“Ta đã yêu con” – Tông huấn đầu tiên của Đức Giáo hoàng Lêô XIV: Hội Thánh bước ra để chạm đến thân thể Đức Kitô nơi người nghèo

Chia sẻ đến mọi người cùng đọc

Dilexi Te – Ta đã yêu con” – Tông huấn đầu tiên của Đức Giáo hoàng Lêô XIV: Hội Thánh bước ra để chạm đến thân thể Đức Kitô nơi người nghèo

Lm. André Tuấn, aa

  1. Một khởi đầu mang dấu ấn Phanxicô

Ngày 4 tháng Mười năm 2025, đúng lễ kính Thánh Phanxicô Assisi, Đức Giáo hoàng Lêô XIV ký ban hành Tông huấn Dilexi Te (“Ta đã yêu con”).
Đây là văn kiện đầu tiên trong triều đại của ngài, được xem như “tuyên ngôn căn tính” của một triều giáo hoàng nối tiếp tinh thần Evangelii GaudiumFratelli Tutti của Đức Phanxicô, nhưng với phong cách điềm tĩnh, khúc chiết và mang nền thần học sâu sắc hơn.

Ngay từ lời mở đầu, Đức Lêô XIV khẳng định:

“Hội Thánh không thể nói về Đức Kitô mà lại quên mất thân thể đang đau khổ của Người nơi người nghèo” (số 1).

Tựa đề Dilexi Te (Kh 3,9) là lời tình yêu của Đức Kitô dành cho Hội Thánh, và là nền tảng thần học của toàn văn kiện: Thiên Chúa yêu trước, và Hội Thánh trung thành khi sống và diễn tả tình yêu ấy trong lịch sử nhân loại.

  1. Nền tảng thần học: Tình yêu nhập thể và “bí tích của người nghèo”

Tông huấn bắt đầu bằng một khẳng định căn bản:

“Người nghèo không chỉ là đối tượng của lòng thương xót; họ là nơi cư ngụ của chính Đức Kitô” (số 15).

Đức Lêô XIV đọc lại mầu nhiệm Nhập Thể không như một biến cố quá khứ, nhưng như một sự hiện diện đang tiếp diễn trong những thân phận bị tổn thương.
Tình yêu Thiên Chúa, theo ngài, không ở trong ý niệm, mà ở trong hành động nhập thể, hành động “đụng chạm” – và vì thế, đụng chạm đến người nghèo là cử chỉ mang tính bí tích.

Ngài viết:

“Tiếp xúc với những kẻ không quyền lực là cách nền tảng để gặp gỡ Đức Kitô của lịch sử” (số 17).

Ở đây, Đức Lêô XIV khôi phục một trực giác của các Giáo phụ: thánh Gioan Kim Khẩu từng nói, “Nếu bạn không nhận ra Đức Kitô nơi người ăn mày ở cửa nhà bạn, bạn sẽ không thể nhận ra Người trên bàn thờ” (x. số 41).
Câu trích này, được Đức Giáo hoàng đưa lại trong văn kiện, trở thành chìa khóa thần học trung tâm của toàn bộ tông huấn.

 

  1. Truyền thống hai ngàn năm: từ các Giáo phụ đến Vatican II

Một phần lớn của tông huấn trình bày liên tục tính lịch sử của sự dấn thân với người nghèo trong Hội Thánh.
Đức Lêô XIV dành các đoạn 39–48 để nhắc lại chứng từ của thánh Inhaxiô Antiôkia, thánh Polycarpô, thánh Giustino, thánh Gioan Kim Khẩu, thánh Âugustinô, và thánh Basiliô Cả.

Thánh Basiliô viết:

“Không phải chúng ta ban phát của cải của mình cho người nghèo, mà là chúng ta hoàn trả cho họ những gì thuộc về họ” (số 42, trích Regulae fusius tractatae).

