
Giữa bối cảnh xã hội và tôn giáo đầy biến động của nước Pháp vào thế kỷ XIX, một sức sống mới đã trỗi dậy trong lòng Giáo Hội, được khơi nguồn từ nhiệt huyết tông đồ và tầm nhìn truyền giáo của Cha Emmanuel d’Alzon. Chính từ thao thức loan báo Tin Mừng và khát vọng phục vụ cho sự hiệp nhất Kitô giáo, một hội dòng nữ mới đã được khai sinh: Dòng Nữ Tu Truyền Giáo Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời (Oblates de l’Assomption). Được thành lập vào năm 1865, sự ra đời của Dòng không chỉ là một sự kiện lịch sử đơn thuần, mà còn là một lời đáp trả cụ thể và cấp thiết trước lời mời gọi của Giáo Hội, đặc biệt là cho “Sứ Vụ Phương Đông” (Mission d’Orient) đầy thử thách.
Hành trình hình thành và phát triển của Dòng gắn liền với sự cộng tác kỳ diệu giữa hai tâm hồn vĩ đại: Cha Emmanuel d’Alzon, Đấng Sáng Lập Dòng Augustinô Mẹ Lên Trời, một linh mục có tầm nhìn chiến lược và một trái tim mục tử nồng cháy; và Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion (Marie Correnson), vị đồng sáng lập và là Bề trên tiên khởi, người đã cống hiến trọn cuộc đời để xây dựng và củng cố nền móng cho Hội Dòng non trẻ.
Đây là một câu chuyện về lòng can đảm, đức tin và sự tận hiến, một hành trình được ghi dấu bởi những bước tiến mạnh mẽ trong sứ mạng nhưng cũng không thiếu những thử thách cam go, tiêu biểu là sự chia tách nội bộ và cuộc tái hợp nhất đầy ý nghĩa. Việc tìm hiểu những cội nguồn lịch sử này là điều thiết yếu để có thể thấu hiểu sâu sắc bản sắc, linh đạo và sứ mạng của các Nữ tu Tận hiến Đức Mẹ Lên Trời trong quá khứ cũng như trong thế giới đương đại.
1. Bối Cảnh Ra Đời
Sự ra đời của Dòng Nữ Tu Truyền Giáo Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời vào năm 1865 gắn liền với những biến động và nhu cầu đặc thù của xã hội và Giáo Hội Pháp nói riêng, cũng như Giáo Hội hoàn vũ nói chung vào giữa thế kỷ XIX.
Bối cảnh xã hội, chính trị và tôn giáo tại Pháp giữa thế kỷ XIX:
Nước Pháp giai đoạn này vẫn còn chịu nhiều ảnh hưởng từ cuộc Cách mạng Pháp (1789) và thời kỳ Napoléon Bonaparte. Xã hội trải qua nhiều biến động chính trị, từ nền Cộng Hòa thứ Hai (1848-1852) đến Đệ Nhị Đế Chế dưới thời Napoléon III (1852-1870).6 Mặc dù Đệ Nhị Đế Chế có những chính sách tạo điều kiện cho sự phục hồi nhất định của Giáo Hội Công giáo, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những căng thẳng với các tư tưởng tự do, chủ nghĩa thế tục và phong trào chống giáo sĩ đang ngày càng lớn mạnh.
Trong bối cảnh đó, Giáo Hội Pháp chứng kiến sự trỗi dậy của các phong trào Công giáo xã hội, nhằm đáp ứng những thách đố mới do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mang lại. Nhu cầu tái truyền giảng Tin Mừng trong một xã hội đang dần xa rời các giá trị Kitô giáo trở nên cấp thiết. Thế kỷ XIX cũng là một thời kỳ đặc biệt “nở rộ” của các hội dòng mới, nhất là các dòng nữ.7 Các hội dòng này ra đời để đáp ứng các nhu cầu mục vụ đa dạng như giáo dục, y tế, chăm sóc người nghèo, trẻ mồ côi và các công tác từ thiện bác ái khác. Bối cảnh này đã tạo ra một môi trường vừa thách thức vừa thuận lợi cho sự hình thành của các hội dòng mang tinh thần truyền giáo và dấn thân xã hội mạnh mẽ, điển hình là Dòng Nữ Tu Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời.
