Ơn Gọi Làm Thầy: Hành Trình Phục Vụ Và Hiến Thân

Chia sẻ đến mọi người cùng đọc

(Ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11 dưới cái nhìn triết học và thần học Kitô giáo)

Mỗi năm, khi  tháng Mười Một  về, khắp mọi miền đất Việt lại vang lên nhịp điệu của lòng biết ơn hướng về ngày 20 tháng 11 – ngày tri ân những người thầy, người cô đã hiến dâng đời mình cho sự nghiệp giáo dục. Đây không chỉ là một ngày lễ tri ân, nhưng còn là một giây phút linh thiêng để chúng ta dừng lại, lắng nghe nhịp thở của thời gian và suy tư về bản chất của việc dạy học – một hành trình âm thầm nhưng kiên định, nơi con người dần được dẫn đưa đến gần hơn với sự thật, tự do và với tình yêu.

Người thầy, trong ánh sáng triết học và thần học Kitô giáo, hiện lên như một chứng nhân của sự thật, một ngọn nến cháy sáng trong đêm tối, một người gieo hạt giống hy vọng để thế hệ trẻ lớn lên trong ánh sáng của trách nhiệm và khát vọng. Trong từng bài giảng, từng ánh mắt, từng lời khuyên, người thầy nhắc nhở rằng giáo dục không chỉ là truyền đạt tri thức, nhưng còn là một sứ mạng thiêng liêng: dẫn dắt con người đến gần hơn với Thiên Chúa, với tha nhân, và với chính ơn gọi sâu xa của chính mình. Socrates, trong cuộc đối thoại Théétète, đã ví mình như một “bà đỡ” (maïeutique)[1]: ông không sinh ra chân lý, nhưng giúp học trò tự khai mở và trổ sinh sự thật nơi chính tâm hồn họ. Người thầy, theo ông, không áp đặt nhưng đồng hành; không truyền ý nghĩ của mình, nhưng khơi dậy khả năng suy tư, như một ngọn gió khẽ lay, đánh thức tiềm năng còn ẩn sâu trong cõi lòng học trò. Augustinô, trong De Magistro, cũng nhấn mạnh rằng: “Thầy bên ngoài chỉ là dấu chỉ; còn Thầy thật sự là Đấng ngự trong lòng mỗi người.”[2] Người thầy, vì thế, không phải là kẻ sở hữu chân lý, nhưng là người chỉ đường, một chứng nhân âm thầm dẫn học trò đến gặp gỡ Veritas interior, sự thật nội tâm, chính là Thiên Chúa.

Trong ánh nhìn thiêng liêng ấy, người thầy trở thành chiếc cầu nối giữa tri thức và mầu nhiệm, giữa khát vọng nhân loại và ánh sáng Thần Linh. Mỗi lời giảng, mỗi cử chỉ, mỗi sự kiên nhẫn đều như một hạt giống gieo vào lòng đất tâm hồn, để rồi theo thời gian, dưới ánh sáng ân sủng, hạt giống ấy nảy mầm thành tự do, trách nhiệm và tình yêu. Giáo dục, vì thế, là hành trình thiêng liêng dẫn con người đến gần hơn với sự thật, với tha nhân, và với chính Thiên Chúa – nguồn mạch của mọi ánh sáng và hy vọng.

Levinas, trong Totalité et Infini, đã viết: “Tha nhân là sự phá vỡ tính toàn thể, là lời mời gọi tôi bước ra khỏi chính mình.[3] Người thầy, trong ánh sáng ấy, hiện lên như một tha nhân: không chỉ truyền đạt kiến thức, nhưng còn mở ra một chân trời đạo đức, mời gọi học trò bước vào tương lai của trách nhiệm và tình liên đới. Người thầy giúp học trò bước ra khỏi sự khép kín của chính mình để bước vào thế giới của tình người và sự hiệp thông. Trong sự hiện diện của người thầy, học trò được đánh thức khỏi sự tự mãn, để nhận ra rằng tri thức không phải là một kho báu khép kín, nhưng là một lời mời gọi mở ra, chia sẻ và trao ban. Như một ngọn gió thiêng, người thầy khơi dậy nơi học trò khát vọng vượt lên chính mình, để bước vào không gian của liên đới, nơi mỗi người được mời gọi sống cho nhau và cùng nhau hướng về ánh sáng của sự hiệp thông.

Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu được gọi là Rabbi (nghĩa là Thầy trong tiếng Do Thái). Người không chỉ dạy bằng lời, mà còn bằng chính đời sống hiến thân, để rồi có thể thốt lên: “Thầy là Đường, là Sự thật và là Sự sống.” (Ga 14,6). Người thầy Kitô hữu, noi gương Thầy Giêsu, được mời gọi dạy bằng tình yêu, bằng sự phục vụ, và bằng chứng tá sống động. Tri thức, dưới ánh sáng Kitô giáo, không chỉ để biết, nhưng còn để yêu và để phục vụ, như lời Thánh Phaolô nhắc nhở: “Nếu tôi có nói được mọi thứ tiếng loài người và thiên thần, nhưng không có đức mến, thì tôi chỉ như thanh la phèng phèng.” (1Cr 13, 1-13). Người thầy Kitô hữu, vì thế, không đơn thuần là người truyền đạt kiến thức, nhưng là người gieo hạt giống của tình yêu và niềm hy vọng. Mỗi bài giảng, mỗi cử chỉ, mỗi sự kiên nhẫn đều trở thành một lời chứng, một ánh sáng nhỏ bé nhưng bền bỉ, dẫn học trò đến gần hơn với nguồn mạch của sự sống. Người thầy không chỉ mở trí tuệ, mà còn mở lòng, để học trò nhận ra rằng tri thức đích thực luôn gắn liền với tình yêu, và tình yêu ấy chính là con đường dẫn đến Thiên Chúa.