Đức Lêô XIV chú giải: đây không chỉ là lòng quảng đại, mà là việc phục hồi công lý theo Tin Mừng – một điểm nối giữa đạo đức và thần học.

Ngài tiếp tục nhấn mạnh, như thánh Âugustinô từng nói:

“Ai yêu Thiên Chúa mà không có lòng thương xót đối với người nghèo là kẻ nói dối” (số 45).

Những trích dẫn này không phải để tô điểm, mà nhằm chứng minh rằng ưu tiên dành cho người nghèo không phải là phát minh hiện đại, nhưng là cốt lõi của Truyền thống Tông đồ.

 

  1. Đọc lại thời đại: “cấu trúc tội” và lời kêu gọi hoán cải xã hội

Trong các đoạn 90–97, Đức Lêô XIV bàn đến những nguyên nhân cơ cấu của bất công.
Ngài sử dụng khái niệm “structure de péché” (cấu trúc tội), vốn do thánh Gioan Phaolô II nêu trong Sollicitudo rei socialis, để mô tả hệ thống kinh tế – chính trị làm gia tăng khoảng cách và khiến người nghèo trở nên “vô hình”.

“Một chuyên chế vô hình, đôi khi ảo, đang được thiết lập, áp đặt luật lệ và quy tắc một cách đơn phương và tàn nhẫn” (số 92).

Đức Giáo hoàng không dừng lại ở phê phán, nhưng mời gọi hoán cải cơ cấu bằng cách đặt “con người và phẩm giá của họ” làm trung tâm.
Ngài trích lại Evangelii Gaudium của Đức Phanxicô:

“Bất công không chỉ là hậu quả của cá nhân, mà là hệ thống xã hội loại trừ con người khỏi đời sống chung” (EG 202).

Theo Đức Lêô XIV, thay đổi thực sự không thể chỉ đến từ trên xuống, mà phải phát sinh từ lương tâm tập thể của cộng đoàn tín hữu, được giáo dục và thúc đẩy bởi đức tin hành động.

  1. Người nghèo như chủ thể, không chỉ là đối tượng

Đức Lêô XIV dành các đoạn 99–102 để khẳng định lại nguyên tắc được hình thành từ Hội nghị Giám mục châu Mỹ Latinh tại Aparecida (2007):

“Người nghèo không chỉ là người được phục vụ, nhưng là chủ thể loan báo Tin Mừng” (số 100).

Họ là những người “dạy Hội Thánh biết cách tin” nhờ vào sự đơn sơ và niềm tín thác của họ.
Đức Giáo hoàng viết:

“Chúng ta phải để mình được người nghèo loan báo Tin Mừng, vì trong sự thinh lặng của họ ẩn chứa khôn ngoan mà Thiên Chúa muốn thông ban cho chúng ta” (số 102).

Ở đây, ngài chuyển hướng từ mục vụ cho người nghèo sang mục vụ cùng với người nghèo, phản ánh tinh thần hiệp hành mà Thượng Hội đồng toàn cầu 2021–2024 đã đề cao.

 

  1. Linh đạo thực hành: Người Samaritanô nhân hậu và hành vi bố thí

Tông huấn dành một phần đáng kể (105–120) cho đời sống thiêng liêng của tín hữu.
Đức Lêô XIV trở lại với dụ ngôn người Samaritanô nhân hậu như hình mẫu của linh đạo Tin Mừng:

“Khi nhìn thấy một người nằm bên vệ đường, chúng ta có thể coi họ là chướng ngại, hoặc nhìn nhận nơi họ hình ảnh của Đức Kitô chịu thương tích. Cách chúng ta phản ứng nói lên đức tin thật sự của chúng ta” (số 106).

Từ hình ảnh ấy, ngài triển khai một suy tư về bố thí – không phải như hình thức cứu trợ, mà như hành động gặp gỡ và hiệp thông:

“Bố thí là khoảnh khắc cần thiết của tiếp xúc, của gặp gỡ và chia sẻ chính bản thân mình” (số 115).