Nhu cầu truyền giáo của Giáo Hội, đặc biệt tại Phương Đông:
Thế kỷ XIX cũng là một kỷ nguyên của các hoạt động truyền giáo mạnh mẽ của Giáo Hội Công giáo ra các châu lục, đặc biệt là Châu Á và Châu Phi. Sứ vụ Phương Đông (Mission d’Orient) trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu, không chỉ nhằm mục đích loan báo Tin Mừng cho các dân tộc chưa biết Chúa mà còn hướng đến việc xây dựng sự hiểu biết và hiệp nhất với các Giáo Hội Đông Phương, đặc biệt là các cộng đoàn Chính Thống giáo.
Đức Thánh Cha Piô IX (Giáo Hoàng từ 1846-1878) đã đặc biệt quan tâm đến sứ vụ này và chính ngài đã khuyến khích Cha Emmanuel d’Alzon, Đấng Sáng Lập Dòng Augustinô Mẹ Lên Trời (A.A.), hướng các hoạt động của Dòng đến Phương Đông, cụ thể là vùng Balkan, nhất là Bulgaria. Năm 1862, Cha d’Alzon đã cử Cha Victorin Galabert, A.A., đến Constantinople (nay là Istanbul) để tìm hiểu và khởi đầu sứ mạng.
Trong cuốn “Cahiers du Bicentenaire d’Alzon 2010 – N° 6: La Mission d’Orient de l’Assomption”, Cha Jean-Paul Périer-Muzet viết: “Thuật ngữ ‘Sứ mệnh Đông Phương’ là một thuật ngữ quen thuộc trong Dòng Đức Mẹ Lên Trời để chỉ hoạt động tông đồ bắt đầu ở Đông phương bởi Cha Victorin Galabert vào cuối tháng 12 năm 1862, theo chỉ dẫn của Cha d’Alzon và Tổng Tu Nghị năm 1862, theo yêu cầu được ám chỉ trong một phép lành của Đức Giáo Hoàng Piô IX ngày 3 tháng 6 năm 1862 ban cho Đấng Sáng Lập: ‘Ta chúc lành cho các công cuộc của các con ở Đông phương và Tây phương’.”
Tiếp theo, bài viết cũng nói rõ: “Sứ mệnh này, trên thực tế, trong tinh thần của Đức Giáo Hoàng và Giáo triều Rôma thời đó, nhằm hướng Dòng Augustinô Đức Mẹ Lên Trời của Cha d’Alzon đến với các Kitô hữu Đông phương ở Bulgaria, nơi một phong trào ủng hộ sự hiệp nhất với Rôma đã bắt đầu hình thành từ năm 1860.”
Trong quá trình triển khai sứ vụ tại Phương Đông, một nhu cầu cấp thiết đã nảy sinh: sự hiện diện và cộng tác của các nữ tu. Các nữ tu có một vai trò không thể thay thế trong việc tiếp cận và phục vụ phụ nữ, trẻ em, cũng như trong các lĩnh vực giáo dục và y tế, những nơi mà các linh mục nam giới thường gặp nhiều khó khăn do những rào cản văn hóa và xã hội. Ban đầu, Cha d’Alzon đã nghĩ đến việc mời gọi sự cộng tác từ các Nữ Tu Dòng Đức Mẹ Lên Trời (Religieuses de l’Assomption – R.A.), một hội dòng mà ngài có mối liên hệ mật thiết trong việc thành lập. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các Nữ Tu R.A. chưa cảm thấy sẵn sàng cho một sứ mạng mới và đầy thử thách như vậy.