Người thầy, vì thế, là ngọn nến âm thầm cháy sáng, tiêu hao chính mình để soi đường cho người khác; là dòng sông lặng lẽ trao ban, nuôi dưỡng sự sống và làm trổ sinh hoa trái nơi những bờ bãi khát khao; là tiếng chuông ngân vang trong thinh lặng, đánh thức lương tâm và khát vọng sâu xa nơi học trò. Mỗi hy sinh thầm lặng, mỗi lời khích lệ, mỗi ánh mắt tin tưởng đều trở thành hạt giống gieo xuống mảnh đất tâm hồn, để rồi trong mùa ân sủng, hạt giống ấy nảy mầm và trổ sinh hoa trái của tự do, trách nhiệm và tình yêu.

Người thầy, trong ánh sáng thiêng liêng, chính là chứng nhân của sự trao ban: một đời sống được hiến dâng để mở ra chân trời mới cho thế hệ trẻ. Như cây xanh cắm rễ sâu vào lòng đất, người thầy âm thầm hút lấy dưỡng chất của kinh nghiệm và khôn ngoan, rồi vươn cành lá để che chở, để nâng đỡ, để làm mát dịu những tâm hồn đang lớn lên. Trong từng bước đi, người thầy trở thành dấu chỉ của một tình yêu lớn hơn chính mình – tình yêu dẫn con người đến gần hơn với sự thật, với tha nhân, và với Thiên Chúa.

Vì thế, người thầy hiện lên như một chứng nhân âm thầm nhưng rực sáng: vừa là “bà đỡ” của chân lý theo Socrates, vừa là “dấu chỉ” dẫn đến Veritas interior theo Augustinô, vừa là “tha nhân” mở ra chân trời liên đới theo Levinas, và cũng là “người môn đệ” noi gương Thầy Giêsu – Rabbi hiến thân vì tình yêu. Người thầy không chỉ trao ban tri thức, nhưng còn gieo vào lòng học trò hạt giống của tự do, trách nhiệm và tình yêu, để rồi trong ánh sáng ân sủng, những hạt giống ấy nảy mầm thành hoa trái của nhân bản và hiệp thông.

Ngày Nhà Giáo, vì thế, không chỉ là một lễ tri ân nhưng còn là một lời nhắc nhở thiêng liêng: rằng giáo dục là một hành trình của hy vọng, một cuộc gặp gỡ với sự thật, và một lời mời gọi sống tình yêu như chính nguồn mạch của sự sống. Người thầy, trong từng hy sinh thầm lặng, trong từng ánh mắt tin tưởng, trong từng lời khích lệ, trở thành chiếc cầu nối giữa thế hệ hôm qua và thế hệ ngày mai, giữa tri thức nhân loại và ánh sáng của Thần Linh.

Lạy Chúa là nguồn mạch của sự thật và tình yêu,
chúng con dâng lời tri ân cho những người thầy, người cô –
những ngọn nến âm thầm cháy sáng, soi đường cho thế hệ mai sau.

Xin cho từng hy sinh thầm lặng của họ trở thành hạt giống hy vọng,
nảy mầm trong tâm hồn học trò thành tự do, trách nhiệm và tình yêu.
Xin cho họ luôn được nâng đỡ bởi ân sủng,
để trong từng ánh mắt, từng lời khuyên, từng bước đi,
họ trở thành chứng nhân của sự thật và của lòng thương xót.

Lạy Chúa, xin cho chúng con biết sống lòng biết ơn,
biết tiếp nối hành trình của các thầy cô bằng chính đời sống yêu thương,
để giáo dục nơi quê hương Việt Nam luôn là một khúc ca hy vọng,
một lời mời gọi bước vào sự thật,
và một dấu chỉ của tình yêu bất diệt.
Amen.

Dại Khờ.

 

 

[1] Trong Théétète, Socrate giải thích rằng ông không sản sinh ra chân lý, nhưng giúp học trò “sinh nở” sự thật vốn tiềm ẩn trong tâm hồn họ. Ông ví mình như một sage-femme (bà đỡ): không có con cái, nhưng giúp người khác sinh nở. Đây là nền tảng cho phương pháp maïeutique – nghệ thuật đối thoại để khơi mở tư duy và đánh thức tiềm năng nơi học trò.

[2] Câu trích dẫn tiếng pháp « Le maître extérieur n’est qu’un signe ; le vrai Maître est Celui qui habite au-dedans de chacun. » xuất phát từ tác phẩm De Magistro (Về Người Thầy) của thánh Augustinô, viết khoảng năm 388, dưới dạng đối thoại giữa Augustinô và con trai ông, Adeodatus. Trong tác phẩm này, Augustinô bàn về vai trò của ngôn ngữ và việc dạy học, nhấn mạnh rằng mọi lời nói và dấu chỉ bên ngoài chỉ có thể hướng dẫn, còn Thầy đích thực chính là Thiên Chúa – Maître intérieur– ngự trong lòng mỗi người

[3] Trong Totalité et Infini: Essai sur l’extériorité, Levinas nhấn mạnh rằng tha nhân phá vỡ tính toàn thể (totalité) của cái tôi, mở ra một chiều kích vô hạn (infini).