Ngài trích lại lời thánh Gioan Kim Khẩu:

“Bố thí là đôi cánh của lời cầu nguyện; nếu anh không cho lời cầu nguyện đôi cánh, nó sẽ không bay lên” (số 118, chú thích [129]).

Theo Đức Lêô XIV, bố thí không thay thế cho hành động công lý, nhưng giúp con người duy trì sự nhạy cảm thiêng liêng – điều mà xã hội tiêu thụ đang đánh mất.

 

  1. Một Hội Thánh nghèo cho người nghèo

Các đoạn 110–114 chứa đựng trọng tâm mục vụ của tông huấn: Hội Thánh phải là “Hội Thánh nghèo cho người nghèo”.
Đức Lêô XIV viết:

“Người nghèo không phải là một hạng người trong xã hội; họ là phần thân thể của Hội Thánh” (số 110).

Ngài cảnh báo nguy cơ của một Hội Thánh “khép kín và tự mãn”, khi coi việc phục vụ người nghèo chỉ là “chức năng từ thiện”.

“Mọi cộng đoàn khép kín, không sáng tạo để người nghèo được sống xứng đáng, sẽ dần suy yếu dù vẫn nói về công lý” (số 113).

Vì vậy, tông huấn khuyến khích các giáo phận, giáo xứ và dòng tu đặt công cuộc phục vụ người nghèo làm tiêu chuẩn đánh giá đời sống đức tin, không phải là hoạt động phụ trợ.

 

  1. Kết luận: tình yêu như nền tảng của mọi đổi mới

Tông huấn kết thúc bằng một lời trích từ Khải Huyền: “Ta đã yêu con” (Kh 3,9).
Đây là lời Đức Kitô nói với Hội Thánh, và cũng là lời Đức Giáo hoàng gửi đến nhân loại hôm nay.

“Bằng công việc, bằng dấn thân, hay bằng một cử chỉ nhỏ bé, người nghèo sẽ nghe chính lời Đức Giêsu: ‘Ta đã yêu con’” (số 121).

Với câu kết này, Đức Lêô XIV cho thấy tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà là tiêu chuẩn của đức tin và công lý.
Tình yêu ấy thúc đẩy Hội Thánh ra khỏi vùng an toàn, bước đến nơi đau khổ, và nhận ra Đức Kitô đang chờ ở đó.

 

  1. Ghi chú tổng hợp
  • [1] Dilexi Te, số 1–2: lời mở đầu, nhấn mạnh tình yêu của Đức Kitô.
  • [2] Số 15–17: người nghèo là nơi cư ngụ của Đức Kitô.
  • [3] Số 39–48: truyền thống Giáo phụ và đời sống đan tu.
  • [4] Số 90–97: các cơ cấu tội và trách nhiệm xã hội.
  • [5] Số 99–102: người nghèo như chủ thể của sứ vụ.
  • [6] Số 105–118: linh đạo Samaritanô và bố thí.
  • [7] Số 110–114: Hội Thánh nghèo cho người nghèo.
  • [8] Số 121: kết thúc với lời “Ta đã yêu con”.

 

Kết luận chung

Tông huấn Dilexi Te là một văn bản vừa mang chiều sâu thần học, vừa có tính hướng dẫn mục vụ cụ thể.
Đức Lêô XIV không dùng ngôn ngữ ý thức hệ, cũng không tìm mô hình kinh tế thay thế, nhưng mời gọi Hội Thánh trở về nguồn đức tin, nơi Thiên Chúa “đã yêu trước” và người tín hữu được sai đi để yêu như Ngài.

Đây là bản định hướng rõ ràng cho Hội Thánh toàn cầu, nhắc rằng mọi cuộc canh tân phải bắt đầu từ việc đặt người nghèo ở trung tâm đời sống đức tin, vì chính nơi họ, Đức Kitô vẫn đang hiện diện.