Trước tình hình đó, và để đáp ứng nhu cầu không thể trì hoãn của cánh đồng truyền giáo, Cha Emmanuel d’Alzon đã đi đến một quyết định mang tính bước ngoặt: thành lập một hội dòng nữ mới, với mục đích chuyên biệt là truyền giáo và phục vụ tại Phương Đông. Đó chính là Dòng Nữ Tu Truyền Giáo Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời (Oblates de l’Assomption – O.A.), được khai sinh vào năm 1865. Sự ra đời của Dòng O.A. không chỉ là một sáng kiến độc lập mà còn là một giải pháp chiến lược, một sự đáp ứng cụ thể và kịp thời cho những đòi hỏi của sứ mạng mà Cha d’Alzon và các anh em A.A. đang theo đuổi.
2. Các Đấng Sáng Lập
Hai nhân vật trung tâm gắn liền với sự khai sinh và những bước đi đầu tiên của Dòng Nữ Tu Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời là Cha Emmanuel d’Alzon và Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion.
Cha Emmanuel d’Alzon (1810-1880):
Cha Emmanuel-Marie-Joseph-Maurice Daudé d’Alzon sinh ngày 30 tháng 8 năm 1810 tại Le Vigan, vùng Cévennes, Pháp. Ngài xuất thân từ một gia đình quý tộc Công giáo. Sau khi hoàn tất chương trình học phổ thông và đại học tại Paris, và trải qua một giai đoạn suy tư và phân định, ngài quyết định theo đuổi ơn gọi linh mục, từ bỏ những hứa hẹn về một sự nghiệp luật sư hay quân sự. Ngài thụ phong linh mục vào ngày 26 tháng 12 năm 1834 tại Rôma.
Trở về Pháp, Cha d’Alzon đảm nhận nhiều trọng trách trong Giáo phận Nîmes, nổi bật là vai trò Tổng Đại Diện trong suốt 39 năm (1839-1878). Ngài là một linh mục có tầm nhìn xa, năng động, sáng tạo và đầy nhiệt huyết tông đồ. Cha d’Alzon đã khởi xướng nhiều dự án mục vụ, giáo dục và xã hội trong giáo phận, đồng thời là một người mạnh mẽ bảo vệ tự do giáo dục Công giáo.
Năm 1845, vào đêm Giáng Sinh, Cha d’Alzon đã sáng lập Dòng Augustinô Mẹ Lên Trời (Assumptionists – A.A.) tại Nîmes, với mục tiêu đào tạo các linh mục và tu sĩ dấn thân cho các sứ mạng giáo dục, truyền thông, hành hương và hiệp nhất Kitô giáo. Hai mươi năm sau, vào ngày 24 tháng 5 năm 1865, ngài tiếp tục đồng sáng lập Dòng Nữ Tu Truyền Giáo Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời (O.A.).
Tầm nhìn của Cha d’Alzon đối với Dòng Nữ Tu Tận Hiến rất rõ ràng: các nữ tu sẽ là những nhà truyền giáo, những người thợ xây dựng sự hiệp nhất Kitô giáo, và những người phục vụ tận tụy cho những người nghèo khổ và bị bỏ rơi, đặc biệt là trong sứ mạng đầy thử thách tại Phương Đông. Ngài mong muốn các nữ tu không chỉ có một “trái tim Công giáo” mà còn có cả “những ý tưởng Công giáo”, nghĩa là một sự hiểu biết sâu sắc về đức tin và một tinh thần quảng đại, sẵn sàng đáp lại những nhu cầu của Giáo Hội và thế giới. Cha d’Alzon đã đặt nền móng linh đạo cho Dòng O.A. dựa trên Tu Luật Thánh Augustinô và linh đạo “Ba Tình Yêu ” (Triple Amour) – tình yêu đối với Chúa Giêsu Kitô, Đức Trinh Nữ Maria, và Giáo Hội. Với những đóng góp to lớn cho Giáo Hội, Cha Emmanuel d’Alzon đã được Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II tuyên phong là Đấng Đáng Kính vào ngày 21 tháng 12 năm 1991.
Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion (Marie Correnson, 1842-1900):
Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion, tên thật là Marie Correnson, sinh ngày 20 tháng 7 năm 1842 tại Paris, nhưng lớn lên trong một gia đình thuộc tầng lớp tư sản ở Nîmes, với cha là một bác sĩ và mẹ là người trực tiếp giáo dục con cái.9 Gia đình Correnson có mối quan hệ thân thiết với Cha d’Alzon, và chính ngài đã trở thành vị linh hướng cho Marie từ khi cô còn trẻ.
Marie Correnson đóng một vai trò không thể thiếu trong việc đồng sáng lập Dòng Nữ Tu Tận Hiến. Sau một thời gian phân định ơn gọi dưới sự hướng dẫn của Cha d’Alzon, vào ngày 27 tháng 6 năm 1867, ở tuổi 25, Marie Correnson đã quyết định rời bỏ gia đình để đến Le Vigan, gia nhập cộng đoàn non trẻ của các Nữ tu Tận Hiến. Tại đây, cô được đón nhận như một người mẹ và nhận tên dòng là Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion. Theo lời khuyên của Cha d’Alzon, Mẹ đã có một thời gian tu nghiệp tại Paris với Mẹ Marie-Eugénie de Jésus, Đấng Sáng Lập Dòng Nữ Tu Đức Mẹ Lên Trời (R.A.), để chuẩn bị cho vai trò lãnh đạo của mình.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 1868, Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion đã tuyên khấn trọn đời tại Nîmes. Ở tuổi 26, Mẹ trở thành Bề Trên tiên khởi của Hội Dòng mới được thành lập. Trong suốt nhiều năm, bất chấp sức khỏe có vẻ rất mong manh, Mẹ đã cống hiến hết mình cho việc tổ chức, điều hành, làm gương sáng và phát triển Dòng trong những năm tháng đầu đầy khó khăn. Mẹ đã chia sẻ với Cha d’Alzon những dự án, những thao thức và những linh hứng để cùng nhau vạch ra con đường cho Hội Dòng non trẻ. Mẹ qua đời vào ngày 24 tháng 7 năm 1900, sau 32 năm đời sống tu trì tận hiến.
Sự hiện diện và vai trò của Mẹ Marie Correnson là một yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của Dòng Nữ Tu Tận Hiến. Mẹ không chỉ đơn thuần là một “người được chọn” để đồng hành cùng Cha d’Alzon, mà còn là một cộng sự viên tích cực, có năng lực và lòng tận tụy phi thường. Trong khi Cha d’Alzon còn phải gánh vác nhiều trách nhiệm khác với tư cách là người sáng lập Dòng A.A. và một nhà lãnh đạo Giáo Hội tại Nîmes, chính sự trưởng thành thiêng liêng, khả năng tổ chức, và tinh thần hy sinh của Mẹ Marie Correnson đã giúp Dòng non trẻ có thể bén rễ vững chắc, hình thành cơ cấu tổ chức, và bắt đầu các hoạt động tông đồ đầu tiên. Việc Dòng nhận được “Sắc Lệnh Tuyên Bố” (Decretum Laudis) từ Tòa Thánh vào ngày 14 tháng 2 năm 1893, công nhận sự tồn tại và hoạt động của Dòng, là một minh chứng rõ ràng cho sự lãnh đạo hiệu quả và đời sống thánh thiện của Mẹ và các chị em tiên khởi.
3. Quá Trình Thành Lập và Những Giai Đoạn Phát Triển Chính
Ngày thành lập và những bước đi đầu tiên:
Dòng Nữ Tu Truyền Giáo Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời được chính thức thành lập vào ngày 24 tháng 5 năm 1865, tại Rochebelle, một khu phố thuộc thị trấn Le Vigan, miền Nam nước Pháp. Sáu thành viên tiên khởi đã cùng nhau quy tụ và định cư tại Nîmes từ tháng 5 năm 1865 để bắt đầu cuộc sống cộng đoàn và sứ vụ. Ngay từ ban đầu, cộng đoàn đầu tiên tại Le Vigan đã được đặt dưới sự bảo trợ của “Đức Bà Bulgaria” (Notre-Dame-de-Bulgarie), một danh hiệu cho thấy rõ định hướng truyền giáo mạnh mẽ hướng về Phương Đông của Dòng. Marie Correnson, sau khi gia nhập, đã trở thành Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion và được tín nhiệm trao phó vai trò Bề trên tiên khởi của Hội Dòng non trẻ này.
