và giá trị của họ được chấm điểm, xếp hạng. Để tồn tại trong thị trường đó, người ta không ngừng phải nâng cấp bản thân: ngoại hình, tài sản, địa vị…
Quan điểm về Con người Liên đới
Vậy có một con đường nào khác không? Có thể có một hình mẫu con người mới, vượt qua logic trao đổi tương đương không?
Các triết gia như Erich Fromm, Martin Buber, và Emmanuel Levinas đã cố gắng tìm kiếm một con đường như vậy. Fromm phân biệt giữa lối sống “sở hữu” và lối sống “hiện hữu”. Con người hiện đại rơi vào lối sống sở hữu vì cảm thấy sự hiện hữu của mình quá nghèo nàn, nên phải dùng vật chất bên ngoài để trang trí cho bản thân.
Buber thì phân biệt mối quan hệ “Ta-Nó” (coi người khác là phương tiện) và “Ta-Ngươi” (coi người khác là một nhân vị có phẩm giá). Trong mối quan hệ “Ta-Nó”, con người có thể bị thay thế, như một chiếc TV hỏng. Nhưng trong mối quan hệ “Ta-Ngươi”, con người là độc nhất và không thể thay thế.
Mối quan hệ giữa mẹ và con là một ví dụ. Dù đứa trẻ hàng xóm có thông minh, xinh đẹp hơn, người mẹ vẫn yêu thương con mình nhất. Tình yêu này mang một tính bất đối xứng nghịch lý: đứa con càng yếu đuối, càng cần sự chăm sóc, thì trách nhiệm của người mẹ càng lớn.
Levinas nhấn mạnh rằng trách nhiệm đối với người khác là một điều phi công bằng, phi đẳng giá. Đó không phải là vấn đề của công lý, mà là một trách nhiệm vô điều kiện.
Đời sống Thánh hiến như một Chứng tá cho Tình Liên đới
Đời sống thánh hiến, về cơ bản, là một cuộc sống noi gương triệt để Đức Kitô. Vậy noi gương Đức Kitô là gì? Đó là sống theo trật tự của Nước Trời mà Người đã rao giảng.
Nước Trời mà Chúa Giêsu loan báo là một trật tự vượt trên logic của con người. “Hãy chúc phúc cho kẻ nguyền rủa anh em, hãy cầu nguyện cho kẻ làm nhục anh em.” Đây là những lời đi ngược lại công lý và lẽ thường.
Cách nói nghịch lý này của Chúa Giêsu nhằm mở ra một trật tự mới, một lối sống mới, đó chính là Kenosis (tự hủy). Kenosis không chỉ là tự làm cho mình trống rỗng, mà là lấp đầy cái trống rỗng của người khác bằng chính bản thân mình một cách vô vị lợi, như một món quà.
Ân sủng chính là điều đó: được ban cho mà không cần có công trạng. Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là minh chứng tột cùng cho điều này: Người vô tội đã chết thay cho người có tội, một hành động hoàn toàn là ân sủng.
Cuộc sống Kenosis này cũng được các môn đệ thể hiện. Khi được Chúa gọi, các ông đã “lập tức bỏ lưới”, “bỏ cha và thuyền lại” mà đi theo. Các ngài đã tin tưởng và phó thác hoàn toàn, hy sinh cuộc sống của mình cho một sứ mệnh cao cả hơn. Đây là một hành động của tình liên đới tích cực.
Vai trò của Thánh Biển Đức (Benedict) trong thời kỳ đen tối của châu Âu sau sự sụp đổ của Đế quốc La Mã cũng là một minh chứng. Ngài đã đưa ra một quy luật sống, một chuẩn mực, giúp xã hội hỗn loạn tìm lại được phương hướng.
Tương tự, tôi tin rằng vai trò đó cũng có thể được áp dụng cho đời sống thánh hiến ngày nay.
Đời sống thánh hiến, bằng chính cuộc sống của mình, có thể trở thành một chứng tá cho sự tin tưởng và hiến dâng, giúp khắc phục sự bất tín và bất an của xã hội. Bằng việc không coi con người là phương tiện hay năng lực, mà là một sự hiện hữu, đời sống thánh hiến có thể trở thành một dấu chỉ tiên tri.
Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói: “Hãy sống niềm vui của đời thánh hiến. Hãy là chứng nhân của niềm vui. Những người trẻ sẽ nhìn vào đó mà chạy đến. Điều họ thấy là sức mạnh của ơn gọi. Cuối cùng, điều quan trọng là chứng tá của niềm vui. Những thứ khác không cần thiết. Đó là cách quảng bá tốt nhất.”
Xin cảm ơn quý vị đã lắng nghe.