Phái đoàn truyền giáo đầu tiên:
Chỉ ba năm sau ngày thành lập, vào năm 1868, lời mời gọi truyền giáo đã trở thành hiện thực cụ thể. Năm nữ tu Tận Hiến đầu tiên, theo sự hướng dẫn của Cha d’Alzon và Mẹ Emmanuel-Marie, đã can đảm lên đường thực hiện sứ mạng tại Phương Đông.3 Họ đã đến Andrinople (nay là Edirne, thuộc Thổ Nhĩ Kỳ) vào ngày 7 tháng 5 năm 1868, để cộng tác với các Cha Dòng Augustinô Mẹ Lên Trời trong việc phục vụ cộng đồng Công giáo địa phương và các Kitô hữu Đông phương.
Sự phát triển và mở rộng:
Từ những khởi đầu khiêm tốn, Dòng Nữ Tu Tận Hiến đã nhanh chóng phát triển về số lượng thành viên và mở rộng phạm vi hoạt động. Đến tháng 11 năm 1881, tức là chỉ sau hơn 15 năm thành lập, Dòng đã có 40 nữ tu đang hoạt động tại Andrinople, với nhiều công cuộc tông đồ như trường nội trú, cô nhi viện, và bệnh xá.
Sự phát triển này không chỉ dừng lại ở Thổ Nhĩ Kỳ. Theo dòng thời gian, các nữ tu Tận Hiến đã đặt chân đến nhiều quốc gia khác nhau, mang theo đặc sủng và linh đạo của Dòng để phục vụ Giáo Hội và con người. Các cơ sở của Dòng lần lượt được thành lập tại: Thổ Nhĩ Kỳ (1868), Bulgaria (1888), Bỉ (1894), Ý (1901), Hà Lan và Anh (1903), Nga (1906-1908, và được tái lập vào năm 1994 sau thời gian gián đoạn), Romania (1925), Cộng hòa Dân chủ Congo (khi đó là Congo thuộc Bỉ, 1935), Jerusalem (Thánh Địa, 1935-1956, và tái lập năm 2003), Brazil (1965), Côte d’Ivoire (1975), Rwanda (1981-1992, và tái lập sau đó).
Giai đoạn thử thách:
Lịch sử phát triển của Dòng cũng ghi dấu những giai đoạn đầy thử thách và biến động.
Sự chia tách (1882) và tái hợp nhất (1926): Một trong những thử thách nội bộ lớn nhất là sự kiện Dòng bị chia thành hai nhánh riêng biệt vào năm 1882: nhánh Nîmes (do Mẹ Emmanuel-Marie Correnson lãnh đạo) và nhánh Paris (được thành lập dưới sự bảo trợ của Cha François Picard, lúc đó là Bề Trên Tổng Quyền Dòng A.A.). Nguyên nhân của sự chia tách này xuất phát từ những bất đồng liên quan đến quyền tài phán và mối quan hệ giữa Dòng O.A. và Dòng A.A.
Nhánh Paris đã tập trung nhiều vào việc hỗ trợ trực tiếp các Cha A.A. trong các sứ vụ tại Phương Đông và trong các công việc của nhà xuất bản Bonne Presse. Trong hơn 40 năm, từ 1882 đến 1924, hai nhánh này hoạt động gần như độc lập, đôi khi trong một tinh thần “thờ ơ đối nghịch thẳng thắn hoặc đơn giản là không biết gì về nhau”. Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực không mệt mỏi của Cha Gervais Quenard, A.A. (người có em gái là một Nữ tu Tận Hiến) và Mẹ Berthe Pare (O.A.), hai nhánh đã chính thức tái hợp nhất vào năm 1926, trong một tinh thần hiệp nhất và huynh đệ. Sự chia tách này, dù gây ra nhiều khó khăn và đau khổ, có thể đã vô tình tạo điều kiện cho mỗi nhánh phát triển theo những hướng hơi khác nhau, đáp ứng các nhu cầu tông đồ đa dạng. Nhánh Paris, với sự gắn bó chặt chẽ với các Cha A.A. và nhà Bonne Presse, có thể đã phát triển những kỹ năng và mạng lưới riêng trong lĩnh vực truyền thông và hỗ trợ các sứ vụ lớn. Trong khi đó, nhánh Nîmes, dưới sự lãnh đạo của Mẹ Correnson, có lẽ đã duy trì một cách trung thành hơn với những định hướng ban đầu và bản sắc riêng của Dòng. Sự tái hợp nhất vào năm 1926 không chỉ là một hành động mang tính hành chính mà còn là một minh chứng hùng hồn cho sức sống mãnh liệt của đặc sủng ban đầu và khao khát hiệp nhất – một giá trị cốt lõi trong linh đạo của Dòng. Sự kiện này cũng cho thấy tầm quan trọng của mối liên hệ hữu cơ giữa Dòng O.A. và Dòng A.A., đồng thời cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải có một mức độ tự chủ nhất định cho Dòng nữ để có thể phát triển hài hòa và bền vững.
Trục xuất khỏi Pháp (đầu thế kỷ XX): Vào đầu thế kỷ XX, Giáo Hội Pháp phải đối mặt với những luật lệ khắt khe chống lại các hội dòng tôn giáo, điển hình là luật năm 1901 (Loi sur les associations) và các sắc lệnh tiếp theo. Nhiều hội dòng, bao gồm cả các Nữ tu Tận Hiến, đã bị cấm giảng dạy hoặc bị buộc phải giải thể các cộng đoàn tại Pháp. Điều này đã buộc Dòng phải tái cơ cấu và chuyển hướng các hoạt động của mình ra nước ngoài, đặc biệt là tăng cường sự hiện diện tại các miền đất truyền giáo ở Phương Đông và các quốc gia châu Âu khác như Bỉ, Ý, Anh.
4. Dưới đây là bảng tóm tắt một số mốc son lịch sử quan trọng của Dòng:
Bảng 1: Các Mốc Son Lịch Sử Quan Trọng của Dòng Nữ Tu Truyền Giáo Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời
Niên đại Sự kiện chính Ý nghĩa / Tác động
1865 Thành lập Dòng tại Le Vigan (Pháp) bởi Cha Emmanuel d’Alzon và Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion. Đặt nền móng cho một hội dòng nữ với mục đích truyền giáo, đại kết và bác ái.
1868 Phái đoàn nữ tu đầu tiên gồm 5 chị em được sai đến Andrinople (Thổ Nhĩ Kỳ) cho Sứ Vụ Đông Phương. Khởi đầu sứ mạng truyền giáo quốc tế, đặc biệt hướng về Phương Đông.
1873 Thành lập cộng đoàn tại Espérou và mở trường học tại Nîmes. Phát triển các hoạt động tông đồ trong lĩnh vực giáo dục tại Pháp.
1882 Dòng bị chia thành hai nhánh: Nîmes và Paris. Giai đoạn thử thách nội bộ, nhưng cũng có thể đã thúc đẩy sự phát triển đa dạng.
1893 Dòng (nhánh Nîmes) nhận được Sắc Lệnh Ban Khen (Decree of Praise) từ Tòa Thánh. Bước tiến quan trọng trong việc được Giáo Hội chính thức công nhận.
1894 Thành lập cộng đoàn đầu tiên ngoài nước Pháp tại Marchienne-au-Pont, Bỉ. Mở rộng sự hiện diện quốc tế sang châu Âu.
1901-1904 Các luật chống hội dòng tại Pháp buộc nhiều nữ tu phải rời Pháp. Tăng cường sự hiện diện và hoạt động tại các quốc gia khác, đặc biệt là các miền truyền giáo.
1926 Hai nhánh Nîmes và Paris chính thức tái hợp nhất. Khẳng định sức sống của đặc sủng và tinh thần hiệp nhất; củng cố sự phát triển của Dòng.
1935 Các nữ tu đến Jerusalem (Thánh Địa) và Congo (Châu Phi). Mở rộng sứ mạng đến các vùng đất mang ý nghĩa lịch sử và truyền giáo quan trọng.
1991 Cha Emmanuel d’Alzon được Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II tuyên phong Đấng Đáng Kính. Sự công nhận của Giáo Hội đối với đời sống thánh thiện và những đóng góp của Đấng Sáng Lập.
2003 Các nữ tu trở lại phục vụ tại Jerusalem, cụ thể là tại Saint Peter in Gallicantu. Tiếp nối và làm sống lại sứ mạng tại Thánh Địa.
2015 Kỷ niệm 150 năm thành lập Dòng. Nhìn lại chặng đường lịch sử với lòng biết ơn và hướng về tương lai với niềm hy vọng.
Lịch sử hình thành và phát triển của Dòng Nữ Tu Truyền Giáo Tận Hiến Đức Mẹ Lên Trời là một hành trình đức tin sống động, được dệt nên bởi lòng nhiệt thành tông đồ, sự hy sinh thầm lặng và sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa. Từ một hạt giống nhỏ được gieo vào lòng Giáo Hội giữa thế kỷ XIX bởi tầm nhìn của Cha Emmanuel d’Alzon và sự tận hiến của Mẹ Emmanuel-Marie de la Compassion, Dòng đã lớn mạnh để đáp lại lời mời gọi cấp thiết của Sứ vụ Phương Đông, trở thành một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của đời sống thánh hiến khi được đặt nền trên tình yêu Chúa và khao khát phục vụ.
Hành trình đó không trải đầy hoa hồng. Những thử thách từ bên ngoài như các đạo luật chống giáo sĩ tại Pháp, và cả những khó khăn nội tại như sự chia tách kéo dài hơn bốn thập kỷ, đã có lúc tưởng chừng làm lung lay nền móng của Dòng. Tuy nhiên, chính trong những giai đoạn thử thách này, tinh thần hiệp nhất và sức sống của đặc sủng ban đầu đã được minh chứng một cách mạnh mẽ nhất, mà đỉnh cao là cuộc tái hợp nhất vào năm 1926. Những biến cố này không chỉ là những nốt trầm trong bản trường ca lịch sử, mà còn là những cơ hội để thanh luyện và củng cố, giúp Dòng thêm bén rễ sâu hơn vào linh đạo của mình và mở ra những hướng phát triển mới.
Nhìn lại chặng đường hơn 160 năm, có thể thấy rõ rằng mỗi sự kiện, mỗi quyết định, và mỗi nhân vật trong lịch sử đều góp phần hun đúc nên bản sắc của các nữ tu Tận Hiến ngày nay: một tinh thần truyền giáo can đảm, một khao khát dấn thân cho công cuộc đại kết, và một tình yêu phục vụ những người nghèo khổ theo gương Đức Kitô. Lịch sử không chỉ là những gì đã qua, mà còn là nền tảng vững chắc và là nguồn cảm hứng sống động cho sứ mạng của Dòng trong thế kỷ XXI. Những bài học về sự vâng phục, lòng can đảm và niềm hy vọng từ các Đấng Sáng Lập và các thế hệ đi trước vẫn tiếp tục là ngọn đuốc soi đường, giúp các nữ tu Tận Hiến hôm nay can đảm đáp lại những lời mời gọi mới của Thánh Thần trong một thế giới không ngừng biến đổi.
Lm. André Tuấn, AA.